Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 327-333; 351; 352; 388; 556; 334; 266; 410; 402; 387; 386; 376; 375; 385; 364; 363; 350; 564; 576; 577; 585; 591; 592; 595; 596; 600; 603; 599; 597; 594; 590; 582; 584; 575; 574; 580; 611-613; 623; 617-622 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An Thị xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Tân Thành

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Nghệ An cho đoạn đường Khối Tân Thành (Thửa 327-333; 351; 352; 388; 556; 334; 266; 410; 402; 387; 386; 376; 375; 385; 364; 363; 350; 564; 576; 577; 585; 591; 592; 595; 596; 600; 603; 599; 597; 594; 590; 582; 584; 575; 574; 580; 611-613; 623; 617-622, Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu, loại đất ở. Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, vị trí 1 giá 1.400.000 VNĐ/m².

Vị trí 1: Giá 1.400.000 VNĐ/m²

Mức giá này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực Khối Tân Thành, mang lại nhiều cơ hội đầu tư cho cá nhân và doanh nghiệp. Đoạn đường này hứa hẹn sẽ trở thành tâm điểm cho các dự án phát triển trong tương lai.

Thông tin trên sẽ giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản tại Khối Tân Thành, Thị xã Thái Hòa.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 327-333; 351; 352; 388; 556; 334; 266; 410; 402; 387; 386; 376; 375; 385; 364; 363; 350; 564; 576; 577; 585; 591; 592; 595; 596; 600; 603; 599; 597; 594; 590; 582; 584; 575; 574; 580; 611-613; 623; 617-622 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 1.400.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 327-333; 351; 352; 388; 556; 334; 266; 410; 402; 387; 386; 376; 375; 385; 364; 363; 350; 564; 576; 577; 585; 591; 592; 595; 596; 600; 603; 599; 597; 594; 590; 582; 584; 575; 574; 580; 611-613; 623; 617-622 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 770.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 327-333; 351; 352; 388; 556; 334; 266; 410; 402; 387; 386; 376; 375; 385; 364; 363; 350; 564; 576; 577; 585; 591; 592; 595; 596; 600; 603; 599; 597; 594; 590; 582; 584; 575; 574; 580; 611-613; 623; 617-622 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 700.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện