Bảng giá đất Tại Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 161; 59; 20; 2; 21; 36; 61; 60; 92; 93; 302-307; 607; 326; 362; 373; 384; 399; 400; 415; 325; 349; 360; 361; 383; 398; 409; 414; 428; 440; 439; 449; 450; 463; 476; 492; 493; 510; 511; 518; 519; 541; 542; 550; 559; 563; 456-458; 468-475; 459-462; 499-509; 486; 491; 514; 530; 537; 547; 516; 531; 610; 614; 624648; 655; 662-666; 702; 703; 708; 709 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Thị xã Thái Hòa Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An: Thị Xã Thái Hòa Đường Khối - Khối Tân Thành

Bảng giá đất tại Thị xã Thái Hòa, Nghệ An cho đoạn đường Khối Tân Thành (Thửa 161; 59; 20; 2; 21; 36; 61; 60; 92; 93; 302-307; 607; 326; 362; 373; 384; 399; 400; 415; 325; 349; 360; 361; 383; 398; 409; 414; 428; 440; 439; 449; 450; 463; 476; 492; 493; 510; 511; 518; 519; 541; 542; 550; 559; 563; 456-458; 468-475; 459-462; 499-509; 486; 491; 514; 530; 537; 547; 516; 531; 610; 614; 624648; 655; 662-666; 702; 703; 708; 709, Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu, loại đất ở, đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường Khối Tân Thành có giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và sự thu hút đầu tư trong khu vực, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người dân đang tìm kiếm cơ hội mua bán đất.

Thông tin về bảng giá đất theo văn bản 57/2019/QĐ-UBND sẽ hỗ trợ người dân và doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn tại Khối Tân Thành, Thị xã Thái Hòa, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 161; 59; 20; 2; 21; 36; 61; 60; 92; 93; 302-307; 607; 326; 362; 373; 384; 399; 400; 415; 325; 349; 360; 361; 383; 398; 409; 414; 428; 440; 439; 449; 450; 463; 476; 492; 493; 510; 511; 518; 519; 541; 542; 550; 559; 563; 456-458; 468-475; 459-462; 499-509; 486; 491; 514; 530; 537; 547; 516; 531; 610; 614; 624648; 655; 662-666; 702; 703; 708; 709 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 2.000.000 - - - - Đất ở
2 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 161; 59; 20; 2; 21; 36; 61; 60; 92; 93; 302-307; 607; 326; 362; 373; 384; 399; 400; 415; 325; 349; 360; 361; 383; 398; 409; 414; 428; 440; 439; 449; 450; 463; 476; 492; 493; 510; 511; 518; 519; 541; 542; 550; 559; 563; 456-458; 468-475; 459-462; 499-509; 486; 491; 514; 530; 537; 547; 516; 531; 610; 614; 624648; 655; 662-666; 702; 703; 708; 709 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 1.100.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thị xã Thái Hòa Đường khối - Khối Tân Thành (Thửa 161; 59; 20; 2; 21; 36; 61; 60; 92; 93; 302-307; 607; 326; 362; 373; 384; 399; 400; 415; 325; 349; 360; 361; 383; 398; 409; 414; 428; 440; 439; 449; 450; 463; 476; 492; 493; 510; 511; 518; 519; 541; 542; 550; 559; 563; 456-458; 468-475; 459-462; 499-509; 486; 491; 514; 530; 537; 547; 516; 531; 610; 614; 624648; 655; 662-666; 702; 703; 708; 709 Tờ bản đồ số 16) - Phường Hòa Hiếu Tân Thành - Tân Thành 1.000.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện