Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 10, 11, 12 (Thửa 13, 14, 15, 16, 18, 32, 37, 39, 40, 171, 172, 173, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 208, 212, 213, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227, 229, 230, 231, 234, 235, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 245, 280, 285, 290, 294, 299, 304, 309, 315, 319 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Xuân Hùng - Nguyễn Bá Vinh 800.000 - - - - Đất ở
1102 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 11 (Thửa 57, 58, 59, 60, 75, 174, 175, 209, 214, 215, 216, 228, 271, 272, 273, 275, 276, 277, 278, 281, 282, 283, 286, 287, 288, 291, 292, 293, 294, 296, 297, 300, 301, 302, 305, 306, 307, 310, 311, 312, 313, 314, 316, 317, 318, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 327, 328, 329 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Vinh Đất ở QH - Đồng Mân 1.000.000 - - - - Đất ở
1103 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 10 (Thửa 51, 144 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Trung - Nhà ông Quyền 500.000 - - - - Đất ở
1104 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 11 (Thửa 2, 3, 5, 7, 9, 12, 19, 20, 22, 26, 33, 34, 36, 43, 44, 53, 55, 56, 62, 70, 74, 77, 124, 125, 154, 155, 188, 191, 207, 233, 247, 248, 249 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Ngõ hẻm 600.000 - - - - Đất ở
1105 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 11 (Thửa 1, 8, 23, 24, 25, 28, 29, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 64, 65, 67, 68, 78, 83, 93, 94, 111, 187, 189, 190, 232, 250, 251, 252, 253, 269, 270 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ - Ngõ hẻm 400.000 - - - - Đất ở
1106 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 12 (Thửa 1; 4; 20; 22; 35; 37; 50; 52; 65; 78; 79; 81; 82; 87; 100; 102; 106; 111; 116; 120; 122; 123; 132; 133; 134; 135; 136; 137; 138; 139; 140; 1523; 153; 154; 155; 156; 157; 158; 159; 161; 171; 172; 173; 174; 176; 177; 181; 182; 190; 191; 203; 215; 226; 230; 231 Tờ bản đồ số 45) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Quyết; ông Tự, ông Năm - Nhà ông Nhan, ông Hùng 600.000 - - - - Đất ở
1107 Thị xã Hoàng Mai Đường QH - Xóm 11 (Thửa 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 244, 247 Tờ bản đồ số 45) - Xã Quỳnh Vinh Đất ở QH - Đồng Mân 1.000.000 - - - - Đất ở
1108 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 12 (Thửa 5,6, 10, 14, 16, 17, 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 38, 40, 41, 42, 43, 44, 45, 47, 48, 49, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 63, 64, 66, 67, 68, 69, 71, 73, 74, 75, 76, 77, 83, 84, 85, 86, 88, 90, 92, 93, 95, 96, 97, 101, 103, 104, 105, 108, 109, 110, 112, 113, 114, 115, 117, 118, 121, 124, 125, 126, 128, 130, 142, 143, 145, 146, 147, 151, 162, 163, 165, 166, 167, 168, 169, 178, 179, 180, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 192, 193, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 205, 206, 207, 208, 209, 211, 212, 213, 2014, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 227, 228 Tờ bản đồ số 45) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1109 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 12,13 (Thửa 01; 03; 04; 07; 08; 09; 13; 14; 15; 16; 18; 19, 9; 21; 24; 25; 26; 27; 28; 31; 35; 40; 41; 43; 45; 47; 48; 49; 51; 53; 54; 56; 58; 59; 62; 63; 64; 65 Tờ bản đồ số 46) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1110 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 1 (Thửa 5; 7; 15; 16; 19; 21; 24; 25; 30; 39; 40; 41; 54; 56; 67; 68; 69; 70 Tờ bản đồ số 47) - Xã Quỳnh Vinh Nhà Trần Phúc - Nhà Hồ Bá Thanh 1.000.000 - - - - Đất ở
1111 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 87 Tờ bản đồ số 47) - Xã Quỳnh Vinh Lê Khắc Vinh - Lê Khắc Vinh 350.000 - - - - Đất ở
1112 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 2; 3; 9;10; 14; 20; 28; 32; 38; 66; 78; 80; 81; 85; 86; 87; 88; 94; 96; 100; 101; 103; 105; 107; 110; 111; 113; 114; 115; 117; 133; 136; 137; 139; 141; 142; 149; 150; 152; 153; 155; 156; 157; 159; 163; 164; 166; 167; 168; 172; 179; 180; 183 Tờ bản đồ số 47) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1113 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 174, 176, 177 Tờ bản đồ số 48) - Xã Quỳnh Vinh Lê Công Thông - Lê Thị Hiền 1.000.000 - - - - Đất ở
1114 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1,2 (Thửa 13; 14; 37; 38; 39; 40; 42; 43; 44; 50; 52, 53; 54; 56; 57; 58; 62; 63; 66; 68; 69; 70; 72; 73; 77; 78; 87; 88; 93; 94; 96; 97; 98; 99; 114; 115; 116; 117; 118; 120; 121; 124; 126; 129; 130; 131; 132; 133; 149; 150; 151; 152; 173; 174; 176; 177; 187; 204; 217; 218; 226; 227; 239; 240; 242; 246; 247; 249; 256 Tờ bản đồ số 48) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1115 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 1,2 (Thửa 15, 16, 35; 36; 45; 51; 60; 61; 67; 80; 92; 100; 101; 113; 122; 123; 127; 128; 134; 146; 148; 153; 154; 179; 180, 226, 228 Tờ bản đồ số 48) - Xã Quỳnh Vinh Nhà Vũ Lê Toàn - Nhà Nguyễn Hữu Phú 500.000 - - - - Đất ở
1116 Thị xã Hoàng Mai Đường Thôn - Xóm 2 (Thửa 1,2, 4, 5, 6, 7, 8, 10,11,12, 15, 16, 17, 270, 314, 315, 316, 317 Tờ bản đồ số 48) - Xã Quỳnh Vinh Ông Võ - Ông Chính 800.000 - - - - Đất ở
1117 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 1,2 (Thửa 106; 107; 125; 139; 140; 142; 163; 164; 165; 167; 175; 176; 177; 178; 185; 186; 188; 193; 194; 197; 199; 200; 201; 203; 206; 207; 208; 209; 211; 212; 213; 214; 215; 216; 220; 221; 225; 230; 231; 232; 233; 245; 250; 251; 252; 253; 259; 260 Tờ bản đồ số 48) - Xã Quỳnh Vinh Đường nhựa liên thôn - Toàn xóm 1.000.000 - - - - Đất ở
1118 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1,2 (Thửa 14, 15, 16, 17, 33, 34, 35, 36 Tờ bản đồ số 49) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1119 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 2 (Thửa 13 Tờ bản đồ số 49) - Xã Quỳnh Vinh Bà Nguyệt - Bà Nguyệt 1.000.000 - - - - Đất ở
1120 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48D - Xóm 2 (Thửa 1, 7, 18 Tờ bản đồ số 49) - Xã Quỳnh Vinh Ông Đông - Ông Hồng 3.000.000 - - - - Đất ở
1121 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 8,9 (Thửa 35; 69; 97; 104; 106; 112; 114; 115; 117; 118; 120; 125; 126; 128; 129; 138; 145; 146; 147; 152 Tờ bản đồ số 50) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Nghi - Nhà ông Hiệp 500.000 - - - - Đất ở
1122 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 8,9 (Thửa 148;153 Tờ bản đồ số 50) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Ngõ hẻm 400.000 - - - - Đất ở
1123 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 8,9 (Thửa 36; 70; 121; 122; 123; 124; 130; 131; 132; 133; 134; 135; 140; 141; 142; 143; 149; 150; 151; 155; 158; 166; 168; 172 Tờ bản đồ số 50) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Khu vực còn lại 350.000 - - - - Đất ở
1124 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 12,13,14 (Thửa 1; 3; 4; 5; 10; 11; 12; 19; 20; 21; 25; 32; 34; 35; 46; 49; 50; 51; 52; 55; 56; 59; 60; 61; 62; 63; 64; 65; 66; 69; 70; 71; 73; 74; 75; 76; 81; 82; 84; 85; 87; 89; 99; 100; 101; 107; 108; 112; 115; 118; 119; 127; 128; 129; 130; 131 Tờ bản đồ số 51) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Ngõ hẻm 350.000 - - - - Đất ở
1125 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 12,13,14 (Thửa 6; 8; 28; 38; 39; 48; 53; 54; 67; 68; 77; 78; 90; 91; 92; 95; 96; 97; 102; 104; 106; 110; 111; 113; 114; 116; 117; 120; 122; 124; 125; 132; 135; 137; 138; 140 Tờ bản đồ số 51) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Xuân - Nhà ông Quý 500.000 - - - - Đất ở
1126 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 12,13,14 (Thửa 9; 13; 15; 17; 18; 26; 30; 31; 36; 37; 40; 41; 44; 45; 57; 58; 141 Tờ bản đồ số 51) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Cử - Nhà bà Hòa 400.000 - - - - Đất ở
1127 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 13,14 (Thửa 33; 37; 38; 40; 46; 48; 49; 52; 54; 55; 56; 61; 63; 66 Tờ bản đồ số 52) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Ngõ hẻm 400.000 - - - - Đất ở
1128 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 13,14 (Thửa 5; 6; 7; 9; 10; 11; 13; 14; 16; 17; 18; 19; 21; 29; 30; 32; 34; 36; 39; 43; 50; 51; 58; 60; 64; 65 Tờ bản đồ số 52) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Ngõ hẻm 350.000 - - - - Đất ở
1129 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1,4 (Thửa 4; 5; 10; 17; 18; 30; 40; 41; 49; 54; 56; 61; 64; 65; 68; 73; 74 Tờ bản đồ số 53) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1130 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1,3,4 (Thửa 2; 3; 8; 12; 21; 25; 26; 27; 35; 36; 37; 39; 46; 51; 56; 57; 58; 61; 62; 64; 66; 67; 82; 86; 117; 121 Tờ bản đồ số 54) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1131 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 4 (Thửa 5, 17, 24, 44, 52, 72, 73, 85, 100, 102, 118 Tờ bản đồ số 54) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Văn Thao - Hồ Văn Phan 400.000 - - - - Đất ở
1132 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 4 (Thửa 56, 17, 18, 51 Tờ bản đồ số 54) - Xã Quỳnh Vinh Lê Văn Nguyễn - Giáp khu quy hoạch đất ở Đồng Cáo 1.000.000 - - - - Đất ở
1133 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 4 (Thửa 5, 8, 9, 22, 25, 32, 40, 56, 57 Tờ bản đồ số 55) - Xã Quỳnh Vinh Hoàng Văn Hòa - Giáp khu quy hoạch đất ở Đồng Cáo 1.000.000 - - - - Đất ở
1134 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 3 (Thửa 9; 11; 12; 14; 15; 16; 22; 24; 26; 39; 40; 51; 52; 66; 69; 70; 71; 72; 74; 75; 76; 77; 91; 92; 93; 94; 95; 96; 97; 98; 99; 100; 101; 102; 103; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 340; 349; 350; 351 Tờ bản đồ số 55) - Xã Quỳnh Vinh Ngô Văn Thịnh - Nguyễn Xuân Mai 800.000 - - - - Đất ở
1135 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 3 (Thửa 78, 80, 89, 90, 105, 106, 111, 112, 129, 130, 131, 147, 148, 162, 163, 165, 169, 182, 185, 183, 190, 203, 205, 222, 223, 224, 247, 248, 353 Tờ bản đồ số 55) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 600.000 - - - - Đất ở
1136 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 3 (Thửa 104; 113; 121; 133; 134; 139; 151; 172; 173; 180; 181; 194; 195; 199; 2015; 216; 218; 219; 220; 221; 236; 237; 238; 242; 284; 285; 292; 352; 354 Tờ bản đồ số 55) - Xã Quỳnh Vinh Lê Thạc Mạo - Lê Văn Hà 400.000 - - - - Đất ở
1137 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 3 (Thửa 2; 4; 5; 8; 20; 37; 38; 42; 44; 45; 46; 49; 53; 54; 56; 57; 59; 60; 61; 62; 64; 65; 69; 70; 81; 82; 84; 85; 86; 87; 88; 107; 109; 110; 122; 123; 126; 127; 128; 132;136; 138; 140; 141; 142; 146; 149; 150; 152; 153; 154; 157; 158; 159; 160; 161; 168;170; 171; 174; 175; 178; 179; 188; 189; 191; 192; 193; 196; 197; 200; 201; 202; 206; 213; 217; 235; 247 Tờ bản đồ số 55) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1138 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 5, 6, 3,7 (Thửa 1; 2; 4; 5; 9; 10; 19; 20; 27; 30; 31; 32; 41; 42; 43; 44; 51; 52; 59; 61; 63; 68; 69; 74; 79; 80; 81; 83 Tờ bản đồ số 56) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Xuân Trường - Nguyễn Xuân Nga 800.000 - - - - Đất ở
1139 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 5, 6, 3,7 (Thửa 7; 8; 11; 18; 21; 22; 23; 24; 25; 33; 35; 36; 39; 40; 47; 48; 49; 53; 55; 57; 58; 60; 64; 65; 67; 71; 72; 73; 75; 78; 82 Tờ bản đồ số 56) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1140 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48D - Xóm 7 (Thửa 2, 6, 8, 10, 15, 17, 20, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 35 32, 33, 34, 36, 37, 38 Tờ bản đồ số 57) - Xã Quỳnh Vinh Đường 48D - Đường 48 D 3.500.000 - - - - Đất ở
1141 Thị xã Hoàng Mai Gần 48 D - Xóm 7 (Thửa 23 Tờ bản đồ số 57) - Xã Quỳnh Vinh Ông Việt - Ông Việt 1.000.000 - - - - Đất ở
1142 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7 (Thửa 11; 18; 21; 23; 24 Tờ bản đồ số 57) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1143 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7,8 (Thửa 5; 7; 13; 15; 16; 18; 19; 21; 22; 24; 25; 27; 28; 29; 30; 35; 38; 41; 43; 45; 46; 48; 49; 50; 53; 54; 55; 56; 57; 58; 63 Tờ bản đồ số 58) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1144 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7,8 (Thửa 1; 2; 3; 4; 8; 10; 11; 12; 32; 33; 34; 36; 37; 39; 42; 44; 52; 59; 62; 64; 65; 66; 67; 68; 70 Tờ bản đồ số 58) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1145 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7 (Thửa 27, 30, 24, 23, 29 Tờ bản đồ số 59) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Hồng Liên - Nguyễn Bá Phúc 600.000 - - - - Đất ở
1146 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 7,8 (Thửa 3; 4; 5; 6; 7; 9; 14; 18; 19; 21; 22; 23; 24; 26; 27; 29; 30; 32; 35; 36; 40; 43; 44; 45; 46; 47; 49; 51 Tờ bản đồ số 59) - Xã Quỳnh Vinh Nhà bà Phương - Nhà ông Hồng 600.000 - - - - Đất ở
1147 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 7,8 (Thửa 11; 12; 15; 16; 17; 20; 25; 31; 37; 38; 41;42; 50 Tờ bản đồ số 59) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1148 Thị xã Hoàng Mai Đường thôn - Xóm 14 (Thửa 64, 73 Tờ bản đồ số 60) - Xã Quỳnh Vinh Trần Trung - Nguyễn Xuân Truyền 600.000 - - - - Đất ở
1149 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 14 (Thửa 29; 42; 55 Tờ bản đồ số 60) - Xã Quỳnh Vinh Đường thôn - Đường thôn 600.000 - - - - Đất ở
1150 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 14 (Thửa 5; 6; 21; 24; 27; 30; 31; 32; 33; 38; 41; 45; 46; 53; 54; 56; 57; 60; 64 Tờ bản đồ số 60) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1151 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 14 (Thửa 1, 2, 3, 8, 9, 10, 11, 17, 18, 22, 23, 28, 35, 36, 37, 47, 50, 52, 58, 59, 69, 70, 71, 73, 77, 78, 79, 82, 83, 84, 87 Tờ bản đồ số 61) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1152 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 4 (Thửa 2; 12; 13; 14; 15; 19; 24; 42; 43; 44; 49; 54; 55; 58; 59; 60; 62; 64; 65; 66; 67; 68; 70; 71; 72 Tờ bản đồ số 62) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1153 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 4 (Thửa 3, 4, 5, 6, 16, 17, 18 Tờ bản đồ số 62) - Xã Quỳnh Vinh Phan Văn Minh - Hồ Văn Kính 500.000 - - - - Đất ở
1154 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 4,6 (Thửa 56; 65; 67; 77; 78; 92; 108; 109; 116; 119; 120; 127; 128; 137; 139; 140; 141; 142; 143; 144; 147; 152; 153; 154; 156; 157; 159; 160; 162; 163; 164; 167; 170; 179; 180; 181; 182; 183; 186; 187; 194; 214 Tờ bản đồ số 63) - Xã Quỳnh Vinh Hồ Văn Tuấn - Bùi Văn Lai 500.000 - - - - Đất ở
1155 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 4,6 (Thửa 63; 68; 74; 76; 80; 81; 88; 90; 91; 93; 95; 105; 107; 110; 111; 113; 114; 122; 124; 125; 130; 131; 145 Tờ bản đồ số 63) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1156 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 4,6 (Thửa 11; 24; 41; 42; 52; 53; 54; 57; 58; 59; 64; 70; 72; 73; 96; 97; 99; 101; 102; 149; 150; 171; 172; 175; 177; 178; 188; 189; 190; 191; 192; 193; 196; 197; 200; 201; 202; 203; 204; 210; 211; 212; 213 Tờ bản đồ số 63) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1157 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 6 (Thửa 221 Tờ bản đồ số 64) - Xã Quỳnh Vinh Trần Đức Quyết - Trần Đức Quyết 600.000 - - - - Đất ở
1158 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 6 (Thửa 70, 71, 73, 74, 75, 91, 92, 93, 94, 95, 96; 101, 102, 103, 104, 105 Tờ bản đồ số 64) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Văn Bình - Đinh Văn Lực 500.000 - - - - Đất ở
1159 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 5,6 (Thửa 2; 4; 7; 8; 10; 11; 15; 16; 19; 23; 24; 27; 28; 34; 35; 38; 39; 50; 51; 52; 53; 56; 57; 60; 67; 72; 79; 80; 81; 83; 86; 87; 108; 111; 112; 113; 114; 115; 117; 121; 124; 125; 132; 133; 135; 136; 137; 140; 141; 142; 144;146; 147; 152; 153; 154; 155; 157; 159; 160; 161; 163; 166; 170; 171; 174; 175; 179; 181; 192; 195; 197; 202; 206; 207; 208; 219; 226; 228; 233; 234; 236; 252; 255, 256 Tờ bản đồ số 64) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1160 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 5,6 (Thửa 61; 148; 158; 162; 168; 172; 180; 193; 194;198; 199; 200; 201; 204; 205; 213; 215;216; 217; 218; 221; 225; 227; 235 Tờ bản đồ số 64) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1161 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 5,6 (Thửa 5; 6; 12; 13; 17; 18; 25; 26; 36; 37; 58; 59; 68; 69; 76; 77; 78; 88; 89; 90; 106; 107; 116; 126; 128; 129; 130; 131; 138; 139; 149; 150; 151; 156; 164; 165; 173; 182; 183; 184; 185; 186; 188; 190; 191; 253 Tờ bản đồ số 64) - Xã Quỳnh Vinh Lê Văn Việt - Nguyễn Hữu Thành 800.000 - - - - Đất ở
1162 Thị xã Hoàng Mai Nối 48 D - Xóm 7 (Thửa 8, 9, 22, 209, 210, 211, 222 Tờ bản đồ số 65) - Xã Quỳnh Vinh Bà Hoàn - Ông Hà 1.500.000 - - - - Đất ở
1163 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 6 (Thửa 130, 133, 132, 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 146, 147, 148 Tờ bản đồ số 65) - Xã Quỳnh Vinh Xí nghiệp thủy lợi - Trần Hùng 1.000.000 - - - - Đất ở
1164 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 6 (Thửa 95, 119, 123, 142, 143, 144, 145 Tờ bản đồ số 65) - Xã Quỳnh Vinh Trần Hùng - Lê Thị Đào 1.000.000 - - - - Đất ở
1165 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 7 (Thửa 3, 6, 7, 10, 12, 13, 16, 17, 23, 24, 27, 34, 38, 43, 44, 45, 47, 49, 56, 57, 91, 99, 100, 111, 112, 128, 151 Tờ bản đồ số 65) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1166 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7 (Thửa 32, 35, 70, 71, 82, 85, 94 Tờ bản đồ số 65) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1167 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48D - Xóm 7 (Thửa 19; 20; 26; 29; 31; 32, 33, 34; 35, 36, 79, 86, 90 Tờ bản đồ số 66) - Xã Quỳnh Vinh Quốc lộ 48D - Quốc lộ 48D 3.500.000 - - - - Đất ở
1168 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7 (Thửa 53, 73, 70 Tờ bản đồ số 66) - Xã Quỳnh Vinh Trần Ngọc Thành - Lê Thạc Ngọc, Lê Văn Thành 600.000 - - - - Đất ở
1169 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 7 (Thửa 5; 10; 12; 15; 16; 23; 24; 25; 37; 45; 46; 47; 53; 62; 63; 65; 71; 73; 76 Tờ bản đồ số 66) - Xã Quỳnh Vinh Ông Kỳ - Nhà văn hóa 600.000 - - - - Đất ở
1170 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 7 (Thửa 2; 3; 4; 6; 8;11;13;14;17;21;33;39; 43; 48; 49; 50; 51; 60; 67; 77; 78; 80; 81 Tờ bản đồ số 66) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1171 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 6 (Thửa 11, 9, 10 Tờ bản đồ số 67) - Xã Quỳnh Vinh Xí nghiệp thủy lợi - Trần Hùng 1.000.000 - - - - Đất ở
1172 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 6 (Thửa 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 17, 18 Tờ bản đồ số 67) - Xã Quỳnh Vinh Xí nghiệp thủy lợi - Trần Hùng 1.000.000 - - - - Đất ở
1173 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 6 (Thửa 3,4 Tờ bản đồ số 67) - Xã Quỳnh Vinh Xí nghiệp thủy lợi - Nguyễn Thanh Mai 1.000.000 - - - - Đất ở
1174 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 6 (Thửa 21; 24; 25; 54; 55; 88; 89; 90; 91; 103; 105; 106; 108; 111; 112; 113; 115; 116; 118; 119; 125; 126; 129; 130; 131; 135 Tờ bản đồ số 67) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1175 Thị xã Hoàng Mai Đường Xóm - Xóm 7 (Thửa 1571, 34, 182 Tờ bản đồ số 68) - Xã Quỳnh Vinh Trần Đức Hùng - Ông Đông Lê Văn Triều 1.000.000 - - - - Đất ở
1176 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm Đồi cừa (Thửa 2; 3; 7; 10; 13; 14; 15; 25; 26; 27; 28; 29; 31; 32; 40; 41; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50; 51; 52; 53; 54; 55; 66; 67; 68; 69; 70; 71; 72; 74; 75; 76; 77; 78; 79; 86; 87; 108; 112; 113; 117; 118; 128; 129; 130; 131; 132; 133; 134; 135; 137; 139; 147; 148; 149; 160; 161; 163; 164; 165; 167; 168; 169; 171; 173; 174; 177; 184; 185; 186 Tờ bản đồ số 68) - Xã Quỳnh Vinh Bưu điện xã - trường cấp II và các đường xóm 800.000 - - - - Đất ở
1177 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm Đồi cừa (Thửa 30; 33; 34; 35; 36; 37; 80; 81; 82; 83; 84; 85; 88; 98; 99; 100; 101; 102; 103; 104; 105; 106; 107; 109; 110; 111; 114; 115; 116; 119; 120; 121; 122; 123; 124; 125; 126; 127; 179; 180; 182; 183 Tờ bản đồ số 68) - Xã Quỳnh Vinh Trần Đương - Lê Trần Quảng 1.000.000 - - - - Đất ở
1178 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 21 (Thửa 134 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Lê Xuân Bình - Lê Xuân Bình 400.000 - - - - Đất ở
1179 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm Đồi cừa (Thửa 23, 27, 50, 64, 65, 66, 78, 79, 87, 91, 95, 96, 98, 101, 102, 103, 104, 106, 108, 113, 114, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 130, 131, 132, 135, 136, 137, 145, 147, 161, 164, 165, 168, 172, 175, 181, 200 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1180 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 21 (Thửa 4, 18, 19, 21, 29, 31, 41, 44, 45, 46, 48, 49, 115, 148, 149, 158, 160, 162, 170, 171, 173, 174, 183, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 203 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1181 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 21 (Thửa 60, 61, 62, 80, 81, 82, 83, 89, 90, 92, 93, 94, 109, 110, 111, 163 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Đường chính xóm - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1182 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 21 (Thửa 58, 59, 84, 85, 86, 87, 88, 116, 117, 119, 150, 151, 156, 157, 174, 178, 179, 180 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Lê Thạc Quý - Nguyễn Thị Minh 1.000.000 - - - - Đất ở
1183 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 21 (Thửa 18, 19 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Ông Hướng - Ông Ngãi 1.000.000 - - - - Đất ở
1184 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 21 (Thửa 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17; 18; 19 Tờ bản đồ số 69) - Xã Quỳnh Vinh Trần Nam - Lê Khắc Luân 1.500.000 - - - - Đất ở
1185 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 16 (Thửa 40, 46, 50, 56, 93, 96, 121, 122, 132, 133, 135 Tờ bản đồ số 70) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1186 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 48, 49, 50, 85, 86, 87 Tờ bản đồ số 70) - Xã Quỳnh Vinh Lê Thạc Khương - Trần Đức Dung 400.000 - - - - Đất ở
1187 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 16 (Thửa 15, 43, 44, 52, 100, 101, 102, 103, 104, 110, 112, 113, 114, 115, 116, 118, 123, 124, 125, 126, 127, 128, 129, 130, 131, 136, 137, 138, 139, 141, 142, 143, 144, 145, 146 Tờ bản đồ số 70) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1188 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 48, 49, 50, 85, 86, 87 Tờ bản đồ số 70) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1189 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 16 (Thửa 1, 2, 3, 4, 9, 10, 11, 12, 14, 18, 21, 22, 23, 24, 25, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 39, 41, 45, 47, 48, 49, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70, 71 73, 80, 81, 82, 85, 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 97, 98, 99 Tờ bản đồ số 70) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1190 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 16 (Thửa 17, 19, 20, 76, 77, 78, 79, 94, 95, 119, 134 Tờ bản đồ số 70) - Xã Quỳnh Vinh Ông Toàn - Ông Diễn 800.000 - - - - Đất ở
1191 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 15 (Thửa 13, 14, 15, 17, 18, 41, 43, 44, 50, 74, 77 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 600.000 - - - - Đất ở
1192 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 15 (Thửa 42, 46, 48, 49, 75, 76 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1193 Thị xã Hoàng Mai Đường đi ra trường lái - Xóm 15 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 10, 11, 12, 79, 80, 81, 82, 83, 84, 75 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh Vùng rú đất 3.000.000 - - - - Đất ở
1194 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 15 (Thửa 23, 34, 35, 36, 37, 40, 51, 52, 53, 54, 55, 55, 56, 57, 58, 59, 71, 72 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh Ông Lộc Lào - Ông Uyên 3.500.000 - - - - Đất ở
1195 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 15 (Thửa 23, 24, 25, 26, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh 1A - Lộc Lào 3.500.000 - - - - Đất ở
1196 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 15 (Thửa 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh 1A - Anh Doãn 5.000.000 - - - - Đất ở
1197 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 15 (Thửa 24, 25, 26, 29, 30, 31, 32, 33, 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70 Tờ bản đồ số 71) - Xã Quỳnh Vinh Lê Khắc Dụng - Ông Lộc Lào 4.000.000 - - - - Đất ở
1198 Thị xã Hoàng Mai Vùng phân lô - Xóm 20 (Thửa 27, 28, 29, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 51, 52, 54, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 54, 65, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 81, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 122, 123, 124, 145, 146, 147, 148, 149, 150 Tờ bản đồ số 72) - Xã Quỳnh Vinh Vùng phân lô - Đồng Đập 2.000.000 - - - - Đất ở
1199 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 20 (Thửa 134, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 157, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 353 Tờ bản đồ số 72) - Xã Quỳnh Vinh 1A - Ông Doãn 4.000.000 - - - - Đất ở
1200 Thị xã Hoàng Mai Đường Quốc lộ 1A - Xóm 20 (Thửa 2, 5, 6, 7, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 67, 68, 69, 70, 71, 102, 103, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176 , 203, 230, 233, 234, 235, 236, 239 Tờ bản đồ số 72) - Xã Quỳnh Vinh Quốc lộ 48D - Quốc lộ 1A 10.000.000 - - - - Đất ở