Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 12 (Thửa 485, 879, 961, 1029, 1076, 1075, 1109, 1110, 1108, 1142, 1141, 1143, 1112, 1081, 1080, 1077, 1114, 1049, 1163 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Hùng - nhà bà Hằng 350.000 - - - - Đất ở
1002 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã đi Quỳnh Tân - Thôn 12-13 (Thửa 7, 21, 67, 94, 106, 124, 146, 158, 205, 22, 34, 68, 96, 115, 125, 147, 155, 159, 172, 185, 207, 213, 225, 238, 239, 246, 278, 262, 284, 305, 328, 344, 359, 375, 388, 423, 424, 407, 376, 360, 346, 329, 293, 286, 272, 247, 730, 719, 720, 724 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang nhà bà Thỏa - nhà anh Thọ 600.000 - - - - Đất ở
1003 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 13 (Thửa 275, 1077, 335, 365, 428, 505, 476, 477, 478 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Trang nhà anh Thuận - nhà bà Liệu 400.000 - - - - Đất ở
1004 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 13 (Thửa 50, 60, 59, 74, 73, 58, 107, 139, 140, 108, 148, 147, 164, 163, 211, 227, 226, 210, 263, 280, 300, 245, 262, 278, 299, 297, 314, 371, 372, 400, 345 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Trang nhà anh Thuận - nhà bà Liệu 300.000 - - - - Đất ở
1005 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 13 (Thửa 299, 298, 300, 301, 276, 289, 277, 269, 290, 301, 318, 309, 308, 296, 307, 306, 331, 350, 349, 362, 348, 361, 379, 378, 393, 410, 411, 409, 431, 433, 412, 395, 363, 352, 321, 336, 312 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang Nhà ông Vinh - nhà Ông Bình 300.000 - - - - Đất ở
1006 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã đi Quỳnh Tân - Thôn 13 (Thửa 224, 252, 692, 244, 235, 218, 195, 192, 203, 182, 204, 212, 219, 220, 22, 222, 223, 196, 292, 327, 253, 408, 428, 429, 430, 461, 392, 703, 387, 718, 741, 706, 746, 743, 725 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang ngõ ông Trọng - nhà bà liệu thôn 13 400.000 - - - - Đất ở
1007 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã đi Quỳnh Tân - Thôn 13 (Thửa 389, 426, 427, 446, 479, 493, 478, 460, 425, 459, 476, 477, 475, 492, 529, 569, 622, 623, 652, 624, 653, 654, 657, 603, 549, 571, 530, 506, 507, 560, 599, 600, 626, 625, 602, 1089 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Quang - Nhà ông Hoàn 300.000 - - - - Đất ở
1008 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã đi Quỳnh Tân - Thôn 13 (Thửa 13, 52, 53 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Quang - Nhà ông Hoàn 300.000 - - - - Đất ở
1009 Thị xã Hoàng Mai Đường giáp thôn 10 đến đồi 32 - Thôn 1 (Thửa 97, 183, 214, 285, 283, 321, 359, 360, 320, 286, 248, 215 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Trang lô 97 - lô 369 500.000 - - - - Đất ở
1010 Thị xã Hoàng Mai Đường giáp thôn 10 đến đồi 32 - Thôn 1 (Thửa 319, 386, 451, 485, 452, 140 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Trang lô 97 - lô 369 300.000 - - - - Đất ở
1011 Thị xã Hoàng Mai Đương giáp kênh Vực Mấu - Thôn 1 (Thửa 305, 375, 494, 536, 535, 583, 685, 727, 762, 770, 735, 724 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Trang Lô 305 - Lô 770 300.000 - - - - Đất ở
1012 Thị xã Hoàng Mai Vùng giáp thôn 12 xã Quỳnh Trang - Thôn 16 (Thửa 1030, 1048, 1121 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Trang Lô 1030 - Lô 1121 350.000 - - - - Đất ở
1013 Thị xã Hoàng Mai Vùng nhà thương, cữa tính - Thôn 16 (Thửa 122, 522, 564, 563, 613, 659, 658, 703, 704, 750, 702, 707, 708, 751 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Trang Lô 122 - Lô 751 350.000 - - - - Đất ở
1014 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 16 (Thửa 21, 49, 92, 125, 124, 96, 156, 181, 183, 222,, 242, 223, 261, 276, 287, 256, 254, 255, 236, 234, 214, 267, 311, 321, 323, 353 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Nam - Nhà ông Khoa 350.000 - - - - Đất ở
1015 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường giáp Lèn chai - Thôn 2 (Thửa 303, 304, 308, 309, 317, 319, 329, 345, 332, 331, 347, 348, 357, 363, 358, 345, 333, 344, 350, 355, 362, 367, 374, 376 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Viên - nhà ông Thừu 350.000 - - - - Đất ở
1016 Thị xã Hoàng Mai Vùng cồn dâu và vùng hốc giác - Thôn 14 (Thửa 56, 57, 64, 63, 70, 82, 85, 94, 96, 101, 104, 109, 111, 113, 120, 117, 118, 114, 115, 122, 133, 129, 130, 124, 125, 126, 137, 139, 134, 141, 152, 146, 157, 155, 154, 164, 161, 162, 163, 173, 172, 171, 186, 187, 177, 180, 188, 193, 196, 201, 207, 220, 221, 213, 224, 223, 218, 211, 192, 191 Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Trang Nhà văn hóa thôn 14 - nhà ông Nhàn 400.000 - - - - Đất ở
1017 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã - Thôn 14 (Thửa 443, 473, 504, 528, 595, 650, 651, 598, 568, 548, 505, 491, 474, 458 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang nhà bà Hy thôn 14 - Nhà văn hóa thôn 14 700.000 - - - - Đất ở
1018 Thị xã Hoàng Mai Đường hốc giác thôn 14 - Thôn 14 (Thửa 313, 302, 291, 693, 325, 357, 371, 417, 419, 402, 453, 454, 470, 488, 456, 440, 405, 374, 486, 501, 594, 646, 619, 620, 592, 544, 525, 487, 502, 526, 545, 567, 593, 621, 648, 649, 594, 546, 503 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang Nhà văn hóa thôn 14 - nhà ông Ngô Văn Xuân 400.000 - - - - Đất ở
1019 Thị xã Hoàng Mai Vùng đồng lèn - Thôn 2 (Thửa 43, 33, 23, 14 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Trang ngã ba ông Luận - nhà ông Nhị 400.000 - - - - Đất ở
1020 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa - Thôn 14 (Thửa 8, 83, 12, 107, 123, 137, 119, 106, 82, 6, 34 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Trang Nhà văn hóa thôn 14 - nhà ông Nguyễn Đình 700.000 - - - - Đất ở
1021 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa - Thôn 14 (Thửa 51, 9, 50, 84, 108, 124, 48, 1, 4, 3, 2, 45, 46, 104, 81, 80, 118 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Trang Nhà văn hóa thôn 14 - nhà ông Nguyễn Đình 500.000 - - - - Đất ở
1022 Thị xã Hoàng Mai Vùng đồng mè - Thôn 2 (Thửa 50, 47, 46, 45, 49, 51, 55, 52, 56, 53, 58, 62, 68, 75, 80, 88, 91, 94, 99, 93, 87, 84, 89, 74, 67, 65, 61, 64, 76, 79, 83, 86, 91 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Hùng - nhà ông Luận 400.000 - - - - Đất ở
1023 Thị xã Hoàng Mai Vùng đồng mè - Thôn 16 (Thửa 10, 17, 28, 36, 39, 43, 47, 51, 54, 62, 7, 14, 13, 16, 23, 22, 26, 25, 32, 35, 42, 59, 64, 60, 55, 48, 44, 40, 37, 33, 24, 21, 15, 11, 12, 18, 4, 1 Tờ bản đồ số 45) - Xã Quỳnh Trang Trạm điện thôn 16 - Nhà anh Thuận thôn 16 500.000 - - - - Đất ở
1024 Thị xã Hoàng Mai Đường đồng mè Quỳnh Tân - Thôn 2 (Thửa 6, 9, 14, 20, 5, 11, 17, 8, 10, 13, 3, 7, 15, 23, 27, 32, 31, 36, 39, 116, 115, 111, 106, 84, 85, 77, 75, 70, 71, 63, 56, 49, 51, 43, 44, 38, 34, 35, 29, 30, 22, 21, 16, 25 Tờ bản đồ số 46) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Trang - Ngã ba Anh Luận 400.000 - - - - Đất ở
1025 Thị xã Hoàng Mai Đường đất liên thôn - Thôn 1 (Thửa 384, 374, 385, 403, 350 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Trang Từ ngã ba Cữa Tá - Nhà ông Tiêu 400.000 - - - - Đất ở
1026 Thị xã Hoàng Mai Đường đất liên thôn - Thôn 1 (Thửa 309, 310, 311, 308, 312, 307, 286, 287, 288, 289, 314, 340, 389, 399, 396, 351, 397, 458 Tờ bản đồ số 15) - Xã Quỳnh Trang ngã ba Kênh Vực Mấu - Nhà ông Tá 400.000 - - - - Đất ở
1027 Thị xã Hoàng Mai Đường đất liên thôn - Thôn 1 (Thửa 23, 28, 32, 38, 33, 42, 54, 58, 37, 46, 75, 49, 48, 64, 87, 135, 136, 158, 157, 179, 83, 84, 140, 148, 195, 188, 177, 181, 182, 183, 189, 192, 206, 209, 237, 243, 246, 264, 274, 292, 280, 281, 291, 306, 318, 304, 334, 364, 337, 386, 388, 446, 385, 384, 382, 333, 319, 293, 275, 297 Tờ bản đồ số 15) - Xã Quỳnh Trang Giáp Quỳnh Trang - Nhà văn hóa thôn 1 400.000 - - - - Đất ở
1028 Thị xã Hoàng Mai Đường đất liên thôn - Thôn 1 (Thửa 5, 6, 11, 21, 24, 42, 47, 39 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Cận - nhà ông Hạnh 300.000 - - - - Đất ở
1029 Thị xã Hoàng Mai Đường đất liên thôn - Thôn 16 (Thửa 250, 254, 278, 295, 327, 362, 391, 392, 462, 478, 477, 476, 475, 490, 479, 504, 509, 523, 524, 545, 526, 544, 566, 605, 563 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Trang Nhà ông Thuận - nhà ông Ngạn 500.000 - - - - Đất ở
1030 Thị xã Hoàng Mai Vùng dốc eo đi xã Quỳnh Trang - Thôn 1 (Thửa 8, 9, 10, 17, 18 Tờ bản đồ số 14) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Chung - Nhà ông Hòa 350.000 - - - - Đất ở
1031 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 65, 68 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1032 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 50 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1033 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 3; 7; 11; 14; 35; 39; 41; 43; 44; 45; 54; 64 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1034 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 11, 13, 29; 39, 43, 44 Tờ bản đồ số 14) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1035 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 24 Tờ bản đồ số 15) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 1.500.000 - - - - Đất ở
1036 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 3; 11; 24; 40; 47; 54; 55; 61; 63 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1037 Thị xã Hoàng Mai Bám đường xi măng Tân Thắng - Xóm 4 (Thửa 62 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Vinh Bà Trường - Xóm 2 1.500.000 - - - - Đất ở
1038 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 106, 109, 134, 135 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1039 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 1 (Thửa 15 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Vinh Bà Hồ Thị Duyên - Bà Hồ Thị Duyên 500.000 - - - - Đất ở
1040 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 42, 50, 84 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1041 Thị xã Hoàng Mai TĐC - Xóm 1 (Thửa 41 lô đất Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Vinh Khu tái định cư Đồng Nậy 41 lô 500.000 - - - - Đất ở
1042 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 2 (Thửa 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205, 207, 208, 209, 210, 211, 212, 213, 214, 215, 216, 217, 218, 219, 220, 221, 222, 223, 224, 225, 226, 227 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Vinh Khu quy hoạch - đất ở Đồng Cáo 600.000 - - - - Đất ở
1043 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 2 (Thửa 42, 228, 229, 230, 231, 232, 233, 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 242, 243, 244, 245, 246 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Vinh Khu quy hoạch - Khu quy hoạch 1.000.000 - - - - Đất ở
1044 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48D - Xóm 3 (Thửa 26 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Xuân Hòa - Nguyễn Xuân Hòa 3.000.000 - - - - Đất ở
1045 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 3 (Thửa 240, 295, 324, 357, 362, 430, 684, 689, 694, 695, 696, 697, 698, 677, 700, 702, 719, 724, 726 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Vinh Hoàng Văn Hòa - Nguyễn Văn Quang 800.000 - - - - Đất ở
1046 Thị xã Hoàng Mai Quốc lộ 48D - Xóm 22 (Thửa 61, 174, 175, 764, 765, 769, 768, 770, 778, 771 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Vinh Đồng Miễu - Đồng Miễu 3.500.000 - - - - Đất ở
1047 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 22 (Thửa 740, 753 Tờ bản đồ số 22) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1048 Thị xã Hoàng Mai Đồng Kẻ Đồi - Xóm 13, 14 (Thửa Khu quy hoạch phân lô tái định cư dự án Cao tốc Bắc - Nam Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Vinh Đồng Kẻ Đồi - 13,14 1.200.000 - - - - Đất ở
1049 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 8; 837; 1413; 1419; 1421; 1424 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1050 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 12 (Thửa 8, 1428, 1429, 1430 Tờ bản đồ số 23) - Xã Quỳnh Vinh Trần Đình Phước - Sân Vận động Tân Bình 500.000 - - - - Đất ở
1051 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 4 (Thửa 65; 141, 274, 275, 332, 333, 881 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1052 Thị xã Hoàng Mai Đồng Kẻ Đồi - Xóm 13, 14 (Thửa Khu quy hoạch phân lô tái định cư dự án Cao tốc Bắc - Nam Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Vinh Đồng Kẻ Đồi - 13,14 1.200.000 - - - - Đất ở
1053 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 4 (Thửa 132; 450; 848; 849; 850; 857; 858 Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1054 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 7 (Thửa 348; 430; 560 Tờ bản đồ số 27) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1055 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 6 (Thửa 9, 10, 23; 24; 25; 28; 36, 38, 40, 41, 52; 53; 54; 55; 56; 57; 58; 67, 69, 88, 89, 95, 285 Tờ bản đồ số 29) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1056 Thị xã Hoàng Mai Ngõ xóm - Xóm 16 (Thửa 886, 898, 903, 916, 927, 942, 943, 944, 946, 949, 969, 970, 972, 977, 1009, 1057, 1068 Tờ bản đồ số 30) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ xóm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1057 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 712, 944, 1000, 1452, 1497, 1534, 1535, 1536, 1537, 1538, 1539, 1540, 1541, 1544, 1545, 1546 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Đường trong dân cư - Vùng xóm 16 600.000 - - - - Đất ở
1058 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 18 (Thửa 415 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Lê Thạc Quang - Lê Thạc Quang 1.000.000 - - - - Đất ở
1059 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 21 (Thửa 1512, 1511, 306, 247, 337, 1513 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Bá Đại - Trần Văn Dương 1.000.000 - - - - Đất ở
1060 Thị xã Hoàng Mai Các trạm điện - Xóm Đại Vinh (Thửa 1181, 1236 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Các Trạm Điện - Đại Vinh 1.000.000 - - - - Đất ở
1061 Thị xã Hoàng Mai Bưu điện - Xóm 21 (Thửa 225 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Bưu điện xã - Đồi cừa 1.000.000 - - - - Đất ở
1062 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 21 (Thửa 245, 375, 658, 659, 676, 677, 712, 728, 739, 740, 797, 1521, 1548, 1549, 1550, 1551, 1552, 1553, 1554, 1555, 1556, 1557, 1558, 1559, 1560, 1561, 1562, 1563, 1564, 1565, 1566, 1567, 1568, 1569, 1570, 1571, 1572, 1573, 1574, 1575, 1576, 1577, 1578 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Lê Thạc Vinh - Nguyễn Xuân Hội 1.000.000 - - - - Đất ở
1063 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 944, 1000, 1452, 1540, 1541, 1544, 1545, 1546 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Vùng đất ông Hoàng Năng Hưng - Vùng đất ông Hoàng Năng Hưng 1.000.000 - - - - Đất ở
1064 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 1533, 1534, 1537, 1539 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1065 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 1535, 1536, 1538 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 400.000 - - - - Đất ở
1066 Thị xã Hoàng Mai Đường lên ga - Xóm 21 (Thửa 795, 849, 850, 851, 852, 853, 854, 856, 857, 858, 859, 902, 1495, 1497, 1457 Tờ bản đồ số 31) - Xã Quỳnh Vinh Trần Hiền - Đi ga Hoang Mai 1.500.000 - - - - Đất ở
1067 Thị xã Hoàng Mai Vùng quy hoạch - Xóm 20 (Thửa 1762 Tờ bản đồ số 32) - Xã Quỳnh Vinh Khu quy hoạch - Đồng Đập 2.000.000 - - - - Đất ở
1068 Thị xã Hoàng Mai Vùng Đồng Đập - Xóm 20 (Thửa 1491, 1535, 1724, 1534, 1536, 1547, 1549 Tờ bản đồ số 32) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Xuân Thỏa - Lê Anh Tuấn 2.000.000 - - - - Đất ở
1069 Thị xã Hoàng Mai Vùng Rú chùa - Xóm 20 (Thửa 1709, 726, 828, 1703, 1702, 831, 1711, 926, 927, 933, 931, 932, 1757, 1758, 1760, 929, 930, 928, 1667, 1043, 1138, 1241, 1244, 1716, 1346, 1349, 1518, 1517 Tờ bản đồ số 32) - Xã Quỳnh Vinh Vùng Rú chùa - Đồng Đập 2.000.000 - - - - Đất ở
1070 Thị xã Hoàng Mai Vùng Rú chùa - Xóm 20 (Thửa Khu quy hoạch phân lô đất ở 125 lô Tờ bản đồ số 32 và 33) - Xã Quỳnh Vinh Vùng Rú chùa - Đồng Đập 2.000.000 - - - - Đất ở
1071 Thị xã Hoàng Mai Các trạm diện - Xóm Đại Vinh (Thửa 498, 505, 550, 588, 1278, 1418, 1470, 1483, 1589, 1278 Tờ bản đồ số 32) - Xã Quỳnh Vinh Các trạm diện - Vùng Đại Vinh 1.000.000 - - - - Đất ở
1072 Thị xã Hoàng Mai Xóm 20 - Xóm 20 (Thửa Khu quy hoạch phân lô đất ở vùng 125 lô Tờ bản đồ số 33 và 32) - Xã Quỳnh Vinh Xóm 20 - Xóm 20 2.000.000 - - - - Đất ở
1073 Thị xã Hoàng Mai Khu quy hoạch - Xóm 20 (Thửa 133, 134, 135, 136, 137.145, 146, 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 173, 174, 175, 176, 177, 178, 179, 180, 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 190, 191, 192, 193, 194, 195, 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 204, 205 Tờ bản đồ số 33) - Xã Quỳnh Vinh Khu quy hoạch - Đồng Đập 2.000.000 - - - - Đất ở
1074 Thị xã Hoàng Mai Các trạm diện - Xóm Đại Vinh (Thửa 55, 56, 57 64, 77, 93, 215, 244 Tờ bản đồ số 34) - Xã Quỳnh Vinh Các trạm diện - Vùng Đại Vinh 1.000.000 - - - - Đất ở
1075 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 18 (Thửa 89 Tờ bản đồ số 34) - Xã Quỳnh Vinh Lê Văn Thanh - Lê Văn Thanh 600.000 - - - - Đất ở
1076 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 294; 295; 296; 297; 298 Tờ bản đồ số 34) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1077 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 2, 4, 5, 6, 11, 20 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1078 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 8, 13 Tờ bản đồ số 36) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1079 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 16 (Thửa 1, 7, 11, 13 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 500.000 - - - - Đất ở
1080 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 22 (Thửa 24, 25, 26, 27 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Vinh Hồ Thị Nhi - Đậu Thị Minh 500.000 - - - - Đất ở
1081 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 22 (Thửa 10, 14, 19, 20, 21 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Vinh Trần Đức Toàn - Trần Đức Trọng 2.500.000 - - - - Đất ở
1082 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 22 (Thửa 11, 12, 16, 17 Tờ bản đồ số 38) - Xã Quỳnh Vinh Ông Sỹ - Ông Thao 2.500.000 - - - - Đất ở
1083 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 8 (Thửa 4, 6, 3 Tờ bản đồ số 38) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1084 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 40; 41; 51; 52; 59; 60; 71 Tờ bản đồ số 39) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ô Chiến - Nhà Ông Long 400.000 - - - - Đất ở
1085 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30; 42; 43; 44; 45; 46; 47; 48; 49; 50; 53; 57; 58; 61; 62; 63; 64; 65; 66; 68; 72; 73 Tờ bản đồ số 39) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1086 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên thôn - Xóm 10 (Thửa 72; 81; 84; 92; 98; 103; 104; 119; 120; 125; 134; 135; 146; 147; 148; 149; 150 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông (Mão) - Nhà ông ( Lục ) 500.000 - - - - Đất ở
1087 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 87, 88, 101, 102, 112, 113, 115, 129, 130, 140, 141, 145, 157, 158, 159, 160, 161, 166 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Son - Nhà ông Đông 500.000 - - - - Đất ở
1088 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 121, 122, 123, 124, 131, 136, 137, 138, 139, 142, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 162, 163 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Sỹ - Nhà ông Hải 400.000 - - - - Đất ở
1089 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 139;138;137; Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Hải - Nhà ông Tự 400.000 - - - - Đất ở
1090 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 4; 12; 15; 16; 19; 20; 23; 24; 28; 30; 31; 32; 34; 35; 37; 38; 39; 41; 42; 43; 46; 48; 49; 50; 51; 52; 53; 55; 57; 65; 66; 67; 68; 70; 71; 73; 74; 79; 80; 82; 83; 85; 91; 93; 94; 95; 96; 99; 100; 105; 106; 107; 108; 111; 117; 118; 127; 132; 133; 143; 164; 165 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1091 Thị xã Hoàng Mai Đường Xóm - Xóm 11 (Thửa 44, 61, 64, 144 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Vinh Ông Thuận - Ông Cừ 800.000 - - - - Đất ở
1092 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 11 (Thửa 12, 13, 27, 30, 37, 38, 44, 45, 75, 93, 108, 109 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Vinh Ông Mỹ - Ông Toàn 800.000 - - - - Đất ở
1093 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 11 (Thửa 47, 59, 60, 61, 74, 77, 78, 89, 90, 91, 92, 95, 97, 105, 107 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Vinh Nhà bà Lượng - Nhà ông Bửa 500.000 - - - - Đất ở
1094 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 11 (Thửa 6, 9, 11, 15, 19, 20, 25, 29, 32, 34, 36, 39, 43, 51, 53, 56, 57, 62, 63, 64, 65, 68, 69, 71, 79, 82, 83, 84, 87, 88, 96, 99, 100, 103 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Khu vực còn lại 400.000 - - - - Đất ở
1095 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 12, 16, 18, 27, 28, 38, 39 Tờ bản đồ số 42) - Xã Quỳnh Vinh Đường liên hộ - Toàn xóm 350.000 - - - - Đất ở
1096 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 1 (Thửa 17, 20, 31, 32, 33 Tờ bản đồ số 42) - Xã Quỳnh Vinh Nguyễn Xuân Hoan - Toàn xóm 1.000.000 - - - - Đất ở
1097 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Xóm 9 (Thửa 17, 110, 111, 119, 120, 123, 125, 126, 127, 131, 162, 188, 192 Tờ bản đồ số 43) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Vang - Nhà ông Khải 500.000 - - - - Đất ở
1098 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 9 (Thửa 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 47, 52, 53, 54, 55, 71, 72, 73, 83, 88, 89, 94, 95, 105, 106, 107, 181 Tờ bản đồ số 43) - Xã Quỳnh Vinh Nhà ông Hồ Đăng Minh - Lê Xuân Hạnh 400.000 - - - - Đất ở
1099 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 9 (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 15, 16, 18, 19, 22, 34, 35, 36, 44, 45, 51, 56, 58, 62, 64, 69, 70, 74, 75, 76, 77, 78, 79, 81, 82, 85, 86, 90, 92, 93, 97, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 112, 113, 114, 115, 116, 117, 128, 140, 163, 164, 171, 172, 182, 190, 195 Tờ bản đồ số 43) - Xã Quỳnh Vinh Ngõ hẻm - Khu vực còn lại 350.000 - - - - Đất ở
1100 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Xóm 10 (Thửa 218, 237, 238, 242, 243 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Vinh Lê Hiền - Trần Ngọc Tuyên 800.000 - - - - Đất ở