Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An đang có sự biến động mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các dự án phát triển hạ tầng và quy hoạch đô thị. Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, đã tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư. Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, khu vực này đang thu hút sự chú ý đặc biệt của giới đầu tư bất động sản.

Thị xã Hoàng Mai, một trong những địa phương phát triển mạnh về kinh tế và hạ tầng của tỉnh Nghệ An, đang tạo dựng một môi trường đầu tư hấp dẫn với mức giá đất hợp lý. Những thay đổi trong cơ sở hạ tầng, giao thông và các dự án quy hoạch đô thị sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng giá trị đất tại khu vực này.

Tổng quan khu vực Thị xã Hoàng Mai

Thị xã Hoàng Mai nằm ở phía Đông Nam tỉnh Nghệ An, có vị trí chiến lược khi tiếp giáp với biển Đông và nằm trên tuyến giao thông huyết mạch từ các tỉnh miền Bắc vào miền Trung.

Với khoảng cách không xa trung tâm thành phố Vinh và các khu vực khác trong tỉnh, Hoàng Mai dễ dàng kết nối với các khu vực kinh tế trọng điểm của khu vực miền Trung.

Hoàng Mai nổi bật với các sản phẩm du lịch biển, ngành đánh bắt hải sản, cũng như các khu công nghiệp đang được phát triển mạnh.

Các dự án hạ tầng giao thông, đặc biệt là các tuyến đường liên kết trực tiếp với các khu vực khác trong tỉnh và khu vực ven biển, đang được đẩy mạnh, tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại khu vực này.

Việc các khu công nghiệp, khu đô thị mới đang hình thành sẽ tác động mạnh mẽ đến giá trị bất động sản và mở ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai quan tâm.

Phân tích giá đất tại Thị xã Hoàng Mai

Giá đất tại Thị xã Hoàng Mai có sự phân chia rõ rệt giữa các khu vực khác nhau. Tại trung tâm thị xã, giá đất dao động từ khoảng 5 triệu đồng/m² đến 10 triệu đồng/m², tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng đất. Trong khi đó, các khu vực ngoại thành, xa trung tâm, giá đất có thể thấp hơn, chỉ từ khoảng 2 triệu đồng/m² đến 3 triệu đồng/m².

Với giá trị hợp lý này, Hoàng Mai hiện là một trong những thị trường bất động sản tiềm năng nhất tại Nghệ An, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư dài hạn.

So với các khu vực khác như thành phố Vinh hay các huyện lân cận, giá đất tại Hoàng Mai vẫn còn ở mức thấp hơn, nhưng dự báo sẽ có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào các dự án hạ tầng và quy hoạch đô thị đang được triển khai.

Các khu đất gần các khu công nghiệp, khu du lịch sẽ có giá trị gia tăng cao, trở thành những lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Điểm mạnh và tiềm năng của Thị xã Hoàng Mai

Một trong những điểm mạnh của Thị xã Hoàng Mai là sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông và các khu công nghiệp.

Việc hoàn thiện hệ thống đường cao tốc Bắc – Nam, cùng các dự án mở rộng các tuyến quốc lộ, sẽ giúp Thị xã Hoàng Mai trở thành một điểm kết nối quan trọng trong giao thương của khu vực miền Trung. Thị xã này cũng được hưởng lợi từ việc phát triển các khu công nghiệp và khu đô thị mới, tạo ra một làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào bất động sản.

Ngoài ra, việc phát triển du lịch biển cũng góp phần gia tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển. Những khu đất nằm gần các bãi biển hoặc các khu du lịch sinh thái sẽ có tiềm năng sinh lời lớn trong bối cảnh thị trường bất động sản nghỉ dưỡng ngày càng trở nên nóng hơn.

Hạ tầng mới và các dự án đô thị đang triển khai tại Hoàng Mai sẽ tạo ra nhu cầu lớn về đất ở, đất thương mại, và đất công nghiệp, mở ra cơ hội cho các nhà đầu tư.

Sự phát triển của các ngành công nghiệp, du lịch và hạ tầng cũng làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực ven biển và ngoại thành. Đây là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn đầu tư vào các khu vực phát triển mạnh mẽ và có giá trị sinh lời cao.

Tóm lại, Thị xã Hoàng Mai đang trở thành một điểm sáng trên bản đồ bất động sản của tỉnh Nghệ An. Với hạ tầng giao thông đang phát triển, sự gia tăng các khu công nghiệp và khu đô thị, khu vực này hứa hẹn sẽ mang đến nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn trong tương lai. Các nhà đầu tư thông minh không nên bỏ qua cơ hội sở hữu đất tại đây trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 12.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Hoàng Mai là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Thị xã Hoàng Mai là: 936.234 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1116

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa - Thôn 1 (Thửa 6, 7, 8, 11, 13, 17, 19, 23, 28, 31, 42, 49, 61 Tờ bản đồ số 36) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà bà Huồn - đến nhà bà Mỳ 500.000 - - - - Đất ở
902 Thị xã Hoàng Mai Đường nhựa - Thôn 1 (Thửa 46, 38, 43, 44, 47, 41, 40, 29, 27, 25, 24, 48, 26, 21, 26, 18, 16, 12, 10, 50, 51, 53, 54, 55, 58, 60 Tờ bản đồ số 36) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà bà Huồn - đến nhà bà Mỳ 400.000 - - - - Đất ở
903 Thị xã Hoàng Mai Đường Liên thôn - Thôn 1 (Thửa 133, 150, 151, 167, 168, 163, 164, 176, 180, 190, 195, 194, 202, 207, 211 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Vịnh - đến nhà văn hóa thôn 600.000 - - - - Đất ở
904 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn ( Đường nhựa) - Thôn 1 (Thửa 135, 134, 118, 117, 98. 231, 231.1 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Bảo - đến ngõ bà Huồn 500.000 - - - - Đất ở
905 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn ( Đường nhựa) - Thôn 1 (Thửa 3, 4, 9, 10, 11 , 12, 14, 16, 1, 5, 7, 8, 2, 86, 87, 88, 89 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Vịnh - đến nhà văn hóa thôn 1 300.000 - - - - Đất ở
906 Thị xã Hoàng Mai Đường đất ngõ thôn - Thôn 1.2 (Thửa 651, 622, 609, 601, 602, 600, 594, 753, 592, 587, 578, 579, 570, 571, 564, 563, 556, 557, 537, 525, 748, 472, 433, 565, ,769, 764, 768, 769 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Sửu - đến bà Bảy 300.000 - - - - Đất ở
907 Thị xã Hoàng Mai Đường đất vùng ở mới bờ bón - Thôn 2 (Thửa 507, 473, 432, 360, 361, 351, 236, 196, 197, 187, 186, 185, 155, 156, 183, 134, 198, 231, 232, 233, 234, 235, 258, 257, 265, 301, 302, 350, 390, 389, 316, 349, 230, 261, 388, 365, 366, 367, 368, 345, 344 , 343, 584, 767, 288 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Trang Từ anh Quế - Đoạn vùng nương bón thôn 2 300.000 - - - - Đất ở
908 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn ( đường nhữa) - Thôn 2 (Thửa 62, 63, 64, 81, 100, 101, 102, 103, 122, 104, 105, 106, 86, 87, 89, 72, 52, 53, 39, 40, 42, 55, 54, 75, 74, 90, 109, 108, 107, 124, 139, 138, 154, 137, 136 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Đoạn từ nhà anh Điệp - đến ông Hợi 600.000 - - - - Đất ở
909 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn ( đường nhữa) - Thôn 2 (Thửa 25, 34, 48, 65, 66, 83, 84, 85, 68, 69, 49, 35, 26, 36, 70, 50, 71, 51, 37, 15, 5, 1, 6, 16, 28, 8, 29, 17,243, 244 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Đoạn từ nhà anh Điệp - đến ông Hợi 300.000 - - - - Đất ở
910 Thị xã Hoàng Mai Đường đất - Thôn 2 (Thửa 153, 169, 224, 225, 226, 140, 141, 142, 126, 119, 143, 227, 110, 91, 112, 127, 111, 76, 132, 233, 800, 801, 802, 803, 804, 805, 806, ,807, 808, 809, 810, 811, 812, 813, 814, 815, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 823, 824, 825, 826, 827, 828, 829, 830, 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839, 840, 841, 842,843, 844, 845, 846, 847, 848,849, 850, 852, 851, 853, 854, 855, 856, 857, 858, 859, 860, 861, 862, 863, 864, 865, 866, 867, 868, 869,, 870, 871, 872, 873, 874, 875, 876, 877, 878, 879, 880, 881, 882, 883, 884, 885 886, ,887 ,888 ,889 890, 891, 892, 893, 894 ,895, 896, 897 ,898 ,899 ,900, 901, 902, 903, 904, 905, 906, 907, 908, 909 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Sơn hà - đến anh Lưu đảm 500.000 - - - - Đất ở
911 Thị xã Hoàng Mai Đường đất - Thôn 2.3 (Thửa 341, 340, 339, 370, 371, 372, 373, 374, 386, 384, 385, 383, 408, 409, 410, 416, 415, 414, 413, 517, 516, 515, 514, 512, 382, 758, 759, 781 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Thập - ngõ anh Hiền Ngoạn 300.000 - - - - Đất ở
912 Thị xã Hoàng Mai Đường đất - Thôn 2,3 (Thửa 114, 132, 133 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Trang Từ ông Dũng - đến anh Túy 300.000 - - - - Đất ở
913 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường nhựa) - Thôn 3 (Thửa 47, 46, 61, 60, 80, 79, 97, 116, 115, 228, 149, 150, 148, 147, 162, 161, 160, 174, 173, 178, 182, 187, 181, 177, 170, 171, 172, 159, 145, 146, 130, 113, 95, 59, 45, 445, 446, 447, 444, 236 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Hiệp - đến anh Hoài ( hai bên đường) 1.000.000 - - - - Đất ở
914 Thị xã Hoàng Mai Đường quy hoạch mới - Thôn 3 (Thửa 661, 662, 663, 664, 665, 666, 667,668, 669, 670, 671, 672, 650, 651, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 659, 660, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 645, 646, 647, 648, 649, 617, 618, 619, 620, 621, 638, 637, 630, 629, 622, 690, 683, 682, 696, 697, 674, 675, 695, 698, 673, 676, 681, 684, 689, 623, 628, 631, 636, 634, 635, 632, 633, 627, 926, 625, 624, 687, 688, 685, 686, 679, 680, 677, 678, 671, 672, 670, 699, 693, 694, 691, 692, 690, 689, 687, 688, 679, 680, 676, 677, 674, 675, 676, 673, 672, 681, 682, 683, 684, 685, 686 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Trang ngã ba anh Thắng luyện - nhà văn hóa thôn 3 900.000 - - - - Đất ở
915 Thị xã Hoàng Mai TuyÕn ®­êng Vực Mẫu - Thôn 3 (Thửa 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 582, 583, 584, 585, 444, 445, 477, 476 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Trang Từ đường vào trường tiểu học - UBND xã 2.000.000 - - - - Đất ở
916 Thị xã Hoàng Mai TuyÕn ®­êng Vực Mẫu - Thôn 3 (Thửa 206, 201, 200, 119, 193, 198, 197, 204, 196, 192, 191, 186 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ đường vào trường tiểu học - UBND xã 2.000.000 - - - - Đất ở
917 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường nhựa) - Thôn 3 (Thửa 44, 58, 57, 56, 30, 31, 20, 32, 22, 23 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ ông Đường - Đến ngõ anh Hải 600.000 - - - - Đất ở
918 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường nhựa) - Thôn 3 (Thửa 129, 92, 77, 94, 78, 19, 18, 2, 10, 21, 3, 4, 11, 12, 13, 237 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ ông Đường - Đến ngõ anh Hải 300.000 - - - - Đất ở
919 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường nhựa) - Thôn 3 (Thửa 9, 23, 24, 1, 25, 2, 3, 10, 26, 27, 28, 49, 48, 46, 47, 51, 52, 53, 12, 30, 31, 12, 32, 14, 4, 33, 34, 35, 4, 5, 36, 37, 6, 15, 16, 38, 7, 39, 40, 19, 42, 43, 56, 8, 17, 41, 18, 57, 58,, 59 Tờ bản đồ số 38) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Hải - Ngõ anh Liên Phương ( Hai bên đường) 600.000 - - - - Đất ở
920 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường nhựa) - Thôn 3 (Thửa 2, 3, 5, 8,10, 15, 7, 14, 22, 21, 29, 28, 19, 34, 36, 38, 16, 30, 23, 39, 31, 40, 41, 44, 51, 45, 46, 25, 47, 49, 50, 26, 35, 8, 53, 55, 59, 60 Tờ bản đồ số 34) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà anh Hải - Ngõ anh Liên Phương ( Hai bên đường) 300.000 - - - - Đất ở
921 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Thôn 4 (Thửa 81, 82, 83, 84, 85, 86, 75, 76, 77 , 95, 87, 89, 101, 96, 90, 106, 102, 97, 98, 92, 93, 99, 104, 103, 107, 111, 116, 112, 113, 108, 100, 192, 72, 94, 109, 194 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Phông Hoa - sân vận động thôn 4 300.000 - - - - Đất ở
922 Thị xã Hoàng Mai Đường xóm - Thôn 4 (Thửa 167, 169, 251, 294, 360, 369, 573 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà văn hóa thôn 4 - Ngõ anh Chuyên bích 400.000 - - - - Đất ở
923 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường đất) - Thôn 4 (Thửa 18 Tờ bản đồ số 34) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Danh Dự - ngõ bà Sinh 300.000 - - - - Đất ở
924 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường bê tông) - Thôn 4 (Thửa 52, 30, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 25, 15, 6, 11, 12, 18, 82, 61, 53, 44, 54, 45, 46, 85, 64, 55, 86, 66, 48, 40, 26, 17, 22, 29, 42, 43, 51, 59, 73, 96, 101, 102, 105, 112, 113, 111, 118, 119 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Thạch - ngã ba ngõ anh Đức 600.000 - - - - Đất ở
925 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường bê tông) - Thôn 4 (Thửa 24, 14, 20, 9, 21, 4, 5, 1, 2, 84, 83, 62, 63, 87, 88, 69, 71, 70, 56, 50, 41, 49, 27, 28, 79, 72 , 57, 58, 80, 89, 81, 91, 92, 94, 95, 99, 100, 103, 104, 110, 120 Tờ bản đồ số 35) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Thạch - ngã ba ngõ anh Đức 350.000 - - - - Đất ở
926 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường bê tông) - Thôn 4 (Thửa 26, 2, 28, 13, 15, 16, 18, 19, 21, 22, 23, 8, 9, 41, 40, 34, 31, 49, 30, 50 Tờ bản đồ số 39) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Thạch - ngã ba ngõ anh Đức 600.000 - - - - Đất ở
927 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xóm (đường bê tông) - Thôn 4 (Thửa 1, 10, 11, 14, 3, 17, 4, 5, 6, 39, 47, 38, 37, 36, 42, 43, 46, 44, 51, 53 Tờ bản đồ số 39) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Thạch - ngã ba ngõ anh Đức 300.000 - - - - Đất ở
928 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường đất) - Thôn 5 (Thửa 120, 139, 148, 155, 154, 153, 147, 130, 106, 93, 76, 91, 75 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà bà Thông - ngõ anh Tâm 300.000 - - - - Đất ở
929 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 5 (Thửa 10, 11, 12, 23, 24, 38, 26, 39, 40, 41, 42, 53, 43, 54, 67, 80, 95, 108, 107, 94, 78, 66, 65, 74, 63, 72, 51, 50, 48, 60 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ bà Tiếp - ngõ ông Phong 500.000 - - - - Đất ở
930 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 5 (Thửa 187, 173, 189, 175, 163, 165, 156, 157, 167, 166, 159, 135, 134, 148, 147, 154, 145, 158, 139 Tờ bản đồ số 13) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ bà Tiếp - ngõ ông Phong 500.000 - - - - Đất ở
931 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 5 (Thửa 4, 6, 12, 13, 25, 16, 27, 44, 45, 64, 57, 56, 68, 81, 109, 96, 97, 98, 110, 123, 62, 70 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ ông Hằng - Trạm điện thôn 5 500.000 - - - - Đất ở
932 Thị xã Hoàng Mai đường bê tông - Thôn 5 (Thửa 800-801-802-803-804-805-806-807-808-809-810-811-812-813-814-815-816-817-818-819-820-821-822-823-824-825-826-827-828-829-830-831-832-833-834-835-836-837-838-839-840-841-842-843-844-845-846-847-848-849-850-851-852-853-854-855-856-857-858-859-860-861-862-863-864-865-866-867-868-869-870-871-872-873-874-875 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Hưng - Vùng tái định cư 300.000 - - - - Đất ở
933 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 5 (Thửa 7, 8, 9, 18, 19, 20, 21, 31, 47, 57, 69, 83, 84, 58, 59, 86, 85, 82, 142, 143, 131, 124, 158, 165 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Nhân - Ngõ ông Văn 300.000 - - - - Đất ở
934 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 5 (Thửa 125, 100, 88, 71, 89, 113, 114, 126, 134, 101, 90, 102, 127, 135, 134, 144, 151, 166, 160, 136, 137, 146, 153, 147, 130, 138, 129, 128, 118, 104, 105, 119, 240, 163, 158, 164, 187 Tờ bản đồ số 20) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Lễ - ngõ ông Trị 300.000 - - - - Đất ở
935 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 5 (Thửa 180, 171, 144, 339, 145, 126, 110, 111, 92, 67, 38, 28, 8, 7, 26, 65, 80, 91, 101, 116, 45, 36, 136, 56, 46, 348, 351, 355, 360 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Dưỡng - Ngõ anh Bích 500.000 - - - - Đất ở
936 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường cấp phối) - Thôn 5 (Thửa 21, 50, 31, 2, 32, 41, 42, 52, 54, 34, 16, 35, 17, 4, 5, 172, 354, 347, 191, 342, 345, 374 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Dũng - Ngõ ông Sáu 300.000 - - - - Đất ở
937 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã Mai Hưng - Quỳnh Trang - Thôn 6 (Thửa 27, 25, 26, 24, 23, 19, 18, 15, 16, 17, 7, 14, 6 , 5 Tờ bản đồ số 43) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Liên - ngõ ông Vinh 1.500.000 - - - - Đất ở
938 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã Mai Hưng - Quỳnh Trang - Thôn 6 (Thửa 261, 298, 412, 539, 482, 534, 535, 536, 537, 538, 836, 585, 638, 855, 372, 489 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Trang ngõ ông Vinh - Đến đường Sắt bắc Nam 1.500.000 - - - - Đất ở
939 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã Mai Hưng - Quỳnh Trang - Thôn 6 (Thửa 260, 249, 202 ,190, 469, 486, 763, 783, 337, 175, 163, 153, 165, 166, 154, 334, 130, 113, 96, 845, 837, 833 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Trang ngõ ông Vinh - Đến đường Sắt bắc Nam 400.000 - - - - Đất ở
940 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 6 (Thửa 96, 114, 120, 132, 122, 133, 156, 155, 121, 341, 363, 154, 130, 131, 353, 362, 352, 365, 312, 152 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ bà Thiềm - Đến ngõ ông Lương kiệm 300.000 - - - - Đất ở
941 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã Mai Hưng đi Vực Mẫu - Thôn 6 (Thửa 231, 250, 264, 275, 284, 338, 285, 336, 286, 287, 299, 300, 304, 305, 306, 307, 311, 312, 313, 308, 302, 297, 296, 283, 273, 269, 384, 356, 240, 273, 274, 340, 240, 283, 356 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Liên - Ngõ bà Sơn 1.500.000 - - - - Đất ở
942 Thị xã Hoàng Mai Đường đi thôn 5 - Thôn 6 (Thửa , 232, 233, 220, 214, 209, 210, 198, 199, 177, 176, 187, 186, 197, 207 , 206, 219, 349, 365 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Ngõ bà Sơn - Ngõ bà Thiềm 600.000 - - - - Đất ở
943 Thị xã Hoàng Mai Đường đi thôn 5 - Thôn 6 (Thửa 241, 251, 234, 221, 222, 215, 200, 223, 163, 153, 154, 363, 175, 337, 152, 334 Tờ bản đồ số 19) - Xã Quỳnh Trang Ngõ bà Sơn - Ngõ bà Thiềm 300.000 - - - - Đất ở
944 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 6 (Thửa 429, 428, 431, 466, 465, 490, 522, 551, 561, 5, 581, 523, 576 Tờ bản đồ số 12) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ anh Hải - Ngõ ông Hợp 400.000 - - - - Đất ở
945 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 6 (Thửa 12, 16, 36, 62, 62, 73, 102, 115, 141, 158, 189, 203 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Hợp - Ngõ ông Lý 400.000 - - - - Đất ở
946 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 6 (Thửa 3, 4, 13, 47, 12, 22, 30, 35, 39, 42, 43, 44, 45, 49 Tờ bản đồ số 43) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Quý - Ngõ anh Sang bảo 600.000 - - - - Đất ở
947 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 6 (Thửa 41, 40, 38, 34, 33, 29, 2, 22, 50, 48, 46 Tờ bản đồ số 43) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Quý - Ngõ anh Sang bảo 300.000 - - - - Đất ở
948 Thị xã Hoàng Mai Đường đi ra trung tâm xã - Thôn 7 (Thửa 77, 86, 85, 79, 84, 93, 96, 97 ,102, 103, 104 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Nghiện - Vùng đầu cầu thôn 7 300.000 - - - - Đất ở
949 Thị xã Hoàng Mai Đường đi ra trung tâm xã - Thôn 7 (Thửa 576, 577, 637, 636, 691, 693, 757, 820, 759, 758, 821 Tờ bản đồ số 24) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Tiệp - Đền ngõ ông Nghiện 300.000 - - - - Đất ở
950 Thị xã Hoàng Mai Đường đi ra trung tâm xã - Thôn 7 (Thửa 714, 744, 737, 709, 715, 690, 686, 685, 684, 669, 691, 717,716, 736, 745, 764, 782, 797, 807, 824, 823, 816, 815, 806, 794, 784, 768, 814, 809, 803, 791, 789, 787, 792, 799, 817, 818, 832, 850 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Trang Từ đường sắt - Ngõ anh Hòa 500.000 - - - - Đất ở
951 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ thôn - Thôn 7 (Thửa 776, 790, 802, 812, 820, 810, 779, 786, 785, 798, 781, 762, 746, 717, 833 Tờ bản đồ số 18) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ ông Khẩn - Ngõ ông Tài 300.000 - - - - Đất ở
952 Thị xã Hoàng Mai Đường ngõ thôn - Thôn 7 (Thửa 18, 19, 58, 89, 254 Tờ bản đồ số 24) - Xã Quỳnh Trang Từ ngõ ông Khẩn - Ngõ ông Tài 300.000 - - - - Đất ở
953 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 7 (Thửa 10, 8, 18, 26, 32, 38, 33, 31, 30, 28, 20, 12, 6, 1, 36, 37, 41, 42, 44, 47, 58, 63, 72, 65, 51, 9, 106, 115, 110 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Tuân - Ngõ ông Sáu 400.000 - - - - Đất ở
954 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 7 (Thửa 13, 8, 4, 21, 19, 27, 40, 48, 61, 66, 60, 54, 52, 46, 53, 93, 109, 111 Tờ bản đồ số 25) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Tuân - Ngõ ông Sáu 300.000 - - - - Đất ở
955 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 7 (Thửa 408, 446, 479 Tờ bản đồ số 17) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Sáu - Ngõ anh Hợp 300.000 - - - - Đất ở
956 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 8 (Thửa 208, 217, 214, 216, 215, 218, 219, 220, 222 Tờ bản đồ số 37) - Xã Quỳnh Trang Cổng UBND xã - nhà anh Tuấn thủy 1.500.000 - - - - Đất ở
957 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 8 (Thửa 28, 32, 29, 30, 35, 36, 37 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Trang Từ anh Dục Giang - Ngõ ông Thương 1.500.000 - - - - Đất ở
958 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 8 (Thửa 12, 9, 5, 4, 8, 125, 126, 127, 130, 132, 138, 139, 137, 150, 151 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Thủy - Ngõ anh Dục giang 1.500.000 - - - - Đất ở
959 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 8 (Thửa 63, 61, 60, 59, 58, 47, 46, 45, 44, 39, 130, 38, 37, 36, 35, 34, 28, 27, 26, 25, 24, 23, 22, 21, 43, 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 69, 75, 128, 70, 76, 77, 89, 83, 84, 78, 72, 73 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Dũng - nhà văn hóa thôn 8 1.500.000 - - - - Đất ở
960 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 8 (Thửa 33, 40, 39, 42, 44, 47, 49, 51, 53, 57, 58, 59, 61, 62, 65, 63, 64, 68, 85, 69, 70, 71, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Ninh - ngõ anh Dần Diệu 600.000 - - - - Đất ở
961 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 8 (Thửa 67, 85, 92, 96, 106, 90, 95, 91, 104, 102, 107, 108, 109, 113, 116, 115, 114, 88, 94, 101, 103, 111, 112, 110, 118, 122, 121, 82, 81, 93, 99, 100, 74, 80, 79, 86, 98, 120, 119, 82 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Dũng - nhà văn hóa thôn 8 350.000 - - - - Đất ở
962 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 8 (Thửa 30, 501 Tờ bản đồ số 17) - Xã Quỳnh Trang ngã ba đường Vực Mấu - ngõ bà Liêm 600.000 - - - - Đất ở
963 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 8 (Thửa 27, 41, 45, 50, 54, 66, 67, 60, 56, 52, 46, 43, 38, 28 Tờ bản đồ số 40) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Thương - ngõ anh Trường sen 400.000 - - - - Đất ở
964 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 8 (Thửa 40, 32, 31, 30, 17, 13, 18, 19, 20, 14, 10, 6, 129, 1, 2, 7, 15, 135, 153, 145, 146, 148 Tờ bản đồ số 41) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Nam - Ngõ anh Thuần quyên 350.000 - - - - Đất ở
965 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 9 (Thửa 9, 22, 26, 27, 34, 40, 44, 50, 55, 61, 63, 73, 78, 77, 83, 89, 91, 101, 99, 97, 90, 87, 80, 76, 67, 59, 54, 49, 43, 39, 33, 21, 5, 8, 20, 28, 32, 37, 41, 47, 53, 62, 71, 79, 86, 85, 95, 82, 65, 52, 42, 35, 30, 23, 11, 3, 10, 2, 74, 102, 109, 111, 113, 116 Tờ bản đồ số 42) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Quế - ngõ anh Hiệp 600.000 - - - - Đất ở
966 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 9 (Thửa 16, 60, 68, 81, 88, 98, 75, 66, 52, 36, 31, 24, 25, 7, 14, 13, ,18, 4, 110, 103, 107, 114 Tờ bản đồ số 42) - Xã Quỳnh Trang Ngõ ông Quế - ngõ anh Hiệp 350.000 - - - - Đất ở
967 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 9 (Thửa 6, 11, 14, 20, 25, 30, 40, 3, 10, 9, 2, 7, 12, 103 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Hiệp - ngõ anh Thìn 600.000 - - - - Đất ở
968 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường bê tông) - Thôn 9 (Thửa 1, 5, 8, 18, 23, 24, 101, 17, 13, 16, 22, 26, 32, 27, 28, 33, 34, 100, 102, 101 Tờ bản đồ số 44) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Hiệp - ngõ anh Thìn 350.000 - - - - Đất ở
969 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 10 (Thửa 209, 210, 154, 162, 167, 166, 170, 178, 185, 181, 190, 223 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Trang ngõ anh Đạt Sen - Ngõ anh Hùng Phượng 1.000.000 - - - - Đất ở
970 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 10 (Thửa 183, 186, 188, 202, 200, 203, 218 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Trang ngõ anh Đạt Sen - Ngõ anh Hùng Phượng 300.000 - - - - Đất ở
971 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 10 (Thửa 307, 324, 323, 322, 704, 346, 347, 358, 378, 379, 389, 376, 375, 374, 362, 363, 364, 344, 343 , 365, 706, 707, 708, 709, 710, 711, 712, 713, 714, 715, 716, 717, 718, 719, 720, 721, 722, 723, 724, 725 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Quế - ngõ anh Đạt Sen 1.000.000 - - - - Đất ở
972 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường Vực Mấu - Thôn 10 (Thửa 308, 290, 313, 314, 348, 321, 462 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Quế - ngõ anh Đạt Sen 300.000 - - - - Đất ở
973 Thị xã Hoàng Mai Đường đi quỳnh Tân - Thôn 10 (Thửa 394, 406, 409, 429, 457, 458, 459, 460, 461, 486, 487, 488, 521, 523, 522, 557, 558, 589, 611, 640, 665, 666, 695, 693, 643, 639, 590, 667 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang Nhà văn hóa thôn 10 - ngõ anh Diệu 500.000 - - - - Đất ở
974 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường đi Đồng Mùa - Thôn 10 (Thửa 198, 222, 245, 241, 187, 152, 269, 273, 339, 336, 338, 243, 219, 201, 184, 149, 148 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang Trạm điện thôn 10 - Ngõ anh Mạnh 300.000 - - - - Đất ở
975 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường kênh Vực Mấu - Thôn 10 (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 15) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Tự - Nhà ông Khang 300.000 - - - - Đất ở
976 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường kênh Vực Mấu - Thôn 10 (Thửa 153, 158, 149, 155, 150, 165, 214, 220 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Tự - Nhà ông Khang 300.000 - - - - Đất ở
977 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường đất) - Thôn 10 (Thửa 21, 22, 25, 50, 54, 82, 78, 108, 81, 107, 106, 140, 123, 141, 143, 124, 122, 65, 159, 177, 178 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Trang Nhà ông Nhuận - nhà ông Diệu 500.000 - - - - Đất ở
978 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn (đường đất) - Thôn 10 (Thửa 23, 53, 28, 44, 59, 58, 45, 27, 90, 97, 88, 119, 146, 145, 175, 160, 641, 642 Tờ bản đồ số 16) - Xã Quỳnh Trang Nhà ông Nhuận - nhà ông Diệu 300.000 - - - - Đất ở
979 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 10 (Thửa 48, 45, 32, 35, 36, 28, 37, 27, 84, 100, 103, 104, 137, 140, 141, 63, 44, 49, 67, 68, 207, 222, 225, 215, 218, 221, 224 Tờ bản đồ số 9) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Mạnh - Nhà ông Khang 300.000 - - - - Đất ở
980 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 10 (Thửa 612, 641, 642, 616, 637 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang ngoõ ông Nhuận - ngõ anh Thong 300.000 - - - - Đất ở
981 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 1, 7, 5, 3, 4, 8, 2 Tờ bản đồ số 3) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Trung - nhà Ông Phúc 600.000 - - - - Đất ở
982 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 37, 30, ,28, 23, 18, 19, 21, 22, 24 Tờ bản đồ số 3) - Xã Quỳnh Trang Nhà anh Trung - nhà Ông Phúc 300.000 - - - - Đất ở
983 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 25, 34, 35, 50, 58, 59, 72, 91, 92, 104, 133, 166, 192, 211, 132, 103, 71, 61, 47, 698, 40, 19 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang Ngõ anh Lý - nhà anh Họa 400.000 - - - - Đất ở
984 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 16, 41, 42, 699, 45, 165 Tờ bản đồ số 10) - Xã Quỳnh Trang ngõ ông Tuyên - nhà anh Họa 300.000 - - - - Đất ở
985 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 3, 4, 5, 7, 9, 10, 14, 15, 18, 20, 22, 23, 26, 28, 27, 29 Tờ bản đồ số 33) - Xã Quỳnh Trang nhà anh Minh Hoàng - ngõ anh Hải 350.000 - - - - Đất ở
986 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 145, 143, 142, 154, 166, 176, 182, 183, 186 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Trang ngõ anh Thường tuyết - ngõ anh Quang 300.000 - - - - Đất ở
987 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 63, 62, 102, 31, 28, 22, 58, 68, 34, 151, 150, 99, 243, 245, 244 ,146, 144 Tờ bản đồ số 11) - Xã Quỳnh Trang ngõ anh Thường tuyết - ngõ anh Quang 300.000 - - - - Đất ở
988 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 16, 21, 83, 84, 102, 97, 95, 105 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Trang Nhà bà Châu - ngõ anh Hải 350.000 - - - - Đất ở
989 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 58, 73, 74, 80, 79, 114 , 115, 128, 127, 103, 111, 185 Tờ bản đồ số 8) - Xã Quỳnh Trang Nhà bà Châu - ngõ anh Hải 300.000 - - - - Đất ở
990 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 95, 109, 100, 110, 117, 131, 152, 234, 254, 381 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Trang Ngõ bà Châu - nhà văn hóa thôn 11 300.000 - - - - Đất ở
991 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 98, 120, 134, 93, 94, 161, 188, 197, 196, 194, 255, 256, 233, 284, 316, 379, 82, 89, 91, 103, 112, 138, 151, 223, 393 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Trang Ngõ bà Châu - nhà văn hóa thôn 11 350.000 - - - - Đất ở
992 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 22, 25, 26 Tờ bản đồ số 4) - Xã Quỳnh Trang Ngõ bà Châu - nhà ông Thuận 300.000 - - - - Đất ở
993 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 65, 58, 53, 41, 28, 22, 38 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Trang Ngõ bà Châu - nhà ông Thuận 300.000 - - - - Đất ở
994 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường QL 48D - Thôn 11 (Thửa 2, 3, 4, 6 Tờ bản đồ số 2) - Xã Quỳnh Trang Nhà bà Hòa - nhà anh Trung 1.500.000 - - - - Đất ở
995 Thị xã Hoàng Mai Tuyến đường QL 48D - Thôn 11 (Thửa 7, 8, 9, 17, 14, 18, 13 Tờ bản đồ số 2) - Xã Quỳnh Trang Nhà bà Hòa - nhà anh Trung 600.000 - - - - Đất ở
996 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 11 (Thửa 389, 333, 331, 270, 299, 356 Tờ bản đồ số 7) - Xã Quỳnh Trang ngõ anh Hùng - ngõ anh Thanh Mơ 300.000 - - - - Đất ở
997 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 12 (Thửa 136, 135, 137, 148, 160, 173, 180, 186, 240, 214, 198, 193, 187, 174, 175, 150, 156, 157, 163, 169, 181, 189, 200, 208, 228, 224, 256, 265, 274, 266, 257, 248, 249, 229, 216, 201, 190, 177, 164, 152, 151, 138, 127, 126, 116, 686, 278, 297 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang Từ nhà ông Sự - Ngõ ông Sơn khương 400.000 - - - - Đất ở
998 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 12 (Thửa 162, 175, 188, 199, 215, 227, 109, 23, 52, 98, 71, 56, 99, 100, 112, 119, 118, 140, 129, 141, 15, 62, 731 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Vinh - Nhà anh Khai 350.000 - - - - Đất ở
999 Thị xã Hoàng Mai Đường liên xã đi Quỳnh Tân - Thôn 12 (Thửa 20, 6, 16, 30, 4, 17, 18, 19, 31, 33, 47, 48, 49, 50, 51, 691, 82, 66, 684, 65, 64, 63, 683, 90, 91, 92, 93, 103, 105, 123, 122, 121, 114, 132, 133, 144, 145, 154, 153, 166, 708, 712, 711, 686, 601, 717, 713, 710, 718, 739, 728, 732, 736, 721, 722, 734, 696, 729, 714 Tờ bản đồ số 28) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Nhuận - nhà ông Tuấn 600.000 - - - - Đất ở
1000 Thị xã Hoàng Mai Đường liên thôn - Thôn 12 (Thửa 67, 71 Tờ bản đồ số 21) - Xã Quỳnh Trang nhà ông Hùng - nhà bà Hằng 350.000 - - - - Đất ở