Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Nghệ An được điều chỉnh theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Khu vực này có tiềm năng lớn về phát triển bất động sản nhờ các yếu tố hạ tầng và vị trí chiến lược.

Tổng quan về Huyện Yên Thành và giá trị bất động sản

Huyện Yên Thành, nằm ở phía Tây tỉnh Nghệ An, là một khu vực có tốc độ phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào vị trí chiến lược và các dự án hạ tầng quan trọng.

Giao thông thuận tiện, bao gồm các tuyến quốc lộ quan trọng như Quốc lộ 7A, đã giúp kết nối Yên Thành với Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Đặc biệt, các dự án hạ tầng đang được triển khai tại huyện này, như nâng cấp các khu dân cư, khu công nghiệp, và các tuyến đường mới, làm gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, giá đất tại Yên Thành có sự phân hóa rõ rệt.

Giá đất gần trung tâm hoặc các khu vực giáp ranh với các tuyến giao thông quan trọng có thể lên đến 1.200.000 đồng/m2, trong khi các khu vực ngoại thành có giá từ 200.000 đồng/m2 đến 500.000 đồng/m2. Mức giá trung bình hiện nay vào khoảng 650.000 đồng/m2.

So với các huyện khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Yên Thành vẫn ở mức vừa phải, chưa cao như tại Thành phố Vinh hay Quỳnh Lưu. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và các khu công nghiệp, giá đất tại đây dự báo sẽ có xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm tới, mang lại cơ hội đầu tư dài hạn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Yên Thành

Yên Thành có nhiều yếu tố nổi bật giúp khu vực này trở thành một điểm đầu tư hấp dẫn. Đầu tiên là các chính sách phát triển hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với Thành phố Vinh và các khu vực lân cận, giúp khu vực này ngày càng thuận tiện trong việc di chuyển và giao thương. Các khu công nghiệp đang được triển khai cũng tạo ra nguồn cung lớn về đất công nghiệp và thương mại.

Hơn nữa, Yên Thành có tiềm năng lớn trong việc phát triển bất động sản nghỉ dưỡng nhờ vào môi trường thiên nhiên tươi đẹp và các dự án du lịch sinh thái đang ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Các khu dân cư mới, khu công nghiệp, khu nghỉ dưỡng và các dự án tiện ích đang dần hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường bất động sản phát triển.

Với các yếu tố này, Yên Thành trở thành một khu vực đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn. Với những xu hướng phát triển hiện tại, Yên Thành là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Thành là: 35.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Thành là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Thành là: 478.682 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
798

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Thơm - Bà Trầm 400.000 - - - - Đất ở
602 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành A Vương - A Liên 200.000 - - - - Đất ở
603 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Ông Toàn - Anh Đoàn 300.000 - - - - Đất ở
604 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Nhật - Anh Thịnh 600.000 - - - - Đất ở
605 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Vinh - Anh Túc 400.000 - - - - Đất ở
606 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Ngọc - Bà Hợi 200.000 - - - - Đất ở
607 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Phú - Anh Thọ 200.000 - - - - Đất ở
608 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Ông Đằng - Chị Mười 200.000 - - - - Đất ở
609 Huyện Yên Thành Đường Xã - Xóm Hợp Khánh - Xã Kim Thành Chị Sáu - Anh Chính 200.000 - - - - Đất ở
610 Huyện Yên Thành Đường Xã - Xóm Hợp Khánh - Xã Kim Thành Anh Truyền - Anh Vượng 150.000 - - - - Đất ở
611 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Luốc (Tờ bản đồ số 6, thửa: 4) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
612 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Bản (Tờ bản đồ số 8, thửa: 435, 322, 348, 347, 367, 323, 325, 326, 305, 429, 415 416, 414, 408, 407, 409, 413, 412, 389) - Xã Kim Thành 400.000 - - - - Đất ở
613 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành A Phúc - ông trác 200.000 - - - - Đất ở
614 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Liên - Ông Hùng 400.000 - - - - Đất ở
615 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Ông Tài - A Chiến 200.000 - - - - Đất ở
616 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Đình - ông Hùng 200.000 - - - - Đất ở
617 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên (Tờ bản đồ số 33, thửa: 58, 59, 47) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
618 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Mạnh - Anh Thành 200.000 - - - - Đất ở
619 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản (Tờ bản đồ số 32, thửa: 21, 19, 1, 2) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 411, 404, 403, 405, 406, 326, 325, 461, 416) - Xã Kim Thành 200.000 - - - - Đất ở
620 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt (Tờ bản đồ số 49, thửa, 37, 8, 13, 22, 27, 2, 70, 78) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 2, 1) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 62, 63, 34, 52) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
621 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc (Tờ bản đồ số 36, thửa: 27, 28, 22, 45, 2, 9, 12, 19, 20, 7, 4, 5, 3, 37, 14) (Tờ bản đồ số 10, thửa: 208, 172, 152, 141) (Tờ bản đồ số 6, thửa: 4) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
622 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc (Tờ bản đồ số 31, thửa: 20, 21, 22, 23, 16, 08) - Xã Kim Thành 200.000 - - - - Đất ở
623 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt (Tờ bản đồ số 42, thửa: 45, 40, 42, 31, 37, 38, 2, 3, 35, 39, 41, 83) - Xã Kim Thành 200.000 - - - - Đất ở
624 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng (Tò35, thửa: 10, 6) - Xã Kim Thành 200.000 - - - - Đất ở
625 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Ông Thưởng - Anh Minh 300.000 - - - - Đất ở
626 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Thắng - Anh Tùng 300.000 - - - - Đất ở
627 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Chị Hoa - Chị Đào 150.000 - - - - Đất ở
628 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Chị Hà - Chị Lân 400.000 - - - - Đất ở
629 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Thọ - Bà Minh 150.000 - - - - Đất ở
630 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Chị Hồng - Anh Thanh 150.000 - - - - Đất ở
631 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Ông Dớm - Anh Sung 150.000 - - - - Đất ở
632 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Trí 150.000 - - - - Đất ở
633 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Huynh - Hùng Thu 200.000 - - - - Đất ở
634 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Phùng - ông Hanh 150.000 - - - - Đất ở
635 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên - Xã Kim Thành Anh Thông - A Viên 200.000 - - - - Đất ở
636 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Sinh - Ông Nguyệt 150.000 - - - - Đất ở
637 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt - Xã Kim Thành Anh Thành - Ông Nguyệt 200.000 - - - - Đất ở
638 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Định - Anh Cận 150.000 - - - - Đất ở
639 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Chị Thế - Chị Lan 200.000 - - - - Đất ở
640 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Ông Tăng - Chị Nghĩa 300.000 - - - - Đất ở
641 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành Anh Trọng - Ông Dinh 150.000 - - - - Đất ở
642 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành A Đức - Ô Vinh 150.000 - - - - Đất ở
643 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Ô Vượng - Chị Thiện 150.000 - - - - Đất ở
644 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Ô Mai - Ô Bình 150.000 - - - - Đất ở
645 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên - Xã Kim Thành C Dung - A Thành 300.000 - - - - Đất ở
646 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Ô Lai - Chị Loan 300.000 - - - - Đất ở
647 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Anh Long - Anh Hiểu 150.000 - - - - Đất ở
648 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Anh Trung - Anh Dương 150.000 - - - - Đất ở
649 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Anh Nhâm - Anh Cương 150.000 - - - - Đất ở
650 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành A Thắng - A Trí 150.000 - - - - Đất ở
651 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Ông Phù - Anh Hà 200.000 - - - - Đất ở
652 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng - Xã Kim Thành Bà Thám - A Lương 200.000 - - - - Đất ở
653 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Chiến - Ông Trân 200.000 - - - - Đất ở
654 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Châu - Anh Nhân 200.000 - - - - Đất ở
655 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Chị đào - Bà Tráng 200.000 - - - - Đất ở
656 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Ông Toàn - Anh Thủy 150.000 - - - - Đất ở
657 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Chị Thiên - Anh Hoàng 150.000 - - - - Đất ở
658 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành Chị Linh - Chị Vân 200.000 - - - - Đất ở
659 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hợp Khánh - Xã Kim Thành Anh Thuần - Anh Hoan 150.000 - - - - Đất ở
660 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hợp Khánh - Xã Kim Thành Bà Bảy - A Thanh 200.000 - - - - Đất ở
661 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hợp Khánh - Xã Kim Thành Ông Thìn - Anh Hùng 200.000 - - - - Đất ở
662 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hợp Khánh - Xã Kim Thành Ô Hảo - A Chung 200.000 - - - - Đất ở
663 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản (Tờ bản đồ số 19, thửa: 39, 36) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
664 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Thiên - A Lâm 150.000 - - - - Đất ở
665 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành Anh Lý - Bà Quyên 150.000 - - - - Đất ở
666 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành A Gương - Ô Đảm 150.000 - - - - Đất ở
667 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Bản - Xã Kim Thành A Tứ - Ô Lượng 150.000 - - - - Đất ở
668 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Đồng Luốc - Xã Kim Thành A Chiến - C Duyên 200.000 - - - - Đất ở
669 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Nhà đũa (Tờ bản đồ số 4, thửa: 18, 19, 62, 14, 58, 65) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 57, 18) (Tờ bản đồ số 2, thửa: 33, 35, 8, 28) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
670 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hợp Khánh (Tờ bản đồ số 5, thửa: 7, 8) - Xã Kim Thành 200.000 - - - - Đất ở
671 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hợp Khánh (Tờ bản đồ số 9, thửa: 580, 595, 55, 582, 44) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
672 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên (Tờ bản đồ số 11, thửa: 560, 195, 561, 567, 563, 565, 568, 34, 644, 645) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
673 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Sao Vàng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 236, 240, 01, 238, 239, 242, 241) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
674 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt+ Sao Vàng (Tờ bản đồ số 12, thửa: 237, 230, 224, 262, 233, 325, 269, 268) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
675 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Hồng Liên (Tờ bản đồ số 12, thửa: 203, 207, 208, 204, 213) - Xã Kim Thành 300.000 - - - - Đất ở
676 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Trại Mắt (Tờ bản đồ số 13, thửa: 494, 495, 383, 337, 534, 18, 22) - Xã Kim Thành 300.000 - - - - Đất ở
677 Huyện Yên Thành Ngõ xóm - Xóm Ngọc Liên (Tờ bản đồ số 15, thửa: 31, 33, 34, 37) - Xã Kim Thành 150.000 - - - - Đất ở
678 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Xuân an - Xã Hồng Thành Anh Hòa Hiếu - Anh Hưởng 1.400.000 - - - - Đất ở
679 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Ông Hùng Thứ - Anh Hồng Ngọc 1.400.000 - - - - Đất ở
680 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Anh Thành Khánh - Ông Tô Tích 1.400.000 - - - - Đất ở
681 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Bà Hoa (Tô) - Anh Lĩnh Cò 1.500.000 - - - - Đất ở
682 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Ông Thùy Cò - Ông Hồng Túc 1.600.000 - - - - Đất ở
683 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Anh Phượng Toan - Ông Trường Liên 1.400.000 - - - - Đất ở
684 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Anh Toàn Đàm - Ông Thanh Cò 1.400.000 - - - - Đất ở
685 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Ông Thu Tráng - Ông Hùng Xương 1.500.000 - - - - Đất ở
686 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Anh Hệ Giao - Ông An Lạc 1.600.000 - - - - Đất ở
687 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Xóm Tân Xuân - Xã Hồng Thành Nhà Văn hóa xóm Tân Xuân 1.200.000 - - - - Đất ở
688 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Ông Ái - Ông Hùng Thứ 2.300.000 - - - - Đất ở
689 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Ông Hùng Thứ - Anh Sáu ( Định) 2.300.000 - - - - Đất ở
690 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Anh Úy quỳ - Anh Hiếu Trung 2.800.000 - - - - Đất ở
691 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Ông Hùng Thứ - Bà Danh Lưu 2.800.000 - - - - Đất ở
692 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Ông Chu Tám - Ông Tâm Trạch 2.300.000 - - - - Đất ở
693 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Ông Kiểm Dụ - Anh Vũ 2.300.000 - - - - Đất ở
694 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Anh Ngân - Ông Dung Dụy 2.800.000 - - - - Đất ở
695 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Ông Tâm Ổn - Chị Hoàn Khoa 2.300.000 - - - - Đất ở
696 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Anh Anh Dung - Anh Thu Năm 2.300.000 - - - - Đất ở
697 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Trường Mầm non 2.100.000 - - - - Đất ở
698 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Trường Tiểu học 2.100.000 - - - - Đất ở
699 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành Bưu điện - Văn hóa xã 2.800.000 - - - - Đất ở
700 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 (Đường HL 533 cũ) - Thị Tứ - Xã Hồng Thành TT Thương mại - Dịch vụ 2.800.000 - - - - Đất ở