Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Yên Thành, Nghệ An được điều chỉnh theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Khu vực này có tiềm năng lớn về phát triển bất động sản nhờ các yếu tố hạ tầng và vị trí chiến lược.

Tổng quan về Huyện Yên Thành và giá trị bất động sản

Huyện Yên Thành, nằm ở phía Tây tỉnh Nghệ An, là một khu vực có tốc độ phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào vị trí chiến lược và các dự án hạ tầng quan trọng.

Giao thông thuận tiện, bao gồm các tuyến quốc lộ quan trọng như Quốc lộ 7A, đã giúp kết nối Yên Thành với Thành phố Vinh và các huyện lân cận. Đặc biệt, các dự án hạ tầng đang được triển khai tại huyện này, như nâng cấp các khu dân cư, khu công nghiệp, và các tuyến đường mới, làm gia tăng giá trị bất động sản tại đây.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, giá đất tại Yên Thành có sự phân hóa rõ rệt.

Giá đất gần trung tâm hoặc các khu vực giáp ranh với các tuyến giao thông quan trọng có thể lên đến 1.200.000 đồng/m2, trong khi các khu vực ngoại thành có giá từ 200.000 đồng/m2 đến 500.000 đồng/m2. Mức giá trung bình hiện nay vào khoảng 650.000 đồng/m2.

So với các huyện khác trong tỉnh Nghệ An, giá đất tại Yên Thành vẫn ở mức vừa phải, chưa cao như tại Thành phố Vinh hay Quỳnh Lưu. Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và các khu công nghiệp, giá đất tại đây dự báo sẽ có xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm tới, mang lại cơ hội đầu tư dài hạn hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Huyện Yên Thành

Yên Thành có nhiều yếu tố nổi bật giúp khu vực này trở thành một điểm đầu tư hấp dẫn. Đầu tiên là các chính sách phát triển hạ tầng đồng bộ, đặc biệt là các dự án giao thông kết nối với Thành phố Vinh và các khu vực lân cận, giúp khu vực này ngày càng thuận tiện trong việc di chuyển và giao thương. Các khu công nghiệp đang được triển khai cũng tạo ra nguồn cung lớn về đất công nghiệp và thương mại.

Hơn nữa, Yên Thành có tiềm năng lớn trong việc phát triển bất động sản nghỉ dưỡng nhờ vào môi trường thiên nhiên tươi đẹp và các dự án du lịch sinh thái đang ngày càng thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.

Các khu dân cư mới, khu công nghiệp, khu nghỉ dưỡng và các dự án tiện ích đang dần hình thành, tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường bất động sản phát triển.

Với các yếu tố này, Yên Thành trở thành một khu vực đầy hứa hẹn cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn. Với những xu hướng phát triển hiện tại, Yên Thành là cơ hội lý tưởng để đầu tư hoặc mua đất trong giai đoạn này.

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Thành là: 35.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Thành là: 4.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Thành là: 478.682 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
798

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Yên Thành Đường xóm - 12, 13A, 13B, - Xã Mỹ Thành Anh Chung 13B - Anh Hoành xóm 12 150.000 - - - - Đất ở
402 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 12, Xóm 13A, Xóm 13B - Xã Mỹ Thành Anh Cử xóm 13B - Ông Quỳ xóm 12 150.000 - - - - Đất ở
403 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 11, Xóm 12, - Xã Mỹ Thành Chi Trang xóm 12 - Anh Bắc xóm 11 150.000 - - - - Đất ở
404 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 15, Xóm 16, Xóm 17 - Xã Mỹ Thành Ông Cử Hóc Bụi Chồi xóm 15 - Ông Bình Sáu xóm 17 150.000 - - - - Đất ở
405 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 3, Xóm 4, Xóm 5, Xóm 6 - Xã Mỹ Thành Bà Quy xóm 5 - Anh Thìn Luyến Cồn Tình xóm 3 150.000 - - - - Đất ở
406 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 4 - Xã Mỹ Thành Anh Hải Cầu xóm 4 - Ông Đạm xóm 4 150.000 - - - - Đất ở
407 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 11 - Xã Mỹ Thành Ông Phong Tiệp xóm 11 - Anh Ba Phương xóm 11 150.000 - - - - Đất ở
408 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 10, Xóm 11, - Xã Mỹ Thành Hóc lòng Anh Hùng Nhung xóm 11 - Hóc Nghĩa Anh Thành xóm 10 150.000 - - - - Đất ở
409 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 3, Xóm 6, Xóm 10, - Xã Mỹ Thành Anh Hường Hài xóm 3 - Ông Hoan Sâm xóm 10 150.000 - - - - Đất ở
410 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 13A, 13B - Xã Mỹ Thành Anh Thái Đào 13B - Anh Tấn Long 13B 150.000 - - - - Đất ở
411 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 16, 17 - Xã Mỹ Thành Anh Kỳ Thao Bụi Chồi - Bà Vân xóm 17 150.000 - - - - Đất ở
412 Huyện Yên Thành Đường xóm - 14A,, 15, 16, 17 - Xã Mỹ Thành Ông Đào xóm 14A - Anh Thuỷ Ngư xóm 15 Bụi Chồi 150.000 - - - - Đất ở
413 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 14A, 14B, - Xã Mỹ Thành Ông Trang xóm 14A - Ông Đào Cúc xóm 14A 150.000 - - - - Đất ở
414 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 14A, 14B, - Xã Mỹ Thành Anh Ngọc Hinh xóm 14A - Anh Kim Nga xóm 14A 150.000 - - - - Đất ở
415 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 17, Xóm 5, - Xã Mỹ Thành Anh Định Linh xóm 17 - Anh Thông Đoan xóm 5 150.000 - - - - Đất ở
416 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 13A, 13B, 14B - Xã Mỹ Thành Anh Huế Sáu xóm 14B - Anh Duệ Trầm xóm 13B 150.000 - - - - Đất ở
417 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm T.Mỹ - Xã Mỹ Thành Anh Trầm - Anh Xuân 150.000 - - - - Đất ở
418 Huyện Yên Thành Đường xóm - Tân Mỹ - Xã Mỹ Thành Ông Uyên Liên xóm Tân Mỹ - Anh Do Nhị xóm Tân Mỹ 150.000 - - - - Đất ở
419 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm T.Mỹ - Xã Mỹ Thành Ông Hai - Anh Trường 150.000 - - - - Đất ở
420 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 16 - Xã Mỹ Thành Anh Lâm - Anh Trí 300.000 - - - - Đất ở
421 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 10 - Xã Mỹ Thành Anh Sáng - Ông Hoan 300.000 - - - - Đất ở
422 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 11 - Xã Mỹ Thành Anh Bảy - Anh Định 500.000 - - - - Đất ở
423 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 15 - Xã Mỹ Thành Anh Hoài - Anh Hoài 300.000 - - - - Đất ở
424 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 16 - Xã Mỹ Thành Anh Lâm - Anh Trí 300.000 - - - - Đất ở
425 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm Tân Mỹ - Xã Mỹ Thành Anh Tuất - Anh Lục 300.000 - - - - Đất ở
426 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 17 - Xã Mỹ Thành Anh Chung - Anh Cương 500.000 - - - - Đất ở
427 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 12 - Xã Mỹ Thành Anh Hiền - Anh Bắc 500.000 - - - - Đất ở
428 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Đồng Sồng - Đồng Na 2.600.000 - - - - Đất ở
429 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Cựa Khâu - Rú Trai 2.600.000 - - - - Đất ở
430 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Đồng Na - Đồng Vụng 3.500.000 - - - - Đất ở
431 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Ông Khuyến - Cầu Thổ Nổ 6.000.000 - - - - Đất ở
432 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Đồng Na - Ông Xuân 3.500.000 - - - - Đất ở
433 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Ông Hà - Ông Phượng 6.000.000 - - - - Đất ở
434 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Ô Lạc - Ô Công 6.000.000 - - - - Đất ở
435 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Ô Hoàng - Bà Thu 6.000.000 - - - - Đất ở
436 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Bà Đào - Cầu Khe cát 6.000.000 - - - - Đất ở
437 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Ô Yên - Cầu Khe cát 6.000.000 - - - - Đất ở
438 Huyện Yên Thành Quốc lộ 7A - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Cầu Khe Cát - Viên Thành 5.000.000 - - - - Đất ở
439 Huyện Yên Thành Đường QL 48E (Đường 534 cũ) - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1202, 1171, 1236, 1273, 1302, 1347, 1395 ÷ 1398. Lô 21 ÷ 25, QH năm 2007, 1428 ÷ 1432) - Xã Bảo Thành Ô An - Ô Cảnh 1.500.000 - - - - Đất ở
440 Huyện Yên Thành Đường QL 48E (Đường 534 cũ) - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 29, 57, 80, 81, 82, 83, 106, 107, 133, 159, 189, 231, 232, 233, 255, 256, 274, 212, 190, 135, 136, 108, 109, 110, QH năm 2010: Lô 41 ÷ 45, ) - Xã Bảo Thành Ô An - Ô Cảnh 1.000.000 - - - - Đất ở
441 Huyện Yên Thành Đường QL 48E (Đường 534 cũ) - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 3, thửa: Đồng Rào: QH-2017: Lô 01 ÷ Lô 25, ) - Xã Bảo Thành Ô An - Ô Cảnh 1.000.000 - - - - Đất ở
442 Huyện Yên Thành Đường QL 48E (Đường 534 cũ) - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Đường QL 7A - Cầu Trung Thơm 6.000.000 - - - - Đất ở
443 Huyện Yên Thành Đường QL 48E (Đường 534 cũ) - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Cầu Trung Thơm - Sơn Thành 5.000.000 - - - - Đất ở
444 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 1 (Tờ bản đồ số 16, thửa: 14, 29, 88, 67, 116, 144, 161, 187, 213, 224, 241, 253, 315, 323, 325, 339, 345, 353, 385, 437, 521) - Xã Bảo Thành 500.000 - - - - Đất ở
445 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 3 - Xã Bảo Thành Hòn Vọt: 1.000.000 - - - - Đất ở
446 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 5 - Xã Bảo Thành Ô Vinh - Ô Mai 1.000.000 - - - - Đất ở
447 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 6 - Xã Bảo Thành Ô Hân - Kênh 2-5 2.000.000 - - - - Đất ở
448 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 9 - Xã Bảo Thành Ông Văn - Ô Thành 2.000.000 - - - - Đất ở
449 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 3, 5 - Xã Bảo Thành Ô Sỵ - Ô Châu 1.000.000 - - - - Đất ở
450 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 6, 8, 9 - Xã Bảo Thành Ông Hồng - Ông Cảnh 2.000.000 - - - - Đất ở
451 Huyện Yên Thành Đường TL 533 (Bảo Thành - Đô Lương) - Xóm 1, 3 - Xã Bảo Thành Ô Hùng - Ô Kỳ 1.000.000 - - - - Đất ở
452 Huyện Yên Thành Đường huyện (Sơn Mỹ) - Xóm 4 - Xã Bảo Thành Ô Mậu - Bà Bơ 300.000 - - - - Đất ở
453 Huyện Yên Thành Đường huyện (Sơn Mỹ) - Xóm 1, 3 - Xã Bảo Thành Ô Đường - Ô Tài 300.000 - - - - Đất ở
454 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 2, thửa: 349, 359, 370, 378, 361, ) (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1422 ÷ 1426, QH năm 2006, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 362 ÷ 366, Lô 01 ÷ 05, QH năm 2007, 74, 75, 87, 88, 125, 126, 153, 154, 170, 197, 198, 222, 223, 246, 247, 269, 270, 295, 317, Lô 01 ÷ 04, QH năm 2005, Lô 44 ÷ 52, QH năm 2011, 1110, 1152 ÷ 1160, 1187 ÷ 1197, 1200, 1201, 1223 ÷ 1235, 1256 ÷ 1272, 1287 ÷ 1301, 1325 ÷ 1346, 1370 ÷ 1394, 1416, Cồn Chẩm QH-2015: Lô 02, Lô 03, Đồng Cung - Cồn Chẩm: Lô 01 đến Lô 31 (QH 2019)) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 200.000 - - - - Đất ở
455 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1328 ÷ 1331, 1374, 1287, 1257 ÷ 1260, 1193, 1194, 1195, 1229 ÷ 1233, 1268, 1269, 1270, 1272, 1299, 1288, 1289, 1290, 1234, 1235, 1236, 1200, 1201, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 1433 ÷ 1451) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 300.000 - - - - Đất ở
456 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1202, 1261 ÷ 1266) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 400.000 - - - - Đất ở
457 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 3, thửa: Tách thửa sau đo đạc BĐ: 304 ÷ 319) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 300.000 - - - - Đất ở
458 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 192, 193, 217, 218, 219, 241, 242, 267 ÷ 271) - Xã Bảo Thành Ông Thái - Ô Quyền 1.000.000 - - - - Đất ở
459 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 190, 191, 239, 240, 266, Lô 06 ÷ 12, QH năm 2006, thửa 1002 ÷ 1008, Lô 15 ÷ 26, QH năm 2011) - Xã Bảo Thành Ông Thái - Ô Quyền 400.000 - - - - Đất ở
460 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: Lô 37 ÷ 43, QH năm 2011) - Xã Bảo Thành Ông Thái - Ô Quyền 600.000 - - - - Đất ở
461 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: Lô 10 ÷ 13, QH năm 2008, thửa 998 ÷ 1001) - Xã Bảo Thành Mướng 700.000 - - - - Đất ở
462 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 178, 179, 181, 202, 149, 155, 156, 164) - Xã Bảo Thành Xóm Trạm 1.000.000 - - - - Đất ở
463 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 6, 7 - Xã Bảo Thành Đồn Thịnh Đức, Mướng, Đồng Chợ - Mướng 200.000 - - - - Đất ở
464 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 8, 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 567, 568, 604 ÷ 606, 608, 612) - Xã Bảo Thành 200.000 - - - - Đất ở
465 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 6, 7 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 632 ÷ 638, 653 ÷659, 662, 663, 641, 673 ÷ 677, 679, 863, 866 ÷ 869, 883 ÷ 892, 896, 908 ÷ 918, 923, ) - Xã Bảo Thành Bắc - Đồng 200.000 - - - - Đất ở
466 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 8, 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 693, 695 ÷ 703, 707, 715 ÷ 718, 722, 742 ÷ 747, 752, 766, 767, 769, 774, 783, 785, 786, 789, 801, 805, 806, 818 ÷ 823, 826, 828, 844, 846, 847, 858, 859, ) - Xã Bảo Thành Thịnh - Chợ 200.000 - - - - Đất ở
467 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 925 ÷ 927, 937 ÷ 943, 947 ÷ 950, 966 ÷ 976, 981, ) - Xã Bảo Thành Thịnh - Chợ 200.000 - - - - Đất ở
468 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 5, thửa: Tách thửa sau đo đạc BĐ: 982 ÷ 1003.) - Xã Bảo Thành 200.000 - - - - Đất ở
469 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 7, 8, 9 - Xã Bảo Thành Ô Chuyên - Ô Minh 200.000 - - - - Đất ở
470 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 5, thửa: Rộc Sàn QH 2018-2019: Lô 01 ÷ Lô 13 (Đổi đất mở Đường)) - Xã Bảo Thành 300.000 - - - - Đất ở
471 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Bờ Khe: 85, 137, 138, 160, 191, 213, 3 ÷ 28, 41 ÷ 56, 69 ÷ 79, 88 ÷ 105, 117 ÷ 132, 142 ÷ 157, 167 ÷ 188, 196 ÷ 208, 211, 219 ÷ 230, 240 ÷ 254, 262 ÷ 273, 288, 289, 318, 319) - Xã Bảo Thành 200.000 - - - - Đất ở
472 Huyện Yên Thành Đường xã - Xóm 11 - Xã Bảo Thành Ô Hòa - Ô Thiện 400.000 - - - - Đất ở
473 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Đồng Vịnh: QH năm 2008: Lô 01 ÷ Lô 11, QH năm 2011: Lô 27 ÷ Lô 36, ) - Xã Bảo Thành 400.000 - - - - Đất ở
474 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Cây Mưng: QH năm 2005: Lô 01 ÷ Lô 04, QH năm 2009: Lô 30) - Xã Bảo Thành Ô Thông - Ô An 600.000 - - - - Đất ở
475 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11 (Tờ bản đồ số 5, 6, thửa: QH năm 2013: Lô 01 ÷ lô 22, QH năm 2014: Lô 22 ÷ lô 26) - Xã Bảo Thành 400.000 - - - - Đất ở
476 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10, 11 (Tờ bản đồ số 6, thửa, Xí Nghiệp: 351, 352, 385, 386, 387, 412 ÷ 415, 441) - Xã Bảo Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
477 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 - Xã Bảo Thành H. Sen - Đ.534 3.000.000 - - - - Đất ở
478 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Đồng Danh - Bộng Lóc 400.000 - - - - Đất ở
479 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Cựa Trạm: QH năm 2008: Lô 12 ÷ Lô 30, 1260 ÷ 1278) - Xã Bảo Thành 1.000.000 - - - - Đất ở
480 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Xóm ếch - Cựa trạm 800.000 - - - - Đất ở
481 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Kênh 2-5 - Cầu nghệ 700.000 - - - - Đất ở
482 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: QH năm 2005: Lô 05 ÷ Lô 08.) - Xã Bảo Thành Đồng Giếng: 2.000.000 - - - - Đất ở
483 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 425 ÷ 433, 375 ÷ 378, 405, 406, 407, 455 ÷ 462, 484 ÷ 489, 512 ÷ 519, 540 ÷ 543, 562, 575, 630) - Xã Bảo Thành Chợ - Cựa Đàn 2.500.000 - - - - Đất ở
484 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 325 ÷ 327, 380 ÷ 384, 409, 410, 411, 436 ÷ 440, 465, 466, 491, 492, 493, 512 ÷ 524, 544 ÷ 550, 563 ÷ 566, 576 ÷ 579, 612 ÷ 616, 631 ÷ 634, 655 ÷ 662, 692 ÷ 698, 710, 711, 712, 735 ÷ 741, 771, 772, 801 ÷ 804, 838 ÷ 840, 865, 896, 897, 928 ÷ 931, 971, 1052.) - Xã Bảo Thành B.Lóc - Đồng 200.000 - - - - Đất ở
485 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 678 ÷ 691, 707, 708, 709, 729 ÷ 732, 767 ÷ 770, 798, 833 ÷ 836, 895, 966 ÷ 970, QH năm 2004: Lô 08 ÷ Lô 10, QH năm 2005: Lô 06 ÷ Lô 11, QH năm 2014: Lô 15 ÷ Lô 21, ) - Xã Bảo Thành Đ. Cống - Đồng Lũy 500.000 - - - - Đất ở
486 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Tách thửa sau đo đạc bản đồ: 1202 ÷ 1360, 1361 ÷ 1425.) - Xã Bảo Thành Đ. Cống - Đồng Lũy 300.000 - - - - Đất ở
487 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Ô Kình - Ô Cảnh 6.000.000 - - - - Đất ở
488 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 - Xã Bảo Thành Ô Lục - Ô Chung 1.000.000 - - - - Đất ở
489 Huyện Yên Thành Đồng Khe - Xóm 9, 1 - Xã Bảo Thành Ô Tân - Ô Tâm 1.000.000 - - - - Đất ở
490 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 6, 7, 8 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 4 ÷ 15, 18, 19, 20, 30 ÷ 38, 44 ÷ 47, 58, 60 ÷ 74, 78, 90 ÷ 106, 133 ÷ 143, 170 ÷ 186, 214 ÷ 229, 268 ÷ 284, 323 ÷ 340, 378, 380 ÷ 390, 426, 428 ÷ 442, 474 ÷ 481, 514 ÷ 526, 571, 573 ÷ 582, 620, 654 ÷ 660, 622, 623, 624, 662, 663, ) - Xã Bảo Thành 200.000 - - - - Đất ở
491 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: QH năm 2014: Lô 9 ÷ lô 12) - Xã Bảo Thành Đồng Ao 500.000 - - - - Đất ở
492 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 3, 4, 5, 6, 7, 8 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 1645 ÷ 1648, 1620, 1650 ÷ 1652, 1680, 1683, 1675, 1676, 1699 ÷ 1705, 1725 ÷ 1730, 1732 ÷ 1735, 1752 ÷ 1756, Tách thửa sau đo đạc BĐ:1757 ÷ 1880, ) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 145, 146, 175, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 176, 777) (Tờ bản đồ số 10, thửa: Rú đen: 354 ÷ 358, 361 ÷ 375, 377 ÷ 388, ) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 390 ÷ 392, 394 ÷ 405, Tách thửa: 406 ÷ 414, 1166, 1167, 1201, 1202, 1240, 1241, 1276, 1277, 1296, 22, 23, 25 ÷ 30, 33 ÷ 38, 60 ÷ 64, 68, 69, 70, 90 ÷ 96, 102 ÷ 104, 128 ÷ 134, 136 ÷ 138, 154 ÷ 158, 161, 162, 163, 189 ÷ 194, 197, 198, 199, 222 ÷ 224, 226, 249 ÷ 256, 259 ÷ 263, 297 ÷ 301, 305, 350, 351, QH năm 2004: Lô 15 ÷ Lô 18, 1608, 1635, 1786, 1738, 1793, 1794, 1341, 1358, 1387, 1461, 1507, 1506, 1551, 1609, 1637, 1666, 1667, 1841 ÷ 1853, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 1854÷1885) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 1, 2, 11, 12, 24, 33, 34, 42, 43, 57, 73, Tách thửa sau đo đạc bản đồ: 525 ÷ 530) - Xã Bảo Thành 200.000 - - - - Đất ở
493 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 1, 2, 3, 4 (Tờ bản đồ số 13, thửa: 259, 233 ÷ 236, 333, 334, 361, 362, 363, 480, 516, 547, 436, 483, 775, 518, 519, 575, 594, 595, 611, 673, 709, 710, 724, 725, 674, 745, 746, 762, 763, 731, 732, 700, 1÷13, 15, 16, 20, 233 ÷ 236, 259, 333, 334, 361, 362, 363, 480, 436, 775, 483, 518, 519, 516, 547, 575, 594, 595, 611, 673, 674, 724, 725, 710, 745 ÷ 748, 762, 763, 732, 709, 764, 774 ÷ 788, Lô 21, ) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1, 3, 4, 5, 29 ÷ 31, 54 ÷ 59, 61, 82, 94, 95, 96, 97, 99 ÷ 111, 115, 117 ÷ 121, 126 ÷ 130, 134, 136, 137, 138, 142 ÷ 147, 151, 156, 157, 160, 161, 170, 171, 174, 175, 181, 184, 190, 193, 194, 199, 197, 200, 201, 207, 210, 213, 216, 218, 230, 219, 217, 221, 227, 228, 237, 254, 239, 240, 247 ÷ 250, 257, 276, 302, 311, 365, 283, 316, 303, 317, 284, 343, 470, 499, 500÷528, QH năm 2005 (Vành Khe): Lô 19, 20, QH năm 2006(Vành Khe): Lô 18 ÷ 21, 25, 37, 42, 28, 45, 76, 80, 86, 92, 93, 94, 95.) (Tờ bản đồ số 16, thửa: 20, 31, 59, 135, 167, 201, 214, 222, 223, 23 200.000 - - - - Đất ở
494 Huyện Yên Thành Đường xóm - Xóm 1, 2, 3, 4 (Tờ bản đồ số 14, thửa: 223, 231, 233, 241, 251, 262, 263, 293, 312, 335, 402, 403, 448, 428, 485, 486, 511, 512.) - Xã Bảo Thành 300.000 - - - - Đất ở
495 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - X - Trung Tâm - Xã Thọ Thành Ông Phúc - A Sơn Vụ 3.000.000 - - - - Đất ở
496 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - X - Trung Tâm - Xã Thọ Thành Ông Trọng - A Truật 3.000.000 - - - - Đất ở
497 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Tam Hợp - Xã Thọ Thành UBNDXã - Ông Tư Hiên Đ9 2.500.000 - - - - Đất ở
498 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Tam Hợp - Xã Thọ Thành A Minh - Ông Sự Đ9 2.500.000 - - - - Đất ở
499 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Trung Tâm, và xóm Bái Trạch - Xã Thọ Thành Cầu ông Biền - A Khai Sự 2.500.000 - - - - Đất ở
500 Huyện Yên Thành Đường Tỉnh lộ 537 - Xóm Trung Tâm, và xóm Bái Trạch - Xã Thọ Thành A Tự; A Thanh - A Nghiên 2.500.000 - - - - Đất ở