Bảng giá đất Tại Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Bờ Khe: 85, 137, 138, 160, 191, 213, 3 ÷ 28, 41 ÷ 56, 69 ÷ 79, 88 ÷ 105, 117 ÷ 132, 142 ÷ 157, 167 ÷ 188, 196 ÷ 208, 211, 219 ÷ 230, 240 ÷ 254, 262 ÷ 273, 288, 289, 318, 319) - Xã Bảo Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Đường Xóm 11, 12, 13

Bảng giá đất tại Đường Xóm 11, 12, 13, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất trong tờ bản đồ số 6, thửa Bờ Khe.

Vị Trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xóm 11, 12, 13, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở khu vực có tiềm năng phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 2: Giá 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trong cùng khu vực, có mức giá 180.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn cho thấy khả năng phát triển và giá trị tốt của đất ở trong khu vực này. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai có ngân sách hạn chế hơn.

Vị Trí 3: Giá 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 3, với mức giá 150.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong các vị trí quy định. Điều này phản ánh giá trị của đất ở khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế.

Bảng giá này cung cấp thông tin hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm 11, 12, 13, Huyện Yên Thành.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Bờ Khe: 85, 137, 138, 160, 191, 213, 3 ÷ 28, 41 ÷ 56, 69 ÷ 79, 88 ÷ 105, 117 ÷ 132, 142 ÷ 157, 167 ÷ 188, 196 ÷ 208, 211, 219 ÷ 230, 240 ÷ 254, 262 ÷ 273, 288, 289, 318, 319) - Xã Bảo Thành 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Bờ Khe: 85, 137, 138, 160, 191, 213, 3 ÷ 28, 41 ÷ 56, 69 ÷ 79, 88 ÷ 105, 117 ÷ 132, 142 ÷ 157, 167 ÷ 188, 196 ÷ 208, 211, 219 ÷ 230, 240 ÷ 254, 262 ÷ 273, 288, 289, 318, 319) - Xã Bảo Thành 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 6, thửa: Bờ Khe: 85, 137, 138, 160, 191, 213, 3 ÷ 28, 41 ÷ 56, 69 ÷ 79, 88 ÷ 105, 117 ÷ 132, 142 ÷ 157, 167 ÷ 188, 196 ÷ 208, 211, 219 ÷ 230, 240 ÷ 254, 262 ÷ 273, 288, 289, 318, 319) - Xã Bảo Thành 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện