Bảng giá đất Tại Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1328 ÷ 1331, 1374, 1287, 1257 ÷ 1260, 1193, 1194, 1195, 1229 ÷ 1233, 1268, 1269, 1270, 1272, 1299, 1288, 1289, 1290, 1234, 1235, 1236, 1200, 1201, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 1433 ÷ 1451) - Xã Bảo Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 - Xã Bảo Thành

Bảng giá đất tại Đường Xóm 11, 12, 13, Xã Bảo Thành, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở tại đoạn từ Lèn đá đến Ông Khương.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Khu vực này nằm trong phạm vi thửa đất từ 1328 đến 1331, 1374, 1287, 1257 đến 1260, 1193, 1194, 1195, 1229 đến 1233, 1268, 1269, 1270, 1272, 1299, 1288, 1289, 1290, 1234, 1235, 1236, 1200, 1201 và tách thửa sau đo đạc BĐ: 1433 đến 1451. Mức giá 300.000 VNĐ/m² được áp dụng cho các thửa đất thuộc loại đất ở, cho phép người dân và nhà đầu tư có thể dự kiến về chi phí khi mua đất để xây dựng nhà ở hoặc phát triển dự án.

Bảng giá này không chỉ phản ánh giá trị đất ở trong khu vực mà còn giúp người dân và nhà đầu tư định hướng kế hoạch phát triển và lựa chọn vị trí phù hợp cho các dự án của mình.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
23

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1328 ÷ 1331, 1374, 1287, 1257 ÷ 1260, 1193, 1194, 1195, 1229 ÷ 1233, 1268, 1269, 1270, 1272, 1299, 1288, 1289, 1290, 1234, 1235, 1236, 1200, 1201, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 1433 ÷ 1451) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 300.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1328 ÷ 1331, 1374, 1287, 1257 ÷ 1260, 1193, 1194, 1195, 1229 ÷ 1233, 1268, 1269, 1270, 1272, 1299, 1288, 1289, 1290, 1234, 1235, 1236, 1200, 1201, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 1433 ÷ 1451) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 165.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 11, 12, 13 (Tờ bản đồ số 3, thửa: 1328 ÷ 1331, 1374, 1287, 1257 ÷ 1260, 1193, 1194, 1195, 1229 ÷ 1233, 1268, 1269, 1270, 1272, 1299, 1288, 1289, 1290, 1234, 1235, 1236, 1200, 1201, Tách thửa sau đo đạc BĐ: 1433 ÷ 1451) - Xã Bảo Thành Lèn đá - Ông Khương 150.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện