Bảng giá đất Tại Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 325 ÷ 327, 380 ÷ 384, 409, 410, 411, 436 ÷ 440, 465, 466, 491, 492, 493, 512 ÷ 524, 544 ÷ 550, 563 ÷ 566, 576 ÷ 579, 612 ÷ 616, 631 ÷ 634, 655 ÷ 662, 692 ÷ 698, 710, 711, 712, 735 ÷ 741, 771, 772, 801 ÷ 804, 838 ÷ 840, 865, 896, 897, 928 ÷ 931, 971, 1052.) - Xã Bảo Thành Huyện Yên Thành Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Yên Thành, Đường Xóm 10

Bảng giá đất tại Đường Xóm 10, Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở, cụ thể cho các thửa đất trong tờ bản đồ số 6, đoạn từ B.Lóc đến Đồng.

Vị Trí 1: Giá 200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xóm 10, với mức giá 200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở trong khu vực có điều kiện phát triển chưa cao. Đây là mức giá thấp, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế.

Vị Trí 2: Giá 180.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 nằm trong cùng khu vực, có mức giá 180.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất ở trong khu vực có tiềm năng phát triển nhưng vẫn hạn chế. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào đất ở với ngân sách vừa phải.

Vị Trí 3: Giá 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 3, với mức giá 150.000 VNĐ/m², là mức giá thấp hơn trong các vị trí quy định. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực có điều kiện phát triển thấp hơn. Đây là sự lựa chọn cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách cực kỳ hạn chế.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở tại Đường Xóm 10, Huyện Yên Thành.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 325 ÷ 327, 380 ÷ 384, 409, 410, 411, 436 ÷ 440, 465, 466, 491, 492, 493, 512 ÷ 524, 544 ÷ 550, 563 ÷ 566, 576 ÷ 579, 612 ÷ 616, 631 ÷ 634, 655 ÷ 662, 692 ÷ 698, 710, 711, 712, 735 ÷ 741, 771, 772, 801 ÷ 804, 838 ÷ 840, 865, 896, 897, 928 ÷ 931, 971, 1052.) - Xã Bảo Thành B.Lóc - Đồng 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 325 ÷ 327, 380 ÷ 384, 409, 410, 411, 436 ÷ 440, 465, 466, 491, 492, 493, 512 ÷ 524, 544 ÷ 550, 563 ÷ 566, 576 ÷ 579, 612 ÷ 616, 631 ÷ 634, 655 ÷ 662, 692 ÷ 698, 710, 711, 712, 735 ÷ 741, 771, 772, 801 ÷ 804, 838 ÷ 840, 865, 896, 897, 928 ÷ 931, 971, 1052.) - Xã Bảo Thành B.Lóc - Đồng 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Yên Thành Đường Xóm - Xóm 10 (Tờ bản đồ số 6, thửa: 325 ÷ 327, 380 ÷ 384, 409, 410, 411, 436 ÷ 440, 465, 466, 491, 492, 493, 512 ÷ 524, 544 ÷ 550, 563 ÷ 566, 576 ÷ 579, 612 ÷ 616, 631 ÷ 634, 655 ÷ 662, 692 ÷ 698, 710, 711, 712, 735 ÷ 741, 771, 772, 801 ÷ 804, 838 ÷ 840, 865, 896, 897, 928 ÷ 931, 971, 1052.) - Xã Bảo Thành B.Lóc - Đồng 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện