Bảng giá đất Tại Vị trí còn lại - Bản Thắm (Tờ bản đồ số 35, thửa: 552, 957, 985, 991, 999, 1002, 1004, 1006, 1009, 1010) (Tờ bản đồ số 66, thửa: 2, 4, 5, 8, 915, 18...20, 22, 23, 29...33, 35...38, 40, 41, 47, 49, 51, 53, 55...57, 59...63, 67...70) (Tờ bản đồ số 67, thửa: 1...13, 15...19, 21, 23...33, 35...42, 44...46, 48...62, 65) (Tờ bản đồ số 68, thửa: 1...15) - Xã Châu Lý Huyện Quỳ Hợp Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An: Đường Khối - Xóm 2, 5, 9

Bảng giá đất tại Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An cho đoạn đường Khối - Xóm 2, 5, 9 đã được công bố theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này rất quan trọng cho cư dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch bất động sản.

Vị trí 1: Giá: 1.000.000 VNĐ/m²

Thửa đất bao gồm: Tờ 13, thửa: 2, 5, 11, 12, 28, 38, 44, 730, 731, 30, 77, 187, 4, 33, 97, 113, 118, 141, 157. Vị trí 1 trên đoạn đường từ khu dân cư có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các hoạt động kinh doanh nhỏ lẻ.

Đây là cơ hội tốt cho các nhà đầu tư và cư dân tìm kiếm một môi trường sống và làm việc lý tưởng trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Hợp Vị trí còn lại - Bản Thắm (Tờ bản đồ số 35, thửa: 552, 957, 985, 991, 999, 1002, 1004, 1006, 1009, 1010) (Tờ bản đồ số 66, thửa: 2, 4, 5, 8, 915, 18...20, 22, 23, 29...33, 35...38, 40, 41, 47, 49, 51, 53, 55...57, 59...63, 67...70) (Tờ bản đồ số 67, thửa: 1...13, 15...19, 21, 23...33, 35...42, 44...46, 48...62, 65) (Tờ bản đồ số 68, thửa: 1...15) - Xã Châu Lý 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Hợp Vị trí còn lại - Bản Thắm (Tờ bản đồ số 35, thửa: 552, 957, 985, 991, 999, 1002, 1004, 1006, 1009, 1010) (Tờ bản đồ số 66, thửa: 2, 4, 5, 8, 915, 18...20, 22, 23, 29...33, 35...38, 40, 41, 47, 49, 51, 53, 55...57, 59...63, 67...70) (Tờ bản đồ số 67, thửa: 1...13, 15...19, 21, 23...33, 35...42, 44...46, 48...62, 65) (Tờ bản đồ số 68, thửa: 1...15) - Xã Châu Lý 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Hợp Vị trí còn lại - Bản Thắm (Tờ bản đồ số 35, thửa: 552, 957, 985, 991, 999, 1002, 1004, 1006, 1009, 1010) (Tờ bản đồ số 66, thửa: 2, 4, 5, 8, 915, 18...20, 22, 23, 29...33, 35...38, 40, 41, 47, 49, 51, 53, 55...57, 59...63, 67...70) (Tờ bản đồ số 67, thửa: 1...13, 15...19, 21, 23...33, 35...42, 44...46, 48...62, 65) (Tờ bản đồ số 68, thửa: 1...15) - Xã Châu Lý 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện