Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Xóm Đan và xóm Lìn (Tờ bản đồ số 7, thửa: 75,88,89,157) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 60,61,70,77,79,80) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 3) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 154,200,201,238,284,360,361,377,473,554,619,629,645,653,662…665,667,684,686…689,828,830,861,862) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 27,60,142,175,177,205,240) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1,9,16,23) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1,4,6,17) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 89,90,127,128,133…137,140…146,148..150,152,153,164…168,170,178,180,186,187,189…195,205,207…209,214,227,229,231,232,240,244,250…252,255…259,267,270,272,273,284,307,309) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 3,7,8,10,23,25,45…49,52…56,60,61,63,66…74,77,85,88,90…92,105,107…109,111,112,115…118,125…129,141…143,145,146) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 3,4,6…8,10…16,18…20,23,24,26…30,32,33,38…43, 46…51) - Xã Châu Lộc Huyện Quỳ Hợp Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An: Xóm Đan và Xóm Lìn

Bảng giá đất tại xóm Đan và xóm Lìn, xã Châu Lộc, huyện Quỳ Hợp, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại vị trí cụ thể trong khu vực, bao gồm các thửa đất trên nhiều tờ bản đồ.

Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá trị đất là 80.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có tiềm năng phát triển, đáp ứng nhu cầu định cư và đầu tư của người dân trong vùng.

Mô Tả Các Thửa Đất:

Tờ bản đồ số 7: Thửa 75, 88, 89, 157
Tờ bản đồ số 8: Thửa 60, 61, 70, 77, 79, 80
Tờ bản đồ số 9: Thửa 3
Tờ bản đồ số 12: Thửa 154, 200, 201, 238, 284, 360, 361, 377, 473, 554, 619, 629, 645, 653, 662...665, 667, 684, 686...689, 828, 830, 861, 862
Tờ bản đồ số 13: Thửa 27, 60, 142, 175, 177, 205, 240
Tờ bản đồ số 14: Thửa 1, 9, 16, 23
Tờ bản đồ số 19: Thửa 1, 4, 6, 17
Tờ bản đồ số 20: Thửa 89, 90, 127, 128, 133...137, 140...146, 148...150, 152, 153, 164...168, 170, 178, 180, 186, 187, 189...195, 205, 207...209, 214, 227, 229, 231, 232, 240, 244, 250...252, 255...259, 267, 270, 272, 273, 284, 307, 309
Tờ bản đồ số 35: Thửa 3, 7, 8, 10, 23, 25, 45...49, 52...56, 60, 61, 63, 66...74, 77, 85, 88, 90...92, 105, 107...109, 111, 112, 115...118, 125...129, 141...143, 145, 146
Tờ bản đồ số 39: Thửa 3, 4, 6...8, 10...16, 18...20, 23, 24, 26...30, 32, 33, 38...43, 46...51

Bảng giá đất này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư, giúp họ nhận diện giá trị đất tại xóm Đan và xóm Lìn, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Xóm Đan và xóm Lìn (Tờ bản đồ số 7, thửa: 75,88,89,157) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 60,61,70,77,79,80) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 3) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 154,200,201,238,284,360,361,377,473,554,619,629,645,653,662…665,667,684,686…689,828,830,861,862) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 27,60,142,175,177,205,240) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1,9,16,23) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1,4,6,17) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 89,90,127,128,133…137,140…146,148..150,152,153,164…168,170,178,180,186,187,189…195,205,207…209,214,227,229,231,232,240,244,250…252,255…259,267,270,272,273,284,307,309) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 3,7,8,10,23,25,45…49,52…56,60,61,63,66…74,77,85,88,90…92,105,107…109,111,112,115…118,125…129,141…143,145,146) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 3,4,6…8,10…16,18…20,23,24,26…30,32,33,38…43, 46…51) - Xã Châu Lộc 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Xóm Đan và xóm Lìn (Tờ bản đồ số 7, thửa: 75,88,89,157) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 60,61,70,77,79,80) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 3) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 154,200,201,238,284,360,361,377,473,554,619,629,645,653,662…665,667,684,686…689,828,830,861,862) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 27,60,142,175,177,205,240) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1,9,16,23) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1,4,6,17) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 89,90,127,128,133…137,140…146,148..150,152,153,164…168,170,178,180,186,187,189…195,205,207…209,214,227,229,231,232,240,244,250…252,255…259,267,270,272,273,284,307,309) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 3,7,8,10,23,25,45…49,52…56,60,61,63,66…74,77,85,88,90…92,105,107…109,111,112,115…118,125…129,141…143,145,146) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 3,4,6…8,10…16,18…20,23,24,26…30,32,33,38…43, 46…51) - Xã Châu Lộc 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Xóm Đan và xóm Lìn (Tờ bản đồ số 7, thửa: 75,88,89,157) (Tờ bản đồ số 8, thửa: 60,61,70,77,79,80) (Tờ bản đồ số 9, thửa: 3) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 154,200,201,238,284,360,361,377,473,554,619,629,645,653,662…665,667,684,686…689,828,830,861,862) (Tờ bản đồ số 13, thửa: 27,60,142,175,177,205,240) (Tờ bản đồ số 14, thửa: 1,9,16,23) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1,4,6,17) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 89,90,127,128,133…137,140…146,148..150,152,153,164…168,170,178,180,186,187,189…195,205,207…209,214,227,229,231,232,240,244,250…252,255…259,267,270,272,273,284,307,309) (Tờ bản đồ số 35, thửa: 3,7,8,10,23,25,45…49,52…56,60,61,63,66…74,77,85,88,90…92,105,107…109,111,112,115…118,125…129,141…143,145,146) (Tờ bản đồ số 39, thửa: 3,4,6…8,10…16,18…20,23,24,26…30,32,33,38…43, 46…51) - Xã Châu Lộc 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện