Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Đồng Tiến (Tờ bản đồ số 35, thửa: 1) (Tờ bản đồ số 60, thửa: 9..11,15,16,21,35,45,46,56,74,75) (Tờ bản đồ số 61, thửa: 30,35,38,42,44,47,49..51,60,68,77..80,83..90,92,93, 98,100) (Tờ bản đồ số 63, thửa: 10,13,16,19,21..23,40,41,45..47,49..51,53..61,63..68) (Tờ bản đồ số 64, thửa: 3..7,9..11,13,15,19..25,27,29,31..53,55) - Xã Châu Cường Huyện Quỳ Hợp Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An: Các Vị Trí Còn Lại - Đồng Tiến

Bảng giá đất của huyện Quỳ Hợp, Nghệ An cho các vị trí còn lại tại Đồng Tiến đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất ở tại các thửa đất trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định.

Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Đồng Tiến có mức giá 100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các thửa đất nằm trong các tờ bản đồ cụ thể, cho thấy giá trị hợp lý của đất ở tại khu vực này.

Thông tin chi tiết các thửa đất

Tờ bản đồ số 35: Thửa 1
Tờ bản đồ số 60: Thửa 9..11, 15, 16, 21, 35, 45, 46, 56, 74, 75
Tờ bản đồ số 61: Thửa 30, 35, 38, 42, 44, 47, 49..51, 60, 68, 77..80, 83..90, 92, 93, 98, 100
Tờ bản đồ số 63: Thửa 10, 13, 16, 19, 21..23, 40, 41, 45..47, 49..51, 53..61, 63..68
Tờ bản đồ số 64: Thửa 3..7, 9..11, 13, 15, 19..25, 27, 29, 31..53, 55

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin hữu ích cho cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất đai tại Đồng Tiến, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Đồng Tiến (Tờ bản đồ số 35, thửa: 1) (Tờ bản đồ số 60, thửa: 9..11,15,16,21,35,45,46,56,74,75) (Tờ bản đồ số 61, thửa: 30,35,38,42,44,47,49..51,60,68,77..80,83..90,92,93, 98,100) (Tờ bản đồ số 63, thửa: 10,13,16,19,21..23,40,41,45..47,49..51,53..61,63..68) (Tờ bản đồ số 64, thửa: 3..7,9..11,13,15,19..25,27,29,31..53,55) - Xã Châu Cường 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Đồng Tiến (Tờ bản đồ số 35, thửa: 1) (Tờ bản đồ số 60, thửa: 9..11,15,16,21,35,45,46,56,74,75) (Tờ bản đồ số 61, thửa: 30,35,38,42,44,47,49..51,60,68,77..80,83..90,92,93, 98,100) (Tờ bản đồ số 63, thửa: 10,13,16,19,21..23,40,41,45..47,49..51,53..61,63..68) (Tờ bản đồ số 64, thửa: 3..7,9..11,13,15,19..25,27,29,31..53,55) - Xã Châu Cường 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Đồng Tiến (Tờ bản đồ số 35, thửa: 1) (Tờ bản đồ số 60, thửa: 9..11,15,16,21,35,45,46,56,74,75) (Tờ bản đồ số 61, thửa: 30,35,38,42,44,47,49..51,60,68,77..80,83..90,92,93, 98,100) (Tờ bản đồ số 63, thửa: 10,13,16,19,21..23,40,41,45..47,49..51,53..61,63..68) (Tờ bản đồ số 64, thửa: 3..7,9..11,13,15,19..25,27,29,31..53,55) - Xã Châu Cường 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện