Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Bản Nhạ (Tờ bản đồ số 11 thửa: 525) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 791, 85) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 176) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 50..52,60,90,155) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 3..5,10,13,26,27,29..31,36,38..40,44..49,51..57,60..64, 66..68,71..74,77..83, 85..88,91..103) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1..5,7,9...14,16,17,19...21,23,26) - Xã Châu Cường Huyện Quỳ Hợp Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An: Các Vị Trí Còn Lại - Bản Nhạ

Theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, bảng giá đất tại xã Châu Cường, huyện Quỳ Hợp cho các thửa đất trong Bản Nhạ được cập nhật như sau:

Các Vị Trí Cụ Thể

Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²

Mức giá này áp dụng cho các thửa đất trong các tờ bản đồ sau: Tờ bản đồ số 11 (thửa 525), Tờ bản đồ số 12 (thửa 791, 85), Tờ bản đồ số 18 (thửa 176), Tờ bản đồ số 19 (thửa 50, 51, 52, 60, 90, 155), Tờ bản đồ số 40 (thửa 3, 5, 10, 13, 26, 27, 29, 30, 31, 36, 38, 40, 44, 49, 51, 57, 60, 64, 66, 68, 71, 74, 77, 83, 85, 88, 91, 103), Tờ bản đồ số 44 (thửa 1, 2, 3, 4, 5, 7, 9, 14, 16, 17, 19, 21, 23, 26). Khu vực này có giá trị cao, cho thấy tiềm năng phát triển trong tương lai.

Bảng giá đất này cung cấp thông tin cần thiết cho cá nhân và tổ chức, giúp họ hiểu rõ hơn về giá trị đất tại xã Châu Cường, từ đó hỗ trợ trong quyết định đầu tư và mua bán.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Nhạ (Tờ bản đồ số 11 thửa: 525) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 791, 85) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 176) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 50..52,60,90,155) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 3..5,10,13,26,27,29..31,36,38..40,44..49,51..57,60..64, 66..68,71..74,77..83, 85..88,91..103) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1..5,7,9...14,16,17,19...21,23,26) - Xã Châu Cường 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Nhạ (Tờ bản đồ số 11 thửa: 525) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 791, 85) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 176) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 50..52,60,90,155) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 3..5,10,13,26,27,29..31,36,38..40,44..49,51..57,60..64, 66..68,71..74,77..83, 85..88,91..103) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1..5,7,9...14,16,17,19...21,23,26) - Xã Châu Cường 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Nhạ (Tờ bản đồ số 11 thửa: 525) (Tờ bản đồ số 12, thửa: 791, 85) (Tờ bản đồ số 18, thửa: 176) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 50..52,60,90,155) (Tờ bản đồ số 40, thửa: 3..5,10,13,26,27,29..31,36,38..40,44..49,51..57,60..64, 66..68,71..74,77..83, 85..88,91..103) (Tờ bản đồ số 44, thửa: 1..5,7,9...14,16,17,19...21,23,26) - Xã Châu Cường 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện