Bảng giá đất Tại Các vị trí còn lại - Bản Khì (Tờ bản đồ số 17, thửa: 23,29,42,45,65,154,155) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 4,8..11,15..17,20,23,28,34,35,41,42,52,58,61,62,65, 69,70) (Tờ bản đồ số 46, thửa: 6,9,12,21,23,26..30,35) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 1..4,6,7,9,10,13,14,17,21,22,25,28..30,38,40,42..47, 51..55,60,61,63..66,69,78,79,96,98) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 3,5,6,9,10,20,23,24,27,32,34,36..39,44) (Tờ bản đồ số 49, thửa: 6,46,53,66,98) - Xã Châu Cường Huyện Quỳ Hợp Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An: Xã Châu Cường - Bản Khì

Bảng giá đất tại huyện Quỳ Hợp, Nghệ An, được xác định theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được điều chỉnh bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021, mang lại thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư.

Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 tại Bản Khì là 100.000 VNĐ/m², bao gồm các thửa từ nhiều tờ bản đồ. Tờ bản đồ số 17 có các thửa 23, 29, 42, 45, 65, 154, 155. Tờ bản đồ số 43 bao gồm thửa 4, 8, 11, 15, 17, 20, 23, 28, 34, 35, 41, 42, 52, 58, 61, 62, 65, 69, 70. Tờ bản đồ số 46 có thửa 6, 9, 12, 21, 23, 26, 30, 35. Tờ bản đồ số 47 bao gồm thửa 1, 4, 6, 7, 9, 10, 13, 14, 17, 21, 22, 25, 28, 30, 38, 40, 42, 47, 51, 55, 60, 61, 63, 66, 69, 78, 79, 96, 98. Tờ bản đồ số 48 có thửa 3, 5, 6, 9, 10, 20, 23, 24, 27, 32, 34, 36, 39, 44, và tờ bản đồ số 49 gồm thửa 6, 46, 53, 66, 98.

Sự hiểu biết về bảng giá đất tại Bản Khì sẽ giúp người dân và các nhà đầu tư có quyết định hợp lý trong việc mua bán và phát triển bất động sản. Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu về đất ở đang gia tăng.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Khì (Tờ bản đồ số 17, thửa: 23,29,42,45,65,154,155) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 4,8..11,15..17,20,23,28,34,35,41,42,52,58,61,62,65, 69,70) (Tờ bản đồ số 46, thửa: 6,9,12,21,23,26..30,35) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 1..4,6,7,9,10,13,14,17,21,22,25,28..30,38,40,42..47, 51..55,60,61,63..66,69,78,79,96,98) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 3,5,6,9,10,20,23,24,27,32,34,36..39,44) (Tờ bản đồ số 49, thửa: 6,46,53,66,98) - Xã Châu Cường 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Khì (Tờ bản đồ số 17, thửa: 23,29,42,45,65,154,155) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 4,8..11,15..17,20,23,28,34,35,41,42,52,58,61,62,65, 69,70) (Tờ bản đồ số 46, thửa: 6,9,12,21,23,26..30,35) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 1..4,6,7,9,10,13,14,17,21,22,25,28..30,38,40,42..47, 51..55,60,61,63..66,69,78,79,96,98) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 3,5,6,9,10,20,23,24,27,32,34,36..39,44) (Tờ bản đồ số 49, thửa: 6,46,53,66,98) - Xã Châu Cường 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Quỳ Hợp Các vị trí còn lại - Bản Khì (Tờ bản đồ số 17, thửa: 23,29,42,45,65,154,155) (Tờ bản đồ số 43, thửa: 4,8..11,15..17,20,23,28,34,35,41,42,52,58,61,62,65, 69,70) (Tờ bản đồ số 46, thửa: 6,9,12,21,23,26..30,35) (Tờ bản đồ số 47, thửa: 1..4,6,7,9,10,13,14,17,21,22,25,28..30,38,40,42..47, 51..55,60,61,63..66,69,78,79,96,98) (Tờ bản đồ số 48, thửa: 3,5,6,9,10,20,23,24,27,32,34,36..39,44) (Tờ bản đồ số 49, thửa: 6,46,53,66,98) - Xã Châu Cường 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện