Bảng giá đất tại Huyện Quế Phong, Nghệ An: Tiềm năng và yếu tố tác động đến giá trị đất

Huyện Quế Phong, Nghệ An đang trên đà phát triển mạnh mẽ với các yếu tố hạ tầng, du lịch và công nghiệp. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại đây có sự thay đổi đáng kể và hứa hẹn tiềm năng đầu tư lớn.

Tổng quan khu vực Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong nằm ở phía Tây Bắc tỉnh Nghệ An, giáp ranh với các tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Khu vực này nổi bật với địa hình đồi núi, rừng rậm và các khu bảo tồn thiên nhiên.

Quế Phong không chỉ có cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn mà còn là một điểm đến du lịch sinh thái với các địa danh như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, các thác nước và nhiều di tích văn hóa lịch sử.

Vị trí địa lý thuận lợi, cùng với tiềm năng du lịch và khai thác nông sản phong phú, khiến Quế Phong có giá trị bất động sản ngày càng gia tăng.

Việc nâng cấp hạ tầng giao thông, xây dựng các tuyến đường mới và hệ thống thủy lợi kết nối với các khu vực khác trong tỉnh và ngoài tỉnh đang thúc đẩy sự phát triển của khu vực này. Đây chính là một trong những yếu tố quan trọng làm tăng giá trị bất động sản tại Quế Phong.

Phân tích giá đất tại Huyện Quế Phong

Giá đất tại Huyện Quế Phong hiện nay có sự phân hóa rõ rệt. Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, mức giá đất tại đây dao động khá lớn.

Giá đất cao nhất ở Quế Phong có thể lên tới 347.875.000 đồng/m², chủ yếu tập trung ở các khu vực gần trung tâm hành chính và các tuyến đường lớn. Mặt khác, các khu vực xa trung tâm có giá đất thấp hơn rất nhiều, từ 4.500 đồng/m² đến 20 triệu đồng/m².

Mức giá trung bình tại Quế Phong rơi vào khoảng 959.569 đồng/m². Điều này cho thấy sự phân hóa giữa các khu vực trong huyện, tạo ra cơ hội đầu tư tiềm năng cho những ai muốn tìm kiếm những lô đất giá hợp lý, nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.

Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể xem xét đầu tư dài hạn vào các khu đất có giá trị thấp nhưng có khả năng phát triển cao trong tương lai. Đặc biệt, những khu vực gần các dự án công nghiệp, du lịch hoặc các tuyến giao thông lớn sẽ có sự tăng trưởng mạnh về giá trị trong vài năm tới.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Quế Phong

Huyện Quế Phong không chỉ nổi bật về thiên nhiên mà còn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và du lịch. Các dự án du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng đang được triển khai, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư lớn. Những khu vực gần các khu du lịch, như Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống, có tiềm năng tăng trưởng giá trị đất rất cao.

Ngoài ra, Quế Phong đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và các ngành sản xuất nông sản, tạo cơ hội việc làm và tăng trưởng kinh tế cho địa phương. Hệ thống giao thông đang được cải thiện với các tuyến đường cao tốc và quốc lộ nối liền các tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối kinh tế.

Các khu vực ngoại thành cũng đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng và công nghiệp. Chính quyền địa phương đang tập trung vào việc xây dựng các khu công nghiệp, khu dân cư và các dự án du lịch sinh thái, từ đó gia tăng giá trị đất và thu hút nhà đầu tư.

Với sự phát triển mạnh mẽ về du lịch, công nghiệp và cơ sở hạ tầng, Huyện Quế Phong đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là cơ hội lý tưởng để các nhà đầu tư nắm bắt, với tiềm năng sinh lời cao từ sự phát triển của các dự án hạ tầng và các khu công nghiệp, đồng thời cũng mang lại môi trường sống trong lành, hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một nơi an cư lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Huyện Quế Phong là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Quế Phong là: 4.500 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Quế Phong là: 791.480 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
172

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 25, 20, 18, 15, 8, 2, 1, 37, 24, 14, 13, 11, 10, 7, 6, 3 Tờ bản đồ số 8) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 379.500 - - - - Đất TM-DV
1302 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 15, 39, 21, 24, 38 Tờ bản đồ số 9) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 379.500 - - - - Đất TM-DV
1303 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 14, 11, 9, 8, 5, 2, 1 Tờ bản đồ số 14) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 379.500 - - - - Đất TM-DV
1304 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 1, 7, 16, 21, 31, 38, 40 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 379.500 - - - - Đất TM-DV
1305 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 9, 19 Tờ bản đồ số 8) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 157.850 - - - - Đất TM-DV
1306 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 22, 25, 31 Tờ bản đồ số 9) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 157.850 - - - - Đất TM-DV
1307 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 48, 41, 32, 17, 8 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 157.850 - - - - Đất TM-DV
1308 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 22, 31, 29 Tờ bản đồ số 8) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 94.600 - - - - Đất TM-DV
1309 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 32, 26, 16, 27, 28, 51, 54, 16, 17, 23, 19, 34, 41 Tờ bản đồ số 9) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 94.600 - - - - Đất TM-DV
1310 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 2, 9, 28, 33, 42, 50, 54, 63, 53, 55 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 94.600 - - - - Đất TM-DV
1311 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 12, 13, 18, 20, 29, 35, 36, 37 Tờ bản đồ số 9) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 44.000 - - - - Đất TM-DV
1312 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 34, 36 Tờ bản đồ số 8) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 44.000 - - - - Đất TM-DV
1313 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 7, 3 Tờ bản đồ số 14) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 44.000 - - - - Đất TM-DV
1314 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Long Quang (Thửa 51, 52, 39, 43, 45, 24, 25, 29, 19, 26, 27, 36, 10, 13, 5, 14 Tờ bản đồ số 15) - Xã Tiền Phong Nhà ông Phùng - Hết Nhà ông An 44.000 - - - - Đất TM-DV
1315 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 10, 8, 6, 3, 2 Tờ bản đồ số 103) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1316 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 26, 23, 20, 19, 18, 12, 13, 14, 15, 16, 10, 9, 7, 8, 6, 5, 4, 3, 2, 1, Tờ bản đồ số 102) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1317 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 67, 56, 50, 53, 51, 49, 46, 47, 40, 35, 29, 33, 25, 30, 27, 26, 22, 21, 20, 1, 17, 18, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 8, 1, 4, 5, 7 Tờ bản đồ số 101) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1318 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 32, 33, 36, 37, 38, 21, 22, 25, 8, 9, 10, 12, 13, 5, 6, 1 Tờ bản đồ số 98) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1319 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 6, 7, 8, 11, 12 Tờ bản đồ số 95) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1320 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9 Tờ bản đồ số 94) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1321 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 1, 2, 4, 6 Tờ bản đồ số 92) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 253.000 - - - - Đất TM-DV
1322 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 4, 14, 20, Tờ bản đồ số 98) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 157.850 - - - - Đất TM-DV
1323 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 9 Tờ bản đồ số 95) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 75.900 - - - - Đất TM-DV
1324 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 15, 16, 24, 27, 29, 11 Tờ bản đồ số 98) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 44.000 - - - - Đất TM-DV
1325 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 96) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 44.000 - - - - Đất TM-DV
1326 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Thôn Thịnh Phong (Thửa 1, 2, 3, 14 Tờ bản đồ số 95) - Xã Tiền Phong Nhà ông An - Giáp Pú Nóng Diện 44.000 - - - - Đất TM-DV
1327 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Thịnh Phong (Thửa 65, 66, 62, 63, 64, 60, 57, 58, 52, 48, 45, 36, 37, 39, 41, 43, 44, 32, 23, 24, Tờ bản đồ số 101) - Xã Tiền Phong Từ Ngã 3 rẽ đi xã Hạnh Dịch - Đến Cầu Bói Việc 189.750 - - - - Đất TM-DV
1328 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Thịnh Phong (Thửa 7, 8, 9, 10, 1, 5, 6, 3, 13, 16, 17, Tờ bản đồ số 100) - Xã Tiền Phong Từ Ngã 3 rẽ đi xã Hạnh Dịch - Đến Cầu Bói Việc 189.750 - - - - Đất TM-DV
1329 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Thịnh Phong (Thửa 2, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 15, 14, 18, 19, 20, 17, 16 Tờ bản đồ số 97) - Xã Tiền Phong Từ Ngã 3 rẽ đi xã Hạnh Dịch - Đến Cầu Bói Việc 189.750 - - - - Đất TM-DV
1330 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Thịnh Phong (Thửa 1, 2, 6 Tờ bản đồ số 99) - Xã Tiền Phong Từ Ngã 3 rẽ đi xã Hạnh Dịch - Đến Cầu Bói Việc 189.750 - - - - Đất TM-DV
1331 Huyện Quế Phong Đường liên xã Tiền Phong - Hạnh Dịch - Thịnh Phong (Thửa 7 Tờ bản đồ số 99) - Xã Tiền Phong Từ Ngã 3 rẽ đi xã Hạnh Dịch - Đến Cầu Bói Việc 38.500 - - - - Đất TM-DV
1332 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 1, 2, 4 Tờ bản đồ số 93) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1333 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 11, 12, 13, 14 Tờ bản đồ số 91) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1334 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 32, 29, 19, 20, 8, 10, 14, 16, 17, 4, 5, 6, 7, 9, 1, 2 Tờ bản đồ số 90) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1335 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 29, 20, 17, 13, 14, 15, 16, 6, 7, 10, 4 Tờ bản đồ số 88) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1336 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 15, 8, 7, 1, 3, 4 Tờ bản đồ số 89) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1337 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 17, 19, 10, 12, 11, 4, 8 Tờ bản đồ số 86) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1338 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 5, 1, 2 Tờ bản đồ số 87) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1339 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 7, 9, 10, 12, 14, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ bản đồ số 85) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1340 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 1, 2, 5, 11 Tờ bản đồ số 83) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1341 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 2, 3, 5, 6, 7 Tờ bản đồ số 84) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 126.500 - - - - Đất TM-DV
1342 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 6, 14 Tờ bản đồ số 89) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 75.900 - - - - Đất TM-DV
1343 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 3, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ bản đồ số 93) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 50.600 - - - - Đất TM-DV
1344 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 16, 20 Tờ bản đồ số 89) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 50.600 - - - - Đất TM-DV
1345 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 1, 2 Tờ bản đồ số 88) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 50.600 - - - - Đất TM-DV
1346 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 5, 5, 9, 15, 20 Tờ bản đồ số 86) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 50.600 - - - - Đất TM-DV
1347 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 8 Tờ bản đồ số 84) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 50.600 - - - - Đất TM-DV
1348 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 1 Tờ bản đồ số 91) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 38.500 - - - - Đất TM-DV
1349 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 18, 26, 27, 31, 30, 34, 26 Tờ bản đồ số 90) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 38.500 - - - - Đất TM-DV
1350 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 18, 22, 5 Tờ bản đồ số 88) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 38.500 - - - - Đất TM-DV
1351 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 9, 22 Tờ bản đồ số 89) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 38.500 - - - - Đất TM-DV
1352 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Bón (Thửa 4, 6, 8, 15 Tờ bản đồ số 85) - Xã Tiền Phong Pú Nóng Diện - Hết nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) 38.500 - - - - Đất TM-DV
1353 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 1, 2, 3, 7 Tờ bản đồ số 82) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1354 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 17, 8, 9, 10, 11, 1, 2, 3 Tờ bản đồ số 79) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1355 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 11, 13, 14, 8, 9, 2, 3, 4 Tờ bản đồ số 75) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1356 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 60, 59, 55, 53, 48, 42, 37, 36, 31, 23, 19, 47, 45, 44, 43, 22, 20, 14, 12, 6, 7, 3, 2, 1 Tờ bản đồ số 76) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1357 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 34, 31, 28, 27, 25, 24, 23, 22, 19, 15, 10, 8, 7, 6, 5, 4 Tờ bản đồ số 73) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1358 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 1, 3, 4 Tờ bản đồ số 68) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1359 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 14, 15, 11, 12, 10, 6, 7, 3, 2, 1 Tờ bản đồ số 70) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1360 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 4, 3, 6, 5, 2, 1 Tờ bản đồ số 65) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1361 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 7, 5, 4, 3, 3 Tờ bản đồ số 66) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 221.100 - - - - Đất TM-DV
1362 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 6 Tờ bản đồ số 83) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 94.600 - - - - Đất TM-DV
1363 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 15 Tờ bản đồ số 79) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 94.600 - - - - Đất TM-DV
1364 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 5 Tờ bản đồ số 75) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 94.600 - - - - Đất TM-DV
1365 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 15, 17, 9, 10, 11, 21, 26, 40, 41, 50, 24, 27, 28, 29, 34 Tờ bản đồ số 76) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 94.600 - - - - Đất TM-DV
1366 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 12, 16, 21, 39 Tờ bản đồ số 73) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 94.600 - - - - Đất TM-DV
1367 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 16, 20, 21, 9, 4 Tờ bản đồ số 70) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 94.600 - - - - Đất TM-DV
1368 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 7 Tờ bản đồ số 75) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 63.250 - - - - Đất TM-DV
1369 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 38, 51, 52, 56, 39, 58, Tờ bản đồ số 76) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 63.250 - - - - Đất TM-DV
1370 Huyện Quế Phong Đường Quốc lộ 48 kéo dài đi cửa khẩu Thông Thụ - Bản Na Chạng (Thửa 14 Tờ bản đồ số 79) - Xã Tiền Phong giáp nhà ông Lương Văn Cả (Thửa số 2, tờ bản đồ số 84) - Hết Nhà ông Minh 38.500 - - - - Đất TM-DV
1371 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Na Chạng (Thửa 14, 21, 19, 13, 5, 18, 6, 16, 12, 8, 11, 17, 2, 10, 3, 4 Tờ bản đồ số 77) - Xã Tiền Phong Từ nhà ông Lương Văn Việt - Đến hết nhà ông Lương Văn La (giáp điểm TĐC Piêng Cu) 63.250 - - - - Đất TM-DV
1372 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Na Chạng (Thửa 1, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 31 Tờ bản đồ số 77) - Xã Tiền Phong Từ nhà ông Lương Văn Việt - Đến hết nhà ông Lương Văn La (giáp điểm TĐC Piêng Cu) 50.600 - - - - Đất TM-DV
1373 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Điểm TĐC Piêng Cu 1, 2 (Thửa Gồm các thửa bám mặt tiền đường liên thôn Na Chạng - Na Sành Tờ bản đồ số 77) - Xã Tiền Phong Cuối bản Na Chạng - Hết khu dân cư điểm TĐC Piêng cu 1, 2 69.300 - - - - Đất TM-DV
1374 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Điểm TĐC Piêng Cu 1, 2 (Thửa Gồm các thửa tiếp giáp với các thửa bám mặt tiền đường liên thôn Na Chạng - Na Sành Tờ bản đồ số 77) - Xã Tiền Phong Cuối bản Na Chạng - Hết khu dân cư điểm TĐC Piêng cu 1, 2 44.000 - - - - Đất TM-DV
1375 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Điểm TĐC Piêng Cu 1, 2 (Thửa Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 77) - Xã Tiền Phong Cuối bản Na Chạng - Hết khu dân cư điểm TĐC Piêng cu 1, 2 38.500 - - - - Đất TM-DV
1376 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 1, 2, 4, 6, 9 Tờ bản đồ số 80) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 44.000 - - - - Đất TM-DV
1377 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 20, 29, 25, 27, 30, 17, 4 Tờ bản đồ số 81) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 44.000 - - - - Đất TM-DV
1378 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 15, 13, 11, 9, 8, 7, 5, 2 Tờ bản đồ số 78) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 44.000 - - - - Đất TM-DV
1379 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 8 Tờ bản đồ số 80) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1380 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 10, 18, 15, 14, , 3 Tờ bản đồ số 81) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1381 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 10, 14 Tờ bản đồ số 78) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1382 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 4, 6, 5, 2, 1 Tờ bản đồ số 74) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1383 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 4, 2 Tờ bản đồ số 72) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1384 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 6, 1, 2, 3, 4, 7 Tờ bản đồ số 67) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1385 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 1, 3 Tờ bản đồ số 68) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1386 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 2, 3, 4, 5 Tờ bản đồ số 63) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1387 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 11, 10, 4, 3, 2, 1 Tờ bản đồ số 64) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1388 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 68, 37, 32, 38, 43, 42, 55, 51, 50, 63, 66, 65, 52, 40, 39, 30, 29, 18, 17, 16, 28, 27, 16, 23, 22, 21, 20, 10, 15, 11, 12, 6, 57, 56, 60, 59, 58, 48, 47, 46, 36, 34, 35, 25, 8, 7, 14, 5, 4 Tờ bản đồ số 62) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1389 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 84, 79, 73, 72, 83, 80, 81, 70, 69, 68, 7, 65, 66, 78, 82, 36, 25, 85, 76, 74, 64, 63, 60, 59, 52, 51, 50, 49, 48, 47, 46, 27, 26, 35, 24, 19, 18, 10, 9, 21, 17, 16, 56, 55, 44, 43, 41, 40, 23, 14, 13, 12 Tờ bản đồ số 61) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1390 Huyện Quế Phong Đường liên thôn Na Chạng đi Na Sành - Bản Xốp Sành, Na Sành (Thửa 6 Tờ bản đồ số 60) - Xã Tiền Phong Từ địa phận giáp điểm TĐC Piêng Cu - đến bản Na Sành 38.500 - - - - Đất TM-DV
1391 Huyện Quế Phong Đường liên liên vùng (đường nhựa) - Điểm TĐC Huôi Siu - Huôi lạn, Nậm Niên (Thửa Các thửa bám mặt tiền đường liên vùng (đường nhựa) Tờ bản đồ số 60) - Xã Tiền Phong Đầu điểm TĐC - Cuối điểm TĐC 50.600 - - - - Đất TM-DV
1392 Huyện Quế Phong Đường liên liên vùng (đường nhựa) - Điểm TĐC Huôi Siu - Huôi lạn, Nậm Niên (Thửa Các thửa còn lại Tờ bản đồ số 60) - Xã Tiền Phong Đầu điểm TĐC - Cuối điểm TĐC 38.500 - - - - Đất TM-DV
1393 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khủn (Thửa 1, 2, 4, 6, 7, 9, 10, 11, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26 Tờ bản đồ số 50) - Xã Tiền Phong Đầu bản - Cuối bản 38.500 - - - - Đất TM-DV
1394 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Khủn (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 15, 17, 18, 19, 21, 23, 24, 25, 27, 28, 29, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37 Tờ bản đồ số 44) - Xã Tiền Phong Đầu bản - Cuối bản 38.500 - - - - Đất TM-DV
1395 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Cúi (Thửa 2, 4, 5 Tờ bản đồ số 49) - Xã Tiền Phong Đầu bản - Cuối bản 38.500 - - - - Đất TM-DV
1396 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Nhắng (Thửa 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, 10, 11, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 27, 29, 30, 31, 32, 33 Tờ bản đồ số 7) - Xã Tiền Phong Đầu bản - Cuối bản 38.500 - - - - Đất TM-DV
1397 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Nhắng (Thửa 1, 2, 3, 5, 6, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 30, 32 Tờ bản đồ số 10) - Xã Tiền Phong Đầu bản - Cuối bản 38.500 - - - - Đất TM-DV
1398 Huyện Quế Phong Đường liên thôn - Bản Na Nhắng (Thửa 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 25 Tờ bản đồ số 11) - Xã Tiền Phong Đầu bản - Cuối bản 38.500 - - - - Đất TM-DV
1399 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (Đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 1, 3, 2, 62, 7, 11, 18, 21, 23, 5, 8, 16, 48, 49, 27, 54, 113, 51, 105, 53, 50, 52, 55, 10, 56, 58, 106, 32, 38, 15, 19, 22, 25, 24, 28, 47, 59, 60, 61, 63 Tờ bản đồ số 2) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tùng Mọ 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
1400 Huyện Quế Phong Quốc lộ 16 (Đường nhựa) - Khối 1 (Thửa 9, 12, 20, 31 Tờ bản đồ số 1) - Thị trấn Kim Sơn Địa phận thị trấn Kim Sơn giáp xã Tiền Phong - Cầu Tùng Mọ 1.650.000 - - - - Đất TM-DV