Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 831, 901…903, 932…..934 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Chùa Mới 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2802 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1114, 720..726, 1135, 1022, 1072, 1096, 1168, 723, 1192, 1134, 931 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Cầu Quanh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2803 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 954, 982, 1023, 606, 1098 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Cầu Quanh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2804 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 997, 998, 980, 1020, 1046, 684, 1021, 1092….1095, 1132, 1112, 1113 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Đội 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2805 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 962, 682, 1168, 1167, 1133, 1191, 1165, 1043, 995, 589, 977, 996, 951 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Đội 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2806 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 848, 873, 897, 928, 928, 898, 930 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Đội 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2807 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 12…14, 1, 2, 15, 47..49, 34, 87, 68, 69, 102, 89, 110..113, 141, 140, 195, 196 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Dăm Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2808 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 229, 230, 250, 176, 331…333, 148, 178, 202, 380, 404, 450…452, 470..472 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Dăm Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2809 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 291, 310, 311, 338, 500, 531, 532, 551, 550, 529, 578…601, 337, 318, 549 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Dăm Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2810 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 345, 365, 648…652, 673, 674, 692, 856, 740, 780, 480, 851, 715, 739, 779 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Dăm Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2811 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 479, 827, 850, 467, 759, 738, 690, 691, 737, 713, 672, 826, 661, 714, 758, 799 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Dăm Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2812 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 629 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Dăm Hoang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2813 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 4, 24….30, 44, 43, 62, 42, 5, 61, 83, 59, 81, 41, 40, 57, 58, 39, 59, 101, 56 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Chùa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2814 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 21, 78, 79, 80, 97, 98, 99, 125…127, 151…153, 180, 181 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Chùa 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2815 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 84, 85, 128, 103…105, 133, 134, 213, 182, 183, 193, 131, 132, 157…..159 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Vạ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2816 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 216, 321, 339, 342, 185, 156, 259, 249, 254, 184, 214, 364, 244, 162, 163 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Vạ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2817 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 76, 77, 344, 119, 162, 94, 218...221, 370, 246, 293, 478, 420, 423, 476, 453 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Vạ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2818 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 268, 269, 324, 294, 295, 349….352, 537, 326, 375, 376, 398, 425 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Vạ 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2819 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 379, 446…447, 468, 266, 520, 521, 487, 746, 545, 571, 340, 518, 544, 569 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2820 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 591, 620, 644, 394, 687, 688, 437, 710, 775, 756, 438, 735, 711, 757, 776 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2821 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 825, 445, 823…825, 845…847, 517, 567, 619, 393, 709, 436, 774, 513 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2822 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 513, 925, 926, 894, 895, 896, 583, 972, 992, 584, 984, 1014…1016, 585 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2823 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 588, 994, 993, 612….615, 1087…1089, 618, 1091, 1018, 1090, 680 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2824 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1111, 1131, 1130, 1161, 1160, 1190, 1197, 1189, 1159, 1109, 1156..1158 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2825 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1127, 1186….1188 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Đồng Cùng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2826 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 849, 818, 819, 849, 874, 754, 881….885, 891…893, 887….890, 917..923 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Ba Đời 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2827 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 864…866, 511…513, 842, 843, 914, 540, 541, 937, 966….968 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Ba Đời 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2828 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 558, 538, 560, 991, 1012, 611, 1037, 1062, 1063 (Tờ bản đồ số 10) Địa danh: Xứ Ba Đời 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2829 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1….9, 67…69, 93, 50, 115, 116, 165….168, 110, 111, 124, 189, 190, 220 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ba Phần 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2830 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 191, 138, 94, 244, 51, 15….20, 22….26, 125….127, 192, 193, 128, 195 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ba Phần 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2831 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 226, 121, 87, 88, 171, 198, 199, 227, 228, 71….78, 99….103, 122, 147, 89 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ba Phần 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2832 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 247, 105, 172, 40, 41, 24, 186, 120, 246, 196, 197, 225, 170, 183, 52, 98 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ba Phần 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2833 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 83, 139, 140, 141, 96, 118, 84 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ba Phần 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2834 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 418….421, 290, 158, 159, 357, 358, 332, 333, 291, 131, 289, 288, 208, 243 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ ổ Ga 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2835 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 359, 274, 399, 400, 258, 129, 130, 287, 306, 182, 329, 330, 331, 310, 311 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ ổ Ga 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2836 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 240…242, 398, 460, 437, 438, 461, 484, 483, 501…503, 543…546, 525 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ ổ Ga 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2837 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 560, 561, 608, 623…625 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ ổ Ga 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2838 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 454, 455, 281…283, 394….396, 432…435, 478, 479, 494, 496, 301, 302 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2839 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 284, 480….482, 1110, 522…524, 538…..542, 1126, 300, 459, 1109, 577 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2840 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 579…581, 555…559, 575, 521, 1131, 605…607, 640….644, 666, 668 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2841 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 707…709, 730, 731, 710, 562, 585…589, 609, 610, 647…649, 626, 627 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2842 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 693, 694, 714, 715, 738, 739, 758…760, 805, 782, 727…729, 850, 873, 874 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Bàu Cạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2843 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 891, 892, 906, 933, 909, 910, 950…954, 990…994, 974, 1038…1040 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Bàu Cạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2844 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1010, 1011, 1061…1063, 1069, 1101, 1102, 1090, 1013, 1063….1066 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Bàu Cạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2845 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1103…1105, 1091 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Bàu Cạn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2846 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 716…718, 740..742, 784…788, 761…764, 807…809, 851…853, 875 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Đồng gan 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2847 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 911, 912, 934…936, 956, 957, 830, 673…677, 696, 697, 590….593, 654 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Đồng gan 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2848 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 613, 630…633, 656, 615, 565, 547, 504, 505, 526, 439, 440, 463, 486, 401 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Đồng gan 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2849 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 402, 422, 1123, 335, 1121, 275, 313, 334, 314, 360…362, 292 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Đồng gan 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2850 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 362…367, 383…388, 293….297, 317….322, 266…267, 337, 160, 161 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Hai Bậc 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2851 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 339…342, 424….428, 445…447, 466, 488, 468, 1124, 405, 406, 368 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Hai Bậc 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2852 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 206, 404, 403 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Hai Bậc 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2853 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 369, 389…393, 209, 213, 326, 234…238, 409, 447, 470, 429, 278, 279, 372 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Đạu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2854 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1125, 407, 472…474, 450…452, 431 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Đạu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2855 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 550….552, 510….512, 534, 569, 532, 490, 489, 469, 1127, 568, 595, 596 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Bàu Thánh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2856 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 635, 658, 616, 598, 600 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Bàu Thánh 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2857 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 601…603, 618….620, 571….573, 536, 537, 518, 519, 555, 477, 554, 665 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ao Tý 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2858 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 685, 664, 684, 701…706, 726…729, 750, 751, 770, 772, 637, 638, 663, 681 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Ao Tý 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2859 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 743, 744, 765…768, 789, 812…815, 831, 856, 895, 896, 855, 858, 833 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Đồng Già 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2860 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 698….700, 441, 423, 464, 465, 507, 508, 487, 528, 529, 509, 1129, 549, 566 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Đồng Già 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2861 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 597, 594, 1120, 634, 657, 678 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Đồng Già 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2862 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 975…978, 938…941, 1015, 1016, 996….1000, 1041, 1067, 1093, 1094 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Tay áo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2863 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1017, 1018, 1042….1044, 1068, 914….921, 959, 1150, 960…962, 1153 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Tay áo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2864 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1151, 980, 793, 817, 836, 794, 859, 1143, 837, 818, 819, 861, 860, 877, 897 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Tay áo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2865 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 898, 1147, 899, 944, 900, 879, 862, 838, 840, 901, 1108, 1095….1098 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Tay áo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2866 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1045…1047, 1070…1074, 1020…1024, 1001…1004, 961, 1025, 945 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Tay áo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2867 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1152, 983, 964, 1006, 1026…1028, 1050, 1079, 1077, 1048, 1049 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Tay áo 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2868 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 821…823, 946….949, 965…973, 773..775, 796…800, 752…..757, 686 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Ba Cồn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2869 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 687, 689, 690…692, 769, 711..713, 865….868, 1146, 842….849, 927 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Ba Cồn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2870 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 928….932, 886…890, 801…803, 734…736, 777, 869, 902…906, 883 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Ba Cồn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2871 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 885, 1054….1058, 1064, 1100, 934, 1031….1034, 1008, 985….989 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Ba Cồn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2872 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1009, 1036, 1037, 1060, 1087…1089, 1029, 1030, 1007, 1061, 1053 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Ba Cồn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2873 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1086, 292 (Tờ bản đồ số 11) Địa danh: Xứ Ba Cồn 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2874 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 18, 19,20, 21, 22, 23, 24, 1 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Cựa Đề 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2875 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 124…127, 81…83, 192…193, 113, 114, 221, 253, 252, 275…277, 308 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Trường 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2876 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 309, 307, 333…335, 178, 177, 332, 397…399, 241, 424, 425, 454, 455, 453 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Trường 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2877 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 513, 481, 287, 395, 159 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Trường 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2878 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 562, 563, 537…539, 514, 515, 483, 457, 426…429, 458, 178, 400..402 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Đạu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2879 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 304, 325, 326, 611, 612, 327, 587, 588, 303, 394, 273, 238, 510..512, 256 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Đạu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2880 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 937, 584, 559…561, 535, 301, 452, 478, 249, 509, 298, 299, 388….392 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Đạu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2881 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 237, 473, 448…451, 505…507, 248 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Đạu 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2882 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 558, 583, 652….654, 706…709, 764..766, 815, 816, 838, 870, 869, 934 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2883 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 933, 1039, 871, 1013, 651, 626, 1325, 1353, 1275, 1247, 789, 1248, 631 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2884 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1219, 1249, 2176, 744, 745, 1327, 713, 714, 1328 ,1250, 1277, 715, 716 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2885 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 763, 1310, 1278, 1279, 1329, 1330, 1312, 1280…1282, 658, 660, 661 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2886 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1284, 1364, 903, 1315, 681, 1350, 1352, 1354, 1356, 1317, 904, 1318 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2887 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 718, 719, 738, 1358, 685….689, 1288….1290, 1263, 1266 ,1270 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Bàu Vành 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2888 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 704, 1359….1362, 1335, 1336, 1294….1300, 739…742, 1340, 705 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Dạng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2889 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 710, 711, 1271, 1272, 1241, 1242, 767, 1304, 743, 1366, 606, 607, 1213 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Dạng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2890 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1244, 1245, 650, 1214, 1148…1150, 1118, 1121, 1087….1090, 1146 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Dạng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2891 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1147, 579, 1060, 1061, 1122 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Dạng 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2892 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 623, 625, 603, 604, 674…676, 605, 940, 647, 673, 703, 723….732, 778 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Mao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2893 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 779, 780, 808, 832…835, 838, 889, 862, 891, 863, 864, 925, 926….929 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Mao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2894 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 917, 918, 980, 979, 954, 955, 444, 481, 445, 1034…1037, 387, 951….953 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Mao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2895 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 977, 916, 1059, 1086 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Mao 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2896 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 35, 4, 57…59, 36, 37, 25..27 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Xứ Trọt 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2897 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 204, 205, 48, 56, 79, 108, 143..145, 76, 92, 93, 208, 120, 263, 232, 284, 285 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Cồn Kén 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2898 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 348, 317, 378, 379, 347, 283, 188, 190, 412, 214, 235, 244, 242, 441, 243 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Cồn Kén 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2899 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 499, 500, 549, 293, 294, 551, 552, 91, 233, 234, 121, 122, 286, 155, 157 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Cồn Kén 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2900 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 381, 236, 443, 445, 446, 501, 296, 295, 149….152, 341….345, 186, 187 (Tờ bản đồ số 12) Địa danh: Cồn Kén 50.000 - - - - Đất trồng lúa