Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Tổng quan khu vực Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Huyện Hưng Nguyên nằm ở vị trí chiến lược, cách Thành phố Vinh chỉ khoảng 15 km về phía Tây, tiếp giáp với các huyện như Nghi Lộc, Nam Đàn và Quế Phong.

Huyện sở hữu một hệ thống giao thông khá phát triển, bao gồm các tuyến đường quốc lộ và tỉnh lộ quan trọng như Quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh. Hệ thống giao thông thuận tiện giúp kết nối Hưng Nguyên với các khu vực khác trong tỉnh và ra các tỉnh miền Bắc.

Ngoài giao thông, hạ tầng cơ sở vật chất tại Hưng Nguyên cũng đã và đang được đầu tư mạnh mẽ. Các dự án như khu công nghiệp Hưng Nguyên, khu dân cư đô thị, khu thương mại và dịch vụ đang ngày càng gia tăng, tạo ra động lực phát triển mạnh mẽ cho khu vực.

Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại Hưng Nguyên, đặc biệt là khi các dự án này hoàn thiện và đi vào hoạt động.

Phân tích giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Giá đất tại Hưng Nguyên hiện tại dao động khá rộng, tùy theo vị trí và mục đích sử dụng đất. Cụ thể, giá đất thấp nhất tại các khu vực ngoại thành, cách xa trung tâm huyện, khoảng 500.000 đồng/m2, trong khi giá đất ở các khu vực gần trung tâm hành chính, các khu dân cư, hoặc khu vực tiếp giáp với các khu công nghiệp có thể lên đến 2.000.000 đồng/m2. Giá đất trung bình tại Hưng Nguyên dao động trong khoảng 1.100.000 đồng/m2, tùy vào từng khu vực cụ thể.

Theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An, bảng giá đất tại Hưng Nguyên được cập nhật theo quy định của từng khu vực, giúp nhà đầu tư và người dân có thể tham khảo một cách dễ dàng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ hội đầu tư tại Hưng Nguyên, khu vực gần các dự án công nghiệp hoặc khu dân cư mới sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc, với khả năng sinh lời cao trong tương lai.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn đầu tư lâu dài và ổn định, các khu vực ngoại ô hoặc gần các tuyến giao thông chính sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ khi các dự án hạ tầng, khu công nghiệp tiếp tục hoàn thiện.

Điểm mạnh và tiềm năng của Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Hưng Nguyên là sự kết nối thuận tiện với Thành phố Vinh và các khu vực xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và giao thương.

Ngoài ra, việc huyện đang được quy hoạch thành các khu công nghiệp và khu dân cư mới cũng là yếu tố quan trọng làm gia tăng giá trị đất tại đây. Dự án khu công nghiệp Hưng Nguyên, với quy mô lớn, đang thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra sự sôi động trong thị trường bất động sản.

Hơn nữa, với lợi thế về đất đai rộng lớn, Hưng Nguyên đang phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực bất động sản nhà ở, đặc biệt là các dự án khu đô thị mới và các khu đất nền dành cho nhà đầu tư.

Bên cạnh đó, với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và dịch vụ, nhu cầu nhà ở và đất kinh doanh tại khu vực này cũng sẽ tăng lên trong những năm tới. Chính vì vậy, Hưng Nguyên đang là một địa điểm lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản, đặc biệt là những ai muốn tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn.

Huyện Hưng Nguyên, với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng và kinh tế, đang trở thành một điểm sáng trong thị trường bất động sản của tỉnh Nghệ An. Đây là một cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là đối với những ai nhìn nhận được tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực trong tương lai.

Giá đất cao nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 7.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hưng Nguyên là: 6.000 đ
Giá đất trung bình tại Huyện Hưng Nguyên là: 198.708 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Phan Thúy Vân
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
702

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2501 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 41 đến thửa 500 Địa danh xứ đồng: Đồng Phốc 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2502 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 462 đến thửa 544 Địa danh xứ đồng: Đồng Luồng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2503 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 972 đến thửa 2027 Địa danh xứ đồng: Đồng Hoàng Kim 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2504 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 1257 đến thửa 1553 Địa danh xứ đồng: Đồng Cồn Sim 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2505 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 576 đến thửa 925 Địa danh xứ đồng: Đồng Gia Cù 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2506 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 976 đến thửa 1254 Địa danh xứ đồng: Đồng Bãi Lạc 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2507 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 587 đến thửa 627 Địa danh xứ đồng: Đồng Nam 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2508 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 218 đến thửa 217 Địa danh xứ đồng: Đồng Làng Bắt 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2509 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 540 đến thửa 1036 Địa danh xứ đồng: Đồng Cồn Lều 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2510 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam - Từ thửa 1086 đến thửa 1824 Địa danh xứ đồng: Đồng Cồn Găng 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2511 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Yên Nam Tất cả các xứ đồng và thửa còn lại trong xã 45.000 - - - - Đất trồng lúa
2512 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 1 - Xã Hưng Tây Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - đến Chân núi Đại Huệ 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2513 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 1 - Xã Hưng Tây Từ Lò ngói - đến Truông 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2514 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 1 - Xã Hưng Tây Địa danh: Bàu Châu 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2515 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 1 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2516 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây Từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - đến Phúc Điền 1 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2517 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây Từ Đồng dưới - đến Đìn T Khê 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2518 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây Địa danh: Truông 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2519 Huyện Hưng Nguyên Xóm Phúc Điền 2 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2520 Huyện Hưng Nguyên Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây Từ Bàu rú - đến Đồng Bốm 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2521 Huyện Hưng Nguyên Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây Từ Thá lối - đến Ma cửa làng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2522 Huyện Hưng Nguyên Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây Địa danh: Bàu tròi 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2523 Huyện Hưng Nguyên Xóm Thượng Khê 3 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2524 Huyện Hưng Nguyên Xóm Thượng Khê 4 - Xã Hưng Tây Từ Đồng bốm - đến Lũng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2525 Huyện Hưng Nguyên Xóm Lam Đồng - Xã Hưng Tây Từ Bàu Vụng - đến Truông màu 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2526 Huyện Hưng Nguyên Xóm Lam Đồng - Xã Hưng Tây Địa danh: Chùa mệnh 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2527 Huyện Hưng Nguyên Xóm Lam Đồng - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2528 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Đồng - Xã Hưng Tây Từ Khe Lá - đến Truông 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2529 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Đồng - Xã Hưng Tây Từ Bàu Dung - đến Đập 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2530 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Đồng - Xã Hưng Tây Địa danh: Đất Mạ 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2531 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Đồng - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2532 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Huệ 1 - Xã Hưng Tây Từ Biền Dưới - đến Biền Trên 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2533 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Huệ 1 - Xã Hưng Tây Địa danh: Đồng Khanh 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2534 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đại Huệ 1 - Xã Hưng Tây Địa danh: Truông 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2535 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đình - Xã Hưng Tây Từ Lang Cá - đến Long móng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2536 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đình - Xã Hưng Tây Từ Bàu Nà - đến Sau Ao 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2537 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đình - Xã Hưng Tây Địa danh: Màu 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2538 Huyện Hưng Nguyên Xóm Đình - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2539 Huyện Hưng Nguyên Xóm Kỳ - Xã Hưng Tây Từ Lùm - đến Bìm 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2540 Huyện Hưng Nguyên Xóm Kỳ - Xã Hưng Tây Từ Cu Cu - đến Cửa Trại 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2541 Huyện Hưng Nguyên Xóm Kỳ - Xã Hưng Tây Địa danh: Hoang con chòi 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2542 Huyện Hưng Nguyên Xóm Kỳ - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2543 Huyện Hưng Nguyên Xóm Vạc - Xã Hưng Tây Từ Cơn giáp trong - đến Đầu đồng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2544 Huyện Hưng Nguyên Xóm Vạc - Xã Hưng Tây Từ Bàu Vậy - đến Bàu Chó 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2545 Huyện Hưng Nguyên Xóm Vạc - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2546 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 1 - Xã Hưng Tây Từ Bàu Lù - đến Vượng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2547 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 1 - Xã Hưng Tây Địa danh: Bàu Nà giữa 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2548 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 1 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2549 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 2 - Xã Hưng Tây Từ Ao lối - đến Bàu 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2550 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 2 - Xã Hưng Tây Từ Nhà Phan - đến Bàu Dung 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2551 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 2 - Xã Hưng Tây Địa danh: Nhà Phan 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2552 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 2 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2553 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 3 - Xã Hưng Tây Từ Đội nữ - đến Vườn Cũ 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2554 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 3 - Xã Hưng Tây Từ Bàu Dẻn - đến Ngòi Đập 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2555 Huyện Hưng Nguyên Xóm Khoa Đà 3 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2556 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Từ Cữa Đình - đến Mụ Bằng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2557 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Từ Bàu Cầu - đến Đất Khoai 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2558 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Địa danh: Nhà Phan 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2559 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Từ Bàu Dung - đến Mụ Bằng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2560 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Từ Đất Khoai - đến Bàu Họ 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2561 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Địa danh: Bàu họ 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2562 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Hoà - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2563 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Long - Xã Hưng Tây Từ Vùng Mạ - đến Cơn Mưng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2564 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Long - Xã Hưng Tây Từ Mụ Nguồn - đến Miều 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2565 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Long - Xã Hưng Tây Từ Bàu ve - đến Bàu cơ khí 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2566 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Phúc Long - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2567 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Kẻ Gai - Xã Hưng Tây Từ Bàu ổ Gà - đến Ao cá 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2568 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Kẻ Gai - Xã Hưng Tây Địa danh: Bàu Cựu 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2569 Huyện Hưng Nguyên Xóm Nam Kẻ Gai - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2570 Huyện Hưng Nguyên Xóm Trung Kẻ Gai - Xã Hưng Tây Từ Đội cửa - đến Lò gạch 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2571 Huyện Hưng Nguyên Xóm Trung Kẻ Gai - Xã Hưng Tây Địa danh: Hầm đồng 6 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2572 Huyện Hưng Nguyên Xóm Trung Kẻ Gai - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2573 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Kẻ Gai 3 - Xã Hưng Tây Từ Đội Cao - đến Đội cưỡng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2574 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Kẻ Gai 3 - Xã Hưng Tây Địa danh: Bàu đầu cầu 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2575 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Kẻ Gai 3 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2576 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Kẻ Gai 1, 2 - Xã Hưng Tây Từ Ao lấp - đến Bàu Đình 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2577 Huyện Hưng Nguyên Xóm Bắc Kẻ Gai 1, 2 - Xã Hưng Tây Địa danh: Ven Đê 17 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2578 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 1 - Xã Hưng Tây Từ Nhà át - đến Mụ bà 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2579 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 1 - Xã Hưng Tây Từ Bàu Trịnh - đến Hói Làng 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2580 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 1 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2581 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 2 - Xã Hưng Tây Từ Đội Bàu dông - đến Đội Đồng cựa 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2582 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 2 - Xã Hưng Tây Từ Bàu Lụi - đến Cựa Truông 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2583 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 2 - Xã Hưng Tây Địa danh: Chân Đê 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2584 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 2 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2585 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 3 - Xã Hưng Tây Từ Đồng Kẻ Gai - đến Bụi Chuối 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2586 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 3 - Xã Hưng Tây Từ Đồng Cựa - đến Trọt Cầu 57.000 - - - - Đất trồng lúa
2587 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 3 - Xã Hưng Tây Địa danh: Đồng Bộ 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2588 Huyện Hưng Nguyên Xóm Hưng Thịnh 3 - Xã Hưng Tây Các vùng còn lại 52.000 - - - - Đất trồng lúa
2589 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 1, 2, 3…11;13…24; 26…43; 45…146 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Khuông ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2590 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 148…166; 169…212; 214…227…249 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Khuông ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2591 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 251….282; 284…289; 293…311; 313….319 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Khuông ràn 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2592 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 322….329, 332, 334, 337…348, 354…360, 366…375 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Đồng len 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2593 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 378…387, 397…403, 414…420, 439…447 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Đồng len 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2594 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 462…467, 469…472, 508, 509, 540, 541, 569…574 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Đồng len 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2595 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 600, 601, 602, 628…631, 656, 685…690, 714…720 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Đồng len 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2596 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 750, 751, 753, 817, 818, 786, 787, 250, 782, 262, 349, 351 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Đồng len 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2597 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 834, 844, 376, 836, 816, 814 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Đồng len 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2598 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 531…535,560….563,617….621,703…..709,766….771 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Cựa Hang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2599 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 733….747, 774..776, 362..364, 829….832, 807, 710, 675..680 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Cựa Hang 50.000 - - - - Đất trồng lúa
2600 Huyện Hưng Nguyên Xã Hưng Đạo - Gồm các thửa: 585…590, 645...651, 673, 674, 496...500, 532 (Tờ bản đồ số 3) Địa danh: Cựa Hang 50.000 - - - - Đất trồng lúa