Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570.1618, 1570, 1569. 1582, 1581 Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Vị Trí Khác - Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570, 1618, 1570, 1569, 1582, 1581, Tờ Bản Đồ Số 26) - Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất tại Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho khu vực Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, Lô số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570, 1618, 1570, 1569, 1582, 1581, Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực Xóm Vạc có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị đất hợp lý, phù hợp cho việc đầu tư và phát triển trong tương lai, đồng thời thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định trên là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm Vạc, Huyện Hưng Nguyên, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570.1618, 1570, 1569. 1582, 1581 Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây 1.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570.1618, 1570, 1569. 1582, 1581 Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây 550.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm Xóm Vạc (Thửa 544, 548, 688, 689, 690, 691, 1553, 693, 692, 844, 843, 845, 850, 847, 846, 848, 849, 851, 991, 990, 992, 993, 994, 995, 996, L« sè 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 1627, 1570.1618, 1570, 1569. 1582, 1581 Tờ bản đồ số 26) - Xã Hưng Tây 500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện