Bảng giá đất Tại Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359 ( Héi tr­êng vµo nói) 1156 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Vị Trí Khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359, 1156 Tờ Bản Đồ Số 7) - Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất tại huyện Hưng Nguyên, Nghệ An cho vị trí khác thuộc Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359, 1156 Tờ Bản Đồ Số 7) - Xã Hưng Đạo, loại đất ở, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An. Văn bản này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 1, giá đất được quy định là 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của loại đất ở tại Xóm 4B, khu vực có tiềm năng phát triển và các tiện ích hạ tầng tốt. Giá trị này hỗ trợ người dân trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xóm 4B, Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359 ( Héi tr­êng vµo nói) 1156 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 1.500.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359 ( Héi tr­êng vµo nói) 1156 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 825.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Vị trí khác - Xóm 4B (Thửa 449, 494, 450, 413, 294, 200, 201, 88, 359 ( Héi tr­êng vµo nói) 1156 Tờ bản đồ số 7) - Xã Hưng Đạo 750.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện