Bảng giá đất Tại Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334. L« sè 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây Huyện Hưng Nguyên Nghệ An

Bảng Giá Đất Ở Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Đình, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An

Bảng giá đất ở tại đường Nguyễn Văn Trỗi, xóm Đình (bao gồm các thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334, Lô số 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864, tờ bản đồ số 20), xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao, phản ánh tiềm năng phát triển lớn của đất ở tại xã Hưng Tây. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn từ các nhà đầu tư và người dân đang tìm kiếm cơ hội sinh sống tại khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND là công cụ hữu ích giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất ở tại đường Nguyễn Văn Trỗi, xóm Đình, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An, hỗ trợ quyết định đầu tư và sử dụng đất hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
21

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334. L« sè 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 3.000.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334. L« sè 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.650.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Hưng Nguyên Đường Nguyễn Văn Trỗi - Xóm Xóm Đình (Thửa 291, 292, 372, 438, 477, 517, 598, 635, 672, 713, 783, 814, 846, 878, 912, 1006, 334. L« sè 33, 1, 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 1814, 1815, 1816, 1864 Tờ bản đồ số 20) - Xã Hưng Tây 1.500.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện