Bảng giá đất Tại Xã Chi Khê Huyện Con Cuông Nghệ An

Bảng Giá Đất Huyện Con Cuông, Nghệ An: Xã Chi Khê

Bảng giá đất của Huyện Con Cuông, Nghệ An cho đoạn đất trồng cây hàng năm tại xã Chi Khê đã được cập nhật theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị Trí 1: 35.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đất trồng cây hàng năm từ Bản Sơn Khê (bản núi cao) có mức giá là 35.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhờ vào điều kiện tự nhiên phù hợp cho việc canh tác cây hàng năm, tạo ra tiềm năng thu nhập cho người dân.

Bảng giá đất theo các văn bản nêu trên là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Chi Khê, Huyện Con Cuông. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Bản Sơn Khê ( bản núi cao) 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Các bản Núi thấp 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
3 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Tiến Thành, Quyết Tiến 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
4 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thuỷ Khê, Khe Tát 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
5 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Liên Đình, Trung Đình 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Nam Đình, Tổng Chai 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Bãi Văn, Chằn Nằn 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
8 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thôn Bãi ổi, Lam Khê 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
9 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Xóm cầu Khe Giún 39.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
10 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Bản Sơn Khê ( bản núi cao) 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
11 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Các bản Núi thấp 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
12 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Tiến Thành, Quyết Tiến 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
13 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thuỷ Khê, Khe Tát 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
14 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Liên Đình, Trung Đình 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
15 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Nam Đình, Tổng Chai 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
16 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Bãi Văn, Chằn Nằn 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
17 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thôn Bãi ổi, Lam Khê 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
18 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Xóm cầu Khe Giún 39.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
19 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Bản Sơn Khê ( bản núi cao) 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
20 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Các bản Núi thấp 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
21 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Tiến Thành, Quyết Tiến 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
22 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thuỷ Khê, Khe Tát 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
23 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Liên Đình, Trung Đình 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
24 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Nam Đình, Tổng Chai 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
25 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Bãi Văn, Chằn Nằn 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
26 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thôn Bãi ổi, Lam Khê 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
27 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Xóm cầu Khe Giún 39.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
28 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Bản Sơn Khê ( bản núi cao) 4.500 - - - - Đấ rừng sản xuất
29 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Các bản Núi thấp 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
30 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Tiến Thành, Quyết Tiến 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
31 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thuỷ Khê, Khe Tát 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
32 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Liên Đình, Trung Đình 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
33 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Nam Đình, Tổng Chai 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
34 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Bãi Văn, Chằn Nằn 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
35 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thôn Bãi ổi, Lam Khê 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
36 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Xóm cầu Khe Giún 6.000 - - - - Đấ rừng sản xuất
37 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Bản Sơn Khê ( bản núi cao) 4.500 - - - - Đất rừng phòng hộ
38 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Các bản Núi thấp 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
39 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Tiến Thành, Quyết Tiến 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
40 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thuỷ Khê, Khe Tát 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
41 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Liên Đình, Trung Đình 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
42 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Nam Đình, Tổng Chai 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
43 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Bãi Văn, Chằn Nằn 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
44 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thôn Bãi ổi, Lam Khê 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
45 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Xóm cầu Khe Giún 6.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
46 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Bản Sơn Khê ( bản núi cao) 4.500 - - - - Đất rừng đặc dụng
47 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Các bản Núi thấp 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
48 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Tiến Thành, Quyết Tiến 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
49 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thuỷ Khê, Khe Tát 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
50 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Liên Đình, Trung Đình 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
51 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Nam Đình, Tổng Chai 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
52 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Bãi Văn, Chằn Nằn 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
53 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Thôn Bãi ổi, Lam Khê 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
54 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Địa danh (xứ đồng): Xóm cầu Khe Giún 6.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
55 Huyện Con Cuông Xã Chi Khê Đất vườn ao liền kề đất ở 39.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện