| 701 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) |
Từ cầu Đò Quan - Đến Cống Trắng
|
8.400.000
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 702 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) |
Từ Cống Trắng - Đến Km số 3
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 703 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) |
Từ Km số 3 - Đến đầu cầu Nam Vân
|
5.100.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 704 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Xuân Bảng (đường 21 cũ) |
Từ Cầu Nam Vân - Đến hết xóm 8 xã Nam Vân
|
4.200.000
|
2.400.000
|
1.500.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 705 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) |
Từ đường Đặng Xuân Bảng - Đến đường Nguyễn Cơ Thạch
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 706 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) |
Từ đường Nguyễn Cơ Thạch - Đến sông B
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 707 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Hữu Lợi (Đường 55 cũ) |
Từ sông B - Đến hết địa phận Nam Vân
|
3.300.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 708 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đò Quan |
Từ đường Đặng Xuân Bảng - Đến đường Vũ Hữu Lợi
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 709 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đò Quan |
Từ đường Vũ Hữu Lợi - Đến đê sông Đào (Đường Lạc Long Quân)
|
3.300.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 710 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đò Quan |
Từ Đường Lạc Long Quân - Đến Bến Phà cũ (ông Thuấn)
|
2.400.000
|
1.500.000
|
960.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 711 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đông A (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Đài phun nước - Đến Quốc lộ 10 mới
|
18.000.000
|
9.000.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 712 |
Thành phố Nam Định |
Đường Ngô Sỹ Liên (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Trần Anh Tông
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 713 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần khánh Dư (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Đông A - Đến đường Trần Anh Tông
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 714 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trương Hán Siêu (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Giải Phóng - Đến đường Trần Anh Tông
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 715 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Công Trứ (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trụ sở Công an tỉnh - Đến đường Điện Biên
|
9.000.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 716 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Đại Nghĩa (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Kênh - Đến đường Trần Anh Tông
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 717 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Viết Xuân (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Chu Văn An - Đến đường Trần Anh Tông
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 718 |
Thành phố Nam Định |
Đường Chu Văn An (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trương Hán Siêu
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 719 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Văn Hưu (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Công ty vận tải ô tô - Đến đường Trần Khánh Dư
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 720 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phùng Chí Kiên (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Đông A - Đến Khu dân cư Tân An
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 721 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trương Hán Siêu - Đến khu dân cư Tân An
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 722 |
Thành phố Nam Định |
Đường Yết Kiêu (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Đông A - Đến Trương Hán Siêu
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 723 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Anh Tông (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trung tâm TDTT - Đến Điện Biên
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 724 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Văn Hoan (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Đường Trần Anh Tông - Đến đường Chu Văn An
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 725 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Nguyên Đán (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Anh Tông - Đến đường Lê Văn Hưu
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 726 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Văn Ngữ (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Anh Tông - Đến đường Nguyễn Công Trứ
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 727 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Sư Tích (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Anh Tông - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 728 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Văn Nghị (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 729 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thiếp ( K1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến Chu Văn An
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 730 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thực (A4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Đào Sư Tích - Đến Trần Bá Ngọc
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 731 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bá Ngọc (A2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ A1 - Đến Tôn Thất Đàm
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 732 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đinh Thúc Dự (I3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Ngô Sĩ Liên - Đến Trần Bá Ngọc
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 733 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Hữu Du (H3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Lê Văn Hưu - Đến Đỗ Hựu
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 734 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đinh Lễ (H2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Chu Văn An - Đến Bùi Ngọc Oánh
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 735 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Cao (I1 cũ) |
Từ Chu Văn An - Đến Đinh Thúc Dự
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 736 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Tiến Đông (Đ3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Bá Hai
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 737 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Thiên Trạch (C2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Đỗ Quang
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 738 |
Thành phố Nam Định |
Đường Hồ Xuân Hương (Đ2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường Trần Bá Giáp
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 739 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Biểu (L2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trương Hán Siêu - Đến đường Hoàng Minh Giám
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 740 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Quang Triều (L3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Văn Hoan - Đến đường N1
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 741 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Nhân Trứ (G1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Cảnh Dị
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 742 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bá Hai (D4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường D2
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 743 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bùi Tân (G4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Lý Văn Phúc
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 744 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bùi Ngọc Oánh (H1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến Phạm Hữu Du
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 745 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Thế Phong (I2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Vũ Cao
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 746 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Hựu (H4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến Đinh Lễ
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 747 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phạm Công Trứ (L1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Nguyễn Biểu
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 748 |
Thành phố Nam Định |
Đường Hoàng Minh Giám (L4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Trần Quang Triều
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 749 |
Thành phố Nam Định |
Đường E4 (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Đại Nghĩa - Đến E2
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 750 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phó Đức Chính (B3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Phan Kế Bính
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 751 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Cảnh Dị (G3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Bùi Tân
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 752 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Phạm Hàm (C3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường Trần Thiên Trạch
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 753 |
Thành phố Nam Định |
Đường M1 (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Đội Nhân
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 754 |
Thành phố Nam Định |
Đường M4 (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Khúc Hạo
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 755 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Tử Bình (F2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Chu Văn An - Đến đường Kim Đồng
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 756 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Giao Hoan (F3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường Lê Trọng Hàm
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 757 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phan Kế Bính (B1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Đào Sư Tích - Đến đường Trần Bá Ngọc
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 758 |
Thành phố Nam Định |
Đường E2 (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Chu Văn An - Đến đường E1
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 759 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bá Giáp (Đ1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Trần Bích Hoành
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 760 |
Thành phố Nam Định |
Đường Phan Phu Tiên (E3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường E4
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 761 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Diệu Thanh (Đ4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Hồ Xuân Hương
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 762 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Trọng Hàm (F4 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Khánh Dư - Đến đường Trần Tử Bình
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 763 |
Thành phố Nam Định |
Đường Kim Đồng (F1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Đại Nghĩa - Đến đường Vũ Giao Hoan
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 764 |
Thành phố Nam Định |
Đường N1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Phùng Chí Kiên - Đến đường Đặng Dung)
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 765 |
Thành phố Nam Định |
Đường N4 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường Đốc Ngữ)
|
7.200.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 766 |
Thành phố Nam Định |
Đường D2 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Phạm Văn Nghị - Đến đường D1)
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 767 |
Thành phố Nam Định |
Đường A1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Trần Anh Tông - Đến đường Lê Hiến Giản)
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 768 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đội Nhân (M2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Văn Hoan - Đến đường M4
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 769 |
Thành phố Nam Định |
Đường Khúc Hạo (M3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Nguyên Đán - Đến đường M1
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 770 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Quang (C1 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Vũ Phạm Hàm
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 771 |
Thành phố Nam Định |
Đường D1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Trần Bích Hoành)
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 772 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đốc Ngữ (N3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường N1 - Đến Đặng Văn Ngữ
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 773 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tôn Thất Đàm (B2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Trần Anh Tông - Đến đường B3 Phó Đức Chính
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 774 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Bích Hoành (D3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Nguyễn Công Trứ - Đến đường D4 Trần Bá Hai
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 775 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lý Văn Phức (G2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ Lê Văn Hưu - Đến đường Trần Nhân Trứ
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 776 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Dung (N2 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường N4 - Đến Trần Nguyên Đán
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 777 |
Thành phố Nam Định |
Đường E1 (KĐT Hòa Vượng) |
(Từ Nguyễn Viết Xuân - Đến đường Phan Phu Tiên)
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 778 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Hiến Giản (A3 cũ) (KĐT Hòa Vượng) |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường A4
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 779 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đặng Việt Châu |
Từ đường Điện Biên - Đến hồ An Trạch
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 780 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Thừa (đường trước cửa Đền Trần) |
Từ đường Trần Thái Tông - Đến Cầu Bùi
|
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 781 |
Thành phố Nam Định |
Đường Trần Thủ Độ |
Từ Quốc Lộ 10 - Đến Đường Trần Thừa
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 782 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tức Mạc |
Từ đường Trần Thái Tông (cầu Sắt) - Đến UBND phường Lộc Vượng
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 783 |
Thành phố Nam Định |
Đường Tức Mạc |
Từ UBND phường Lộc Vượng - Đến Quốc Lộ 10
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 784 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Quý Đôn (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Võ Nguyên Giáp - Đến đường Vũ Năng An
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 785 |
Thành phố Nam Định |
Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Nguyễn Thị Trinh
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 786 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Thi (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Nguyễn Đức Cảnh - Đến đường Trần Thánh Tông
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 787 |
Thành phố Nam Định |
Đường Bế Văn Đàn (Khu Đông Mạc) |
Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Hoàng Văn Tuấn
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 788 |
Thành phố Nam Định |
Đường Nguyễn Trung Ngạn (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 789 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đỗ Huy Liêu (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Thi - Đến Lã Xuân Oai
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 790 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Hữu Trác (Khu Đông Mạc) |
Từ đường Bế Văn Đàn - Đến Lương Đình Của
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 791 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Văn Hiếu (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 792 |
Thành phố Nam Định |
Đường Chế Lan Viên (Khu Đông Mạc) |
Từ Nguyễn Đức Thuận - Đến đường Võ Nguyên Giáp
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 793 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lương Đình Của (Khu Đông Mạc) |
Từ Vũ Văn Hiếu - Đến đường Trường Chinh
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 794 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đào Duy Từ (Khu Đông Mạc) |
Từ Chế Lan Viên - Đến đường Trường Chinh
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 795 |
Thành phố Nam Định |
Từ mương cầu Sắt đến Quốc lộ 10 |
Từ mương cầu Sắt - Đến Quốc lộ 10
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.680.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 796 |
Thành phố Nam Định |
Từ đường Phù Nghĩa đến hết địa phận chợ Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết địa phận chợ Hạ Long
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 797 |
Thành phố Nam Định |
Đường Vũ Ngọc Phan - Dãy A - ô 20 P. Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến hết dãy
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 798 |
Thành phố Nam Định |
Đường Lê Ngọc Hân -Dãy B - ô 20 phường Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 799 |
Thành phố Nam Định |
Đường Đinh Thị Vân -Dãy C - ô 20 phường Hạ Long |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến đường Nguyễn Thị Trinh
|
5.400.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 800 |
Thành phố Nam Định |
Từ đường Phù Nghĩa đến tập thể Thực phẩm |
Từ đường Phù Nghĩa - Đến tập thể Thực phẩm
|
6.600.000
|
3.600.000
|
1.800.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |