601 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Xá |
Khu vực 1: thôn Tống Xá
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Xá |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ giáp Yên Quang - đến giáp Yên Tiến
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Hồng |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Hồng
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (đường 57A cũ) - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến giáp Yên Tiến
|
3.300.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Hồng |
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ đường làng thôn Đằng Động - đến giáp Quốc lộ 38B
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ An Lộc Thượng (giáp đất thị trấn Lâm) - đến đầu Hoàng Nê
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ Hoàng Nê - đến Cao Bồ
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ An Lộc Hạ - đến hết trạm Y tế xã
|
600.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ trạm Y tế xã - đến Bưu điện văn hóa xã
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Hồng |
Đoạn từ Hoàng Nghị - đến giáp Tỉnh lộ 485
|
600.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư - Xã Yên Hồng |
Thôn An Lộc Thượng, Hoàng Nghị, Hoàng Nê
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S48 - Xã Yên Hồng |
Thôn Cao Bồ
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng |
Khu vực 1: các thôn Hoàng Nê, Hoàng Nghị, An Lộc Hạ, Cao Bồ, Đằng Động, An Lộc Thượng
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Hồng |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Ý Yên |
Đường Quốc lộ 10 - Xã Yên Quang |
Đoạn từ giáp đất Yên Bằng - đến ngã ba vào Yên Quang
|
3.300.000
|
1.620.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Quang |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Quang
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang |
Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp xóm Dinh Tần, Yên Bằng
|
720.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Quang |
Đoạn từ Trạm bơm Yên Quang - đến giáp Yên Phong
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ đường 10 - đến giáp cầu Trượt
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ cầu Gạch - đến Đình Hát thôn 6
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ kho đội 6 thôn 7B - đến giáp Kênh T22
|
1.020.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ trường Tiểu học - đến hết thôn 2
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ thôn 2 - đến hết Xóm Cầu T1
|
720.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ Cầu T3 - đến hết Chợ Đăng Mới
|
660.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Quang |
Đoạn từ giáp chợ Đăng - đến giáp đền Gỗ Rã
|
600.000
|
360.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Quang |
Khu vực 1: thôn 1, 2, 7A, 7B
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Quang |
Khu vực 2: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ cầu Non Nước - đến đường lò thôn Nhì
|
3.900.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đường lò thôn Nhì - đến giáp đất Yên Quang
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Bằng |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Bằng
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến hết thôn Ninh Mật
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đầu cầu Ninh Bình cũ - đến giáp đất Yên Quang
|
900.000
|
480.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đường sắt - đến hết thôn Đoài Cầu Cổ
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ Đoài Cầu Cổ - đến hết thôn Lục
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn khu vực chợ Ngò - đến cầu Đá
|
840.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ chợ Ngò - đến giáp đê Đáy thôn Trung Đồng
|
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ cầu đường sắt - đến giáp đất nhà ông Trung (QL 10 cũ)
|
1.440.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Bằng |
Đoạn từ đường sắt Cao Bồ về - đến cây đa thôn Lục
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng |
Khu vực 1: thôn Dinh Tần
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng |
Khu vực 2: thôn Nhất, Nhì, Đoài Đầu Cổ, Hưng Thịnh
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Bằng |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết chợ Yên Khang
|
840.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ chợ Yên Khang - đến hết dốc ông Tân
|
780.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ ông Tân - đến hết làng An Châu
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Khang |
Đoạn từ giáp làng An Châu - đến Yên Tiến
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển - Xã Yên Khang |
Đoạn từ An Châu - đến Am Bình
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Mỹ Tho - đến hết đất ông Rạng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Ý Yên |
Đê Tả Đáy - Xã Yên Khang |
Đoạn từ đất ông Rạng - đến giáp Yên Bằng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Khang |
Đoạn từ cống Cầm - đến giáp đất Yên Bằng
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Khang |
Đoạn từ dốc ông Tân - đến Trạm xá Xã
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Ý Yên |
Khu tái định cư thôn Mễ Thượng - Xã Yên Khang |
g) Khu tái định cư thôn Mễ Thượng
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 1: thôn Mễ Thượng
|
480.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 2: Thôn An Châu, Đồng Cách, Đông Anh, Mễ Hạ, Am Bình, Trung Hưng
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Khang |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Tiến |
Từ giáp đất Yên Hồng - đến giáp đất Yên Ninh
|
3.900.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Tiến |
Đoạn thuộc địa phận xã Yên Tiến
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 38B (Đường 57A cũ) - Xã Yên Tiến - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Hồng
|
3.900.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục phát triển nối vùng kinh tế biển Nam Định với cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình - Xã Yên Tiến |
Từ giáp Yên Khang - đến giáp Yên Hồng
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến bốt điện Cát Đằng
|
2.100.000
|
1.020.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ bốt điện Cát Đằng - đến hết xóm Hùng Vương
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57B - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đông Thịnh - đến giáp Yên Thắng
|
1.500.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến hết xóm Trung Thôn
|
1.800.000
|
900.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Trung Thôn - đến giáp KDC thôn Thượng Đồng
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Ý Yên |
Đường 57C - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ KDC thôn Thượng Đồng - đến giáp đất Yên Khang
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Thị trấn Lâm
|
1.080.000
|
540.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S40 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến giáp đất Yên Ninh
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Cát Đằng - đến hết xóm Trung Thôn
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp xóm Trung Thôn - đến giáp đất Yên Hồng
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba đường 10 - đến cầu Văn Tiên
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Ý Yên |
Bờ kênh S48 - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Văn Tiên - đến xóm Đồng Tiến
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ ngã ba Đường 57B - đến hết xóm Đông Thịnh
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến hết xóm Tân Cầu
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Đằng Chương - đến xóm Tân Cầu
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ giáp Đường 57C - đến hết xóm Đông Hưng
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ xóm Bắc Sơn - đến hết xóm Cộng Hòa
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện Ý Yên |
Đường liên thôn - Xã Yên Tiến |
Đoạn từ Đường 57C - đến hết xóm Hoa Lư
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 1: Quyết Tiến, Đông Thịnh, Tân Hưng, Hùng Vương, Trung Thôn, Thượng Thôn
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 2: Cộng Hòa, Trung Thứ, Hoa Lư, Bắc Sơn, Đồng Tiến
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện Ý Yên |
Các khu vực dân cư - Xã Yên Tiến |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 10 - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp đất Yên Tiến - đến hết đất Yên Ninh
|
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện Ý Yên |
Phía Nam đường sắt - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ thuộc địa phận xã Yên Ninh
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện Ý Yên |
Đường bờ sông S40 - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp đất Yên Tiến - đến hết đất Yên Ninh
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp thị trấn Lâm - đến hết thôn Lũ Phong
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Lũ Phong - đến hết đất Ninh Xá Thượng
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Công ty La Xuyên Vàng - đến hết UBND xã Yên Ninh
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
688 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ đường tàu - đến hết câu lạc bộ La Xuyên
|
1.500.000
|
780.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
689 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ câu lạc bộ La Xuyên - đến giáp sông Sắt
|
1.200.000
|
660.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
690 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ đường sắt Quốc lộ 10 - đến cầu Ngọc Tân
|
1.080.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
691 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ cầu Ngọc Tân theo sông Sắt - đến giáp xã Yên Tiến
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
692 |
Huyện Ý Yên |
Đường trục xã - Xã Yên Ninh |
Đoạn đường 10 theo sông Sắt - đến giáp đất Yên Mỹ
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
693 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 1: thôn La Xuyên
|
900.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
694 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 2: thôn Ninh Xá Thượng, Ninh Xá Hạ
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
695 |
Huyện Ý Yên |
Khu vực dân cư - Xã Yên Ninh |
Khu vực 3: các thôn còn lại
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
696 |
Huyện Ý Yên |
Quốc lộ 37B (Đường 56 cũ) - Xã Yên Lương |
|
1.800.000
|
900.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
697 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Lương |
Đoạn từ doanh nghiệp Toản Xuân - đến sông Tiền Tử
|
900.000
|
480.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
698 |
Huyện Ý Yên |
Đông máng N12 - Xã Yên Lương |
Đoạn từ sông Tiền Tử - đến giáp xã Yên Cường
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
699 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Lương |
Đoạn từ giáp Vụ Bản - đến hết Bưu điện văn hóa xã
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
700 |
Huyện Ý Yên |
Đường Lương Trị - Xã Yên Lương |
Đoạn từ giáp Bưu điện văn hóa xã - đến giáp đất Yên Thắng
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |