101 |
Huyện Xuân Trường |
Đường 32 m - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ Công ty Hồng Việt - đến cầu Lạc Quần |
9.000.000
|
4.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp ngã ba Xuân Bảng - đến cống Trung Linh |
9.800.000
|
4.900.000
|
2.450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Quy - đến cống Đầm Sen |
11.000.000
|
5.500.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cống Đầm Sen - đến nhà bà Hồng tổ 4 (ngã ba cầu Chéo) |
6.000.000
|
3.000.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cầu Chéo - đến cầu Kiểm |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp địa phận xã Xuân Tiến - đến hết bến xe Tân Hưng |
5.000.000
|
2.500.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ Công ty Vũ Hoàng Lê - đến giáp địa phận xã Xuân Ngọc |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Xuân Trường |
Tỉnh lộ 489C (đường 32m) - Thị Trấn Xuân Trường |
|
5.500.000
|
2.700.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp xã Xuân Ninh - đến cống Bắc Câu |
3.800.000
|
1.900.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Đúc - đến hết nhà ông Thọ |
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ UBND thị trấn - đến cầu Xuân Tiến |
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N1, D3 |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N2, D4 |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N3, D2 |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cống Trà Thượng - đến hết đất nhà ông Toàn, nhà ông Chuân |
4.500.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Tín, ông Thịnh dốc Trà Thượng - đến giáp ngõ đi chung vào họ Trần, họ Đoàn |
4.000.000
|
2.000.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ chùa Bắc Câu - đến hết nhà ông Bốn (The) |
3.800.000
|
1.900.000
|
950.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ HTX - đến hết nhà ông Huấn tổ 10 |
2.600.000
|
1.300.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15m trước, sau, tây trường cấp III và phía tây nhà Lưu niệm |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m sau Huyện ủy, UBND huyện |
8.000.000
|
4.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đoạn từ nhà văn hóa tổ 4 đi Trung Linh |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m trước Công an huyện |
5.100.000
|
2.550.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m từ TT y tế dự phòng - đến đường tỉnh lộ 489 |
5.100.000
|
2.550.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m từ nhà ông Kiêu - đến TT bồi dưỡng chính trị |
5.100.000
|
2.550.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường sau làng Bắc Câu |
4.200.000
|
2.100.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường khu dân cư sau hợp tác xã |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 7 |
2.500.000
|
1.250.000
|
650.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 10,11 |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 1: Tổ dân phố 8 |
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 2: Tổ dân phố 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 |
900.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 3: Các tổ dân phố còn lại |
600.000
|
500.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Xuân Trường |
Đường 32 m - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ Công ty Hồng Việt - đến cầu Lạc Quần |
5.400.000
|
2.700.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp ngã ba Xuân Bảng - đến cống Trung Linh |
5.880.000
|
2.940.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Quy - đến cống Đầm Sen |
6.600.000
|
3.300.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cống Đầm Sen - đến nhà bà Hồng tổ 4 (ngã ba cầu Chéo) |
3.600.000
|
1.800.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cầu Chéo - đến cầu Kiểm |
2.400.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp địa phận xã Xuân Tiến - đến hết bến xe Tân Hưng |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ Công ty Vũ Hoàng Lê - đến giáp địa phận xã Xuân Ngọc |
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp xã Xuân Ninh - đến cống Bắc Câu |
2.280.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Đúc - đến hết nhà ông Thọ |
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ UBND thị trấn - đến cầu Xuân Tiến |
2.160.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N1, D3 |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N2, D4 |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N3, D2 |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cống Trà Thượng - đến hết đất nhà ông Toàn, nhà ông Chuân |
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Tín, ông Thịnh dốc Trà Thượng - đến giáp ngõ đi chung vào họ Trần, họ Đoàn |
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ chùa Bắc Câu - đến hết nhà ông Bốn (The) |
2.280.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ HTX - đến hết nhà ông Huấn tổ 10 |
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15m trước, sau, tây trường cấp III và phía tây nhà Lưu niệm |
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m sau Huyện ủy, UBND huyện |
4.800.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đoạn từ nhà văn hóa tổ 4 đi Trung Linh |
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m trước Công an huyện |
3.060.000
|
1.530.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m từ TT y tế dự phòng - đến đường tỉnh lộ 489 |
3.060.000
|
1.530.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m từ nhà ông Kiêu - đến TT bồi dưỡng chính trị |
3.060.000
|
1.530.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường sau làng Bắc Câu |
2.520.000
|
1.260.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường khu dân cư sau hợp tác xã |
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 7 |
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 10,11 |
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 1: Tổ dân phố 8 |
660.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 2: Tổ dân phố 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 |
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 3: Các tổ dân phố còn lại |
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Huyện Xuân Trường |
Đường 32 m - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ Công ty Hồng Việt - đến cầu Lạc Quần |
4.950.000
|
2.475.000
|
1.375.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp ngã ba Xuân Bảng - đến cống Trung Linh |
5.390.000
|
2.695.000
|
1.348.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Quy - đến cống Đầm Sen |
6.050.000
|
3.025.000
|
1.540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cống Đầm Sen - đến nhà bà Hồng tổ 4 (ngã ba cầu Chéo) |
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cầu Chéo - đến cầu Kiểm |
2.200.000
|
1.100.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp địa phận xã Xuân Tiến - đến hết bến xe Tân Hưng |
2.750.000
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 C - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ Công ty Vũ Hoàng Lê - đến giáp địa phận xã Xuân Ngọc |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ giáp xã Xuân Ninh - đến cống Bắc Câu |
2.090.000
|
1.045.000
|
523.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Xuân Trường |
Đường huyện - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Đúc - đến hết nhà ông Thọ |
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Xuân Trường |
Đường liên xã - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ UBND thị trấn - đến cầu Xuân Tiến |
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N1, D3 |
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N2, D4 |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Xuân Trường |
Đường khu đô thị - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường N3, D2 |
3.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ cống Trà Thượng - đến hết đất nhà ông Toàn, nhà ông Chuân |
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ nhà ông Tín, ông Thịnh dốc Trà Thượng - đến giáp ngõ đi chung vào họ Trần, họ Đoàn |
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ chùa Bắc Câu - đến hết nhà ông Bốn (The) |
2.090.000
|
1.045.000
|
523.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Từ HTX - đến hết nhà ông Huấn tổ 10 |
1.430.000
|
715.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15m trước, sau, tây trường cấp III và phía tây nhà Lưu niệm |
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m sau Huyện ủy, UBND huyện |
4.400.000
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đoạn từ nhà văn hóa tổ 4 đi Trung Linh |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m trước Công an huyện |
2.805.000
|
1.403.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m từ TT y tế dự phòng - đến đường tỉnh lộ 489 |
2.805.000
|
1.403.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường 15 m từ nhà ông Kiêu - đến TT bồi dưỡng chính trị |
2.805.000
|
1.403.000
|
715.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường sau làng Bắc Câu |
2.310.000
|
1.155.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường khu dân cư sau hợp tác xã |
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
187 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 7 |
1.375.000
|
688.000
|
358.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
188 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nội thị trấn - Thị Trấn Xuân Trường |
Đường Quy hoạch sau khu dân cư tổ 10,11 |
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
189 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 1: Tổ dân phố 8 |
605.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
190 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 2: Tổ dân phố 02, 03, 04, 05, 06, 07, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 |
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
191 |
Huyện Xuân Trường |
Khu vực dân cư còn lại - Thị Trấn Xuân Trường |
Khu vực 3: Các tổ dân phố còn lại |
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
192 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Vinh |
Từ cầu ông Kiểm - đến hết cây xăng Xuân Bồn |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Vinh |
Từ giáp cây xăng Xuân Bồn - đến cầu Nam Điền A |
2.600.000
|
1.300.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Xuân Trường |
Đường tỉnh 489 - Xã Xuân Vinh |
Từ cầu Nam Điền A - đến cầu Nam Điền B |
3.000.000
|
1.500.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Xuân Trường |
Đường nhánh 489 C - Xã Xuân Vinh |
Đoạn từ giáp xã Xuân Hòa - đến cầu Nam Điền A |
3.500.000
|
1.750.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Xuân Trường |
Đường Thọ Phú Đài - Xã Xuân Vinh |
Đoạn thuộc địa phận xã Xuân Vinh |
2.600.000
|
1.300.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã, liên xã - Xã Xuân Vinh |
Từ cầu UBND xã - đến cầu ông Tạ |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã, liên xã - Xã Xuân Vinh |
Từ cầu ông Tạ - đến chân đê Nam Hồng |
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã, liên xã - Xã Xuân Vinh |
Từ UBND xã - đến cầu ông Tiến |
2.000.000
|
1.000.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Xuân Trường |
Đường trục xã, liên xã - Xã Xuân Vinh |
Từ cầu ông Tiến - đến đường tỉnh 489 |
1.500.000
|
800.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |