501 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Bình |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân |
Từ giáp xã Nghĩa Bình - đến cầu Nghĩa Tân
|
3.180.000
|
1.620.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Xã Nghĩa Tân |
Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp thị trấn Quỹ Nhất.
|
2.700.000
|
1.380.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân |
Từ cầu Nghĩa Tân - đến cống Chéo.
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Tân |
Từ cống chéo - đến giáp Nghĩa Thắng.
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Đường Tân Phú: Từ cầu Nghĩa Tân - đến cầu Ông Thạnh.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Từ giáp cầu ông Thạnh - đến giáp xã Nghĩa Phú.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Đường Tân Thắng: Từ cầu Nghĩa Tân - đến giáp nhà ông Bằng.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Tân |
Từ nhà ông Bằng - đến giáp Nghĩa Thắng.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Tân |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Tân |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm rộng - Xã Nghĩa Tân |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thành |
Từ giáp xã Nghĩa Tân - đến giáp xã Nghĩa Lợi.
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Tuyến đường Hòa - Thành - Lợi.
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Tuyến đường sông Phú Lợi (Thành-Lâm-Hải).
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Đường trục xã từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp xã Nghĩa Lâm.
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thành |
Các tuyến đường trục xã, liên xã còn lại.
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thành |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thành |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thành |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Tân - đến đối diện cây xăng Đức Long
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ đối diện cây xăng Đức Long - đến ngã tư cầu Bình Lãng
|
3.300.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ ngã tư cầu Bình Lãng - đến giáp Nghĩa Phúc
|
3.720.000
|
1.860.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển kinh tế biển - Xã Nghĩa Thắng |
Đoạn từ giáp Nghĩa Bình - đến giáp xã Nghĩa Phúc
|
1.260.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Từ ông Quang - đến giáp xã Nghĩa Tân.
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Tuyến từ chợ Bình Lãng - đến cống Quần Vinh 1.
|
1.080.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Đường Bắc sông Quần Vinh II.
|
1.080.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Thắng |
Đường trục nhà thờ Quần Vinh
|
720.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ giáp Nghĩa Thành - đến hết cây xăng Đức Long
|
2.700.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ cây xăng Đức Long - đến giáp cầu Bình Lãng.
|
3.060.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ cầu Bình Lãng - đến giáp thị trấn Rạng Đông
|
3.720.000
|
1.860.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Lợi |
Từ giáp Nghĩa Thành - đến giáp chân cầu Bình Lãng
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Xã Nghĩa Lợi |
Đường Hòa - Thành - Lợi vào KCN Rạng Đông:
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Lợi |
Từ ngã tư cầu Bình Lãng - đến cống Đô Quan.
|
1.020.000
|
510.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Lợi |
Từ Đồng Mỹ - đến làng Cầu cổ.
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Lợi |
Từ Tràng Sinh - đến Sỹ Lạc.
|
540.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Lợi |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Lợi |
Từ 3-5m
|
390.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
543 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Lợi |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
544 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phúc |
Từ giáp xã Nghĩa Thắng - đến cầu Đông Bình.
|
3.060.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
545 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Xã Nghĩa Phúc |
Từ cầu Đông Bình - đến ngã tư đi Rạng Đông.
|
3.900.000
|
1.980.000
|
930.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
546 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục phát triển vùng kinh tế biển - Xã Nghĩa Phúc |
Từ giáp xã Nghĩa Thắng tới KCN Rạng Đông
|
1.440.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
547 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Phúc |
Từ ngã tư Rạng Đông qua Trạm kiểm Lâm - đến Trạm Hải Đăng.
|
2.100.000
|
1.080.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
548 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xã - Xã Nghĩa Phúc |
Đường trục xã (Đường cứu hộ cứu nạn)
|
900.000
|
600.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
549 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Phúc |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
550 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Phúc |
Từ 3-5m
|
390.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
551 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã Nghĩa Phúc |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
552 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ giáp xã Nghĩa Lợi - đến ngã tư Đông Bình
|
3.900.000
|
1.980.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
553 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ ngã tư Đông Bình - đến đường vào khu 10 (Nhà Dũng Huyền)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
554 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ đường vào khu 10 (nhà Dũng Huyền) - đến hết Cty Đức Long
|
2.880.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
555 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ giáp công ty Đức Long - đến cầu Trắng
|
2.520.000
|
1.260.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
556 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 490C (đường 55 cũ) - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cầu Trắng - đến xã Nam Điền
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
557 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cống Đen - đến giáp xã Nghĩa Hải (Đê 30-31).
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
558 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ ngã tư- Đông Bình - đến hạt Kiểm Lâm.
|
2.100.000
|
1.080.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
559 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường huyện - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cống Đen - đến cống Tiền phong (đê Đáy Nam Tiền Phong).
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
560 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường nội thị - Thị Trấn Rạng Đông |
Đoạn bắc sông Tiền Phong: từ khu 5 - đến khu 8
|
900.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
561 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường nội thị - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ cống Trung tâm - đến Trạm y tế.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
562 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Thị Trấn Rạng Đông |
Dưới 3m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
563 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Thị Trấn Rạng Đông |
Từ 3-5m
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
564 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Thị Trấn Rạng Đông |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
565 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã nghĩa Hồng |
Từ giáp xã Nghĩa Lạc - đến cống Bá Chi.
|
2.280.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
566 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Hồng Hải Đông - Xã nghĩa Hồng |
Từ ông Kiểm Nam Phú - đến nhà ông Bảo xóm 4
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
567 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã nghĩa Hồng |
Từ nhà bà Nho - đến ngã tư nhà ông Tiếp.
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
568 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã nghĩa Hồng |
Từ nhà ông Tiếp - đến nhà ông Tới xóm 6
|
840.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
569 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã nghĩa Hồng |
Từ cống chùa - đến cống ông Nhương.
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
570 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục xã - Xã nghĩa Hồng |
Từ nhà ông Tiếp - đến đê Đáy.
|
660.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
571 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã nghĩa Hồng |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
572 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã nghĩa Hồng |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
573 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã nghĩa Hồng |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
574 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã nghĩa Phú |
Từ cầu Nghĩa Phú - đến cầu Trắng
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
575 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã nghĩa Phú |
Từ cầu Trắng - đến cống Hồng Kỳ
|
1.920.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
576 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã nghĩa Phú |
Từ Cống Hồng Kỳ đi Quỹ Nhất
|
1.500.000
|
750.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
577 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Hồng Hải Đông - Xã nghĩa Phú |
từ giáp cống Hồng Kỳ - đến giáp xã Nghĩa Hồng
|
720.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
578 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Xã - Xã nghĩa Phú |
Đường sông Bình Hải: từ Cầu trắng đi Nghĩa Hồng
|
600.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
579 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường liên thôn - Xã nghĩa Phú |
Từ cầu Âm Sa - đến làng quần Hậu
|
540.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
580 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã nghĩa Phú |
Dưới 3m
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
581 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã nghĩa Phú |
Từ 3-5m
|
360.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường xóm, liên xóm - Xã nghĩa Phú |
Trên 5m
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ giáp xã Nghĩa Tân - đến cầu Luồng
|
3.120.000
|
1.560.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ giáp cầu Luồng - đến hết chùa Quỹ Nhất.
|
3.780.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Quốc lộ 21B - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ giáp chùa Quỹ Nhất - đến đê Đáy.
|
2.520.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 488C - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ cầu ông Hà - đến cầu ông Tịnh
|
1.560.000
|
780.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 488C - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ cầu ông Tịnh - đến trạm điện 2 thị trấn
|
2.280.000
|
1.140.000
|
570.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Tỉnh lộ 488C - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ trạm điện 2 thị trấn - đến QL 21B
|
2.400.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Phú Lợi - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ giáp đường 21B (cầu 36) - đến giáp xã nghĩa Phú phía bên đông
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Phú Lợi - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ giáp đường 21B (cầu 36) - đến giáp xã nghĩa Phú phía bên tây
|
780.000
|
420.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường Thông Cù - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Đoạn còn lại
|
1.020.000
|
510.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường mới mở vào khu công nghiệp - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ nhà văn hóa khu 2 - đến cầu đá khu 7
|
1.020.000
|
690.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục thị trấn phía bắc đường - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ cầu ông Tịnh - đến đê Đáy.
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục thị trấn phía bắc đường - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ nhà ông Hà - đến nghĩa trang Đông Thượng.
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục thị trấn phía nam đường - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ cầu ông Thiệp - đến đầu đường Thông Cù.
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục thị trấn phía nam đường - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ đường Thông Cù - đến đê Đáy.
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục thị trấn phía nam đường - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Từ nhà Ông Khanh - đến đường Tống Cố.
|
480.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường trục thị trấn phía nam đường - Thị Trấn Quỹ Nhất |
Các tuyến đường thuộc các khu phố còn lại
|
420.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lâm |
Đoạn từ cầu Lâm - Hòa - đến hết nghĩa trang liệt sỹ
|
2.040.000
|
1.020.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Nghĩa Hưng |
Đường tỉnh 488C - Xã Nghĩa Lâm |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - đến giáp Nghĩa Hùng.
|
2.640.000
|
1.320.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |