| 601 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương |
Đoạn đường N3 (theo hướng Nam - Bắc)
|
1.925.000
|
-
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 602 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương |
Đoạn đường D1 (giáp UBND xã - từ TL490C vào trong KDC)
|
2.750.000
|
-
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 603 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương |
Đoạn đường D2 (Giữa KDC - từ TL490C vào trong KDC)
|
2.200.000
|
-
|
633.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 604 |
Huyện Nam Trực |
Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương |
Đoạn đường D3 (Bắc KDC - từ TL490C vào trong KDC)
|
1.925.000
|
-
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 605 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương |
Khu vực 1: Thôn Chiền A, thôn Phượng, xóm 5,6,7
|
440.000
|
275.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 606 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương |
Khu vực 2: Thôn Thi Châu A, thôn Thi Châu B, thôn Chiền B, thôn Trung Hòa, thôn Bái Dương, thôn Vọc
|
385.000
|
275.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 607 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 608 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Bình Minh |
Đoạn từ giáp thôn Điện An xã Nam Hùng - đến giáp đất xã Nam Tiến
|
1.650.000
|
825.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 609 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Bình Minh |
Đoạn từ giáp đất xã Nam Dương - đến cầu 3 xã
|
3.300.000
|
1.650.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 610 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh |
Đoạn từ giáp Nam Hoa, qua cầu Cổ Chử - đến hết chợ Thượng
|
1.925.000
|
963.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 611 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh |
Đoạn từ chợ Thượng - đến hết UBND xã Bình Minh
|
2.200.000
|
1.100.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 612 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh |
Đoạn từ UBND xã Bình Minh - đến tỉnh lộ 490C
|
1.925.000
|
963.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 613 |
Huyện Nam Trực |
Đường Bình Sơn - Xã Bình Minh |
Đoạn từ cầu Trắng - đến thôn Xứ Trưởng
|
1.375.000
|
688.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 614 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh |
Khu vực 1: Thôn Thượng Nông, thôn Cổ Nông, thôn Minh Hồng, thôn Cổ Chử
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 615 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh |
Khu vực 2: Thôn Nho Lâm, thôn Hành Quần
|
385.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 616 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 617 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ giáp đất xã Nam Dương - đến cầu Giao Cù Trung
|
3.575.000
|
1.788.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 618 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ cầu Giao Cù Trung - đến ngã tư đường Đen
|
4.125.000
|
2.063.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 619 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ Ngã tư đường Đen xuống thôn Nam Phong
|
3.300.000
|
1.650.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 620 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ thôn Nam Phong - đến giáp xã Nam Thái
|
3.025.000
|
1.513.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 621 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ cầu Lạc Chính - đến ngã tư đường tỉnh lộ 490C
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 622 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp đất Nghĩa Hưng
|
1.650.000
|
825.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 623 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Đồng Sơn |
Đoạn từ giáp đất xã Bình Minh - đến giáp đất xã Nghĩa Đồng (Nghĩa Hưng)
|
1.650.000
|
825.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 624 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn |
Khu vực 1: Xóm 11, 12, 15
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 625 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn |
Khu vực 2: Xóm 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 626 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 627 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Thái |
Đoạn từ giáp xã Đồng Sơn - đến cầu Tây
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 628 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Thái |
Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến trụ sở UBND xã
|
825.000
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 629 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Thái |
Đoạn từ UBND xã - đến Xuân Dương
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 630 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Thái |
Đoạn từ cầu Khánh Thượng - đến cầu Trực Hưng (Trực Ninh)
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 631 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Thái |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến giáp xã Nam Tiến (chợ Nam Trực)
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 632 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái |
Khu vực 1: Thôn Thạch Bi, thôn Phố Thụ, thôn Chính Trang, thôn Vĩnh Thọ
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 633 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái |
Khu vực 2: Thôn Trung Thái, Trung Nghĩa, Hải Hạ, Trại Hạ, Hải Thượng, Tiền Vinh, Nam Trang, Khánh Thượng, Phú Hào
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 634 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 635 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Hoa |
Từ ngã ba Ngọc Giang - đến thôn cổ Chử xã Bình Minh
|
1.925.000
|
963.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 636 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hoa |
Từ giáp đất xã Nam Hùng - đến giáp đất xã Nam Hồng
|
2.200.000
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 637 |
Huyện Nam Trực |
Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Hoa |
Đoạn từ giáp Nam Hùng (máng nổi) - đến đường TL487B (đường Trắng cũ - UBND xã)
|
1.650.000
|
825.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 638 |
Huyện Nam Trực |
Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Hoa |
Đoạn từ Cầu nhà máy nước - đến giáp đất Nam Lợi
|
1.375.000
|
688.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 639 |
Huyện Nam Trực |
Đường Nam Ninh Hải- Xã Nam Hoa |
Đoạn từ ngã ba trung tâm GDTX huyện - đến trạm bơm dã chiến
|
1.650.000
|
825.000
|
688.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 640 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa |
Khu vực 1: Thôn Trí An
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 641 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa |
Khu vực 2: Thôn Y Lư, thôn Hưng Nghĩa
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 642 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 643 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng |
Đoạn từ cầu Chanh - đến giáp trường TH Nam Hùng
|
1.925.000
|
963.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 644 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng |
Đoạn từ trường TH Nam Hùng - đến giáp khu trại Gà
|
2.475.000
|
1.238.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 645 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng |
Đoạn từ khu Trại Gà - đến hết thôn Điện An
|
1.925.000
|
963.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 646 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng |
Đoạn giáp thôn Nhất TT. Nam Giang - đến đường rẽ vào UBND xã
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 647 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng |
Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã - đến hết cây Đa đôi
|
2.750.000
|
1.375.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 648 |
Huyện Nam Trực |
Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng |
Đoạn từ cây Đa đôi - đến giáp xã Nam Hoa
|
2.200.000
|
1.100.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 649 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Hùng |
Đoạn từ giáp thôn Đầm xã Nam Dương - đến ngã ba QL 21B
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 650 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng |
Khu vực 1: Thôn Phố Cầu
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 651 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng |
Khu vực 2: Thôn Điện An, thôn Cầu Tranh
|
385.000
|
275.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 652 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 653 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Tiến |
Đoạn từ giáp xã Bình Minh - đến cầu Cổ Giả
|
1.925.000
|
963.000
|
770.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 654 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Tiến |
Đoạn từ cầu Cổ giả - đến hết đất xã Nam Hải
|
2.200.000
|
1.100.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 655 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến |
Đoạn từ giáp xã Nam Lợi - đến cầu Cổ Giả
|
2.475.000
|
1.238.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 656 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến |
Đoạn từ cầu Cổ Giả - đến giáp UBND xã Nam Tiến
|
2.750.000
|
1.375.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 657 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến |
Đoạn từ UBND xã Nam Tiến - đến cầu Lạc Chính
|
2.475.000
|
1.238.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 658 |
Huyện Nam Trực |
Đường liên thôn - Xã Nam Tiến |
Đường liên thôn: từ chợ Nam Trực - đến giáp Nam Thái
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 659 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Tiến |
Khu vực 1: Thôn Cổ Giả, Thôn An Nông, Thôn Đạo Quỹ
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 660 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Tiến |
Khu vực 2: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 661 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Hải |
Đoạn từ giáp xã Nam Tiến - đến cầu Ghềnh
|
1.650.000
|
825.000
|
1.045.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 662 |
Huyện Nam Trực |
Quốc lộ 21B - Xã Nam Hải |
Đoạn từ cầu Ghềnh - đến giáp xã Trực Hưng (H. Trực Ninh)
|
1.375.000
|
688.000
|
963.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 663 |
Huyện Nam Trực |
Đường Nam Ninh Hải -Đường huyện lộ - Xã Nam Hải |
Đoạn từ cầu Gai - đến giáp đất xã Trực Đạo (Trực Ninh)
|
1.375.000
|
688.000
|
908.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 664 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Hải |
Đoạn từ ngã ba cầu Ghềnh - đến cầu Thiệu
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 665 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hải |
Khu vực 1: Xóm 5, 6, 7, 8, 9, 10, 14
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 666 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hải |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3 4, 11, 12, 13, 15
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 667 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hải |
Khu vực 3: Các xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 668 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Lợi |
Đoạn từ ngã tư chợ Quỳ - đến ngã tư đường Hoa Lợi Hải
|
2.750.000
|
1.375.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 669 |
Huyện Nam Trực |
Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Lợi |
Đoạn từ ngã tư đường Hoa Lợi Hải - đến giáp Nam Tiến
|
2.475.000
|
1.238.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 670 |
Huyện Nam Trực |
Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Lợi |
Đoạn từ ngã tư chợ quỳ - đến cầu Ngọc Tỉnh
|
2.200.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 671 |
Huyện Nam Trực |
Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Lợi |
Đoạn từ cầu Ngọc Tỉnh - đến cầu Gai
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 672 |
Huyện Nam Trực |
Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Lợi |
Đoạn từ giáp Nam Hoa - đến giáp xã Nam Hải
|
1.375.000
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 673 |
Huyện Nam Trực |
Đường trục xã - Xã Nam Lợi |
Đoạn từ ngã ba Đô Quan - đến cầu Bình Yên xã Nam Thanh
|
660.000
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 674 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Lợi |
Khu vực 1: Thôn Duyên Hưng, thôn Nam Hưng, Bằng Hưng, thôn Quần Lao
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 675 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Lợi |
Khu vực 2: Thôn Ngọc Tỉnh, thôn Biên Hòa, thôn Đô Quan, thôn Đô Thượng, thôn Đô Hạ, thôn Liên Bách
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 676 |
Huyện Nam Trực |
Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Lợi |
Khu vực 3: Các thôn còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 677 |
Huyện Nam Trực |
Cụm công nghiệp Vân Chàng - Huyện Nam Trực |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 678 |
Huyện Nam Trực |
Công nghiệp Đồng Côi - Huyện Nam Trực |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 679 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Trong khu dân cư
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 680 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 681 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Trong khu dân cư
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 682 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 683 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Trong khu dân cư
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 684 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 685 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Trong khu dân cư
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 686 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 687 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Trong khu dân cư
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 688 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Khu vực còn lại
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
| 689 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Trong khu dân cư
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 690 |
Huyện Nam Trực |
Huyện Nam Trực |
Khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |