Bảng giá đất Huyện Nam Trực Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Nam Trực là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nam Trực là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nam Trực là: 2.199.841
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung phía Nam trụ sở UBND xã - Xã Nam Dương Đoạn đường D3 (Bắc KDC - từ TL490C vào trong KDC) 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
402 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương Khu vực 1: Thôn Chiền A, thôn Phượng, xóm 5,6,7 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
403 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương Khu vực 2: Thôn Thi Châu A, thôn Thi Châu B, thôn Chiền B, thôn Trung Hòa, thôn Bái Dương, thôn Vọc 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
404 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Dương Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
405 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Bình Minh Đoạn từ giáp thôn Điện An xã Nam Hùng - đến giáp đất xã Nam Tiến 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
406 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ giáp đất xã Nam Dương - đến cầu 3 xã 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
407 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ giáp Nam Hoa, qua cầu Cổ Chử - đến hết chợ Thượng 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
408 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ chợ Thượng - đến hết UBND xã Bình Minh 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
409 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Bình Minh Đoạn từ UBND xã Bình Minh - đến tỉnh lộ 490C 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
410 Huyện Nam Trực Đường Bình Sơn - Xã Bình Minh Đoạn từ cầu Trắng - đến thôn Xứ Trưởng 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
411 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh Khu vực 1: Thôn Thượng Nông, thôn Cổ Nông, thôn Minh Hồng, thôn Cổ Chử 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
412 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh Khu vực 2: Thôn Nho Lâm, thôn Hành Quần 420.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
413 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Bình Minh Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
414 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ giáp đất xã Nam Dương - đến cầu Giao Cù Trung 3.900.000 1.950.000 990.000 - - Đất TM-DV nông thôn
415 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ cầu Giao Cù Trung - đến ngã tư đường Đen 4.500.000 2.250.000 1.140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
416 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ Ngã tư đường Đen xuống thôn Nam Phong 3.600.000 1.800.000 900.000 - - Đất TM-DV nông thôn
417 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ thôn Nam Phong - đến giáp xã Nam Thái 3.300.000 1.650.000 840.000 - - Đất TM-DV nông thôn
418 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ cầu Lạc Chính - đến ngã tư đường tỉnh lộ 490C 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
419 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ đường tỉnh lộ 490C - đến giáp đất Nghĩa Hưng 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
420 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Đồng Sơn Đoạn từ giáp đất xã Bình Minh - đến giáp đất xã Nghĩa Đồng (Nghĩa Hưng) 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
421 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn Khu vực 1: Xóm 11, 12, 15 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
422 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn Khu vực 2: Xóm 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 13, 14, 16, 17, 18, 19, 20, 21 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
423 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Đồng Sơn Khu vực 3: Các xóm còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
424 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Thái Đoạn từ giáp xã Đồng Sơn - đến cầu Tây 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
425 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ ngã ba đường tỉnh lộ 490C - đến trụ sở UBND xã 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
426 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ UBND xã - đến Xuân Dương 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
427 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ cầu Khánh Thượng - đến cầu Trực Hưng (Trực Ninh) 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
428 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Thái Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến giáp xã Nam Tiến (chợ Nam Trực) 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
429 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái Khu vực 1: Thôn Thạch Bi, thôn Phố Thụ, thôn Chính Trang, thôn Vĩnh Thọ 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
430 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái Khu vực 2: Thôn Trung Thái, Trung Nghĩa, Hải Hạ, Trại Hạ, Hải Thượng, Tiền Vinh, Nam Trang, Khánh Thượng, Phú Hào 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
431 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Thái Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
432 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487B (Đường Trắng cũ) - Xã Nam Hoa Từ ngã ba Ngọc Giang - đến thôn cổ Chử xã Bình Minh 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
433 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hoa Từ giáp đất xã Nam Hùng - đến giáp đất xã Nam Hồng 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
434 Huyện Nam Trực Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Hoa Đoạn từ giáp Nam Hùng (máng nổi) - đến đường TL487B (đường Trắng cũ - UBND xã) 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
435 Huyện Nam Trực Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Hoa Đoạn từ Cầu nhà máy nước - đến giáp đất Nam Lợi 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
436 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải- Xã Nam Hoa Đoạn từ ngã ba trung tâm GDTX huyện - đến trạm bơm dã chiến 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
437 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa Khu vực 1: Thôn Trí An 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
438 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa Khu vực 2: Thôn Y Lư, thôn Hưng Nghĩa 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
439 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại- Xã Nam Hoa Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
440 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng Đoạn từ cầu Chanh - đến giáp trường TH Nam Hùng 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
441 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng Đoạn từ trường TH Nam Hùng - đến giáp khu trại Gà 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
442 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hùng Đoạn từ khu Trại Gà - đến hết thôn Điện An 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
443 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng Đoạn giáp thôn Nhất TT. Nam Giang - đến đường rẽ vào UBND xã 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
444 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng Đoạn từ đường rẽ vào UBND xã - đến hết cây Đa đôi 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
445 Huyện Nam Trực Đường Vàng - Đường Huyện lộ - Xã Nam Hùng Đoạn từ cây Đa đôi - đến giáp xã Nam Hoa 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
446 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Hùng Đoạn từ giáp thôn Đầm xã Nam Dương - đến ngã ba QL 21B 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
447 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng Khu vực 1: Thôn Phố Cầu 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
448 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng Khu vực 2: Thôn Điện An, thôn Cầu Tranh 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
449 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hùng Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
450 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Tiến Đoạn từ giáp xã Bình Minh - đến cầu Cổ Giả 2.100.000 1.050.000 540.000 - - Đất TM-DV nông thôn
451 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Tiến Đoạn từ cầu Cổ giả - đến hết đất xã Nam Hải 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
452 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến Đoạn từ giáp xã Nam Lợi - đến cầu Cổ Giả 2.700.000 1.350.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
453 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến Đoạn từ cầu Cổ Giả - đến giáp UBND xã Nam Tiến 3.000.000 1.500.000 780.000 - - Đất TM-DV nông thôn
454 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Tiến Đoạn từ UBND xã Nam Tiến - đến cầu Lạc Chính 2.700.000 1.350.000 720.000 - - Đất TM-DV nông thôn
455 Huyện Nam Trực Đường liên thôn - Xã Nam Tiến Đường liên thôn: từ chợ Nam Trực - đến giáp Nam Thái 900.000 480.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
456 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Tiến Khu vực 1: Thôn Cổ Giả, Thôn An Nông, Thôn Đạo Quỹ 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
457 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Tiến Khu vực 2: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
458 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hải Đoạn từ giáp xã Nam Tiến - đến cầu Ghềnh 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
459 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Nam Hải Đoạn từ cầu Ghềnh - đến giáp xã Trực Hưng (H. Trực Ninh) 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
460 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải -Đường huyện lộ - Xã Nam Hải Đoạn từ cầu Gai - đến giáp đất xã Trực Đạo (Trực Ninh) 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
461 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Hải Đoạn từ ngã ba cầu Ghềnh - đến cầu Thiệu 840.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
462 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hải Khu vực 1: Xóm 5, 6, 7, 8, 9, 10, 14 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
463 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hải Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3 4, 11, 12, 13, 15 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
464 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Hải Khu vực 3: Các xóm còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
465 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Lợi Đoạn từ ngã tư chợ Quỳ - đến ngã tư đường Hoa Lợi Hải 3.000.000 1.500.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
466 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 487 (Đường Đen cũ) - Xã Nam Lợi Đoạn từ ngã tư đường Hoa Lợi Hải - đến giáp Nam Tiến 2.700.000 1.350.000 690.000 - - Đất TM-DV nông thôn
467 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Lợi Đoạn từ ngã tư chợ quỳ - đến cầu Ngọc Tỉnh 2.400.000 1.200.000 600.000 - - Đất TM-DV nông thôn
468 Huyện Nam Trực Đường Nam Ninh Hải - Xã Nam Lợi Đoạn từ cầu Ngọc Tỉnh - đến cầu Gai 1.800.000 900.000 450.000 - - Đất TM-DV nông thôn
469 Huyện Nam Trực Đường Hoa Lợi Hải - Xã Nam Lợi Đoạn từ giáp Nam Hoa - đến giáp xã Nam Hải 1.500.000 750.000 390.000 - - Đất TM-DV nông thôn
470 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Lợi Đoạn từ ngã ba Đô Quan - đến cầu Bình Yên xã Nam Thanh 720.000 420.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
471 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Lợi Khu vực 1: Thôn Duyên Hưng, thôn Nam Hưng, Bằng Hưng, thôn Quần Lao 480.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
472 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Lợi Khu vực 2: Thôn Ngọc Tỉnh, thôn Biên Hòa, thôn Đô Quan, thôn Đô Thượng, thôn Đô Hạ, thôn Liên Bách 420.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
473 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Lợi Khu vực 3: Các thôn còn lại 360.000 300.000 270.000 - - Đất TM-DV nông thôn
474 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Mỹ Đoạn từ giáp thành phố Nam Định - đến ngã ba Đồng Phù 4.125.000 2.063.000 798.000 - - Đất SX-KD nông thôn
475 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Mỹ Đoạn từ ngã ba Đồng Phù - đến giáp xóm 8 Nam Vân 3.960.000 1.980.000 798.000 - - Đất SX-KD nông thôn
476 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Mỹ Đoạn từ Vụng Định Lễ Nam Vân - đến đất nhà ông Hùng 2.475.000 1.210.000 935.000 - - Đất SX-KD nông thôn
477 Huyện Nam Trực Đường dẫn cầu Tân Phong - Xã Nam Mỹ Đoạn từ thành phố Nam Định (đường trục trung tâm) - đến ngã tư Quốc lộ 21 2.750.000 1.375.000 1.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
478 Huyện Nam Trực Đường trục trung tâm phía nam thành phố Nam Định - Xã Nam Mỹ Đoạn từ Cửa Quất - đến Nghĩa địa Quyết Tiến 3.850.000 1.925.000 1.238.000 - - Đất SX-KD nông thôn
479 Huyện Nam Trực Đường liên xã - Xã Nam Mỹ Đoạn từ ngã ba đường 21.1 - đến cầu Mỹ Điền 1.650.000 825.000 1.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
480 Huyện Nam Trực Đường liên xã - Xã Nam Mỹ Đường Phong Mỹ: Từ đường Ngô Xá xã Nam Phong - đến trạm bơm Bùi Hạ (4.000m3/h) 660.000 385.000 1.238.000 - - Đất SX-KD nông thôn
481 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung khu vực Quyết Tiến - Xã Nam Mỹ Đường D1 (Từ đường 45 m vào trong KDC) 2.200.000 - 1.375.000 - - Đất SX-KD nông thôn
482 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung khu vực Quyết Tiến - Xã Nam Mỹ Đường N1 - Từ đường D1 - đến đường bê tông cũ 1.650.000 - 1.238.000 - - Đất SX-KD nông thôn
483 Huyện Nam Trực Khu dân cư tập trung khu vực Quyết Tiến - Xã Nam Mỹ Đường N2 - Từ đường D1 - đến hết đường 1.650.000 - 1.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
484 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Mỹ Khu vực 1: Xóm Quyết Tiến 495.000 330.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
485 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Mỹ Khu vực 2: Xóm Đồng Tâm, xóm Đại Thắng, xóm Tân Dân, xóm Trung Thành 440.000 275.000 1.238.000 - - Đất SX-KD nông thôn
486 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Mỹ Khu vực 3: Các xóm còn lại 385.000 275.000 1.100.000 - - Đất SX-KD nông thôn
487 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Nam Toàn Đoạn từ cầu Đất - đến giáp xóm 8 Nam Vân 3.740.000 1.870.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
488 Huyện Nam Trực Tỉnh lộ 490C (Đường 55 cũ) - Xã Nam Toàn Từ cầu Cao - đến giáp đất Nam Cường (phía đông đường) 3.025.000 1.513.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
489 Huyện Nam Trực Đường Lê Đức Thọ (Đường S2 cũ) - Xã Nam Toàn Từ ngã tư Quốc lộ 21 - đến giáp đất Nam Vân 2.750.000 1.375.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
490 Huyện Nam Trực Đường An Thắng - Xã Nam Toàn Từ cầu Cao - đến giáp trại cá giống (giáp đất Hồng Quang) 1.375.000 688.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
491 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Nam Toàn Từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến cầu Xóm 6 sông An Lá 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
492 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Toàn Khu vực 1: Xóm 1, 2, 3, 4, 9 550.000 385.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
493 Huyện Nam Trực Các khu dân cư còn lại - Xã Nam Toàn Khu vực 2: Các xóm còn lại 440.000 275.000 358.000 - - Đất SX-KD nông thôn
494 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21 - Xã Hồng Quang Từ cầu Nam Vân - đến cầu Vòi 4.125.000 2.063.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
495 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Hồng Quang Đoạn từ ngã ba cầu Vòi - đến cầu Dứa 3.300.000 1.650.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
496 Huyện Nam Trực Quốc lộ 21B - Xã Hồng Quang Đoạn từ cầu Dứa - đến giáp đất xã Nam Cường 2.475.000 1.238.000 479.000 - - Đất SX-KD nông thôn
497 Huyện Nam Trực Đường An Thắng - Xã Hồng Quang Từ giáp đất xã Nam Toàn - đến ngã ba Quốc lộ 21 1.375.000 688.000 479.000 - - Đất SX-KD nông thôn
498 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Hồng Quang Đoạn từ cầu Dứa xuống thôn Mộng Giáo 770.000 385.000 561.000 - - Đất SX-KD nông thôn
499 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Hồng Quang Đoạn từ Mộng Giáo xuống thôn Rạch 660.000 385.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
500 Huyện Nam Trực Đường trục xã - Xã Hồng Quang Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 21 - đến hết UBND xã 880.000 440.000 743.000 - - Đất SX-KD nông thôn