601 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Toàn |
Từ giáp Hải An - đến giáp Hải Phong
|
1.155.000
|
550.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
602 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Toàn |
|
770.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
603 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Toàn |
Khu vực 1: xóm 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
604 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Toàn |
Khu vực 2: xóm 8, 9, 11
|
440.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
605 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Toàn |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
606 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Hải Châu |
Từ giáp Hải Hòa - đến giáp TT Thịnh Long
|
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
607 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B ( Đường 488C cũ) - Xã Hải Châu |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp đường QL 21A
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
608 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Châu |
|
825.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
609 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 1: xóm 3, 4, 6, 7, 10, 11 Phú Văn Nam. Xóm 8, 9, 10, 11 Phú Lễ
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
610 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 2: xóm 1, 2, 5, 7, 9 Phú Văn Nam, xóm 1, 3, 4, 5, 6, 7 Phú Lễ
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
611 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Châu |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
612 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Quang |
Từ giáp Hải Hưng - đến giáp Hải Tây
|
1.980.000
|
990.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
613 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C ( Đường 50 cũ) - Xã Hải Quang |
Từ giáp Hải Hà - đến giáp Hải Đông
|
1.155.000
|
605.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
614 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Quang |
Đường trục xã
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
615 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 1: Xóm 11,12,13
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
616 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 2: Xóm 7,8,9,10,18
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
617 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Quang |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
618 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Thanh |
Phía Đông đường Quốc lộ 21 (Từ giáp Hải Nam - đến chợ Cầu)
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
619 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Thanh |
Từ Cầu chợ Cầu - đến giáp Hải Hà
|
2.750.000
|
1.375.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
620 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Thanh |
Từ giáp Quốc Lộ 37B - đến UBND
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
621 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Thanh |
Các đoạn đường trục xã còn lại
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
622 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 1: xóm Nguyễn Hoằng, Nguyễn Quất, Xướng Cau
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
623 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 2: xóm Vĩnh Hiệp, Thức Thới, Ba Loan, Vĩnh Hiệp
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
624 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Thanh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
625 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương |
Từ cầu nhà xứ - đến cầu nghĩa trang (hết sân vận động)
|
3.300.000
|
1.650.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
626 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương |
Từ cầu nghĩa trang - đến giáp Hải Long
|
2.475.000
|
1.210.000
|
605.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
627 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương |
Từ giáp TT Yên Định - đến đập Hai Đồng
|
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
628 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương |
Từ đập Hai Đồng - đến giáp Hải Tân
|
1.540.000
|
770.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
629 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phương |
Đường QL 37B - đến trường PTCS
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
630 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phương |
Các đoạn đường trục xã còn lại
|
715.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
631 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 1: xóm 2, 3, 4, 9, 10, 11
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
632 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 2: xóm 1, 6, 7, 8, 12
|
385.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
633 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phương |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
634 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21B (Đường Trái Ninh – 488 cũ) - Xã Hải Phong |
Từ giáp Đường 488C (Đường 50A cũ) - đến giáp Trực Thắng
|
1.650.000
|
825.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
635 |
Huyện Hải Hậu |
Tỉnh lộ 488C - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Phú - đến giáp Hải Giang
|
1.375.000
|
715.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
636 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Phong |
Từ giáp Hải Toàn - đến giáp Hải Đường
|
1.100.000
|
600.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
637 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phong |
|
825.000
|
440.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
638 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 1 (Xóm 4A, Xóm 4B, Xóm 9A, Xóm 8B, Xóm 5A, Xóm 5B, Xóm 6B, Xóm 1A, Xóm 6C)
|
495.000
|
330.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
639 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
- Khu vực 2 (Xóm 6A, , Xóm 1B, Xóm 3A, Xóm 3B)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
640 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phong |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
641 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Phú |
Từ giáp xã Hải Cường - đến giáp xã Hải Phong
|
1.540.000
|
770.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
642 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Xã Hải Phú |
Từ nhà ông Đặng - đến giáp Hải Đường
|
1.100.000
|
550.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
643 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Phú |
Từ cống bà Riệm đi Hải Ninh - đến giáp Hải Châu
|
880.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
644 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Phú |
|
825.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
645 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 1 gồm các xóm: ( Phạm Thoại, Hoàng Thức, Văn Khoa, Phạm Ruyến, Lưu Rong)
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
646 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 2 gồm các xóm: (Trần Hộ, Bình Khanh, Mai Quyền, Trần Hòa, Nguyễn Trung)
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
647 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Phú |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
648 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Chính |
Từ thị trấn Cồn - đến giáp Hải Xuân
|
2.035.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
649 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Chính |
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
650 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Sơn, Xóm 3, Xóm 4
|
495.000
|
358.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
651 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Châu, Tây Ninh, Sơn Đông
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
652 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Chính |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
653 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Lộc |
Từ giáp Hải Hà - đến Hải Đông
|
660.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
654 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 1: gồm các xóm: 4, 6, 7, 8
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
655 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 2, 3
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
656 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Lộc |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
657 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ UBND xã Hải Đông - đến giáp xã Hải Quang
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
658 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C - Xã Hải Đông |
Từ giáp xã Hải Tây - đến UBND xã Hải Đông
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
659 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Đông |
|
825.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
660 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Cáp, Đông Châu, Nam Giang, Xuân Hà
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
661 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Đông, Hải Điền, Trần Phú
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
662 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đông |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
663 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc Lộ 21 - Xã Hải Hòa |
QL 21B Từ giáp Hải Xuân - đến giáp Hải Châu
|
2.090.000
|
1.045.000
|
495.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
664 |
Huyện Hải Hậu |
Đường liên xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp Hải Cường - đến QL21B
|
770.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
665 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Hòa |
từ giáp QL21B - đến cầu trước UBND
|
935.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
666 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Hòa |
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
667 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 1: gồm các xóm: Xuân Phong, Xuân Hòa Đông, Xuân Hòa Tây, Xuân Thịnh
|
495.000
|
330.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
668 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 2: gồm các xóm: Tân Hùng, Xuân Đài Tây, Xuân Hà, Xuân Trung
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
669 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Hòa |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
670 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp Trực Đại
|
2.310.000
|
1.155.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
671 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Anh |
Từ giáp Hải Trung - đến giáp đường Quốc lộ 37B
|
1.100.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
672 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Anh |
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
673 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 1 (Xóm 13, 16, 17, 18, 19)
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
674 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 2 (Xóm 3, 4A, 5, 6, 10, 12, 14)
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
675 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Anh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
676 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Đường |
Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phong
|
1.320.000
|
660.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
677 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Đường |
Từ giáp Hải Anh - đến giáp Hải Phú
|
990.000
|
495.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
678 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 1: Xóm 4, 8B, 10, 14, 16, 19, 22, 24, 25
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
679 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 6, 7, 9, 11, 13, 17, 18, 21, 23
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
680 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Đường |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
681 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cầu Hải Minh - đến qua cầu xóm 6 đến hết HTX Tân Tiến
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
682 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Minh |
Từ cống nhà Ông Giáp, qua cầu chùa - đến xóm 9 Tân Bồi
|
1.210.000
|
605.000
|
303.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
683 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã còn lại - Xã Hải Minh |
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
684 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 1: các xóm 1, 2B, 4A, 4B, 35, 37, 10 Tân Tiến, 9 Liên Minh, 9 Tân Tiến, 3B
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
685 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 2: xóm 34, 33, 31, 2A, 3 Liên Minh, 6, 7A
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
686 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Minh |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
687 |
Huyện Hải Hậu |
Đường Tây sông Múc - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Phương - đến giáp thị trấn Cồn
|
1.320.000
|
660.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện Hải Hậu |
Đường An Đông - Xã Hải Tân |
Từ giáp Hải Sơn - đến cầu Thống Đường
|
1.320.000
|
660.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện Hải Hậu |
Đường trục xã - Xã Hải Tân |
|
880.000
|
440.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 1: Xóm Đỗ Đăng, Lâm Liết, Trần Tiếp, Nguyễn Đào, Lê Đê
|
550.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 2: Xóm Phạm Giảng, Trần Thuần, Phạm Tăng, Nguyễn Ước
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tân |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện Hải Hậu |
Xã Hải Tân |
Đường hiện trạng có chiều rộng ≥ 5m kết nối với đường Tây Sông Múc
|
900.000
|
500.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Tây |
Từ giáp Hải Quang - đến giáp thị trấn Cồn
|
2.200.000
|
1.100.000
|
550.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 488C (đường An Đông cũ) - Xã Hải Tây |
Từ Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Đông
|
1.320.000
|
660.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 1: Xóm 7, 12, 14
|
660.000
|
385.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 15
|
440.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện Hải Hậu |
Khu vực - Xã Hải Tây |
Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại
|
330.000
|
275.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện Hải Hậu |
Quốc lộ 21 - Xã Hải Nam |
Từ cầu chợ Trâu - đến giáp Hải Thanh
|
2.475.000
|
1.265.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện Hải Hậu |
Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Nam |
Từ giáp Hải Vân - đến cầu Thức Khóa
|
1.650.000
|
825.000
|
825.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |