Bảng giá đất Huyện Hải Hậu Nam Định

Giá đất cao nhất tại Huyện Hải Hậu là: 9.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hải Hậu là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Hải Hậu là: 1.350.798
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023 của UBND tỉnh Nam Định
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Hải Hậu Đường 488C - Xã Hải Toàn Từ giáp Hải An - đến giáp Hải Phong 1.155.000 550.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
602 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Toàn 770.000 440.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
603 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Toàn Khu vực 1: xóm 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10 495.000 330.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
604 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Toàn Khu vực 2: xóm 8, 9, 11 440.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
605 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Toàn Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
606 Huyện Hải Hậu Đường Quốc lộ 21 - Xã Hải Châu Từ giáp Hải Hòa - đến giáp TT Thịnh Long 2.090.000 1.045.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
607 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 21B ( Đường 488C cũ) - Xã Hải Châu Từ giáp Hải Phú - đến giáp đường QL 21A 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
608 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Châu 825.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
609 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Châu Khu vực 1: xóm 3, 4, 6, 7, 10, 11 Phú Văn Nam. Xóm 8, 9, 10, 11 Phú Lễ 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
610 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Châu Khu vực 2: xóm 1, 2, 5, 7, 9 Phú Văn Nam, xóm 1, 3, 4, 5, 6, 7 Phú Lễ 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
611 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Châu Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
612 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 21 - Xã Hải Quang Từ giáp Hải Hưng - đến giáp Hải Tây 1.980.000 990.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
613 Huyện Hải Hậu Đường 488C ( Đường 50 cũ) - Xã Hải Quang Từ giáp Hải Hà - đến giáp Hải Đông 1.155.000 605.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
614 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Quang Đường trục xã 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
615 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Quang Khu vực 1: Xóm 11,12,13 495.000 330.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
616 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Quang Khu vực 2: Xóm 7,8,9,10,18 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
617 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Quang Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
618 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 21 - Xã Hải Thanh Phía Đông đường Quốc lộ 21 (Từ giáp Hải Nam - đến chợ Cầu) 3.300.000 1.650.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
619 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 37B (Đường tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Thanh Từ Cầu chợ Cầu - đến giáp Hải Hà 2.750.000 1.375.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
620 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Thanh Từ giáp Quốc Lộ 37B - đến UBND 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
621 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Thanh Các đoạn đường trục xã còn lại 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
622 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Thanh Khu vực 1: xóm Nguyễn Hoằng, Nguyễn Quất, Xướng Cau 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
623 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Thanh Khu vực 2: xóm Vĩnh Hiệp, Thức Thới, Ba Loan, Vĩnh Hiệp 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
624 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Thanh Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
625 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương Từ cầu nhà xứ - đến cầu nghĩa trang (hết sân vận động) 3.300.000 1.650.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn
626 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Phương Từ cầu nghĩa trang - đến giáp Hải Long 2.475.000 1.210.000 605.000 - - Đất SX-KD nông thôn
627 Huyện Hải Hậu Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương Từ giáp TT Yên Định - đến đập Hai Đồng 2.090.000 1.045.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
628 Huyện Hải Hậu Đường Tây sông Múc - Xã Hải Phương Từ đập Hai Đồng - đến giáp Hải Tân 1.540.000 770.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
629 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Phương Đường QL 37B - đến trường PTCS 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
630 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Phương Các đoạn đường trục xã còn lại 715.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
631 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phương Khu vực 1: xóm 2, 3, 4, 9, 10, 11 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
632 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phương Khu vực 2: xóm 1, 6, 7, 8, 12 385.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
633 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phương Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
634 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 21B (Đường Trái Ninh – 488 cũ) - Xã Hải Phong Từ giáp Đường 488C (Đường 50A cũ) - đến giáp Trực Thắng 1.650.000 825.000 413.000 - - Đất SX-KD nông thôn
635 Huyện Hải Hậu Tỉnh lộ 488C - Xã Hải Phong Từ giáp Hải Phú - đến giáp Hải Giang 1.375.000 715.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
636 Huyện Hải Hậu Đường An Đông - Xã Hải Phong Từ giáp Hải Toàn - đến giáp Hải Đường 1.100.000 600.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
637 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Phong 825.000 440.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
638 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phong - Khu vực 1 (Xóm 4A, Xóm 4B, Xóm 9A, Xóm 8B, Xóm 5A, Xóm 5B, Xóm 6B, Xóm 1A, Xóm 6C) 495.000 330.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
639 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phong - Khu vực 2 (Xóm 6A, , Xóm 1B, Xóm 3A, Xóm 3B) 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
640 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phong Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
641 Huyện Hải Hậu Đường 488C - Xã Hải Phú Từ giáp xã Hải Cường - đến giáp xã Hải Phong 1.540.000 770.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
642 Huyện Hải Hậu Đường Trung Hòa - Xã Hải Phú Từ nhà ông Đặng - đến giáp Hải Đường 1.100.000 550.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
643 Huyện Hải Hậu Đường liên xã - Xã Hải Phú Từ cống bà Riệm đi Hải Ninh - đến giáp Hải Châu 880.000 440.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
644 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Phú 825.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
645 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phú Khu vực 1 gồm các xóm: ( Phạm Thoại, Hoàng Thức, Văn Khoa, Phạm Ruyến, Lưu Rong) 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
646 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phú Khu vực 2 gồm các xóm: (Trần Hộ, Bình Khanh, Mai Quyền, Trần Hòa, Nguyễn Trung) 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
647 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Phú Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
648 Huyện Hải Hậu Quốc Lộ 21 - Xã Hải Chính Từ thị trấn Cồn - đến giáp Hải Xuân 2.035.000 1.045.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
649 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Chính 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
650 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Chính Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Sơn, Xóm 3, Xóm 4 495.000 358.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
651 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Chính Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Châu, Tây Ninh, Sơn Đông 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
652 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Chính Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
653 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Lộc Từ giáp Hải Hà - đến Hải Đông 660.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
654 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Lộc Khu vực 1: gồm các xóm: 4, 6, 7, 8 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
655 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Lộc Khu vực 2: gồm các xóm: 1, 2, 3 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
656 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Lộc Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
657 Huyện Hải Hậu Đường 488C - Xã Hải Đông Từ UBND xã Hải Đông - đến giáp xã Hải Quang 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
658 Huyện Hải Hậu Đường 488C - Xã Hải Đông Từ giáp xã Hải Tây - đến UBND xã Hải Đông 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
659 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Đông 825.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
660 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Đông Khu vực 1: gồm các xóm: Tây Cáp, Đông Châu, Nam Giang, Xuân Hà 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
661 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Đông Khu vực 2: gồm các xóm: Trung Đông, Hải Điền, Trần Phú 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
662 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Đông Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
663 Huyện Hải Hậu Quốc Lộ 21 - Xã Hải Hòa QL 21B Từ giáp Hải Xuân - đến giáp Hải Châu 2.090.000 1.045.000 495.000 - - Đất SX-KD nông thôn
664 Huyện Hải Hậu Đường liên xã - Xã Hải Hòa từ giáp Hải Cường - đến QL21B 770.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
665 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Hòa từ giáp QL21B - đến cầu trước UBND 935.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
666 Huyện Hải Hậu Đường trục xã còn lại - Xã Hải Hòa 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
667 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Hòa Khu vực 1: gồm các xóm: Xuân Phong, Xuân Hòa Đông, Xuân Hòa Tây, Xuân Thịnh 495.000 330.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
668 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Hòa Khu vực 2: gồm các xóm: Tân Hùng, Xuân Đài Tây, Xuân Hà, Xuân Trung 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
669 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Hòa Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 275.000 248.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
670 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 37B (Tỉnh lộ 486B, 56 cũ) - Xã Hải Anh Từ giáp Hải Trung - đến giáp Trực Đại 2.310.000 1.155.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
671 Huyện Hải Hậu Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Anh Từ giáp Hải Trung - đến giáp đường Quốc lộ 37B 1.100.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
672 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Anh 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
673 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Anh Khu vực 1 (Xóm 13, 16, 17, 18, 19) 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
674 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Anh Khu vực 2 (Xóm 3, 4A, 5, 6, 10, 12, 14) 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
675 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Anh Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
676 Huyện Hải Hậu Đường An Đông - Xã Hải Đường Đoạn từ giáp Hải Sơn - đến giáp Hải Phong 1.320.000 660.000 330.000 - - Đất SX-KD nông thôn
677 Huyện Hải Hậu Đường Trung Hòa - Đường liên xã - Xã Hải Đường Từ giáp Hải Anh - đến giáp Hải Phú 990.000 495.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
678 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Đường Khu vực 1: Xóm 4, 8B, 10, 14, 16, 19, 22, 24, 25 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
679 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Đường Khu vực 2: Xóm 1, 2, 6, 7, 9, 11, 13, 17, 18, 21, 23 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
680 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Đường Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
681 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Minh Từ cầu Hải Minh - đến qua cầu xóm 6 đến hết HTX Tân Tiến 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
682 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Minh Từ cống nhà Ông Giáp, qua cầu chùa - đến xóm 9 Tân Bồi 1.210.000 605.000 303.000 - - Đất SX-KD nông thôn
683 Huyện Hải Hậu Đường trục xã còn lại - Xã Hải Minh 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
684 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Minh Khu vực 1: các xóm 1, 2B, 4A, 4B, 35, 37, 10 Tân Tiến, 9 Liên Minh, 9 Tân Tiến, 3B 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
685 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Minh Khu vực 2: xóm 34, 33, 31, 2A, 3 Liên Minh, 6, 7A 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
686 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Minh Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
687 Huyện Hải Hậu Đường Tây sông Múc - Xã Hải Tân Từ giáp Hải Phương - đến giáp thị trấn Cồn 1.320.000 660.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
688 Huyện Hải Hậu Đường An Đông - Xã Hải Tân Từ giáp Hải Sơn - đến cầu Thống Đường 1.320.000 660.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
689 Huyện Hải Hậu Đường trục xã - Xã Hải Tân 880.000 440.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
690 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Tân Khu vực 1: Xóm Đỗ Đăng, Lâm Liết, Trần Tiếp, Nguyễn Đào, Lê Đê 550.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
691 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Tân Khu vực 2: Xóm Phạm Giảng, Trần Thuần, Phạm Tăng, Nguyễn Ước 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
692 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Tân Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
693 Huyện Hải Hậu Xã Hải Tân Đường hiện trạng có chiều rộng ≥ 5m kết nối với đường Tây Sông Múc 900.000 500.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
694 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 21 - Xã Hải Tây Từ giáp Hải Quang - đến giáp thị trấn Cồn 2.200.000 1.100.000 550.000 - - Đất SX-KD nông thôn
695 Huyện Hải Hậu Đường 488C (đường An Đông cũ) - Xã Hải Tây Từ Quốc lộ 21B - đến giáp Hải Đông 1.320.000 660.000 275.000 - - Đất SX-KD nông thôn
696 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Tây Khu vực 1: Xóm 7, 12, 14 660.000 385.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
697 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Tây Khu vực 2: Xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 9, 13, 15 440.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
698 Huyện Hải Hậu Khu vực - Xã Hải Tây Khu vực 3: Các thôn, xóm còn lại 330.000 275.000 248.000 - - Đất SX-KD nông thôn
699 Huyện Hải Hậu Quốc lộ 21 - Xã Hải Nam Từ cầu chợ Trâu - đến giáp Hải Thanh 2.475.000 1.265.000 660.000 - - Đất SX-KD nông thôn
700 Huyện Hải Hậu Đường 489 (Đường 51 cũ) - Xã Hải Nam Từ giáp Hải Vân - đến cầu Thức Khóa 1.650.000 825.000 825.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện