101 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Bến Lức (Cầu Long Kim) - Cách ngã tư An Thuận 150m (trừ đoạn ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m và đoạn ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m) |
3.500.000
|
2.800.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m. |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m. |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía |
2.300.000
|
1.840.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m |
1.800.000
|
1.440.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã |
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m |
1.160.000
|
928.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía |
1.740.000
|
1.392.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ |
1.160.000
|
928.000
|
580.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m |
1.240.000
|
992.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m |
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m |
1.710.000
|
1.368.000
|
855.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía |
2.630.000
|
2.104.000
|
1.315.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) |
1.580.000
|
1.264.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau |
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m |
1.580.000
|
1.264.000
|
790.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía |
3.690.000
|
2.952.000
|
1.845.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc |
2.280.000
|
1.824.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 |
1.240.000
|
992.000
|
620.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm |
800.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành |
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Tuyến mới qua xã Long Cang |
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Cang - Cách ngã tư nút giao số 3 100m |
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Phạm vi 100m - Ngã tư nút giao số 3 |
1.760.000
|
1.408.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư nút giao số 3 mét thứ 101 - Cách nút giao số 4 50m |
1.270.000
|
1.016.000
|
635.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Phạm vi 50m nút giao số 4 |
1.760.000
|
1.408.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Bến Lức (Cầu Long Kim) - Cách ngã tư An Thuận 150m (trừ đoạn ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m và đoạn ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m) |
2.800.000
|
2.240.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m. |
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m. |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía |
1.840.000
|
1.472.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m |
1.440.000
|
1.152.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã |
1.016.000
|
813.000
|
508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m |
928.000
|
742.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía |
1.392.000
|
1.114.000
|
696.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ |
928.000
|
742.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m |
992.000
|
794.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m |
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m |
1.368.000
|
1.094.000
|
684.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía |
2.104.000
|
1.683.000
|
1.052.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) |
1.264.000
|
1.011.000
|
632.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau |
1.120.000
|
896.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m |
1.264.000
|
1.011.000
|
632.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía |
2.952.000
|
2.362.000
|
1.476.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc |
1.824.000
|
1.459.000
|
912.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 |
992.000
|
794.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm |
640.000
|
512.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành |
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Tuyến mới qua xã Long Cang |
1.016.000
|
813.000
|
508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Cang - Cách ngã tư nút giao số 3 100m |
1.016.000
|
813.000
|
508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Phạm vi 100m - Ngã tư nút giao số 3 |
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư nút giao số 3 mét thứ 101 - Cách nút giao số 4 50m |
1.016.000
|
813.000
|
508.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Phạm vi 50m nút giao số 4 |
1.408.000
|
1.126.000
|
704.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Bến Lức (Cầu Long Kim) - Cách ngã tư An Thuận 150m (trừ đoạn ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m và đoạn ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m) |
2.450.000
|
1.960.000
|
1.225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m. |
1.960.000
|
1.568.000
|
980.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m. |
1.750.000
|
1.400.000
|
875.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía |
1.610.000
|
1.288.000
|
805.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m |
1.260.000
|
1.008.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã |
889.000
|
711.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m |
812.000
|
650.000
|
406.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía |
1.218.000
|
974.000
|
609.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ |
812.000
|
650.000
|
406.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m |
868.000
|
694.000
|
434.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m |
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m |
1.197.000
|
958.000
|
599.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía |
1.841.000
|
1.473.000
|
921.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) |
1.106.000
|
885.000
|
553.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau |
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m |
1.106.000
|
885.000
|
553.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía |
2.583.000
|
2.066.000
|
1.292.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc |
1.596.000
|
1.277.000
|
798.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 |
868.000
|
694.000
|
434.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm |
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành |
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Tuyến mới qua xã Long Cang |
889.000
|
711.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Cang - Cách ngã tư nút giao số 3 100m |
889.000
|
711.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Phạm vi 100m - Ngã tư nút giao số 3 |
1.232.000
|
986.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư nút giao số 3 mét thứ 101 - Cách nút giao số 4 50m |
889.000
|
711.000
|
445.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Phạm vi 50m nút giao số 4 |
1.232.000
|
986.000
|
616.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Bến Lức (Cầu Long Kim) - Cách ngã tư An Thuận 150m (trừ đoạn ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m và đoạn ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài v |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
180 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Long Cang kéo dài về các phía 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
181 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba UBND xã Long Cang kéo dài về các phía 150m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
182 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư An Thuận kéo dài 150m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
183 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư An Thuận từ mét thứ 151 - Cách ngã ba Long Sơn 100m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
184 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã ba Long Sơn kéo dài 100m về các ngã |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
185 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã ba Long Sơn từ mét thứ 101 - Cách ngã tư Tân Trạch 100m |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
186 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Tân Trạch kéo dài 100m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
187 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Tân Trạch từ mét 101 - Ranh Mỹ Lệ |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
188 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh Mỹ Lệ - Cách ngã ba Chợ Đào 50m |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
189 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Đào phạm vi 50m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
190 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Đường huyện 19 - Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
191 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư giao lộ ĐT 826 kéo dài 50m về 2 phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
192 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư giao lộ ĐT 826 50m - Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành, Mỹ Lệ (Cần Giuộc) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
193 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ranh xã Long Hòa và xã Thuận Thành (Cần Giuộc) - cống Ba Mau |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
194 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cống Ba Mau - cách ngã tư Chợ Trạm 50m |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
195 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Ngã tư Chợ Trạm kéo dài 100m về các phía |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
196 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Trạm 100m - Ranh Cần Giuộc |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
197 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cách ngã tư Chợ Đào 50m - Cầu Rạch Đào 2 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
198 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Rạch Đào 2 - Cầu Nha Ràm |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
199 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Cầu Nha Ràm - Ranh Thuận Thành |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
200 |
Huyện Cần Đước |
ĐT 830 (ĐT 16 và ĐT 19) |
Tuyến mới qua xã Long Cang |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |