Bảng giá đất Lào Cai

Giá đất cao nhất tại Lào Cai là: 46.000.000
Giá đất thấp nhất tại Lào Cai là: 7.000
Giá đất trung bình tại Lào Cai là: 2.679.362
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 56/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Tỉnh Lào Cai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2020/QĐ-UBND ngày 18/06/2020 của UBND Tỉnh Lào Cai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8901 Huyện Bắc Hà Đường thôn Nậm thảng đi xã Nậm Khánh - Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN Đất hai bên đường từ ngã ba Nậm Thảng (đường đi Bản Liền - Bắc Hà) - Đến ngầm tràn giáp ranh với xã Nậm Khánh 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8902 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường từ ranh giới Na Hối - Bản Phố - Đến cầu thôn Bản Phố 2 450.000 225.000 157.500 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
8903 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường từ cầu thôn Bản Phố 2 - Đến hết trường tiểu học Bản Phố 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8904 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường từ Ngã ba giáp trường tiểu học Bản Phố - Đến ranh giới xã Hoàng Thu Phố 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8905 Huyện Bắc Hà Sắp xếp dân cư trung tâm xã Bản Phố - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường sắp xếp dân cư trung tâm xã Bản Phố 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8906 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường thuộc thôn Bản Phố 2 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8907 Huyện Bắc Hà Tuyến Làng Mới - Na Khèo - Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường từ ranh giới Na Khèo-Tà Chải - Đến hết ranh giới thôn Làng Mới- Bản Phố 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8908 Huyện Bắc Hà Tuyến Làng Mới - Na Khèo - Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ Đất hai bên đường từ ngã ba trường Tiểu học Na Hối - Đến ranh giới xã Cốc Ly 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
8909 Huyện Bắc Hà Tuyến Làng Mới - Na Khèo - Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8910 Huyện Bắc Hà Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Đất hai bên đường tỉnh lộ 160 đoạn từ giáp đất Bảo Nhai - Đến khe suối bản Giàng (nhà ông Thoán) 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8911 Huyện Bắc Hà Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Từ khe suối bản Giàng (nhà ông Thoán) - Đến hết đất ở nhà ông Đỗ Ngọc Sáng 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8912 Huyện Bắc Hà Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Từ giáp đất nhà ông Đỗ Ngọc Sáng - Đến cầu Nậm Tôn 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8913 Huyện Bắc Hà Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Từ ngã 3 đường rẽ Khe Thường - Đến cống qua đường (gần nhà Lý Văn Thắng) 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8914 Huyện Bắc Hà Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8915 Huyện Bắc Hà Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Đất hai bên đường Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
8916 Huyện Bắc Hà Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU Đất hai bên đường từ ngã ba đường 160 đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh (rẽ lên thôn Làng Chảng) - Đến ranh giới xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng 54.000 27.000 18.900 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8917 Huyện Bắc Hà Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Đất hai bên đường thuộc thôn Lùng Xa 2 (đoạn từ nhà ông Sùng Seo Thái - Đến giáp thôn Cán Hồ, xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng) 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
8918 Huyện Bắc Hà Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Đất hai bên đường thôn Lùng Xa 1 (từ giáp nhà ông Sùng Seo Thái - Đến giáp ranh với Cty cổ phần thủy điện Bắc Hà) 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
8919 Huyện Bắc Hà Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Đất hai bên đường từ nhà ông Đặng Văn Ngoan - Đến ranh giới thôn Cán cấu 2, xã Tả Thàng, huyện Mường Khương 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8920 Huyện Bắc Hà Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Đất hai bên đường từ nhà bà Bàn Thị Hoa (gần ngã 4 UBND xã) - Đến cầu Cốc Ly 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
8921 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Đất hai bên đường từ thôn Thẩm Phúc - Đến hết thôn Nậm Hán 1 (Đoạn từ nhà Bàn Đình Công Đến ranh giới xã Nậm Mòn) 135.000 67.500 47.250 27.000 - Đất SX-KD nông thôn
8922 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Đất hai bên đường từ ngã 3 Nậm Hán 1 đi thôn Nậm Giá, Na Ản - Đến ranh giới xã Bản Phố 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8923 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8924 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Vàng Seo Mềnh, thôn Chồ Chải - Đến hết ranh giới xã Hoàng Thu Phố - Tả Van Chư 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8925 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ Đất hai bên đường từ ranh giới xã Bản Phố - Đến nhà ông Vàng Seo Mềnh, thôn Chồ Chải 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8926 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ Đất hai bên đường từ ngã ba UBND xã - Đến hết ranh giới xã Hoàng Thu Phố - xã Nậm Sín, huyện Si Ma Cai 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8927 Huyện Bắc Hà Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ Đất 2 bên đường thuộc các thôn: Chồ Chải; Hoàng Hạ, Bản Pấy, Tả Thồ 2, Tả Thồ 1, Lao Phú Sáng, Sỉn Giáo Ngài 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8928 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8929 Huyện Bắc Hà Đường QL 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG CẢI Đất hai bên đường ranh giới xã Lùng Cải - Lùng Phình - Đến ranh giới xã Nàn Ma (huyện Xín Mần) 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8930 Huyện Bắc Hà Đường vào trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LÙNG CẢI Đất hai bên đường từ ngã ba đường QL 4D - Đến nhà ông Ma Seo Thắng 69.000 34.500 24.150 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8931 Huyện Bắc Hà Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ LÙNG CẢI Đất hai bên đường thuộc các thôn: Sín Chải Cờ Cải; Se Chải; Hoàng Chù Ván; Sán Trá Thền Ván 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8932 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ LÙNG CẢI Các vị trí đất còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8933 Huyện Bắc Hà QL4E - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường từ ranh giới Thải Giàng Phố - Lùng Phình - Đến nhà bà Vũ Thị Sang 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
8934 Huyện Bắc Hà QL4E - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Vũ Thị Sang - Đến giáp QL 4D 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
8935 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường từ ngã ba Lùng Phình đi Xín Mầm (Tam giác) - Đến ranh giới huyện Si Ma Cai 210.000 105.000 73.500 42.000 - Đất SX-KD nông thôn
8936 Huyện Bắc Hà Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường từ ngã ba Lùng Phình đi Xín Mầm (Tam giác) - Đến Sưởng vật liệu Tuấn Cảnh 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
8937 Huyện Bắc Hà Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường từ giáp Sưởng vật liệu Tuấn Cảnh - Đến ngã ba đường rẽ vào Tả Củ Tỷ 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
8938 Huyện Bắc Hà Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào Tả Củ Tỷ (thôn Pải Chư Tỷ) - Đến ranh giới Lùng Phình -Tả Củ Tỷ 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
8939 Huyện Bắc Hà Đất hai bên đường thuộc trung tâm xã Lùng Phình (trừ đường ĐT 159) - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất hai bên đường thuộc trung tâm xã Lùng Phình (trừ đường ĐT 159) nay sửa đổi là Đất hai bên đường thuộc trung tâm xã Lùng Phình (trừ đường ĐT 159, Q 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
8940 Huyện Bắc Hà Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ LÙNG PHÌNH Đất ở hai bên đường thuộc các tuyến đường liên thôn 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8941 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ LÙNG PHÌNH Các vị trí đất còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8942 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào xã Nậm Mòn, Cốc Ly (km5) - Đến cầu Km4 (Hết đất nhà Sơn Soạn) 390.000 195.000 136.500 78.000 - Đất SX-KD nông thôn
8943 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ cầu Km4 - Đến hết đất nhà Quý Hiến cầu Km3 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
8944 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ cầu Km3 - Đến ngã ba đường rẽ vào xã Bản Liền 750.000 375.000 262.500 150.000 - Đất SX-KD nông thôn
8945 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bền đường từ ngã ba Nậm Mòn, Cốc Ly - Đến trung Tâm Quảng Bá Sản Phẩm của huyện Bắc Hà 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
8946 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ Trung tâm quảng bá sản phẩm của huyện Bắc Hà - Đến ranh giới xã Na Hối - Nậm Mòn 240.000 120.000 84.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
8947 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất bên đường từ ngã ba đường rẽ vào Bản Liền - Đến ngã ba đường vành đai đi huyện Si Ma Cai (giáp đất nhà ông Bình Tề) 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8948 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ ranh giới thị trấn Na Hối - Đến cổng trường tiểu học trường Sín Chải A (HTX nông nghiệp Na Hối) 660.000 330.000 231.000 132.000 - Đất SX-KD nông thôn
8949 Huyện Bắc Hà Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ cổng trường tiểu học trường Sín Chải A (HTX nông nghiệp Na Hối) - Đến ranh giới Na Hối- Bản Phố 540.000 270.000 189.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
8950 Huyện Bắc Hà Đường Ngọc Uyển - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất bên đường từ ngã ba đường vành đai đi huyện Si Ma Cai (nhà ông Bình Tề) - Đến ranh giới Na Hối - thị trấn 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8951 Huyện Bắc Hà Đường vào TTGDTX - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ đường Ngọc Uyển vào Trung tâm giáo dục thường xuyên 390.000 195.000 136.500 78.000 - Đất SX-KD nông thôn
8952 Huyện Bắc Hà Đường Vật tư - Na Hối - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ ranh giới thị trấn- Na Hối - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Phéc Bủng, xã Bản Phố 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8953 Huyện Bắc Hà Đường Vật tư - Na Hối - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ đi thôn Phéc Bủng, xã Bản Phố - Đến ngã ba đường rẽ đi xã Bản Phố (nhà ông Phúc Thoa) 480.000 240.000 168.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
8954 Huyện Bắc Hà Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào xã Bản Liền - Đến hết nhà ông Giàng Seo Thành 300.000 150.000 105.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
8955 Huyện Bắc Hà Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Giàng Seo Thành - Đến thôn hết thôn Chỉ Cái giáp ranh xã Thải Giàng Phố (Cầu bê tông) 180.000 90.000 63.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
8956 Huyện Bắc Hà Ngã ba đường 153 Km5 đi xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường từ ngã ba đường 153 (Km 5) - Đến ranh giới Na Hối -Nậm Mòn 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8957 Huyện Bắc Hà Đường trục chính Vành đai 2 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường đoạn từ ngã ba đường TL 153 - nhà ông Tân Minh - Đến cổng trường trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - GD Thường xuyên huyện Bắc Hà 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8958 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ NA HỐI Đất hai bên đường thuộc các thôn: Na Hối Tầy, Na Áng A - Na Áng B 81.000 40.500 28.350 16.200 - Đất SX-KD nông thôn
8959 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ NA HỐI Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8960 Huyện Bắc Hà Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba đường Giang Liễu giáp ranh thôn Cốc Đào xã Bảo Nhai - Đến nhà bà Len thôn Tống Hạ 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
8961 Huyện Bắc Hà Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Len, thôn Tống Hạ - Đến cầu suối Tống Hạ 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
8962 Huyện Bắc Hà Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba đường Tống Hạ - Tống Thượng (Nhà ông Phin) - Đến hết thôn Tống Hạ 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
8963 Huyện Bắc Hà Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ giáp cầu Suối Tống Hạ - Đến Ngã ba đường Nậm Cài - Nậm Bó 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
8964 Huyện Bắc Hà Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Nậm Cài - Nậm Bó - Đến Sân Bóng Nậm Đét 120.000 60.000 42.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
8965 Huyện Bắc Hà Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ giáp Sân Bóng Nậm Đét - Đến ranh giới xã Bản Liền (Cầu Nậm Thảng) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8966 Huyện Bắc Hà Đường trung tâm thôn Nậm Đét - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba đường xuống Nhà văn hóa thôn (nhà ông Sâu) - Đến ngã ba nhà ông Liều 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8967 Huyện Bắc Hà Đường xuống bờ hồ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ nhà ông Triệu A Lái - Đến nhà ông Tiệu A Nhẩy thôn Nậm Đét 66.000 33.000 23.100 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8968 Huyện Bắc Hà Đường Bảo Nhai - Bản Lắp - Nậm Xuân - Tống Hạ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường thôn Bản Lắp (Nhà ông Hổn) - - Đến cầu suối Bản Lắp Hạ (nhà ông Kim) 90.000 45.000 31.500 18.000 - Đất SX-KD nông thôn
8969 Huyện Bắc Hà Đường Bảo Nhai - Bản Lắp - Nậm Xuân - Tống Hạ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ suối Bản Lắp Hạ (nhà ông Kim) - Đến Ngã ba đường Nậm Xuân - Nậm Cài (khe nước Nậm Xuân) 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8970 Huyện Bắc Hà Đường TT thôn Bản Lùng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Bản Lắp - Bản Lùng (nhà ông Thanh) - Đến nhà bà Biển 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8971 Huyện Bắc Hà Đường Bản Lắp - Cốc Đào - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ Ngã Tư đường Bản Lắp - Đội ba (nhà ông Thanh) - Đến ngã ba đường Cốc Đào - Đội Ba (nhà ông Hào) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8972 Huyện Bắc Hà Đường Nậm Cài - Nậm Xuân - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ Nhà Văn Hóa thôn Nậm Cài - Đến hết khe Nước đất Nhà ông Tòng 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8973 Huyện Bắc Hà Đường Nậm Cài - Nậm Bó - Sán Sả Hồ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba đường Nậm Cài - Nậm Bó - Đến ranh giới thôn Sán Sả Hồ - xã Thải Giàng Phố 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8974 Huyện Bắc Hà Đường Tống Hạ - Tống Thượng - Chìu Cái - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Đất hai bên đường từ ngã ba đường Tống Thượng - Bản Ngồ - Đến thôn Tống Thượng ranh giới thôn Chìu Cái xã Na Hối 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8975 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8976 Huyện Bắc Hà Đường từ UBND xã đi thủy điện Nậm Phàng - Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH Đất hai bên đường từ ngầm tràn giáp ranh Bản Liền - Đến nhà ông Lý Văn Sầu (thôn Nậm Khánh) 63.000 31.500 22.050 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8977 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8978 Huyện Bắc Hà Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC Đất hai bên đường từ cầu tràn Trung tâm xã - Đến hết nhà bà Huyền Bạo 105.000 52.500 36.750 21.000 - Đất SX-KD nông thôn
8979 Huyện Bắc Hà Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc - Đến cầu tràn Trung tâm xã 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
8980 Huyện Bắc Hà Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Huyền Bạo - Đến cầu Nậm Tôn 84.000 42.000 29.400 16.800 - Đất SX-KD nông thôn
8981 Huyện Bắc Hà Đường 160 - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC Đất hai bên đường từ cầu Nậm Tôn - Đến ranh giới Nận Lúc, Bản Cái 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8982 Huyện Bắc Hà Đường đi thôn Nậm Nhù - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc đi thôn Nậm Kha 1 - Đến nhà ông Đằng 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8983 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ NẬM LÚC Các vị trí đất còn lại 45.000 22.500 15.750 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8984 Huyện Bắc Hà Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NẬM MÒN Đất hai bên đường giáp ranh xã Na Hối - Đến giáp ranh xã Bảo Nhai 150.000 75.000 52.500 30.000 - Đất SX-KD nông thôn
8985 Huyện Bắc Hà Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Lèng Phàng Làng Mương - Đến Ngã ba nha ông Lèng Trung Hiếu (Đường rẽ đi Km9 đường 153) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8986 Huyện Bắc Hà Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN Đất hai bên đường từ ngã ba giáp nhà ông Lèng Trung Hiếu - Đến ranh giới xã Cốc Ly 75.000 37.500 26.250 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8987 Huyện Bắc Hà Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Ngải số - Đến Ngã ba nhà ông Lèng Trung Hiểu (Đường Km5) 60.000 30.000 21.000 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8988 Huyện Bắc Hà Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN Các vị trí đất còn lại 51.000 25.500 17.850 15.000 - Đất SX-KD nông thôn
8989 Huyện Bắc Hà Quốc Lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất một bên đường từ ông Phạm Văn Dư (thôn Na Lo) - Đến giáp hết đất nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8990 Huyện Bắc Hà Đường tỉnh 159 (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất bên đường từ nhà Nam Hường (ngã 3) - Đến giáp đất nhà Quang Thủy thôn Na Lang 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8991 Huyện Bắc Hà Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất một bên đường từ nhà ông Quang Thủy thôn Na Lang - Đến hết đất nhà ông Mai Nghĩa Cương 1.500.000 750.000 525.000 300.000 - Đất SX-KD nông thôn
8992 Huyện Bắc Hà Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ nhà ông Lâm Thanh Tâm thôn Na Pắc Ngam - Đến hết đất nhà Đông Bàn (ranh giới thị trấn, Tà Chải, Na Hối) 1.950.000 975.000 682.500 390.000 - Đất SX-KD nông thôn
8993 Huyện Bắc Hà Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ cầu Trắng Khí Tượng - Đến đường rẽ vào thôn Na Kim (hết đất nhà Liên Vinh) 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
8994 Huyện Bắc Hà Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ đường rẽ vào thôn Na Kim - Đến ngầm Tả Hồ 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8995 Huyện Bắc Hà Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải-thị trấn Bắc Hà - Đến hết ranh giới xã Tà Chải- Thải Giàng Phố, thôn Na Kim 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
8996 Huyện Bắc Hà Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ ngã ba cổng chào giáp nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang - Đến giáp đường rẽ vào Bệnh viện 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8997 Huyện Bắc Hà Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào bệnh viện - Đến ngầm tràn Tà Chải 1.050.000 525.000 367.500 210.000 - Đất SX-KD nông thôn
8998 Huyện Bắc Hà Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - thị trấn Bắc Hà 1.200.000 600.000 420.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
8999 Huyện Bắc Hà Phố Nậm Cáy - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường tái định cư Hồ Na Cồ từ nhà ông Mai Văn Cương - Đến ngầm tràn thôn Na Pắc Ngam 900.000 450.000 315.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
9000 Huyện Bắc Hà Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI Đất hai bên đường từ ngã ba đường Pạc Kha - Đến hết đất nhà nghỉ Pacific thôn Na Pắc Ngam 600.000 300.000 210.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn