8801 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8802 |
Huyện Bắc Hà |
Đường từ UBND xã đi thủy điện Nậm Phàng - Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn giáp ranh Bản Liền - Đến nhà ông Lý Văn Sầu (thôn Nậm Khánh)
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8803 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8804 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu tràn Trung tâm xã - Đến hết nhà bà Huyền Bạo
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8805 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc - Đến cầu tràn Trung tâm xã
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8806 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Huyền Bạo - Đến cầu Nậm Tôn
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8807 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu Nậm Tôn - Đến ranh giới Nận Lúc, Bản Cái
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8808 |
Huyện Bắc Hà |
Đường đi thôn Nậm Nhù - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc đi thôn Nậm Kha 1 - Đến nhà ông Đằng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8809 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM LÚC |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8810 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai bên đường giáp ranh xã Na Hối - Đến giáp ranh xã Bảo Nhai
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8811 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Lèng Phàng Làng Mương - Đến Ngã ba nha ông Lèng Trung Hiếu (Đường rẽ đi Km9 đường 153)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8812 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai bên đường từ ngã ba giáp nhà ông Lèng Trung Hiếu - Đến ranh giới xã Cốc Ly
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8813 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Ngải số - Đến Ngã ba nhà ông Lèng Trung Hiểu (Đường Km5)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8814 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8815 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc Lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ ông Phạm Văn Dư (thôn Na Lo) - Đến giáp hết đất nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8816 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 159 (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất bên đường từ nhà Nam Hường (ngã 3) - Đến giáp đất nhà Quang Thủy thôn Na Lang
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8817 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ nhà ông Quang Thủy thôn Na Lang - Đến hết đất nhà ông Mai Nghĩa Cương
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8818 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Lâm Thanh Tâm thôn Na Pắc Ngam - Đến hết đất nhà Đông Bàn (ranh giới thị trấn, Tà Chải, Na Hối)
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8819 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ cầu Trắng Khí Tượng - Đến đường rẽ vào thôn Na Kim (hết đất nhà Liên Vinh)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8820 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ đường rẽ vào thôn Na Kim - Đến ngầm Tả Hồ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8821 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải-thị trấn Bắc Hà - Đến hết ranh giới xã Tà Chải- Thải Giàng Phố, thôn Na Kim
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8822 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba cổng chào giáp nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang - Đến giáp đường rẽ vào Bệnh viện
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8823 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào bệnh viện - Đến ngầm tràn Tà Chải
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8824 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - thị trấn Bắc Hà
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8825 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Nậm Cáy - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường tái định cư Hồ Na Cồ từ nhà ông Mai Văn Cương - Đến ngầm tràn thôn Na Pắc Ngam
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8826 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Pạc Kha - Đến hết đất nhà nghỉ Pacific thôn Na Pắc Ngam
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8827 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà nghỉ Pacific thôn Nậm Châu - Đến ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố.
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8828 |
Huyện Bắc Hà |
Đường N3 (Cây xăng - Tả Hồ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Từ Ngã ba giáp nhà Tuyến Tích - Đến ngã ba tiếp giáp đường Tỉnh lộ 153 nhà Nhung Quyến
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8829 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Thá - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ Sn-001 (ông Trung Dương) - Đến hết hết Sn-069 (nhà Thuyết Tùng) đối diện trường Nội trú
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8830 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đường ngầm tràn Tà Chải rẽ vào xã Thải Giàng Phố (đoạn hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8831 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Tuyến từ ngã ba giáp đất nhà Thủy Thụ - Đến hết đất ranh giới xã Tà Chải
|
124.000
|
62.000
|
43.400
|
24.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8832 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường thuộc thôn: Na Pắc Ngam
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8833 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Nông Đức Thiều - Đến hết ngã ba thôn Na Kim (nhà Hoàng Văn Thư)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8834 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ cổng chào thôn Na Kim - Đến ngã ba thôn Na Kim (giáp đất nhà Hoàng Văn Thư)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8835 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Na Kim - Đến ranh giới xã Bản Phố
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8836 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất 2 bên đường từ nhà ông Phan Ngọc Thư - Đến hết nhà bà Tô Thị Thu Hương, thôn Na Lang
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8837 |
Huyện Bắc Hà |
Đường du lịch thôn Na Lo - Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ Cổng chào thôn VH Na Lo (nhà ông Vàng Văn Tình) - Đến đầu cầu treo (hết đất N VH thôn Na Hô cũ - nay là thôn Na Lo)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8838 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Vàng Văn Thiệp - Đến hết đất nhà ông Vàng Văn Diêu (thôn Na Lo)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8839 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8840 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất hai bên đường thuộc thôn Bản Già
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8841 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Tả Củ Tỷ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8842 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Sẳng Mào Phố: Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến nhà ông Vàng Văn Tiển
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8843 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Lý Seo Sáng, thôn Tả Củ Tỷ - Đến nhà ông Phàn Văn Dốn, thôn Ngải Thầu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8844 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Từ ngã ba nhà ông Liền Văn Ly - Đến hết khu dân cư thôn Sín Chải
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8845 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Từ ngã ba đi thôn Sảng Mào Phố - Đến trường Phân hiệu Tiểu học, Mầm non thôn Sảng Mào Phố
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8846 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8847 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường thuộc Thôn Tẩn Chư, xã Tả Van Chư
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8848 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 nhà ông Tráng A Sừ thôn Tẩn Chư - Đến hết thôn Nhiều Cù Ván A
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8849 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8850 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 từ Lùng Phình vào xã Tả Van Chư - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ hết ranh giới xã Lùng Phình thôn Lả Dì Thàng - Đến thôn Tẩn Chư
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8851 |
Huyện Bắc Hà |
Đất hai bên đường từ UBND xã đến ranh giới xã Cán Cấu, huyện Si Ma Cai - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ UBND xã - Đến ranh giới thôn Lao Chải Phà Hai Tủng đi vào xã Cán Cấu
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8852 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 thôn Lả Dì Thàng - Đến nhà ông Sùng Seo Xóa Thôn Sín Chải
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8853 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Lả Dì Thàng - Bản Phố - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 thôn Lả Dì Thàng đi Bàn Phố hết ranh giới đất xã Tả Van Chư
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8854 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Sùng Seo Chính thôn Xà Ván Sừ Mần Khang đi vào xã Hoàng Thu Phố - Đến ranh giới xã Tả Van Chư
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8855 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngầm Tả Hồ - Đến hết ranh giới Thải Giàng Phố - Lùng Phình
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8856 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Khu TĐC đường tỉnh lộ 159 thôn Sân Bay
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8857 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố - Đến ngã ba đường 159
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8858 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Sân Bay - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Sân Bay (nhà ông Bùi Văn Trung) - Đến Trạm Y tế xã
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8859 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải - Thải Giàng Phố - Đến ngã tư thôn Sân Bay (giáp vườn hoa Việt Tú)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8860 |
Huyện Bắc Hà |
Đường từ UBND xã đi Nậm Thố - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất 2 bên đường từ ngã tư nhà ông Hoàng Đình Lừ - Đến rạnh giới thôn Ngài Ma Lùng Trù
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8861 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Bùi Văn Chung - Đến trường tiểu học Thải Giàng Phố
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8862 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 2 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Thải Giàng Phố - Na Hối thôn Chỉu Cái (Cầu bê tông) - Đến ranh giới Thải Giàng Phố - Bản Liền (cầu sắt thôn San Sả Hồ)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8863 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
8864 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Páo (thôn Ma Sín Chải) - Đến hết nhà ông Triệu Pham (thôn Làng Tát)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8865 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ gianh giới Nậm Lúc, Bản Cái - Đến hết nhà ông Páo
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8866 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Triệu Pham - Đến ranh giới xã Bản Cái và xã Tân Dương của Huyện Bảo Yên
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8867 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Hành - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến đất nhà ông Dìn
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8868 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết đất nhà ông Chỉn
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8869 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Chỉn (nhà ông Hoàng Kim Lâm) - Đến nhà ông Đường
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8870 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Tát - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến nhà ông Phú
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8871 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết nhà ông Bàn Phúc Thăng
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8872 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp ông nhà ông Bàn Phúc Thăng (nhà ông Sửu) - Đến nhà ông Triệu Tà Ton
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8873 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Ngân - Đến hết đất nhà ông Sầm Lộc Chiu
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8874 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sầm Lộc Chiu (nhà ông Đặng Phúc Vy) - Đến nhà ông Lò Phúc Lâm
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8875 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8876 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ranh giới giáp huyện Bảo Thắng - Đến đường rẽ vào xã Cốc Lầu (nhà ông Nho)
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8877 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Nho - Đến hết đất nhà Sơn Quý
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8878 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sơn Quý - Đến KM 5 + 450m
|
1.410.000
|
705.000
|
493.500
|
282.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8879 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường Km 5 + 450m - Đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Giang (nhà ông Tuấn)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8880 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Giang (nhà ông Tuấn) - Đến ngã ba đường rẽ Nậm Đét
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8881 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ Nậm Đét - Đến cầu Trung Đô
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8882 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ cầu Trung Đô - Đến ranh giới xã Nậm Mòn
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8883 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ QL4E đi qua trường THPT số 2 - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8884 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - Đến hết đất nhà ông Tiến Hoài
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8885 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ nhà giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hương hết đất nhà ông Hùng May
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8886 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường QL 4E (cổng trào vào đền Trung Đô) - Đến ngầm tràn thôn Trung Đô
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8887 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Trung Đô - Đến đập thủy điện Bảo Nhai bậc 1
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8888 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ đập thủy điện Bảo Nhai bậc 1 - Đến ranh giới Bảo Nhai - Nậm Mòn
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8889 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường thuộc các thôn: Khởi Xá Ngoài, Khởi Bung, Nậm Trì, thôn Bảo Tân 1, Bảo Tân 2, thôn Bảo Nhai, Bản Mẹt, Bản Dù
|
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8890 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢO NHAI |
Từ ngã 3 rẽ Cốc Lầu - Đến hết địa phận xã Bảo Nhai (Cầu Đen)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8891 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢO NHAI |
Các vị trí đất còn lại
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8892 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường thuộc trung tâm cụm xã Bản Liền (trừ đường 159)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8893 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ ranh giới Bản Liền -Thải Giàng Phố (cầu Sắt thôn San Sả Hồ) - Đến ngã ba Nậm Thảng
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8894 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ - Đến ngã ba Nậm Thảng Đến cổng trào Bản Liền
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8895 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ cổng trào Bản Liền - Đến ngã ba nhà ông Vàng A Chiu
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8896 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đường từ Ngã ba nhà ông Vàng A Chiu - Đến ranh giới xã Tân Tiến, Bảo Yên
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8897 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Đội II
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8898 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ trạm y tế xã thôn Đội 2 - Đến Phân Hiệu MN thôn Pắc Kẹ
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8899 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
8900 |
Huyện Bắc Hà |
Đường thôn Đội 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ nhà ông Vàng A Niên lên đội
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |