| 8601 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ cổng trường tiểu học trường Sín Chải A (HTX nông nghiệp Na Hối) - Đến ranh giới Na Hối- Bản Phố
|
1.800.000
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8602 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất bên đường từ ngã ba đường vành đai đi huyện Si Ma Cai (nhà ông Bình Tề) - Đến ranh giới Na Hối - thị trấn
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8603 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào TTGDTX - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ đường Ngọc Uyển vào Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
1.300.000
|
650.000
|
455.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8604 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ranh giới thị trấn- Na Hối - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Phéc Bủng, xã Bản Phố
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8605 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ đi thôn Phéc Bủng, xã Bản Phố - Đến ngã ba đường rẽ đi xã Bản Phố (nhà ông Phúc Thoa)
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8606 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào xã Bản Liền - Đến hết nhà ông Giàng Seo Thành
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8607 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Giàng Seo Thành - Đến thôn hết thôn Chỉ Cái giáp ranh xã Thải Giàng Phố (Cầu bê tông)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8608 |
Huyện Bắc Hà |
Ngã ba đường 153 Km5 đi xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường 153 (Km 5) - Đến ranh giới Na Hối -Nậm Mòn
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8609 |
Huyện Bắc Hà |
Đường trục chính Vành đai 2 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường đoạn từ ngã ba đường TL 153 - nhà ông Tân Minh - Đến cổng trường trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - GD Thường xuyên huyện Bắc Hà
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8610 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường thuộc các thôn: Na Hối Tầy, Na Áng A - Na Áng B
|
270.000
|
135.000
|
94.500
|
54.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8611 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NA HỐI |
Các vị trí đất còn lại
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8612 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Giang Liễu giáp ranh thôn Cốc Đào xã Bảo Nhai - Đến nhà bà Len thôn Tống Hạ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8613 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Len, thôn Tống Hạ - Đến cầu suối Tống Hạ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8614 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Tống Hạ - Tống Thượng (Nhà ông Phin) - Đến hết thôn Tống Hạ
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8615 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ giáp cầu Suối Tống Hạ - Đến Ngã ba đường Nậm Cài - Nậm Bó
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8616 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Nậm Cài - Nậm Bó - Đến Sân Bóng Nậm Đét
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8617 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ giáp Sân Bóng Nậm Đét - Đến ranh giới xã Bản Liền (Cầu Nậm Thảng)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8618 |
Huyện Bắc Hà |
Đường trung tâm thôn Nậm Đét - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường xuống Nhà văn hóa thôn (nhà ông Sâu) - Đến ngã ba nhà ông Liều
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8619 |
Huyện Bắc Hà |
Đường xuống bờ hồ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ nhà ông Triệu A Lái - Đến nhà ông Tiệu A Nhẩy thôn Nậm Đét
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8620 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bảo Nhai - Bản Lắp - Nậm Xuân - Tống Hạ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường thôn Bản Lắp (Nhà ông Hổn) - - Đến cầu suối Bản Lắp Hạ (nhà ông Kim)
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8621 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bảo Nhai - Bản Lắp - Nậm Xuân - Tống Hạ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ suối Bản Lắp Hạ (nhà ông Kim) - Đến Ngã ba đường Nậm Xuân - Nậm Cài (khe nước Nậm Xuân)
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8622 |
Huyện Bắc Hà |
Đường TT thôn Bản Lùng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Bản Lắp - Bản Lùng (nhà ông Thanh) - Đến nhà bà Biển
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8623 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bản Lắp - Cốc Đào - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ Ngã Tư đường Bản Lắp - Đội ba (nhà ông Thanh) - Đến ngã ba đường Cốc Đào - Đội Ba (nhà ông Hào)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8624 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Cài - Nậm Xuân - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ Nhà Văn Hóa thôn Nậm Cài - Đến hết khe Nước đất Nhà ông Tòng
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8625 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Cài - Nậm Bó - Sán Sả Hồ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Nậm Cài - Nậm Bó - Đến ranh giới thôn Sán Sả Hồ - xã Thải Giàng Phố
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8626 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Tống Hạ - Tống Thượng - Chìu Cái - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Tống Thượng - Bản Ngồ - Đến thôn Tống Thượng ranh giới thôn Chìu Cái xã Na Hối
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8627 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Các vị trí đất còn lại
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8628 |
Huyện Bắc Hà |
Đường từ UBND xã đi thủy điện Nậm Phàng - Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn giáp ranh Bản Liền - Đến nhà ông Lý Văn Sầu (thôn Nậm Khánh)
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8629 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH |
Các vị trí đất còn lại
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8630 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu tràn Trung tâm xã - Đến hết nhà bà Huyền Bạo
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8631 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc - Đến cầu tràn Trung tâm xã
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8632 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Huyền Bạo - Đến cầu Nậm Tôn
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8633 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu Nậm Tôn - Đến ranh giới Nận Lúc, Bản Cái
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8634 |
Huyện Bắc Hà |
Đường đi thôn Nậm Nhù - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc đi thôn Nậm Kha 1 - Đến nhà ông Đằng
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8635 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM LÚC |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8636 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai bên đường giáp ranh xã Na Hối - Đến giáp ranh xã Bảo Nhai
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8637 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Lèng Phàng Làng Mương - Đến Ngã ba nha ông Lèng Trung Hiếu (Đường rẽ đi Km9 đường 153)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8638 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai bên đường từ ngã ba giáp nhà ông Lèng Trung Hiếu - Đến ranh giới xã Cốc Ly
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8639 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Ngải số - Đến Ngã ba nhà ông Lèng Trung Hiểu (Đường Km5)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8640 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Các vị trí đất còn lại
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8641 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc Lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ ông Phạm Văn Dư (thôn Na Lo) - Đến giáp hết đất nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8642 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 159 (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất bên đường từ nhà Nam Hường (ngã 3) - Đến giáp đất nhà Quang Thủy thôn Na Lang
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8643 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ nhà ông Quang Thủy thôn Na Lang - Đến hết đất nhà ông Mai Nghĩa Cương
|
5.000.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8644 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Lâm Thanh Tâm thôn Na Pắc Ngam - Đến hết đất nhà Đông Bàn (ranh giới thị trấn, Tà Chải, Na Hối)
|
6.500.000
|
3.250.000
|
2.275.000
|
1.300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8645 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ cầu Trắng Khí Tượng - Đến đường rẽ vào thôn Na Kim (hết đất nhà Liên Vinh)
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8646 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ đường rẽ vào thôn Na Kim - Đến ngầm Tả Hồ
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8647 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải-thị trấn Bắc Hà - Đến hết ranh giới xã Tà Chải- Thải Giàng Phố, thôn Na Kim
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8648 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba cổng chào giáp nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang - Đến giáp đường rẽ vào Bệnh viện
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8649 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào bệnh viện - Đến ngầm tràn Tà Chải
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8650 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - thị trấn Bắc Hà
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8651 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Nậm Cáy - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường tái định cư Hồ Na Cồ từ nhà ông Mai Văn Cương - Đến ngầm tràn thôn Na Pắc Ngam
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8652 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Pạc Kha - Đến hết đất nhà nghỉ Pacific thôn Na Pắc Ngam
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8653 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà nghỉ Pacific thôn Nậm Châu - Đến ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố.
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8654 |
Huyện Bắc Hà |
Đường N3 (Cây xăng - Tả Hồ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Từ Ngã ba giáp nhà Tuyến Tích - Đến ngã ba tiếp giáp đường Tỉnh lộ 153 nhà Nhung Quyến
|
4.000.000
|
2.000.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8655 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Thá - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ Sn-001 (ông Trung Dương) - Đến hết hết Sn-069 (nhà Thuyết Tùng) đối diện trường Nội trú
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8656 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đường ngầm tràn Tà Chải rẽ vào xã Thải Giàng Phố (đoạn hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8657 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Tuyến từ ngã ba giáp đất nhà Thủy Thụ - Đến hết đất ranh giới xã Tà Chải
|
310.000
|
155.000
|
108.500
|
62.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8658 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường thuộc thôn: Na Pắc Ngam
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8659 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Nông Đức Thiều - Đến hết ngã ba thôn Na Kim (nhà Hoàng Văn Thư)
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8660 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ cổng chào thôn Na Kim - Đến ngã ba thôn Na Kim (giáp đất nhà Hoàng Văn Thư)
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8661 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Na Kim - Đến ranh giới xã Bản Phố
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8662 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất 2 bên đường từ nhà ông Phan Ngọc Thư - Đến hết nhà bà Tô Thị Thu Hương, thôn Na Lang
|
500.000
|
250.000
|
175.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8663 |
Huyện Bắc Hà |
Đường du lịch thôn Na Lo - Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ Cổng chào thôn VH Na Lo (nhà ông Vàng Văn Tình) - Đến đầu cầu treo (hết đất N VH thôn Na Hô cũ - nay là thôn Na Lo)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8664 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Vàng Văn Thiệp - Đến hết đất nhà ông Vàng Văn Diêu (thôn Na Lo)
|
350.000
|
175.000
|
122.500
|
70.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8665 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Các vị trí đất còn lại
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8666 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất hai bên đường thuộc thôn Bản Già
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8667 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Tả Củ Tỷ
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8668 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Sẳng Mào Phố: Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến nhà ông Vàng Văn Tiển
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8669 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Lý Seo Sáng, thôn Tả Củ Tỷ - Đến nhà ông Phàn Văn Dốn, thôn Ngải Thầu
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8670 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Từ ngã ba nhà ông Liền Văn Ly - Đến hết khu dân cư thôn Sín Chải
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8671 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Từ ngã ba đi thôn Sảng Mào Phố - Đến trường Phân hiệu Tiểu học, Mầm non thôn Sảng Mào Phố
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8672 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8673 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường thuộc Thôn Tẩn Chư, xã Tả Van Chư
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8674 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 nhà ông Tráng A Sừ thôn Tẩn Chư - Đến hết thôn Nhiều Cù Ván A
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8675 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Các vị trí đất còn lại
|
170.000
|
85.000
|
59.500
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8676 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 từ Lùng Phình vào xã Tả Van Chư - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ hết ranh giới xã Lùng Phình thôn Lả Dì Thàng - Đến thôn Tẩn Chư
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8677 |
Huyện Bắc Hà |
Đất hai bên đường từ UBND xã đến ranh giới xã Cán Cấu, huyện Si Ma Cai - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ UBND xã - Đến ranh giới thôn Lao Chải Phà Hai Tủng đi vào xã Cán Cấu
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8678 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 thôn Lả Dì Thàng - Đến nhà ông Sùng Seo Xóa Thôn Sín Chải
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8679 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Lả Dì Thàng - Bản Phố - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 thôn Lả Dì Thàng đi Bàn Phố hết ranh giới đất xã Tả Van Chư
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8680 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Sùng Seo Chính thôn Xà Ván Sừ Mần Khang đi vào xã Hoàng Thu Phố - Đến ranh giới xã Tả Van Chư
|
220.000
|
110.000
|
77.000
|
44.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8681 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngầm Tả Hồ - Đến hết ranh giới Thải Giàng Phố - Lùng Phình
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8682 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Khu TĐC đường tỉnh lộ 159 thôn Sân Bay
|
1.500.000
|
750.000
|
525.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8683 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố - Đến ngã ba đường 159
|
3.000.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8684 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Sân Bay - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Sân Bay (nhà ông Bùi Văn Trung) - Đến Trạm Y tế xã
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8685 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải - Thải Giàng Phố - Đến ngã tư thôn Sân Bay (giáp vườn hoa Việt Tú)
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8686 |
Huyện Bắc Hà |
Đường từ UBND xã đi Nậm Thố - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất 2 bên đường từ ngã tư nhà ông Hoàng Đình Lừ - Đến rạnh giới thôn Ngài Ma Lùng Trù
|
250.000
|
125.000
|
87.500
|
50.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8687 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Bùi Văn Chung - Đến trường tiểu học Thải Giàng Phố
|
700.000
|
350.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8688 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 2 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Thải Giàng Phố - Na Hối thôn Chỉu Cái (Cầu bê tông) - Đến ranh giới Thải Giàng Phố - Bản Liền (cầu sắt thôn San Sả Hồ)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8689 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Các vị trí đất còn lại
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 8690 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Páo (thôn Ma Sín Chải) - Đến hết nhà ông Triệu Pham (thôn Làng Tát)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8691 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ gianh giới Nậm Lúc, Bản Cái - Đến hết nhà ông Páo
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8692 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Triệu Pham - Đến ranh giới xã Bản Cái và xã Tân Dương của Huyện Bảo Yên
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8693 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Hành - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến đất nhà ông Dìn
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8694 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết đất nhà ông Chỉn
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8695 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Chỉn (nhà ông Hoàng Kim Lâm) - Đến nhà ông Đường
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8696 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Tát - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến nhà ông Phú
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8697 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết nhà ông Bàn Phúc Thăng
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8698 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp ông nhà ông Bàn Phúc Thăng (nhà ông Sửu) - Đến nhà ông Triệu Tà Ton
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8699 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Ngân - Đến hết đất nhà ông Sầm Lộc Chiu
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 8700 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sầm Lộc Chiu (nhà ông Đặng Phúc Vy) - Đến nhà ông Lò Phúc Lâm
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |