STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Bát Xát | Xã Quang Kim | 8.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
802 | Huyện Bát Xát | Xã Sàng Ma Sáo | 8.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
803 | Huyện Bát Xát | Xã Tòng Sành | 8.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
804 | Huyện Bát Xát | Xã Trịnh Tường | 8.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
805 | Huyện Bát Xát | Xã Trung Lèng Hồ | 8.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
806 | Huyện Bát Xát | Xã Y Tý | 8.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |