501 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất hai bên đường thuộc thôn Bản Già
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Tả Củ Tỷ
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Sẳng Mào Phố: Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến nhà ông Vàng Văn Tiển
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Lý Seo Sáng, thôn Tả Củ Tỷ - Đến nhà ông Phàn Văn Dốn, thôn Ngải Thầu
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Từ ngã ba nhà ông Liền Văn Ly - Đến hết khu dân cư thôn Sín Chải
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Từ ngã ba đi thôn Sảng Mào Phố - Đến trường Phân hiệu Tiểu học, Mầm non thôn Sảng Mào Phố
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CỦ TỶ |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường thuộc Thôn Tẩn Chư, xã Tả Van Chư
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 nhà ông Tráng A Sừ thôn Tẩn Chư - Đến hết thôn Nhiều Cù Ván A
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 từ Lùng Phình vào xã Tả Van Chư - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ hết ranh giới xã Lùng Phình thôn Lả Dì Thàng - Đến thôn Tẩn Chư
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Bắc Hà |
Đất hai bên đường từ UBND xã đến ranh giới xã Cán Cấu, huyện Si Ma Cai - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ UBND xã - Đến ranh giới thôn Lao Chải Phà Hai Tủng đi vào xã Cán Cấu
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 thôn Lả Dì Thàng - Đến nhà ông Sùng Seo Xóa Thôn Sín Chải
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Lả Dì Thàng - Bản Phố - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ ngã 3 thôn Lả Dì Thàng đi Bàn Phố hết ranh giới đất xã Tả Van Chư
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 2 - XÃ TẢ VAN CHƯ |
Đất hai bên đường từ nhà ông Sùng Seo Chính thôn Xà Ván Sừ Mần Khang đi vào xã Hoàng Thu Phố - Đến ranh giới xã Tả Van Chư
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngầm Tả Hồ - Đến hết ranh giới Thải Giàng Phố - Lùng Phình
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Khu TĐC đường tỉnh lộ 159 thôn Sân Bay
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố - Đến ngã ba đường 159
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Sân Bay - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Sân Bay (nhà ông Bùi Văn Trung) - Đến Trạm Y tế xã
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải - Thải Giàng Phố - Đến ngã tư thôn Sân Bay (giáp vườn hoa Việt Tú)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Bắc Hà |
Đường từ UBND xã đi Nậm Thố - Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất 2 bên đường từ ngã tư nhà ông Hoàng Đình Lừ - Đến rạnh giới thôn Ngài Ma Lùng Trù
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 1 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba nhà ông Bùi Văn Chung - Đến trường tiểu học Thải Giàng Phố
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 2 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Thải Giàng Phố - Na Hối thôn Chỉu Cái (Cầu bê tông) - Đến ranh giới Thải Giàng Phố - Bản Liền (cầu sắt thôn San Sả Hồ)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ THẢI GIÀNG PHỐ |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Páo (thôn Ma Sín Chải) - Đến hết nhà ông Triệu Pham (thôn Làng Tát)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
527 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ gianh giới Nậm Lúc, Bản Cái - Đến hết nhà ông Páo
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
528 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Triệu Pham - Đến ranh giới xã Bản Cái và xã Tân Dương của Huyện Bảo Yên
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
529 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Hành - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến đất nhà ông Dìn
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
530 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết đất nhà ông Chỉn
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
531 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Cù - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Chỉn (nhà ông Hoàng Kim Lâm) - Đến nhà ông Đường
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
532 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Tát - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến nhà ông Phú
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
533 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp đường tỉnh 160 - Đến hết nhà ông Bàn Phúc Thăng
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
534 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Quỳ Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp ông nhà ông Bàn Phúc Thăng (nhà ông Sửu) - Đến nhà ông Triệu Tà Ton
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
535 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Ngân - Đến hết đất nhà ông Sầm Lộc Chiu
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
536 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Làng Mò Thượng - Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sầm Lộc Chiu (nhà ông Đặng Phúc Vy) - Đến nhà ông Lò Phúc Lâm
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
537 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN CÁI |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
538 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ranh giới giáp huyện Bảo Thắng - Đến đường rẽ vào xã Cốc Lầu (nhà ông Nho)
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
539 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà ông Nho - Đến hết đất nhà Sơn Quý
|
1.050.000
|
525.000
|
367.500
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
540 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà Sơn Quý - Đến KM 5 + 450m
|
1.410.000
|
705.000
|
493.500
|
282.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
541 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường Km 5 + 450m - Đến ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Giang (nhà ông Tuấn)
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào thôn Nậm Giang (nhà ông Tuấn) - Đến ngã ba đường rẽ Nậm Đét
|
540.000
|
270.000
|
189.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ Nậm Đét - Đến cầu Trung Đô
|
330.000
|
165.000
|
115.500
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ cầu Trung Đô - Đến ranh giới xã Nậm Mòn
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ QL4E đi qua trường THPT số 2 - Đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Hương
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - Đến hết đất nhà ông Tiến Hoài
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trường THPT số 2 - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ nhà giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Hương hết đất nhà ông Hùng May
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường QL 4E (cổng trào vào đền Trung Đô) - Đến ngầm tràn thôn Trung Đô
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Trung Đô - Đến đập thủy điện Bảo Nhai bậc 1
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào đền Trung Đô - Khu vực 1 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường từ đập thủy điện Bảo Nhai bậc 1 - Đến ranh giới Bảo Nhai - Nậm Mòn
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢO NHAI |
Đất hai bên đường thuộc các thôn: Khởi Xá Ngoài, Khởi Bung, Nậm Trì, thôn Bảo Tân 1, Bảo Tân 2, thôn Bảo Nhai, Bản Mẹt, Bản Dù
|
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢO NHAI |
Từ ngã 3 rẽ Cốc Lầu - Đến hết địa phận xã Bảo Nhai (Cầu Đen)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢO NHAI |
Các vị trí đất còn lại
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường thuộc trung tâm cụm xã Bản Liền (trừ đường 159)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ ranh giới Bản Liền -Thải Giàng Phố (cầu Sắt thôn San Sả Hồ) - Đến ngã ba Nậm Thảng
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ - Đến ngã ba Nậm Thảng Đến cổng trào Bản Liền
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ cổng trào Bản Liền - Đến ngã ba nhà ông Vàng A Chiu
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN LIÊN |
Đường từ Ngã ba nhà ông Vàng A Chiu - Đến ranh giới xã Tân Tiến, Bảo Yên
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất ở hai bên đường thuộc thôn Đội II
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ trạm y tế xã thôn Đội 2 - Đến Phân Hiệu MN thôn Pắc Kẹ
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Bắc Hà |
Đường thôn Đội 4 - Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ nhà ông Vàng A Niên lên đội
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Bắc Hà |
Đường thôn Nậm thảng đi xã Nậm Khánh - Khu vực 2 - XÃ BẢN LIÊN |
Đất hai bên đường từ ngã ba Nậm Thảng (đường đi Bản Liền - Bắc Hà) - Đến ngầm tràn giáp ranh với xã Nậm Khánh
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Na Hối - Bản Phố - Đến cầu thôn Bản Phố 2
|
450.000
|
225.000
|
157.500
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường từ cầu thôn Bản Phố 2 - Đến hết trường tiểu học Bản Phố
|
600.000
|
300.000
|
210.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường từ Ngã ba giáp trường tiểu học Bản Phố - Đến ranh giới xã Hoàng Thu Phố
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Bắc Hà |
Sắp xếp dân cư trung tâm xã Bản Phố - Khu vực 1 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường sắp xếp dân cư trung tâm xã Bản Phố
|
900.000
|
450.000
|
315.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường thuộc thôn Bản Phố 2
|
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Bắc Hà |
Tuyến Làng Mới - Na Khèo - Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới Na Khèo-Tà Chải - Đến hết ranh giới thôn Làng Mới- Bản Phố
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Bắc Hà |
Tuyến Làng Mới - Na Khèo - Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba trường Tiểu học Na Hối - Đến ranh giới xã Cốc Ly
|
90.000
|
45.000
|
31.500
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Bắc Hà |
Tuyến Làng Mới - Na Khèo - Khu vực 2 - XÃ BẢN PHỐ |
Các vị trí đất còn lại
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Đất hai bên đường tỉnh lộ 160 đoạn từ giáp đất Bảo Nhai - Đến khe suối bản Giàng (nhà ông Thoán)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Từ khe suối bản Giàng (nhà ông Thoán) - Đến hết đất ở nhà ông Đỗ Ngọc Sáng
|
81.000
|
40.500
|
28.350
|
16.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Từ giáp đất nhà ông Đỗ Ngọc Sáng - Đến cầu Nậm Tôn
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Từ ngã 3 đường rẽ Khe Thường - Đến cống qua đường (gần nhà Lý Văn Thắng)
|
66.000
|
33.000
|
23.100
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Các vị trí đất còn lại
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Đất hai bên đường Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu
|
300.000
|
150.000
|
105.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường 160 đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh (rẽ lên thôn Làng Chảng) - Đến ranh giới xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng
|
54.000
|
27.000
|
18.900
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường thuộc thôn Lùng Xa 2 (đoạn từ nhà ông Sùng Seo Thái - Đến giáp thôn Cán Hồ, xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng)
|
105.000
|
52.500
|
36.750
|
21.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường thôn Lùng Xa 1 (từ giáp nhà ông Sùng Seo Thái - Đến giáp ranh với Cty cổ phần thủy điện Bắc Hà)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ nhà ông Đặng Văn Ngoan - Đến ranh giới thôn Cán cấu 2, xã Tả Thàng, huyện Mường Khương
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ nhà bà Bàn Thị Hoa (gần ngã 4 UBND xã) - Đến cầu Cốc Ly
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ thôn Thẩm Phúc - Đến hết thôn Nậm Hán 1 (Đoạn từ nhà Bàn Đình Công Đến ranh giới xã Nậm Mòn)
|
135.000
|
67.500
|
47.250
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ ngã 3 Nậm Hán 1 đi thôn Nậm Giá, Na Ản - Đến ranh giới xã Bản Phố
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Các vị trí đất còn lại
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Vàng Seo Mềnh, thôn Chồ Chải - Đến hết ranh giới xã Hoàng Thu Phố - Tả Van Chư
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Bản Phố - Đến nhà ông Vàng Seo Mềnh, thôn Chồ Chải
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba UBND xã - Đến hết ranh giới xã Hoàng Thu Phố - xã Nậm Sín, huyện Si Ma Cai
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất 2 bên đường thuộc các thôn: Chồ Chải; Hoàng Hạ, Bản Pấy, Tả Thồ 2, Tả Thồ 1, Lao Phú Sáng, Sỉn Giáo Ngài
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Các vị trí đất còn lại
|
51.000
|
25.500
|
17.850
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Bắc Hà |
Đường QL 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG CẢI |
Đất hai bên đường ranh giới xã Lùng Cải - Lùng Phình - Đến ranh giới xã Nàn Ma (huyện Xín Mần)
|
75.000
|
37.500
|
26.250
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LÙNG CẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường QL 4D - Đến nhà ông Ma Seo Thắng
|
69.000
|
34.500
|
24.150
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ LÙNG CẢI |
Đất hai bên đường thuộc các thôn: Sín Chải Cờ Cải; Se Chải; Hoàng Chù Ván; Sán Trá Thền Ván
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG CẢI |
Các vị trí đất còn lại
|
45.000
|
22.500
|
15.750
|
15.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Bắc Hà |
QL4E - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ranh giới Thải Giàng Phố - Lùng Phình - Đến nhà bà Vũ Thị Sang
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Bắc Hà |
QL4E - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Vũ Thị Sang - Đến giáp QL 4D
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ngã ba Lùng Phình đi Xín Mầm (Tam giác) - Đến ranh giới huyện Si Ma Cai
|
210.000
|
105.000
|
73.500
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ngã ba Lùng Phình đi Xín Mầm (Tam giác) - Đến Sưởng vật liệu Tuấn Cảnh
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ giáp Sưởng vật liệu Tuấn Cảnh - Đến ngã ba đường rẽ vào Tả Củ Tỷ
|
150.000
|
75.000
|
52.500
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào Tả Củ Tỷ (thôn Pải Chư Tỷ) - Đến ranh giới Lùng Phình -Tả Củ Tỷ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |