401 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Từ ngã 3 đường rẽ Khe Thường - Đến cống qua đường (gần nhà Lý Văn Thắng)
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Đất hai bên đường Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Bắc Hà |
Khu dân cư trung tâm xã Cốc Lầu - Khu vực 2 - XÃ CỐC LẦU |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường 160 đất nhà ông Nguyễn Văn Ninh (rẽ lên thôn Làng Chảng) - Đến ranh giới xã Xuân Quang, huyện Bảo Thắng
|
72.000
|
36.000
|
25.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường thuộc thôn Lùng Xa 2 (đoạn từ nhà ông Sùng Seo Thái - Đến giáp thôn Cán Hồ, xã Phong Niên, huyện Bảo Thắng)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường thôn Lùng Xa 1 (từ giáp nhà ông Sùng Seo Thái - Đến giáp ranh với Cty cổ phần thủy điện Bắc Hà)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ nhà ông Đặng Văn Ngoan - Đến ranh giới thôn Cán cấu 2, xã Tả Thàng, huyện Mường Khương
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 154 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ nhà bà Bàn Thị Hoa (gần ngã 4 UBND xã) - Đến cầu Cốc Ly
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ thôn Thẩm Phúc - Đến hết thôn Nậm Hán 1 (Đoạn từ nhà Bàn Đình Công Đến ranh giới xã Nậm Mòn)
|
180.000
|
90.000
|
63.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Đất hai bên đường từ ngã 3 Nậm Hán 1 đi thôn Nậm Giá, Na Ản - Đến ranh giới xã Bản Phố
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ CỐC LY |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Vàng Seo Mềnh, thôn Chồ Chải - Đến hết ranh giới xã Hoàng Thu Phố - Tả Van Chư
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Bản Phố - Đến nhà ông Vàng Seo Mềnh, thôn Chồ Chải
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất hai bên đường từ ngã ba UBND xã - Đến hết ranh giới xã Hoàng Thu Phố - xã Nậm Sín, huyện Si Ma Cai
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Đất 2 bên đường thuộc các thôn: Chồ Chải; Hoàng Hạ, Bản Pấy, Tả Thồ 2, Tả Thồ 1, Lao Phú Sáng, Sỉn Giáo Ngài
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ HOÀNG THU PHỐ |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Bắc Hà |
Đường QL 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG CẢI |
Đất hai bên đường ranh giới xã Lùng Cải - Lùng Phình - Đến ranh giới xã Nàn Ma (huyện Xín Mần)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào trung tâm xã - Khu vực 1 - XÃ LÙNG CẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường QL 4D - Đến nhà ông Ma Seo Thắng
|
92.000
|
46.000
|
32.200
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ LÙNG CẢI |
Đất hai bên đường thuộc các thôn: Sín Chải Cờ Cải; Se Chải; Hoàng Chù Ván; Sán Trá Thền Ván
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ LÙNG CẢI |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Bắc Hà |
QL4E - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ranh giới Thải Giàng Phố - Lùng Phình - Đến nhà bà Vũ Thị Sang
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Bắc Hà |
QL4E - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Vũ Thị Sang - Đến giáp QL 4D
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ngã ba Lùng Phình đi Xín Mầm (Tam giác) - Đến ranh giới huyện Si Ma Cai
|
280.000
|
140.000
|
98.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ngã ba Lùng Phình đi Xín Mầm (Tam giác) - Đến Sưởng vật liệu Tuấn Cảnh
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ giáp Sưởng vật liệu Tuấn Cảnh - Đến ngã ba đường rẽ vào Tả Củ Tỷ
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào Tả Củ Tỷ (thôn Pải Chư Tỷ) - Đến ranh giới Lùng Phình -Tả Củ Tỷ
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Bắc Hà |
Đất hai bên đường thuộc trung tâm xã Lùng Phình (trừ đường ĐT 159) - Khu vực 1 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất hai bên đường thuộc trung tâm xã Lùng Phình (trừ đường ĐT 159) nay sửa đổi là Đất hai bên đường thuộc trung tâm xã Lùng Phình (trừ đường ĐT 159, Q
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên thôn - Khu vực 2 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Đất ở hai bên đường thuộc các tuyến đường liên thôn
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - Khu vực 2 - XÃ LÙNG PHÌNH |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào xã Nậm Mòn, Cốc Ly (km5) - Đến cầu Km4 (Hết đất nhà Sơn Soạn)
|
520.000
|
260.000
|
182.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ cầu Km4 - Đến hết đất nhà Quý Hiến cầu Km3
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ cầu Km3 - Đến ngã ba đường rẽ vào xã Bản Liền
|
1.000.000
|
500.000
|
350.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bền đường từ ngã ba Nậm Mòn, Cốc Ly - Đến trung Tâm Quảng Bá Sản Phẩm của huyện Bắc Hà
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ Trung tâm quảng bá sản phẩm của huyện Bắc Hà - Đến ranh giới xã Na Hối - Nậm Mòn
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất bên đường từ ngã ba đường rẽ vào Bản Liền - Đến ngã ba đường vành đai đi huyện Si Ma Cai (giáp đất nhà ông Bình Tề)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ranh giới thị trấn Na Hối - Đến cổng trường tiểu học trường Sín Chải A (HTX nông nghiệp Na Hối)
|
880.000
|
440.000
|
308.000
|
176.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Bắc Hà |
Đường ĐT 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ cổng trường tiểu học trường Sín Chải A (HTX nông nghiệp Na Hối) - Đến ranh giới Na Hối- Bản Phố
|
720.000
|
360.000
|
252.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất bên đường từ ngã ba đường vành đai đi huyện Si Ma Cai (nhà ông Bình Tề) - Đến ranh giới Na Hối - thị trấn
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Bắc Hà |
Đường vào TTGDTX - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ đường Ngọc Uyển vào Trung tâm giáo dục thường xuyên
|
520.000
|
260.000
|
182.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ranh giới thị trấn- Na Hối - Đến ngã ba đường rẽ đi thôn Phéc Bủng, xã Bản Phố
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Vật tư - Na Hối - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ đi thôn Phéc Bủng, xã Bản Phố - Đến ngã ba đường rẽ đi xã Bản Phố (nhà ông Phúc Thoa)
|
640.000
|
320.000
|
224.000
|
128.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào xã Bản Liền - Đến hết nhà ông Giàng Seo Thành
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 159 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Giàng Seo Thành - Đến thôn hết thôn Chỉ Cái giáp ranh xã Thải Giàng Phố (Cầu bê tông)
|
240.000
|
120.000
|
84.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Bắc Hà |
Ngã ba đường 153 Km5 đi xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường 153 (Km 5) - Đến ranh giới Na Hối -Nậm Mòn
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Bắc Hà |
Đường trục chính Vành đai 2 - Khu vực 1 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường đoạn từ ngã ba đường TL 153 - nhà ông Tân Minh - Đến cổng trường trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - GD Thường xuyên huyện Bắc Hà
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NA HỐI |
Đất hai bên đường thuộc các thôn: Na Hối Tầy, Na Áng A - Na Áng B
|
108.000
|
54.000
|
37.800
|
21.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NA HỐI |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Giang Liễu giáp ranh thôn Cốc Đào xã Bảo Nhai - Đến nhà bà Len thôn Tống Hạ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Len, thôn Tống Hạ - Đến cầu suối Tống Hạ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nâm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Tống Hạ - Tống Thượng (Nhà ông Phin) - Đến hết thôn Tống Hạ
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ giáp cầu Suối Tống Hạ - Đến Ngã ba đường Nậm Cài - Nậm Bó
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Nậm Cài - Nậm Bó - Đến Sân Bóng Nậm Đét
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Liên xã Bảo Nhai - Nậm Đét - Nậm Thảng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ giáp Sân Bóng Nậm Đét - Đến ranh giới xã Bản Liền (Cầu Nậm Thảng)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Bắc Hà |
Đường trung tâm thôn Nậm Đét - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường xuống Nhà văn hóa thôn (nhà ông Sâu) - Đến ngã ba nhà ông Liều
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Bắc Hà |
Đường xuống bờ hồ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ nhà ông Triệu A Lái - Đến nhà ông Tiệu A Nhẩy thôn Nậm Đét
|
88.000
|
44.000
|
30.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bảo Nhai - Bản Lắp - Nậm Xuân - Tống Hạ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường thôn Bản Lắp (Nhà ông Hổn) - - Đến cầu suối Bản Lắp Hạ (nhà ông Kim)
|
120.000
|
60.000
|
42.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bảo Nhai - Bản Lắp - Nậm Xuân - Tống Hạ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ suối Bản Lắp Hạ (nhà ông Kim) - Đến Ngã ba đường Nậm Xuân - Nậm Cài (khe nước Nậm Xuân)
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Bắc Hà |
Đường TT thôn Bản Lùng - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Bản Lắp - Bản Lùng (nhà ông Thanh) - Đến nhà bà Biển
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Bản Lắp - Cốc Đào - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ Ngã Tư đường Bản Lắp - Đội ba (nhà ông Thanh) - Đến ngã ba đường Cốc Đào - Đội Ba (nhà ông Hào)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Cài - Nậm Xuân - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ Nhà Văn Hóa thôn Nậm Cài - Đến hết khe Nước đất Nhà ông Tòng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Nậm Cài - Nậm Bó - Sán Sả Hồ - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Nậm Cài - Nậm Bó - Đến ranh giới thôn Sán Sả Hồ - xã Thải Giàng Phố
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Tống Hạ - Tống Thượng - Chìu Cái - Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Tống Thượng - Bản Ngồ - Đến thôn Tống Thượng ranh giới thôn Chìu Cái xã Na Hối
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM ĐÉT |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Bắc Hà |
Đường từ UBND xã đi thủy điện Nậm Phàng - Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn giáp ranh Bản Liền - Đến nhà ông Lý Văn Sầu (thôn Nậm Khánh)
|
84.000
|
42.000
|
29.400
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM KHÁNH |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu tràn Trung tâm xã - Đến hết nhà bà Huyền Bạo
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc - Đến cầu tràn Trung tâm xã
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Bắc Hà |
Đất trung tâm cụm xã - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ giáp nhà bà Huyền Bạo - Đến cầu Nậm Tôn
|
112.000
|
56.000
|
39.200
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Bắc Hà |
Đường 160 - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu Nậm Tôn - Đến ranh giới Nận Lúc, Bản Cái
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Bắc Hà |
Đường đi thôn Nậm Nhù - Khu vực 1 - XÃ NẬM LÚC |
Đất hai bên đường từ cầu trường tiểu học Nậm Lúc đi thôn Nậm Kha 1 - Đến nhà ông Đằng
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM LÚC |
Các vị trí đất còn lại
|
60.000
|
30.000
|
21.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai bên đường giáp ranh xã Na Hối - Đến giáp ranh xã Bảo Nhai
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Lèng Phàng Làng Mương - Đến Ngã ba nha ông Lèng Trung Hiếu (Đường rẽ đi Km9 đường 153)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai bên đường từ ngã ba giáp nhà ông Lèng Trung Hiếu - Đến ranh giới xã Cốc Ly
|
100.000
|
50.000
|
35.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Bắc Hà |
Đường liên xã Nậm Mòn - Cốc Ly - Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Đất hai đường giáp ranh xã Na Hối thôn Ngải số - Đến Ngã ba nhà ông Lèng Trung Hiểu (Đường Km5)
|
80.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ NẬM MÒN |
Các vị trí đất còn lại
|
68.000
|
34.000
|
23.800
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Bắc Hà |
Quốc Lộ 4E - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ ông Phạm Văn Dư (thôn Na Lo) - Đến giáp hết đất nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Bắc Hà |
Đường tỉnh 159 (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất bên đường từ nhà Nam Hường (ngã 3) - Đến giáp đất nhà Quang Thủy thôn Na Lang
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ nhà ông Quang Thủy thôn Na Lang - Đến hết đất nhà ông Mai Nghĩa Cương
|
2.000.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Lâm Thanh Tâm thôn Na Pắc Ngam - Đến hết đất nhà Đông Bàn (ranh giới thị trấn, Tà Chải, Na Hối)
|
2.600.000
|
1.300.000
|
910.000
|
520.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ cầu Trắng Khí Tượng - Đến đường rẽ vào thôn Na Kim (hết đất nhà Liên Vinh)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Ngọc Uyển (Đường ĐT 153 cũ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ đường rẽ vào thôn Na Kim - Đến ngầm Tả Hồ
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ranh giới xã Tà Chải-thị trấn Bắc Hà - Đến hết ranh giới xã Tà Chải- Thải Giàng Phố, thôn Na Kim
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba cổng chào giáp nhà Tuấn Cảnh thôn Na Lang - Đến giáp đường rẽ vào Bệnh viện
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường rẽ vào bệnh viện - Đến ngầm tràn Tà Chải
|
1.400.000
|
700.000
|
490.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Bắc Hà |
Đường Pạc Kha - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - thị trấn Bắc Hà
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Nậm Cáy - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường tái định cư Hồ Na Cồ từ nhà ông Mai Văn Cương - Đến ngầm tràn thôn Na Pắc Ngam
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
488 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba đường Pạc Kha - Đến hết đất nhà nghỉ Pacific thôn Na Pắc Ngam
|
800.000
|
400.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
489 |
Huyện Bắc Hà |
Đoạn nối đường Pạc Kha - xã Thải Giàng Phố - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ giáp đất nhà nghỉ Pacific thôn Nậm Châu - Đến ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố.
|
400.000
|
200.000
|
140.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
490 |
Huyện Bắc Hà |
Đường N3 (Cây xăng - Tả Hồ) - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Từ Ngã ba giáp nhà Tuyến Tích - Đến ngã ba tiếp giáp đường Tỉnh lộ 153 nhà Nhung Quyến
|
1.600.000
|
800.000
|
560.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
491 |
Huyện Bắc Hà |
Phố Na Thá - Khu vực 1 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất một bên đường từ Sn-001 (ông Trung Dương) - Đến hết hết Sn-069 (nhà Thuyết Tùng) đối diện trường Nội trú
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
492 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đường ngầm tràn Tà Chải rẽ vào xã Thải Giàng Phố (đoạn hai bên đường từ ngầm tràn Tà Chải - Đến ranh giới Tà Chải - Thải Giàng Phố)
|
480.000
|
240.000
|
168.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
493 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Tuyến từ ngã ba giáp đất nhà Thủy Thụ - Đến hết đất ranh giới xã Tà Chải
|
124.000
|
62.000
|
43.400
|
24.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
494 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường thuộc thôn: Na Pắc Ngam
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
495 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Nông Đức Thiều - Đến hết ngã ba thôn Na Kim (nhà Hoàng Văn Thư)
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
496 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ cổng chào thôn Na Kim - Đến ngã ba thôn Na Kim (giáp đất nhà Hoàng Văn Thư)
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
497 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ ngã ba thôn Na Kim - Đến ranh giới xã Bản Phố
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
498 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất 2 bên đường từ nhà ông Phan Ngọc Thư - Đến hết nhà bà Tô Thị Thu Hương, thôn Na Lang
|
200.000
|
100.000
|
70.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
499 |
Huyện Bắc Hà |
Đường du lịch thôn Na Lo - Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ Cổng chào thôn VH Na Lo (nhà ông Vàng Văn Tình) - Đến đầu cầu treo (hết đất N VH thôn Na Hô cũ - nay là thôn Na Lo)
|
320.000
|
160.000
|
112.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
500 |
Huyện Bắc Hà |
Khu vực 2 - XÃ TẢ CHẢI |
Đất hai bên đường từ nhà ông Vàng Văn Thiệp - Đến hết đất nhà ông Vàng Văn Diêu (thôn Na Lo)
|
140.000
|
70.000
|
49.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |