| 201 |
Thành phố Đà Lạt |
Hai Bà Trưng - PHƯỜNG 6 |
Đoạn còn lại
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 202 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm số 3 Hai Bà Trưng - PHƯỜNG 6 |
Từ Hai Bà Trưng (thửa 75, 73 tờ 24) - Đến cuối đường
|
16.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 203 |
Thành phố Đà Lạt |
Hải Thượng - PHƯỜNG 6 |
Từ cầu Hải Thượng đến cuối đường
|
25.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 204 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm 56 Hải Thượng - PHƯỜNG 6 |
Từ Hải Thượng thửa 94 tờ 24 và thửa 11 tờ 24 - Đến cuối đường
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 205 |
Thành phố Đà Lạt |
Kim Đồng - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 206 |
Thành phố Đà Lạt |
La Sơn Phu Tử - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
16.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 207 |
Thành phố Đà Lạt |
Lê Thánh Tôn - PHƯỜNG 6 |
Từ đầu đường - Đến Dã Tượng
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 208 |
Thành phố Đà Lạt |
Lê Thánh Tôn - PHƯỜNG 6 |
Đoạn còn lại (đường cụt) thửa 159, 161 tờ 5
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 209 |
Thành phố Đà Lạt |
Mai Hắc Đế - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 210 |
Thành phố Đà Lạt |
Ngô Quyền - PHƯỜNG 6 |
Từ đầu đường - Đến hết nhà số 43 Ngô Quyền (Phan Đình Giót) thửa 107 tờ 11 và thửa 74 tờ 11
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 211 |
Thành phố Đà Lạt |
Ngô Quyền - PHƯỜNG 6 |
Từ giáp nhà số 43 Ngô Quyền (Phan Đình Giót) sau thửa 107 tờ 11 và thửa 74 tờ 11 - Đến cuối đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 212 |
Thành phố Đà Lạt |
Đường quanh trường Lam Sơn - PHƯỜNG 6 |
Từ Ngô Quyền - Đến Ngô Quyền
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 213 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn An Ninh - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 214 |
Thành phố Đà Lạt |
Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG 6 |
Từ Hải Thượng - Đến Trung tâm y tế dự phòng thửa 371 tờ 22
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 215 |
Thành phố Đà Lạt |
Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG 6 |
Từ Trung tâm y tế dự phòng - Đến đầu đường Thi Sách
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 216 |
Thành phố Đà Lạt |
Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG 6 |
Đoạn còn lại
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 217 |
Thành phố Đà Lạt |
Phan Đình Giót - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 218 |
Thành phố Đà Lạt |
Tản Đà - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
14.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 219 |
Thành phố Đà Lạt |
Thi Sách - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 220 |
Thành phố Đà Lạt |
Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 221 |
Thành phố Đà Lạt |
Yết Kiêu - PHƯỜNG 6 |
Trọn đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 222 |
Thành phố Đà Lạt |
Khu quy hoạch Bạch Đằng - Ngô Quyền - PHƯỜNG 6 |
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 223 |
Thành phố Đà Lạt |
Ankroet - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 224 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Hố Hồng - PHƯỜNG 7 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 225 |
Thành phố Đà Lạt |
Bạch Đằng - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 226 |
Thành phố Đà Lạt |
Cam Ly - PHƯỜNG 7 |
Từ Cầu Cam Ly - Đến ngã 3 Ankoret
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 227 |
Thành phố Đà Lạt |
Cao Bá Quát - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 228 |
Thành phố Đà Lạt |
Cao Thắng - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 229 |
Thành phố Đà Lạt |
Châu Văn Liêm - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 230 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Đất Mới 2 - PHƯỜNG 7 |
Từ Châu Văn Liêm - Đến hết nghĩa trang Thánh Mẫu
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 231 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Đất Mới 2 - PHƯỜNG 7 |
Nghĩa trang Thánh Mẫu - Đến cuối đường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 232 |
Thành phố Đà Lạt |
Công Chúa Ngọc Hân - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 233 |
Thành phố Đà Lạt |
Đa Phú - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 234 |
Thành phố Đà Lạt |
ĐanKia - PHƯỜNG 7 |
Từ ngã ba Ankoret - Xô Viết Nghệ Tĩnh thửa 407 tờ 21 và thửa 139 tờ 21 - Đến cầu Lạc Dương (thửa 6, 9 tờ 1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 235 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm 50-51 cũ - PHƯỜNG 7 |
Từ (thửa 18, 8 tờ 1) - Đến (thửa 194 và thửa 168A, tờ 1)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 236 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Tây Thuận - PHƯỜNG 7 |
Từ (thửa 350, 352 tờ 9) - Đến (thửa 226, 297 tờ 9)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 237 |
Thành phố Đà Lạt |
Đinh Công Tráng - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 238 |
Thành phố Đà Lạt |
Đường Thôn Măng Ling - PHƯỜNG 7 |
Từ điểm nối Ankroet (thửa 87 tờ 15) - Đến hết (thửa số 36, 14 tờ bản đồ tờ 18)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 239 |
Thành phố Đà Lạt |
Đường nhánh vòng thôn Măng Ling - PHƯỜNG 7 |
Từ (thửa số 19, 20 tờ bản đồ số 18) - Đến (thửa số 36, 261 tờ bản đồ 18)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 240 |
Thành phố Đà Lạt |
Kim Thạch - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 241 |
Thành phố Đà Lạt |
Lê Thị Riêng - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 242 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn Hoàng - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 243 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyên Phi Ỷ Lan - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 244 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn Siêu - PHƯỜNG 7 |
Từ Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến ngã ba Bạch Đằng (Đến thửa 546, 610 tờ 24)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 245 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn Siêu - PHƯỜNG 7 |
Từ ngã ba Bạch Đằng (từ thửa 546, 610 tờ 24) - Đến cuối đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 246 |
Thành phố Đà Lạt |
Tô Hiệu - PHƯỜNG 7 |
Từ Thánh Mẫu đến ngã ba nhánh ra Xô Viết Nghệ Tĩnh (thửa 674, 691 tờ 23)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 247 |
Thành phố Đà Lạt |
Tô Vĩnh Diện - PHƯỜNG 7 |
Trọn đường
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 248 |
Thành phố Đà Lạt |
Thánh Mẫu - PHƯỜNG 7 |
Từ Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đến ngã ba Châu Văn Liêm (hết thửa 873, 890 tờ 22)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 249 |
Thành phố Đà Lạt |
Thánh Mẫu - PHƯỜNG 7 |
Đoạn còn lại (thửa 432 và sau thửa 890 tờ 22, p8) - Đến (thửa 9 tờ 7, p8 và thửa 920 tờ 8, p8)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 250 |
Thành phố Đà Lạt |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - PHƯỜNG 7 |
Từ cuối đường (Phan Đình Phùng) (thửa 35 tờ 17 và thửa 584 tờ 30, p7) - Đến ngã ba Cao Bá Quát (hết thửa 568, 574 tờ 23)
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 251 |
Thành phố Đà Lạt |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - PHƯỜNG 7 |
Từ ngã ba Cao Bá Quát (từ thửa 474, 575 tờ 23) - Đến Lê Thị Riêng
|
14.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 252 |
Thành phố Đà Lạt |
Xô Viết Nghệ Tĩnh - PHƯỜNG 7 |
Từ Lê Thị Riêng - Đến cuối đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 253 |
Thành phố Đà Lạt |
Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG 8 |
Từ ngã ba Thông Thiên Học (nhà 79) thửa 533 tờ 21 - Đến cuối đường (Ngã năm Đại học) thửa 353 tờ 21
|
24.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 254 |
Thành phố Đà Lạt |
Cách Mạng Tháng Tám - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 255 |
Thành phố Đà Lạt |
Cù Chính Lan - PHƯỜNG 8 |
Trọn Đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 256 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Cù Chính Lan - PHƯỜNG 8 |
Từ Cù Chính Lan (thửa 533, 534 tờ 9) - Đến (thửa 100, 148 tờ 9)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 257 |
Thành phố Đà Lạt |
Lý Nam Đế - PHƯỜNG 8 |
Từ Đường Nguyễn Công Trứ - Đến ngã ba Chùa Linh Giác (Đến nhà số 105) Đến thửa 173, 622 tờ 16)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 258 |
Thành phố Đà Lạt |
Lý Nam Đế - PHƯỜNG 8 |
Đoạn còn lại (từ Nhà số 105) từ thửa 173, 622 tờ 16 đến Phù Đổng Thiên Vương
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 259 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm làng hoa Hà Đông (quanh trường tiểu học Phù Đổng) -PHƯỜNG 8 |
Từ Lý Nam Đế (Thửa 979, 993 tờ 16) - Đến (thửa 1126 tờ 16, 992 tờ 15)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 260 |
Thành phố Đà Lạt |
Mai Anh Đào - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 261 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Mai Anh Đào - PHƯỜNG 8 |
Từ Mai Anh Đào (Thửa 266, 771 tờ 8) - Đến (thửa 349, 264 tờ 8)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 262 |
Thành phố Đà Lạt |
Mai Xuân Thưởng - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 263 |
Thành phố Đà Lạt |
Ngô Tất Tố - PHƯỜNG 8 |
Từ lò mứt Kiều Giang (Ngã ba Mai Anh Đào) (thửa 270, 269 tờ 8) - Đến nhà số 277 Ngô Tất Tố (Ngã ba nhà thờ Đa Thiện) (hết thửa 667 tờ 8 và thửa 506 tờ 9)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 264 |
Thành phố Đà Lạt |
Ngô Tất Tố - PHƯỜNG 8 |
Đoạn còn lại (sau thửa 667 tờ 8 và thửa 506 tờ 9) - Đến cuối đường
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 265 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Ngô Tất Tố - PHƯỜNG 8 |
Từ Ngô Tất Tố (thửa 667, 1102 tờ 8) - Đến thửa 578 tờ 8 và thửa 214 tờ 13)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 266 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn Công Trứ - PHƯỜNG 8 |
Từ ngã năm Đại Học - Đến ngã ba Lý Nam Đế
|
18.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 267 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn Công Trứ - PHƯỜNG 8 |
Đoạn còn lại
|
16.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 268 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyễn Hữu Cảnh - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 269 |
Thành phố Đà Lạt |
Nguyên Tử Lực - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 270 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Nguyên Tử Lực (Đối diện nhà thờ Thiện Lâm) - PHƯỜNG 8 |
Từ Nguyên Tử Lực (thửa 958, 626 tờ 17) - Đến (thửa 644, 962 tờ 17)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 271 |
Thành phố Đà Lạt |
Từ 0 vào sâu 300 m - Hẻm Nguyên Tử Lực (gần viện nghiên cứu Hạt Nhân) - PHƯỜNG 8 |
Từ (thửa 857, 858 tờ bản đồ số 17) - Đến hết (thửa 876, 880 tờ bản đồ số 17)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 272 |
Thành phố Đà Lạt |
Từ trên 300m - Hẻm Nguyên Tử Lực (gần viện nghiên cứu Hạt Nhân) - PHƯỜNG 8 |
Từ (thửa 876, 880 tờ bản đồ số 17) - Đến hết (thửa 935, 939 tờ bản đồ số 17)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 273 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Nguyên Tử Lực (thông qua đường Trần Đại Nghĩa) - PHƯỜNG 8 |
Từ Nguyên Tử Lực (thửa 618, 1231 tờ 9) - Đến (thửa 630, 529 tờ 9)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 274 |
Thành phố Đà Lạt |
Phù Đổng Thiên Vương - PHƯỜNG 8 |
Từ Ngã năm Đại học - Đến đầu đường Nguyễn Hữu Cảnh (cũ là cổng xí nghiệp may xuất khẩu nhà số 237) Đến (thửa 513 tờ 13 thửa 720 tờ 13)
|
26.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 275 |
Thành phố Đà Lạt |
Phù Đổng Thiên Vương - PHƯỜNG 8 |
Đoạn còn lại
|
13.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 276 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Phù Đổng Thiên Vương (vị trí hẻm cách Trung tâm Ứng dụng Khoa học Kỹ thuật khoảng 50m) - PHƯỜNG 8 |
Từ Phù Đổng Thiên Vương (thửa 801 tờ 8, 94 tờ 13) - Đến (thửa 465, 479 tờ 8)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 277 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Phù Đổng Thiên Vương (vị trí hẻm cách Trung tâm Bảo trợ Xã hội khoảng 60m) - PHƯỜNG 8 |
Từ Phù Đổng Thiên Vương (thửa 931, 928 tờ 13) - Đến (thửa 79, 80 tờ 13)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 278 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Phù Đổng Thiên Vương (giáp nhà hàng Tâm Đắc) - PHƯỜNG 8 |
Từ Phù Đổng Thiên Vương (thửa 461 tờ 8 thửa 149 tờ 8) - Đến (thửa 440, 462 tờ 8)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 279 |
Thành phố Đà Lạt |
Tô Hiệu - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 280 |
Thành phố Đà Lạt |
Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 281 |
Thành phố Đà Lạt |
Trần Anh Tông - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 282 |
Thành phố Đà Lạt |
Trần Khánh Dư - PHƯỜNG 8 |
Từ Phù Đổng Thiên Vương (thửa 1046 tờ 16 và thửa 37 tờ 21) đến vào - Đến nhà 42, Đến hết hội trường khu phố Nghệ Tĩnh (thửa 48 tờ 21 và thửa 1064B tờ 16)
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 283 |
Thành phố Đà Lạt |
Trần Khánh Dư - PHƯỜNG 8 |
Đoạn còn lại - Đến (kể cả đoạn nối dài Đến Lý Nam Đế)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 284 |
Thành phố Đà Lạt |
Trần Đại Nghĩa - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 285 |
Thành phố Đà Lạt |
Trần Nhân Tông - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 286 |
Thành phố Đà Lạt |
Từ 0-300 m - Hẻm Trần Nhân Tông (đường vào khu Đồi trà) - PHƯỜNG 8 |
Từ (thửa 609 tờ bản đồ số 21) - Đến hết (thửa 734, 596 tờ bản đồ số 21)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 287 |
Thành phố Đà Lạt |
Từ trên 300 m - Hẻm Trần Nhân Tông (đường vào khu Đồi trà) - PHƯỜNG 8 |
Từ (thửa 596 tờ bản đồ số 21) - Đến hết (thửa 561 tờ bản đồ số 21)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 288 |
Thành phố Đà Lạt |
Trần Quang Khải - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 289 |
Thành phố Đà Lạt |
Vạn Hạnh - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
10.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 290 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm vào chùa Vạn Hạnh - PHƯỜNG 8 |
Từ Vạn Hạnh (thửa 1154, 1168 tờ 16) - Đến cổng chùa Vạn Hạnh
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 291 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Vạn Hạnh 1 - PHƯỜNG 8 |
Từ Vạn Hạnh (thửa 271, 1178 tờ 16) - Đến (thửa 248, 1162 tờ 16)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 292 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Vạn Hạnh 2 - PHƯỜNG 8 |
Từ Vạn Hạnh (thửa 261, 1791 tờ 16) - Đến (thửa 785, 785B tờ 13)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 293 |
Thành phố Đà Lạt |
Vạn Kiếp - PHƯỜNG 8 |
Trọn đường
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 294 |
Thành phố Đà Lạt |
Võ Trường Toản - PHƯỜNG 8 |
Từ đầu đường - Đến giáp hồ Trường Đại học Đà Lạt hết (thửa 864, 922 tờ 16)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 295 |
Thành phố Đà Lạt |
Võ Trường Toản - PHƯỜNG 8 |
Đoạn còn lại
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 296 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Võ Trường Toản (Miếu đỏ) - PHƯỜNG 8 |
Từ Võ Trường Toản (thửa 620, 998 và 618, 617 tờ 17) - Đến (thửa 829, 827A tờ 17)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 297 |
Thành phố Đà Lạt |
Đoạn còn lại (đường đất) - Vòng Lâm Viên - PHƯỜNG 8 |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 298 |
Thành phố Đà Lạt |
Đoạn mặt đường trải đá cấp phối - Vòng Lâm Viên - PHƯỜNG 8 |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 299 |
Thành phố Đà Lạt |
Đoạn mặt đường trải nhựa - Vòng Lâm Viên - PHƯỜNG 8 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 300 |
Thành phố Đà Lạt |
Hẻm Vòng Lâm Viên - PHƯỜNG 8 |
Từ Vòng Lâm Viên (thửa 94, 93 tờ 9) - Đến (thửa 316, 311 tờ 9)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |