| 2101 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 164, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 187, tờ bản đồ 67; Đến hết thửa 469, tờ bản đồ 67
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2102 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 496, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 102; Đến hết thửa 461, tờ bản đồ 67
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2103 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 384 và 391, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 376 theo hai hướng Đến hết thửa 379; Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 67; Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 67; Đến ngã tư cạn
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2104 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 37, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 324, tờ bản đồ 67
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2105 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 59, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 482, tờ bản đồ 67
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2106 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 24, tờ bản đồ 67
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2107 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đập tràn Cao Thái - Đến hết ngã ba cạnh thửa 193 và 205, tờ bản đồ 58
|
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2108 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 694, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 1016, tờ bản đồ 29
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2109 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 1016, tờ bản đồ 29 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2110 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cầu - Đến ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2111 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33
|
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2112 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm từ thửa 1630, tờ bản đồ 62 đi thửa 1664 - Đến hết thửa 1668; 1818, tờ bản đồ 62 (khu phân lô) và giáp thửa 668, tờ bản đồ 58
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2113 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư thửa 538, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 1717, tờ bản đồ 62
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2114 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1876, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 65 và hết thửa 1947, tờ bản đồ 62
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2115 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1616, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1961, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 62 và Đến giáp thửa 1089, tờ bản đồ 62
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2116 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba thửa 1954, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 225, 56, và 61, tờ bản đồ 62
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2117 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 927, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 1185, tờ bản đồ 33
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2118 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 698 và Đến hết thửa 925, tờ bản đồ 33
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2119 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33)
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2120 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 504, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 549, tờ bản đồ 33
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2121 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 395, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 33; Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 33
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2122 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1154, tờ bản đồ 16
|
912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2123 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 20, tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2124 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1109, tờ bản đồ 33
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2125 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 1109, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 1122, tờ bản đồ 33
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2126 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 579, tờ bản đồ 33
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2127 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 62
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2128 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 66, tờ bản đồ 63
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2129 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba đường qua cầu rẽ phải - Đến cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2130 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78
|
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2131 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 167 và 716, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 1405, tờ bản đồ 62
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2132 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 1461, tờ bản đồ 62
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2133 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2134 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 545, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 124, tờ bản đồ 74
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2135 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh trường học (thửa 269, tờ bản đồ 78) - Đến ngã ba hết thửa 72, tờ bản đồ 78
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2136 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1198 và 1137, tờ bản đồ 62
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2137 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1589, tờ bản đồ 62; Đến giáp thửa 1352, tờ bản đồ 62
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2138 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1605, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1531, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 1596, tờ bản đồ 62
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2139 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2140 |
Huyện Đức Trọng |
Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 152, tờ bản đồ 103)
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2141 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hồ Tùng Mậu - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2142 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Lai - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2143 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Đình Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2144 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Đại Nghĩa - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2145 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lưu Hữu Phước - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2146 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tôn Thất Thuyết - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2147 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2148 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Thi Sách - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2149 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Công Trứ - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2150 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tôn Thất Tùng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2151 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2152 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Văn Siêu - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2153 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2154 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngọc Hồi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2155 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lương Thế Vinh - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2156 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thị Định - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2157 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Đại Hành - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2158 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Đống Đa - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2159 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Xí - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2160 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Đức Thọ - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2161 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Dã Tượng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2162 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Võ Chí Công - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2163 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Mạc Đĩnh Chi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2164 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Thái Bình - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2165 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quang Khải - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2166 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Sỹ Liên - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2167 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Nhật Duật - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2168 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hoàng Hoa Thám - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2169 |
Huyện Đức Trọng |
Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba đi Bốt Pha - Đến giáp xã Liên Hiệp (tường sân bay)
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2170 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
4.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2171 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Dương Đình Nghệ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2172 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trương Vĩnh Ký - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2173 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lạc Long Quân - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
5.312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2174 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Âu Cơ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2175 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hùng Vương - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
4.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2176 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phùng Hưng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2177 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Tự Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2178 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Thanh Giản - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2179 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Thủ Độ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2180 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Biểu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2181 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Khúc Thừa Dụ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2182 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Huyền Trân Công Chúa - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
4.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2183 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến đường Nguyễn Trung Trực
|
5.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2184 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đến đường Lạc Long Quân
|
5.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2185 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Lạc Long Quân - Đến ngã tư đường Hồ Tùng Mậu
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2186 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - Đến đường Trần Bình Trọng
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2187 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Bình Trọng - Đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)
|
2.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2188 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) |
Đường hẻm cạnh thửa 399, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 24
|
872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2189 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) |
Từ giáp thửa 229, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 141, tờ bản đồ 24 và Đến giáp thửa 50, tờ bản đồ 38
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2190 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) |
Từ ngã ba cạnh thửa 1164, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 822, tờ bản đồ 38
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2191 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) |
Đường hẻm cạnh thửa 389, tờ bản đồ 24
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2192 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm) - Đến ngã ba cạnh góc đường trường tiểu học Nghĩa Hiệp
|
2.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2193 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ giáp thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm) đến ngã ba cạnh góc đường trường tiểu học Nghĩa Hiệp) |
Đường hẻm cạnh thửa 223, tờ bản đồ 24
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2194 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh góc đường trường tiểu học Nghĩa Hiệp - Đến ngã tư cạnh trường THPT Lương Thế Vinh
|
1.784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2195 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh trường THPT Lương Thế Vinh - Đến hết Trung tâm đào tạo lái xe Lạc Hồng (thửa 45, tờ bản đồ 37)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2196 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Trung tâm đào tạo lái xe Lạc Hồng (thửa 45, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh)
|
1.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2197 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) - Đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2198 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36) |
Đường hẻm cạnh thửa 748, tờ bản đồ 36
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2199 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36) |
Đường hẻm cạnh thửa 568, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 279; 511 và Đến ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 36
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2200 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36) |
Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 36 - Đến giáp các thửa 282, 151, 150, 226, tờ bản đồ 36
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |