STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 164, tờ bản đồ 67 - Đến hết thửa 187, tờ bản đồ 67; Đến hết thửa 469, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2102 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 496, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 102; Đến hết thửa 461, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2103 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 384 và 391, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 376 theo hai hướng Đến hết thửa 379; Đến ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 67; Đến ngã ba cạnh thửa 72, tờ bản đồ 67; Đến ngã tư cạn | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2104 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh thửa 37, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 324, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2105 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 59, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 482, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2106 | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm của đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 24, tờ bản đồ 67 | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2107 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đập tràn Cao Thái - Đến hết ngã ba cạnh thửa 193 và 205, tờ bản đồ 58 | 992.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2108 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 694, tờ bản đồ 58 - Đến hết thửa 1016, tờ bản đồ 29 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2109 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 1016, tờ bản đồ 29 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2110 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cầu - Đến ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2111 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 58 - Đến ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 | 984.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2112 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ thửa 1630, tờ bản đồ 62 đi thửa 1664 - Đến hết thửa 1668; 1818, tờ bản đồ 62 (khu phân lô) và giáp thửa 668, tờ bản đồ 58 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2113 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư thửa 538, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 1717, tờ bản đồ 62 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2114 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1876, tờ bản đồ 62 - Đến giáp thửa 65 và hết thửa 1947, tờ bản đồ 62 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2115 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1616, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1961, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 62 và Đến giáp thửa 1089, tờ bản đồ 62 | 536.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2116 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba thửa 1954, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 225, 56, và 61, tờ bản đồ 62 | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2117 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 927, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 1185, tờ bản đồ 33 | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2118 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 698 và Đến hết thửa 925, tờ bản đồ 33 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2119 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 890, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) | 776.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2120 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 504, tờ bản đồ 33 - Đến giáp thửa 549, tờ bản đồ 33 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2121 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 395, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 375, tờ bản đồ 33; Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 33 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2122 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1154, tờ bản đồ 16 | 912.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2123 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 20, tờ bản đồ 33 - Đến ngã tư cạnh thửa 435, tờ bản đồ 29 | 512.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2124 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba mương thủy lợi (cạnh thửa 1125, tờ bản đồ 33) - Đến hết thửa 1109, tờ bản đồ 33 | 632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2125 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 1109, tờ bản đồ 33 - Đến ngã ba cạnh thửa 1122, tờ bản đồ 33 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2126 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 486, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 579, tờ bản đồ 33 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2127 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 62 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2128 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ thửa 1122, tờ bản đồ 33 - Đến hết thửa 66, tờ bản đồ 63 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2129 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba đường qua cầu rẽ phải - Đến cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 | 936.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2130 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ cống - cạnh thửa 161, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2131 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 167 và 716, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba cạnh thửa 1405, tờ bản đồ 62 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2132 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 171, tờ bản đồ 74 - Đến ngã ba hết thửa 1461, tờ bản đồ 62 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2133 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2134 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 545, tờ bản đồ 78 - Đến hết thửa 124, tờ bản đồ 74 | 736.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2135 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh trường học (thửa 269, tờ bản đồ 78) - Đến ngã ba hết thửa 72, tờ bản đồ 78 | 712.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2136 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1198 và 1137, tờ bản đồ 62 | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2137 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1459, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1589, tờ bản đồ 62; Đến giáp thửa 1352, tờ bản đồ 62 | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2138 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 1605, tờ bản đồ 62 - Đến hết thửa 1531, tờ bản đồ 62; Đến hết thửa 1596, tờ bản đồ 62 | 376.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2139 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 74 và thửa 634, tờ bản đồ 78 - Đến suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 | 584.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2140 | Huyện Đức Trọng | Khu Nam sông Đa Nhim - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ suối - cạnh thửa 602, tờ bản đồ 74 - Đến giáp xã Phú Hội (hết thửa 152, tờ bản đồ 103) | 552.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2141 | Huyện Đức Trọng | Đường Hồ Tùng Mậu - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2142 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lai - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2143 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Đình Chinh - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2144 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Đại Nghĩa - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2145 | Huyện Đức Trọng | Đường Lưu Hữu Phước - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2146 | Huyện Đức Trọng | Đường Tôn Thất Thuyết - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2147 | Huyện Đức Trọng | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2148 | Huyện Đức Trọng | Đường Thi Sách - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2149 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Công Trứ - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2150 | Huyện Đức Trọng | Đường Tôn Thất Tùng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2151 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Lương Bằng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2152 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Siêu - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2153 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2154 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngọc Hồi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2155 | Huyện Đức Trọng | Đường Lương Thế Vinh - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2156 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thị Định - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2157 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Đại Hành - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2158 | Huyện Đức Trọng | Đường Đống Đa - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2159 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Xí - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2160 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Đức Thọ - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2161 | Huyện Đức Trọng | Đường Dã Tượng - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2162 | Huyện Đức Trọng | Đường Võ Chí Công - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2163 | Huyện Đức Trọng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2164 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Bình - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2165 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Quang Khải - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.632.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2166 | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Sỹ Liên - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2167 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Nhật Duật - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.096.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2168 | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Hoa Thám - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.792.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2169 | Huyện Đức Trọng | Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba đi Bốt Pha - Đến giáp xã Liên Hiệp (tường sân bay) | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2170 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Bình Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 4.472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2171 | Huyện Đức Trọng | Đường Dương Đình Nghệ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.544.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2172 | Huyện Đức Trọng | Đường Trương Vĩnh Ký - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2173 | Huyện Đức Trọng | Đường Lạc Long Quân - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 5.312.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2174 | Huyện Đức Trọng | Đường Âu Cơ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2175 | Huyện Đức Trọng | Đường Hùng Vương - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 4.752.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2176 | Huyện Đức Trọng | Đường Phùng Hưng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2177 | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Tự Trọng - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.392.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2178 | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Thanh Giản - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2179 | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Thủ Độ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 3.392.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2180 | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Biểu - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2181 | Huyện Đức Trọng | Đường Khúc Thừa Dụ - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 2.904.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2182 | Huyện Đức Trọng | Đường Huyền Trân Công Chúa - Khu quy hoạch dân cư Lô Thanh Thanh - KHU TÂY NAM SƠN - Thị trấn Liên Nghĩa | 4.488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2183 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ Quốc lộ 20 - Đến đường Nguyễn Trung Trực | 5.328.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2184 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Nguyễn Trung Trực - Đến đường Lạc Long Quân | 5.016.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2185 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Lạc Long Quân - Đến ngã tư đường Hồ Tùng Mậu | 3.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2186 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư đường Hồ Tùng Mậu - Đến đường Trần Bình Trọng | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2187 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ đường Trần Bình Trọng - Đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm) | 2.344.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2188 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) | Đường hẻm cạnh thửa 399, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 24 | 872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2189 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) | Từ giáp thửa 229, tờ bản đồ 24 - Đến hết thửa 141, tờ bản đồ 24 và Đến giáp thửa 50, tờ bản đồ 38 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2190 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) | Từ ngã ba cạnh thửa 1164, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 822, tờ bản đồ 38 | 728.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2191 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ đường Trần Bình Trọng đến hết thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm)) | Đường hẻm cạnh thửa 389, tờ bản đồ 24 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2192 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm) - Đến ngã ba cạnh góc đường trường tiểu học Nghĩa Hiệp | 2.008.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2193 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ giáp thửa 156, tờ bản đồ 24 (đối diện nhà thờ Nghĩa Lâm) đến ngã ba cạnh góc đường trường tiểu học Nghĩa Hiệp) | Đường hẻm cạnh thửa 223, tờ bản đồ 24 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2194 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh góc đường trường tiểu học Nghĩa Hiệp - Đến ngã tư cạnh trường THPT Lương Thế Vinh | 1.784.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2195 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã tư cạnh trường THPT Lương Thế Vinh - Đến hết Trung tâm đào tạo lái xe Lạc Hồng (thửa 45, tờ bản đồ 37) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2196 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ giáp Trung tâm đào tạo lái xe Lạc Hồng (thửa 45, tờ bản đồ 37) - Đến ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) | 1.408.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2197 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa | Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) - Đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36 | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2198 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36) | Đường hẻm cạnh thửa 748, tờ bản đồ 36 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2199 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36) | Đường hẻm cạnh thửa 568, tờ bản đồ 36 - Đến hết thửa 279; 511 và Đến ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 36 | 504.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2200 | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa (Từ ngã ba cạnh thửa 274, tờ bản đồ 36 (đường vào trại Gia Chánh) đến ngã ba hết thửa 568, tờ bản đồ 36) | Từ ngã ba cạnh thửa 187, tờ bản đồ 36 - Đến giáp các thửa 282, 151, 150, 226, tờ bản đồ 36 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hẻm Của Đường Hàn Thuyên, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường hẻm của đường Hàn Thuyên tại thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư.
Vị trí 1: 540.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường hẻm của đường Hàn Thuyên, từ đường hẻm cạnh thửa 164, tờ bản đồ 67 đến hết thửa 187, tờ bản đồ 67 và hết thửa 469, tờ bản đồ 67, có mức giá 540.000 VNĐ/m². Đây là mức giá đất áp dụng cho khu vực này, cho thấy giá trị đất tại đoạn đường này là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường. Mức giá này phản ánh tình trạng đất có giá trị thấp hơn so với một số khu vực khác, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là ở những khu vực gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường hẻm của đường Hàn Thuyên, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Khu Nam Sông Đa Nhim, Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng, cho khu Nam Sông Đa Nhim - thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt giá trị đất ở khu vực đô thị này.
Vị trí 1: 992.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 992.000 VNĐ/m². Đây là giá đất tại khu vực Nam Sông Đa Nhim, thị trấn Liên Nghĩa, từ đập tràn Cao Thái đến hết ngã ba cạnh thửa 193 và 205, tờ bản đồ 58. Mức giá này phản ánh giá trị đất trong khu vực đô thị với sự kết nối tốt và khả năng phát triển, dẫn đến giá trị đất tương đối cao so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu Nam Sông Đa Nhim, thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ mức giá tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Hồ Tùng Mậu - Khu Quy Hoạch Dân Cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn - Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Hồ Tùng Mậu thuộc khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu vực này, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 3.632.000 VNĐ/m²
Đoạn đường Hồ Tùng Mậu trong khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn - Thị trấn Liên Nghĩa có mức giá 3.632.000 VNĐ/m² cho vị trí 1. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị cao, nhờ vào sự phát triển quy hoạch, hạ tầng đồng bộ và vị trí chiến lược của khu vực trong dự án quy hoạch dân cư.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất tại đoạn đường Hồ Tùng Mậu, khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đoạn Đường Lê Lai - Khu Quy Hoạch Dân Cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn - Thị Trấn Liên Nghĩa
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Lê Lai - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn - Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu quy hoạch, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 2.792.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Lê Lai - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn - Thị trấn Liên Nghĩa có mức giá là 2.792.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở đô thị cao nhất trong khu quy hoạch, phản ánh vị trí đắc địa với giá trị đất cao. Khu vực này nằm trong khu quy hoạch dân cư mới, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, làm tăng giá trị đất và thu hút các dự án phát triển cũng như đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Lê Lai - Khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn, Thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng: Đường Lê Đình Chinh - Khu Quy Hoạch Dân Cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, Lâm Đồng cho khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn, Thị trấn Liên Nghĩa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực quy hoạch trên đường Lê Đình Chinh, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 3.632.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn có mức giá là 3.632.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực quy hoạch trên đường Lê Đình Chinh. Mức giá cao này phản ánh sự ưu việt về vị trí của khu vực, có thể gần các tiện ích công cộng, cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận lợi của Thị trấn Liên Nghĩa, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo các văn bản được ban hành là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu quy hoạch dân cư Lô 90 - Khu Tây Nam Sơn, Thị trấn Liên Nghĩa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.