| 2001 |
Huyện Đức Trọng |
Đường hẻm của đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 108, tờ bản đồ 88 - Đến giáp thửa 80, tờ bản đồ 88
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2002 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Cô Giang
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2003 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Cô Giang - Đến ngã ba giáp thửa 864, tờ bản đồ 70
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2004 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 864, tờ bản đồ 70 - Đến ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 90
|
712.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2005 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 186, tờ bản đồ 90 - Đến hết thửa 1115, tờ bản đồ 90
|
584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2006 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 864, tờ bản đồ 70 - Đến giáp thửa 585, tờ bản đồ 70
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2007 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 947, tờ bản đồ 70 - Đến hết thửa 502, tờ bản đồ 70
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2008 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 809, tờ bản đồ 70 (đối diện thửa 87, tờ bản đồ 91) - Đến hết đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2009 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 116, tờ bản đồ 91 - Đến hết đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2010 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 186, tờ bản đồ 90 - Đến mương nước
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2011 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1075, tờ bản đồ 90 - Đến hết thửa 1087, tờ bản đồ 90
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2012 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 1120, tờ bản đồ 90 - Đến mương nước
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2013 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Cô Giang - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2014 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hai Tháng Tư - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
6.376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2015 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối đường Hai Tháng Tư và đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hai Tháng Tư - Đến đường Ngô Gia Tự
|
2.816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2016 |
Huyện Đức Trọng |
Đường nối đường Hai Tháng Tư và đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Hai Bà Trưng
|
2.392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2017 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
7.856.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2018 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến đường hẻm hết thửa 917, tờ bản đồ 57 và đường hẻm hết thửa 288, tờ bản đồ 57
|
14.976.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2019 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm giáp thửa 917, tờ bản đồ 57 và đường hẻm giáp thửa 288, tờ bản đồ 57 - Đến ngã ba hết thửa 340, tờ bản đồ 57 và giáp thửa 294, tờ bản đồ 57
|
16.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2020 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba giáp thửa 340, tờ bản đồ 57 và thửa 294, tờ bản đồ 57 - Đến đường Phạm Văn Đồng
|
18.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2021 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
14.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2022 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến ngã ba hết thửa 365, tờ bản đồ 57
|
16.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2023 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 365, tờ bản đồ 57 - Đến đường Phạm Văn Đồng
|
18.128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2024 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Duy Tân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường Duy Tn
|
14.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2025 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Anh Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Thống Nhất - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
14.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2026 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Anh Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến đường giáp chợ lồng B
|
16.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2027 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lê Anh Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường giáp chợ lồng B - Đến đường Phạm Văn Đồng
|
18.096.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2028 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Thống Nhất - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
11.984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2029 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 562, tờ bản đồ 57 - Đến giáp thửa 804, tờ bản đồ 60
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2030 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Viết Xuân - Đến hết Ngân hàng Đầu tư và đường Lý Thường Kiệt
|
14.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2031 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp Ngân hàng Đầu tư và đường Lý Thường Kiệt - Đến đường Phan Huy Chú và đường Mai Hắc Đế
|
11.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2032 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Phan Huy Chú và đường Mai Hắc Đế - Đến đường Nguyễn Khuyến và giáp thửa 02, tờ bản đồ 71
|
11.264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2033 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Nguyễn Khuyến và thửa 02, tờ bản đồ 71 - Đến Quốc lộ 20
|
11.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2034 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Cao Vân - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
7.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2035 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Mai Hắc Đế - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
7.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2036 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Đinh Công Tráng - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2037 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Thì Nhậm - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
2.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2038 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
16.552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2039 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
20.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2040 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
8.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2041 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 534, tờ bản đồ 57 - Đến hết đường
|
1.616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2042 |
Huyện Đức Trọng |
Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường nối đường Nguyễn Công Hoan và đường Trần Hưng Đạo (sau Ngân hàng Đầu tư)
|
5.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2043 |
Huyện Đức Trọng |
Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường từ đường Phạm Văn Đồng theo hướng thửa 867, tờ bản đồ 57 - Đến hết đường
|
6.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2044 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
8.664.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2045 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Đinh Công Tráng
|
6.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2046 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Công Tráng - Đến ngã ba hết thửa 50, tờ bản đồ 75 và hết thửa 59, tờ bản đồ 75
|
6.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2047 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 50, tờ bản đồ 75 và hết thửa 59, tờ bản đồ 75 - Đến đường Ngô Thì Nhậm và giáp trường Mẫu giáo Sơn Ca (thửa 297, tờ bản đồ 72)
|
5.136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2048 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 50, tờ bản đồ 72 - Đến hết đường
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2049 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Ngô Thì Nhậm và trường Mẫu giáo Sơn Ca - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
3.824.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2050 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Trần Hưng Đạo - Đến đường Đinh công Tráng và giáp thửa 727, tờ bản đồ 57
|
6.808.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2051 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Đinh Công Tráng và thửa 727, tờ bản đồ 57 - Đến giáp thửa 144, tờ bản đồ 72
|
6.424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2052 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 144, tờ bản đồ 72 - Đến bờ tường vật tư (hết thửa 248, tờ bản đồ 72) và Đến đường Nguyễn Khuyến
|
5.704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2053 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 251, tờ bản đồ 72 và đường hẻm cạnh thửa 315, tờ bản đồ 72
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2054 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 244, tờ bản đồ 72 - Đến giáp thửa 284, tờ bản đồ 72
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2055 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Quốc Toản - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 902, tờ bản đồ 72
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2056 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
3.928.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2057 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến hết thửa 37, tờ bản đồ 72
|
7.752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2058 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 37, tờ bản đồ 72 - Đến đường Trần Quốc Toản
|
7.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2059 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Quốc Toản - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
4.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2060 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến hết thửa 470, tờ bản đồ 72 và ngã ba giáp thửa 573, tờ bản đồ 72
|
1.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2061 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 470, tờ bản đồ 72 và ngã ba cạnh thửa 573, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba cạnh thửa 856, tờ bản đồ 75 và hết thửa 752, tờ bản đồ 75
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2062 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 856, tờ bản đồ 75 và giáp thửa 752, tờ bản đồ 75 - Đến đường Nguyễn Đình Chiểu
|
992.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2063 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 477, tờ bản đồ 72 - Đến ngã ba đối diện thửa 766, tờ bản đồ 72
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2064 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 573, tờ bản đồ 72 qua ngã ba đối diện thửa 635, tờ bản đồ 72 - Đến hết thửa 1075, tờ bản đồ 72 và Đến hết thửa 1090, tờ bản đồ 72
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2065 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 861, tờ bản đồ 75 - Đến ngã tư cạnh thửa 644, tờ bản đồ 72
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2066 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 767, tờ bản đồ 75 - Đến giáp thửa 1544, tờ bản đồ 75
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2067 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã tư cạnh thửa 878, tờ bản đồ 70 - Đến ngã ba cạnh thửa 766, tờ bản đồ 72
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2068 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Mai Hắc Đế và đường hẻm 12 Nguyễn Khuyến
|
6.792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2069 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Mai Hắc Đế và hẻm 12 Nguyễn Khuyến (cạnh thửa 98, tờ bản đồ 71) - Đến đường hẻm giáp thửa 194, tờ bản đồ 71 và giáp thửa 352, tờ bản đồ 72
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2070 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ thửa 194, tờ bản đồ 71 và thửa 352, tờ bản đồ 72 - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
3.968.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2071 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa |
Hẻm 12 Nguyễn Khuyến (đối diện đường Mai Hắc Đế)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2072 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa |
Hẻm 22 Nguyễn Khuyến - nối đường Nguyễn Khuyến và đường Trần Nguyên Hãn (cạnh thửa 194, tờ bản đồ 71)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2073 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường Trần Nguyên Hãn
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2074 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Liên Nghĩa |
Các đường hẻm của đường Trần Nguyên Hãn
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2075 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 379, tờ bản đồ 71 - Đến hết thửa 488 và giáp thửa 449, tờ bản đồ 71
|
2.632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2076 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp thửa 488 và từ thửa 449, tờ bản đồ 71 - Đến Hoàng Văn Thụ
|
2.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2077 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 450, tờ bản đồ 71 - Đến hết đường
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2078 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến hết trường tiểu học Nam Sơn và hết thửa 134, tờ bản đồ 69
|
1.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2079 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ giáp trường tiểu học Nam Sơn và giáp thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
1.416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2080 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Ngô Mây - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 134, tờ bản đồ 69 - Đến hết đường
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2081 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ Quốc lộ 20 - Đến đường hẻm cạnh thửa 51, tờ bản đồ 83 (nhà ông Anh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2082 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 51, tờ bản đồ 83 (nhà ông Anh) - Đến đường Hàn Thuyên
|
1.192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2083 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường hẻm cạnh thửa 350, tờ bản đồ 67
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2084 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ đường hẻm cạnh thửa 350, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 67)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2085 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 67) và giáp thửa 346, tờ bản đồ 67 - Đến trại Gia Chánh (giáp thửa 109, tờ bản đồ 66)
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2086 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm gần mương nước (cạnh thửa 354, tờ bản đồ 87) chạy theo bờ hồ - Đến ngã ba Lý Thái Tổ - Quốc lộ 20
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2087 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 423, tờ bản đồ 87 - Đến ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 87
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2088 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 22, tờ bản đồ 87 (nhà ông Thành) - Đến ngã ba cạnh thửa 356, tờ bản đồ 87
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2089 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 07, tờ bản đồ 83 (nhà ông Thọ) - Đến ngã ba cạnh thửa 125, tờ bản đồ 83
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2090 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 350, tờ bản đồ 67
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2091 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 272, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba giáp đất Trại Gia Chánh (cạnh thửa 143, tờ bản đồ 67)
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2092 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 143, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba đối diện thửa 138, tờ bản đồ 66
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2093 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 299, tờ bản đồ 67
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2094 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm đi miếu Thổ công (cạnh thửa 293, tờ bản đồ 67) - Đến hết thửa 1028; 1031; 993, tờ bản đồ 83
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2095 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 1172, tờ bản đồ 83 - Đến giáp thửa 1117, tờ bản đồ 83
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2096 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 264, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 143, tờ bản đồ 67
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2097 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Đường hẻm cạnh thửa 110, tờ bản đồ 66 - Đến ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 66
|
590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2098 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 353, tờ bản đồ 67 - Đến ngã ba cạnh thửa 188, tờ bản đồ 67
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2099 |
Huyện Đức Trọng |
Các đường hẻm của đường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Liên Nghĩa |
Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 67 - Đến giáp thửa 65, tờ bản đồ 67; Đến ngã ba cạnh thửa 386, tờ bản đồ 67 theo hai hướng Đến ngã ba cạnh 03 thửa 530 tờ bản đồ 67 và Đến ngã ba cạnh 02 t
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2100 |
Huyện Đức Trọng |
Đường Hàn Thuyên - Thị trấn Liên Nghĩa |
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |