| 1001 |
Huyện Đức Trọng |
Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 21 - Đến cầu mới qua KCN Phú Hội (hết thửa 66, tờ bản đồ 31) |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1002 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1003 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1004 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 594, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 497, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1005 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và hết thửa 589, tờ bản đồ 20 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1006 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 589, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 812, tờ bản đồ 20 |
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1007 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 40, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 647, tờ bản đồ 20 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1008 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 663, tờ bản đồ 20 và Đến hết thửa 619, tờ bản đồ 20 |
904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1009 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 666, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 593, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1010 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 568, tờ bản đồ 20 đi qua thửa 587, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 565, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1011 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 72, tờ bản đồ 30 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1012 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - Đến suối |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1013 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 30 - Đến suối |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1014 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 30 (giáp cầu máng) |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1015 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 30 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1016 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 572, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 661, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1017 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 601, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 638, tờ bản đồ 21 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1018 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 21 (hội trường thôn Phú Hòa) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 31 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1019 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 31 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 473, tờ bản đồ 31 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 31 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 189, tờ bản đồ 31 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 31 - Đến sông Đa Nhim (hết thửa 515, tờ bản đồ 31) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 29 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 535, tờ bản đồ 29 (đường vào vườn hoa Mặt Trời) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 29 - Đến giáp mương (hết thửa 23, tờ bản đồ 29) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 480, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 29 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 09 và Đến hết thửa 91, tờ bản đồ 09 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 480, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 578, tờ bản đồ 20; Đến hết thửa 683, tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 638, tờ bản đồ 19 và thửa 733, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 580 tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 580 tờ bản đồ 20 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 56 tờ bản đồ 30 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa thửa 03, tờ bản đồ 08 |
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 08 - Đến giáp xã Tân Hội |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 28, tờ bản đồ 08 đi qua thửa 45 - Đến hết thửa 68, tờ bản đồ 08; Đến ngã ba cạnh thửa, tờ bản đồ 08; Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 18 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 08 - Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 19 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 675, tờ bản đồ 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 19 và thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 19 |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ thửa 423, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 884, tờ bản đồ 28 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 321, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 19 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 260, tờ bản đồ 19 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 - giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 19 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 29 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 29; Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 29 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 210, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 28 |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 342, tờ bản đồ 28) - Đến ngã ba hết thửa 146, tờ bản đồ 28 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã giáp thửa 146, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 932, tờ bản đồ 28 và hết thửa 99, tờ bản đồ 28 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 932, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 99, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 65 và 79, tờ bản đồ 27 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 28 đi qua thửa 01, tờ bản đồ 28-2013 - Đến hết thửa 966, tờ bản đồ 18 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 536, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 28 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 28 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 533, tờ bản đồ 29 |
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Đường vào Khu 6 - R’Chai I: Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 292, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 498, tờ bản đồ 29 |
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba giáp thửa 498, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 43 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cây đa (cạnh thửa 407, tờ bản đồ 28) - Đến giáp thửa 513, tờ bản đồ 29 (trường mầm non R' Chai) và giáp thửa 751, tờ bản đồ 28 |
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ thửa 513, tờ bản đồ 29 (phân trường mẫu giáo R’ Chai 1) và thửa 751, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba giáp thửa 48, tờ bản đồ 42 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 460, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 29 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 405, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 823, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 874, tờ bản đồ 28 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 448, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 728, tờ bản đồ 28 |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 467, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 882, tờ bản đồ 28 |
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 28 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1063 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 883, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 424, tờ bản đồ 28 |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1064 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 558, tờ bản đồ 28 - Đến cổng trường THCS Sơn Trung (hết thửa 657, tờ bản đồ 28) |
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1065 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 769, tờ bản đồ 28 - Đến giáp nghĩa địa (thửa 847, tờ bản đồ 28) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1066 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 846, tờ bản đồ 28 - Đến cổng trường THPT Nguyễn Thái Bình |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1067 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 45, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 41 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1068 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 340, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 333, tờ bản đồ 41 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1069 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 40 - Đến ngã tư cạnh thửa 263, tờ bản đồ 41 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1070 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 288, tờ bản đồ 41 (đối diện đập phụ số 2) - Đến ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 41 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1071 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 257, tờ bản đồ 41) - Đến hết thửa 523, tờ bản đồ 41 và hết thửa 522, tờ bản đồ 41 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1072 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Đường vào khu 1, Rchai 2: từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 219, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba giáp ĐT 724 (cạnh thửa 367, tờ bản đồ 27) |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1073 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 41 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1074 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa thửa 251, tờ bản đồ 41 |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1075 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cạnh thửa 438, tờ bản đồ 27 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 437, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 718, tờ bản đồ 40 |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã tư cạnh thửa 437, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 41 |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Đường vào khu 4, R'Chai 2: Từ ngã ba cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cạnh thửa 438, tờ bản đồ 27 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 608, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 406, tờ bản đồ 26 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 26 đi qua thửa 615 - Đến ngã ba cạnh thửa 641, tờ bản đồ 26 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 358, tờ bản đồ 26 |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 26 (xưởng gỗ) - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 26 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 205, tờ bản đồ 26 |
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết giáp nghĩa trang R' Chai 2 (thửa 81, tờ bản đồ 25) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 22 và 26, tờ bản đồ 26 |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba (giáp ranh xã Tân Thành) cạnh thửa 74, tờ bản đồ 15 đi qua ngã tư cạnh thửa 32, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 209, tờ bản đồ 25 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ giáp thửa 718, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 136, và giáp thửa 78 tờ bản đồ 40 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 732, 734 tờ bản đồ 40 đi qua thửa 723, 725 - Đến ngã ba cạnh thửa 733, tờ bản đồ 40 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ Quốc Lộ 20 - cạnh thửa 669, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 739, tờ bản đồ 28 (phân trường Mẫu giáo R' Chai 2) |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 361, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 27 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 27 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 27 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 261, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 88, tờ bản đồ 27 |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 26 đi qua thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 27 |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 125, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 11 và hết thửa 29, tờ bản đồ 26 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 69, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 27 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1097 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 81, tờ bản đồ 27 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1098 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 16 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1099 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 540, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 561, tờ bản đồ 26 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1100 |
Huyện Đức Trọng |
Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội |
Từ ngã ba cạnh thửa 481, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 26 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |