STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Đức Trọng | Đường dốc đá từ Quốc lộ 20 đến ngã ba đường nhựa thôn Phú Trung (ranh Phú Hội - Liên Nghĩa) - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 586, tờ bản đồ 21 - Đến cầu mới qua KCN Phú Hội (hết thửa 66, tờ bản đồ 31) | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
902 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
903 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 563, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 533, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
904 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 594, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 497, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
905 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 12, tờ bản đồ 31 - Đến ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và hết thửa 589, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
906 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 763, tờ bản đồ 20 và giáp thửa 589, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 812, tờ bản đồ 20 | 368.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
907 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 40, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 647, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
908 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 65, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 663, tờ bản đồ 20 và Đến hết thửa 619, tờ bản đồ 20 | 904.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
909 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 666, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 593, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
910 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 568, tờ bản đồ 20 đi qua thửa 587, tờ bản đồ 20 - Đến ngã ba cạnh thửa 565, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
911 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 117, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 72, tờ bản đồ 30 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
912 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 118, tờ bản đồ 30 (công ty Giang Anh Kỳ) - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
913 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 144, tờ bản đồ 30 - Đến suối | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
914 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 179, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 79, tờ bản đồ 30 (giáp cầu máng) | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
915 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 30 - Đến hết thửa 226, tờ bản đồ 30 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
916 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 572, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 661, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
917 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 601, tờ bản đồ 21 - Đến hết thửa 638, tờ bản đồ 21 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
918 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 626, tờ bản đồ 21 (hội trường thôn Phú Hòa) - Đến hết thửa 84, tờ bản đồ 31 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
919 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 64, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 142, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
920 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 83, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 117, tờ bản đồ 21; Đến hết thửa 473, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
921 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 13, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 212, tờ bản đồ 31 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
922 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 31 - Đến hết thửa 189, tờ bản đồ 31 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
923 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 114, tờ bản đồ 31 - Đến sông Đa Nhim (hết thửa 515, tờ bản đồ 31) | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
924 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 123, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
925 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 311, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba cạnh thửa 535, tờ bản đồ 29 (đường vào vườn hoa Mặt Trời) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
926 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 158, tờ bản đồ 29 - Đến giáp mương (hết thửa 23, tờ bản đồ 29) | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
927 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 133, tờ bản đồ 29 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
928 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 110, tờ bản đồ 09 - Đến hết thửa 35, tờ bản đồ 09 và Đến hết thửa 91, tờ bản đồ 09 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
929 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 539, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
930 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 480, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 578, tờ bản đồ 20; Đến hết thửa 683, tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
931 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 638, tờ bản đồ 19 và thửa 733, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 580 tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
932 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 368, tờ bản đồ 20 - Đến hết thửa 580 tờ bản đồ 20 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
933 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Tân - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 22, tờ bản đồ 29 - Đến giáp thửa 56 tờ bản đồ 30 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
934 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - Đến hết thửa thửa 03, tờ bản đồ 08 | 752.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
935 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 03, tờ bản đồ 08 - Đến giáp xã Tân Hội | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
936 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 28, tờ bản đồ 08 đi qua thửa 45 - Đến hết thửa 68, tờ bản đồ 08; Đến ngã ba cạnh thửa, tờ bản đồ 08; Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 18 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
937 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 45, tờ bản đồ 08 - Đến hết thửa 738, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
938 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 675, tờ bản đồ 19) - Đến ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 và giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 | 432.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
939 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, tờ bản đồ 19 và thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến giáp thửa 423, tờ bản đồ 19 | 416.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
940 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ thửa 423, tờ bản đồ 19 - Đến ngã ba cạnh thửa 884, tờ bản đồ 28 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
941 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 321, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 409, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
942 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 248, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 260, tờ bản đồ 19 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
943 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 259, tờ bản đồ 19 - giáp thửa 283, tờ bản đồ 19 - Đến hết thửa 229, tờ bản đồ 19 | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
944 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 53, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 20, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
945 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 134, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 42, tờ bản đồ 29; Đến hết thửa 06, tờ bản đồ 29 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
946 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 210, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 170, tờ bản đồ 28 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
947 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 342, tờ bản đồ 28) - Đến ngã ba hết thửa 146, tờ bản đồ 28 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
948 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã giáp thửa 146, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba hết thửa 932, tờ bản đồ 28 và hết thửa 99, tờ bản đồ 28 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
949 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 932, tờ bản đồ 28 và giáp thửa 99, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 65 và 79, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
950 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 100, tờ bản đồ 28 đi qua thửa 01, tờ bản đồ 28-2013 - Đến hết thửa 966, tờ bản đồ 18 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
951 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 536, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 209, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 324, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
952 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 142, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 250, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
953 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 289, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 533, tờ bản đồ 29 | 328.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
954 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Đường vào Khu 6 - R’Chai I: Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 292, tờ bản đồ 29 - Đến ngã ba hết thửa 498, tờ bản đồ 29 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
955 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 498, tờ bản đồ 29 - Đến hết thửa 89, tờ bản đồ 43 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
956 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - ngã ba cây đa (cạnh thửa 407, tờ bản đồ 28) - Đến giáp thửa 513, tờ bản đồ 29 (trường mầm non R' Chai) và giáp thửa 751, tờ bản đồ 28 | 472.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
957 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ thửa 513, tờ bản đồ 29 (phân trường mẫu giáo R’ Chai 1) và thửa 751, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba giáp thửa 48, tờ bản đồ 42 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
958 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 460, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 352, tờ bản đồ 29 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
959 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 405, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 823, tờ bản đồ 28; Đến ngã ba cạnh thửa 874, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
960 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 448, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 728, tờ bản đồ 28 | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
961 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 467, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 882, tờ bản đồ 28 | 344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
962 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 399, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 233, tờ bản đồ 28 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
963 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 883, tờ bản đồ 28 - Đến hết thửa 424, tờ bản đồ 28 | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
964 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 558, tờ bản đồ 28 - Đến cổng trường THCS Sơn Trung (hết thửa 657, tờ bản đồ 28) | 408.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
965 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 769, tờ bản đồ 28 - Đến giáp nghĩa địa (thửa 847, tờ bản đồ 28) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
966 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 846, tờ bản đồ 28 - Đến cổng trường THPT Nguyễn Thái Bình | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
967 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 45, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 186, tờ bản đồ 41 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
968 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 340, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa 333, tờ bản đồ 41 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
969 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, tờ bản đồ 40 - Đến ngã tư cạnh thửa 263, tờ bản đồ 41 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
970 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 288, tờ bản đồ 41 (đối diện đập phụ số 2) - Đến ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 41 | 384.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
971 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 (cạnh thửa 257, tờ bản đồ 41) - Đến hết thửa 523, tờ bản đồ 41 và hết thửa 522, tờ bản đồ 41 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
972 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Đường vào khu 1, Rchai 2: từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 219, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba giáp ĐT 724 (cạnh thửa 367, tờ bản đồ 27) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
973 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - cạnh thửa 116, tờ bản đồ 41 - Đến hết thửa 46, tờ bản đồ 41 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
974 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 01, tờ bản đồ 41 - Đến ngã ba cạnh thửa thửa 251, tờ bản đồ 41 | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
975 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 316, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cạnh thửa 438, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
976 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 718, tờ bản đồ 40 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
977 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 437, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 229, tờ bản đồ 41 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
978 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Đường vào khu 4, R'Chai 2: Từ ngã ba cạnh thửa 242, tờ bản đồ 27 - Đến ngã tư cạnh thửa 438, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
979 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 608, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 406, tờ bản đồ 26 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
980 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 640, tờ bản đồ 26 đi qua thửa 615 - Đến ngã ba cạnh thửa 641, tờ bản đồ 26 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
981 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 199, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 358, tờ bản đồ 26 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
982 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 203, tờ bản đồ 26 (xưởng gỗ) - Đến ngã ba cạnh thửa 196, tờ bản đồ 26 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
983 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 98, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba hết thửa 205, tờ bản đồ 26 | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
984 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 205, tờ bản đồ 26 - Đến hết giáp nghĩa trang R' Chai 2 (thửa 81, tờ bản đồ 25) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
985 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 93, tờ bản đồ 15 - Đến hết thửa 22 và 26, tờ bản đồ 26 | 232.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
986 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba (giáp ranh xã Tân Thành) cạnh thửa 74, tờ bản đồ 15 đi qua ngã tư cạnh thửa 32, tờ bản đồ 25 - Đến hết thửa 209, tờ bản đồ 25 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
987 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 718, tờ bản đồ 40 - Đến hết thửa 136, và giáp thửa 78 tờ bản đồ 40 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
988 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 732, 734 tờ bản đồ 40 đi qua thửa 723, 725 - Đến ngã ba cạnh thửa 733, tờ bản đồ 40 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
989 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ Quốc Lộ 20 - cạnh thửa 669, tờ bản đồ 28 - Đến ngã ba cạnh thửa 739, tờ bản đồ 28 (phân trường Mẫu giáo R' Chai 2) | 424.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
990 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 361, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 99, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
991 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 301, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 258, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
992 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 287, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 197, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
993 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 261, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba hết thửa 88, tờ bản đồ 27 | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
994 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 26 đi qua thửa 71, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 43, tờ bản đồ 27 | 288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
995 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 125, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 11 và hết thửa 29, tờ bản đồ 26 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
996 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 69, tờ bản đồ 27 - Đến ngã ba cạnh thửa 14, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
997 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 43, tờ bản đồ 27 - Đến hết thửa 81, tờ bản đồ 27 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
998 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 121, tờ bản đồ 26 - Đến ngã ba cạnh thửa 166, tờ bản đồ 16 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
999 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 540, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 561, tờ bản đồ 26 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1000 | Huyện Đức Trọng | Đường thôn R' Chai 3 - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 481, tờ bản đồ 26 - Đến hết thửa 41, tờ bản đồ 26 | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 304.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội có mức giá là 304.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ ngã ba cạnh thửa 550, tờ bản đồ 21 đến hết thửa 487, tờ bản đồ 21. Đây là mức giá thấp hơn so với các khu vực đô thị, phản ánh giá trị đất ở nông thôn và điều kiện hạ tầng có phần hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Phú Hòa - xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Phú Tân, Xã Phú Hội
Bảng giá đất của Huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Phú Tân, xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho đoạn đường cụ thể, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 240.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Phú Tân có mức giá 240.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực từ ngã ba cạnh thửa 236, tờ bản đồ 29 đến hết thửa 123, tờ bản đồ 29. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại khu vực này, có thể là do vị trí cụ thể của khu đất và các yếu tố liên quan như khoảng cách đến các tiện ích công cộng, điều kiện giao thông và sự phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Phú Tân, xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong điều kiện đất ở nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng - Đoạn Đường Thôn Chi Rông
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn Chi Rông - Xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 752.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn Chi Rông có mức giá 752.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong đoạn từ Quốc lộ 20 đến hết thửa 03, tờ bản đồ 08. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn với mức giá tương đối cao trong bối cảnh đất nông thôn, cho thấy khu vực này có sự phát triển về cơ sở hạ tầng hoặc có tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai. Mặc dù giá đất vẫn thấp hơn so với các khu vực đô thị, nhưng đây là một mức giá hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc mua bán đất đai tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 16/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn Chi Rông, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng Đoạn Đường Thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội: Cập Nhật Theo Quyết Định Số 02/2020/QĐ-UBND
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường Thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 328.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội có mức giá 328.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá này phản ánh những yếu tố như vị trí địa lý thuận lợi, khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng, và các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất ở khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Thôn R' Chai 1 - Xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Tại Đoạn Đường Thôn R' Chai 2 - Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
Bảng giá đất của huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng cho đoạn đường thôn R' Chai 2 - xã Phú Hội, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 408.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thôn R' Chai 2 - xã Phú Hội có mức giá là 408.000 VNĐ/m². Khu vực này kéo dài từ Quốc lộ 20 cạnh thửa 558, tờ bản đồ 28 đến cổng trường THCS Sơn Trung (hết thửa 657, tờ bản đồ 28). Giá trị đất tại vị trí này được xác định dựa trên các yếu tố như địa hình, điều kiện giao thông, và sự gần gũi với các tiện ích công cộng như trường học.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường thôn R' Chai 2 - xã Phú Hội, huyện Đức Trọng. Việc nắm bắt mức giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.