901 |
Huyện Di Linh |
Đường thôn Ka Sá (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc |
Từ thửa 128(66) - Đến hết thửa 308(66) (nhánh 1) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
902 |
Huyện Di Linh |
Đường thôn Ka Sá (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc |
Từ thửa 47273(66) - Đến hết thửa 288(66) (nhánh 2) |
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
903 |
Huyện Di Linh |
Đường thôn Ka Sá (Khu vực trung tâm xã) - Xã Gia Bắc |
Từ thửa 309(66)đến hết thửa 288(66) (nhánh 3) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
904 |
Huyện Di Linh |
Đường thôn Hà Giang - Xã Gia Bắc |
Từ thửa 191(65) - Đến hết thửa 220(65) |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
905 |
Huyện Di Linh |
Đường thôn Đạ Hiong - Xã Gia Bắc |
Từ thửa 66(78) - Đến hết thửa 35(78) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
906 |
Huyện Di Linh |
Đường thôn Đạ Hiong - Xã Gia Bắc |
Từ thửa 71(78) - Đến hết thửa 132(78) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
907 |
Huyện Di Linh |
Khu vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp (không thuộc bảng giá chi tiết ở khu vực 1 nêu trên) - Xã Gia Bắc |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
908 |
Huyện Di Linh |
Khu vực III: Là đất ở thuộc các khu vực còn lại - Xã Gia Bắc |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
909 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn giáp ranh xã Liên Đầm - Đến đầu đường Nguyễn Văn Cừ (từ thửa 129 + 144 - tờ 29 Đến hết thửa 46 + 31- tờ 121) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
910 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (từ thửa 13-tờ 134 - Đến hết thửa 162,167(29)) đường bê tông |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
911 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (từ thửa 169-tờ 29 - Đến hết thửa 265, 272(29)) đường đất |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
912 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương từ giáp QL20 (thửa 180-tờ 29 - Đến hết thửa 44, 52(29)) đường nhựa |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
913 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đầu đường Nguyễn Văn Cừ - Đến giáp đường Nguyễn Đình Quân (từ thửa 44, 45(121) hết thửa 3(125) + 29(112)) |
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
914 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 18, 25(30) - Đến hết thửa 127, 159-tờ 30) đường nhựa |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
915 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 thửa 73(135) - Đến hết thửa 336, 857 (135) đường nhựa |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
916 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 73, 94(30) - Đến hết thửa 89, 79(30)) đường nhựa |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
917 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (thửa 3, 11(124) - Đến giáp đường Ngô Sỹ Liêm (hết thửa 27-tờ 30)) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
918 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Tiếp từ đường Nguyễn Đình Quân - Đến giáp đường Nguyễn Văn Trỗi (Từ thửa 8, 9 - tờ 113 (2016) Đến hết thửa 13, 14 - tờ 131 (2016) và đường Hà Huy Tập (hết thửa 58 - tờ 131 (2016)) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
919 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 162(25), 28(56) - Đến hết thửa 54, 62(25)) đường đất |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
920 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 3, 19(56) - Đến hết thửa 61,72(25)) đường đất |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
921 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 45(57), 1(116) - Đến giáp đường Nguyên Văn Trỗi (thửa 100, 114(58)) đường đất |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
922 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 111(58), 12(117) - Đến thửa 56, 70(58)) đường bê tông |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
923 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 từ thửa 29, 30(118) - Đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 100,114(58) đường bê tông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
924 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL20 (từ thửa 73,62(119) - Đến giáp đường Hai Bà Trưng (thửa 59(119)) đường bê tông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
925 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đầu đường Nguyễn Văn Trỗi và Hà Huy Tập - Đến giáp đường Trần Hưng Đạo (Đến hết thửa 7(60) + 31(119) và Nguyễn Tri Phương (Đến hết thửa 76, 77, 78, 79, 80, 100, 98, 97, 99 - tờ 60) |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
926 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đường Trần Hưng Đạo + Nguyễn Tri Phương - Đến giáp đường Lý Thường Kiệt (QL28) + đường Trần Quốc Toản (Đến hết thửa 56 + 72 - tờ 100 (2016)) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
927 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đầu đường Lý Thường Kiệt + Trần Quốc Toản - Đến giáp ngã 4 đường Nguyễn Du (hết thửa 41 - tờ 92 (2016)) + Mọ Kọ (hết thửa 15 - tờ 50 (2016)) |
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
928 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ ngã 4 Nguyễn Du Mọ Kọ - Đến đường Đào Duy Từ (Từ thửa 82 + 27(92) Đến hết thửa 79+90(87)) |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
929 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đường Đào Duy Từ - Đến đường Trần Phú (Từ thửa 78+ 68(87) Đến hết thửa 14+11(84)) |
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
930 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 - Đến giáp đường Phạm Ngũ Lão (từ thửa 110(41) Đến hết thửa 44, 45(41)) đường nhựa |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
931 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ đường Trần Phú - Đến bến xe Thành Bưởi (từ thửa 45(42) + 12(85) Đến hết thửa 22+36 - tờ 81) |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
932 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 74, 77(81) - Đến hết thửa 217, 52(42)) đường bê tông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
933 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 1047, 456(11) - Đến hết thửa 627, 686(11)) đường bê tông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
934 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 58, 65(81) - Đến hết thửa 34, 39(42)) đường nhựa |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
935 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 - Đến giáp đường Võ Văn Tần (từ thửa 11(41), 166(10) Đến hết thửa 244, 139(10)) đường nhựa |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
936 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Cây xăng ông Binh - Đến hết xưởng cua Quảng Lâm (Từ thửa 18+35 - tờ 81 Đến hết thửa 47+229- tờ 11) |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
937 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 7, 9(82) - Đến hết thửa 616, 546(11)) đường bê tông |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
938 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 31(81), 25(82) - Đến hết thửa 547, 527, 404(11)) đường bê tông |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
939 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 13(82), 57(77) - Đến hết thửa 1021(11)) đường bê tông |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
940 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 153 + 230 tờ 11 - Đến hết thửa 202+ 278(7) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
941 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 42, 74(11) - Đến hết thửa 460, 458(6)) đường đất |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
942 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 407(7) - Đến hết thửa 455, 457(6)) đường đất |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
943 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 325, 312(7) - Đến hết thửa 234,196(7)) đường đất |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
944 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 202(7) - Đến giáp đường Nguyễn Trung Trực hết thửa 4, 5(7)) đường đất |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
945 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 190, 130(12) - Đến hết thửa 305(12)) đường đất |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
946 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 (từ thửa 278(7) - Đến hết thửa 389(7)) đường bê tông |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
947 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ đầu đường Lý Thường Kiệt - Đến ngã rẽ, đầu đường Phan Bội Châu (Tính từ thửa 108 (tờ 100-2016) + thửa 109(100- 2016) Đến hết thửa 1+17 (tờ 99-2016)) |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
948 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến giáp đầu đường Nguyễn Văn Trỗi, (tính từ thửa 5+ thửa 6(99-2016) Đến hết thửa 23(103- 2016)) |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
949 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Lý Thường Kiệt từ thửa 91(100) - Đến thửa 28(100) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
950 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 13(99); 75+80(54) - Đến thửa 62(53) +83(53) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
951 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 31+35(104) - Đến thửa 46+107(104) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
952 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 11+89(53); 51+52(53) - Đến thửa 79(53) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
953 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ giáp đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (tính từ thửa 18(103-2016) + Đến hết thửa 3(95-2016)) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
954 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (Các thửa 22+180+181(52) |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
955 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (Từ thửa 29 (53) Đến thửa 16(53) (đường đất) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
956 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Hẻm đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến giáp đầu đường Lê Hồng Phong (từ thửa 22+24(94) Đến thửa 39+40(51) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
957 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Giáp đường Lê Hồng Phong - Đến đầu đường Ngô Quyền (Tính từ thửa 1(95) và 6(94) + Đến hết thửa 123 + thửa 137(16)) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
958 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 7(94) + 8(47) - Đến thửa 25+26(51) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
959 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 387+388(17) - Đến thửa 356+411(17) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
960 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 823(17) + 238+523(17); 276+313(17) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
961 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 535+536(67) + 637(16)+4(16) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
962 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 509 + 538(16) + 8 + 15(25); từ thửa 483(16) + 444(16) + 489(16) + 579(16) + 6(46) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
963 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 422 + 443 - Đến hết thửa 13 + 17(25) + 425(16) Đến thửa 396(16) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
964 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 376 + 377 + 428(16) - Đến thửa 338 + 390(16) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
965 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 413(16) + 203(17); - Đến thửa 176 + 158(17) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
966 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ giáp đường Ngô Quyền thửa 105 + 116(16) - Đến hết thửa 19 + 68(8) - Giáp xã Tân Châu |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
967 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 45 + 62(16) - Đến thửa 5 + 50(16) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
968 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 64 - Đến hết thửa 7(16) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
969 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 1: Từ đất của Bưu điện Di linh đến ngã 3 Cây Sơn (Lý Thường Kiệt) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ thửa 3(16) - Đến thửa 18(8) (Nhựa) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
970 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 2: Đường vào xã Gung Ré (Lê Lợi) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ giáp QL 20 từ thửa 102+129(60-2016) - Đến hết thửa 156 + 220(60) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
971 |
Huyện Di Linh |
Nhánh 2: Đường vào xã Gung Ré (Lê Lợi) - Quốc lộ 28 đi qua thị trấn Di Linh |
Từ hết thửa 157(60)+1(64) - Đến hết thửa 87, 88(33) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
972 |
Huyện Di Linh |
Đưởng Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Q120 - Đến hết thửa 1(140) + 3 (139) |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
973 |
Huyện Di Linh |
Đưởng Nguyễn Văn Cừ - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại: - Đến hết thửa 13+17(36) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
974 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Lai - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL 20 - Đến hết 325(23-2016) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
975 |
Huyện Di Linh |
Đường Lê Lai - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại - Đến hết thửa 21 (29-2016) - Giáp đường Ngô Quyền |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
976 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL 20 - Đến hết thửa 76 (123-2016) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
977 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 74 (123-2016) - Đến giáp đường Nguyễn Văn Cừ |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
978 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 26 (123-2016) - Đến hết thửa 156 + 177(30-2016) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
979 |
Huyện Di Linh |
Đường Ngô Sỹ Liên - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa hết thửa 178 (30-2016) - Đến hết đường - giáp suối Dariam |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
980 |
Huyện Di Linh |
THỊ TRẤN DI LINH |
Hẻm đường Hùng Vương giáp QL 20 thửa 675 (302016) - Đến hết thửa 804 + 820 (30-2016) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
981 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Đình Quân tính từ giáp QL 20 đến hết thửa 141 (24-2016) - THỊ TRẤN DI LINH |
Đường Nguyễn Đình Quân tính từ giáp QL 20 - Đến hết thửa 141 (24-2016) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
982 |
Huyện Di Linh |
Phan Đăng Lưu từ thửa 259(24) + 50(111) đến hết thửa 110+135(24) - THỊ TRẤN DI LINH |
Phan Đăng Lưu từ thửa 259(24) + 50(111) - Đến hết thửa 110+135(24) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
983 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp QL 20 - Đến giáp khu quy hoạch dân cư 2/9 |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
984 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ bắt đầu khu quy hoạch 2/9 - Đến hết thửa 439 + 455 (31-2016) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
985 |
Huyện Di Linh |
Đường Võ Thị Sáu - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn còn lại từ thửa 466 + 461(31-2016) - Đến hết thửa 556 + 564(31-2016) |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
986 |
Huyện Di Linh |
Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) Trục đường rộng 7 m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn đường từ lô A1 chạy qua đất công trình giáo dục và công viên - Đến lô A 136 và Đến hết lô A 177 (Nằm phía bên phải đoạn đường thuộc trục đường Phạm Hồng Thái từ TP. Hồ Chí Minh đi Đà Lạt) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
987 |
Huyện Di Linh |
Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) Trục đường rộng 7 m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn đường từ lô A1 - Đến lô A 27 và từ lô A 178 Đến hết lô A 329 (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
988 |
Huyện Di Linh |
Dãy 1 (Ghi theo lô, thửa quy hoạch) Trục đường rộng 7 m (lộ giới 6,5m) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn đường từ lô A27 - Đến lô A329 (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
989 |
Huyện Di Linh |
Trục đường rộng 5 m (lộ giới 4m) (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng) - Khu quy hoạch dân cư nhà máy chè 2/9 - THỊ TRẤN DI LINH |
Trục đường rộng 5 m (lộ giới 4m) (chưa hoàn thiện cơ sở hạ tầng) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
990 |
Huyện Di Linh |
Đường Phạm Hồng Thái - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp đường Hà Huy Tập thửa 58(131) - Đến giáp Công ty cổ phần chè và cà phê Di Linh (từ thửa 57(131)+18(32) Đến hết thửa 29(126) + 21(31) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
991 |
Huyện Di Linh |
Đường Hà Huy Tập - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 thửa 63(131)+19(32) - Đến hết thửa 85+99(32) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
992 |
Huyện Di Linh |
Đường Hà Huy Tập - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 90+100(32) - Đến hết thửa 226+228 (31) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
993 |
Huyện Di Linh |
Đường Đoàn Đức Ngọc - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 59+64(131) - Đến hết thửa 79+84(132) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
994 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 1 từ giáp Quốc Lộ 20 thửa 11(131)+145(58) - Đến hết thửa 125, 117(58) |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
995 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - THỊ TRẤN DI LINH |
Đoạn 2 từ thửa 100,116(58) - Đến giáp thửa 24(103) + 98(53) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
996 |
Huyện Di Linh |
Đường Phạm Ngọc Thạch - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ giáp Quốc lộ 20 - Đến giáp trung tâm y tế huyện Di Linh (từ thửa 64(133) + 83(132) Đến hết thửa 424+432(32)) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
997 |
Huyện Di Linh |
Đường Phan Đình Giót (thửa 27+28+34 (118)) - THỊ TRẤN DI LINH |
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
998 |
Huyện Di Linh |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 105+126(58) - Đến hết thửa 18(107)+3(119) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
999 |
Huyện Di Linh |
Đường Trần Hưng Đạo - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 16(107) - Đến hết thửa 79(54) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1000 |
Huyện Di Linh |
Đường Nguyễn Tri Phương - THỊ TRẤN DI LINH |
Từ thửa 76 + 77 + 78 + 79 + 80 + 100 + 98 + 97 + 99 + 104 (60) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |