Bảng giá đất Huyện Di Linh Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Huyện Di Linh là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Di Linh là: 20.800
Giá đất trung bình tại Huyện Di Linh là: 518.716
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất trồng cây hàng năm
1002 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 120.000 96.000 60.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1003 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1004 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1005 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1006 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1007 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 34.000 27.000 17.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1008 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1009 Huyện Di Linh Xã Gung Ré Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1010 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1011 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1012 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1013 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1014 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1015 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 34.000 27.000 17.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1016 Huyện Di Linh Xã Tam Bố Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1017 Huyện Di Linh Xã Tân Châu Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1018 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1019 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1020 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất trồng cây lâu năm
1021 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 46.000 37.000 23.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1022 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1023 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1024 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1025 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1026 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 26.000 21.000 13.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1027 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1028 Huyện Di Linh Xã Gung Ré Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1029 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1030 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1031 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1032 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1033 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1034 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 26.000 21.000 13.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1035 Huyện Di Linh Xã Tam Bố Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1036 Huyện Di Linh Xã Tân Châu Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1037 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1038 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 40.000 32.000 20.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1039 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1040 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 120.000 96.000 60.000 - - Đất nông nghiệp khác
1041 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1042 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1043 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1044 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1045 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 34.000 27.000 17.000 - - Đất nông nghiệp khác
1046 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1047 Huyện Di Linh Xã Gung Ré Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1048 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1049 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1050 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1051 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1052 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1053 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 34.000 27.000 17.000 - - Đất nông nghiệp khác
1054 Huyện Di Linh Xã Tam Bố Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1055 Huyện Di Linh Xã Tân Châu Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1056 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1057 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 60.000 48.000 30.000 - - Đất nông nghiệp khác
1058 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 50.000 40.000 25.000 - - Đất nông nghiệp khác
1059 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1060 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1061 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1062 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1063 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1064 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1065 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1066 Huyện Di Linh Xã Gung Ré 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1067 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1068 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1069 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1070 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1071 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1072 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1073 Huyện Di Linh Xã Tam Bố 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1074 Huyện Di Linh Xã Tân Châu 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1075 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1076 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1077 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng 26.000 21.000 13.000 - - Đất rừng sản xuất
1078 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1079 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1080 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1081 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1082 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Thượng 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1083 Huyện Di Linh Xã Gia Bắc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1084 Huyện Di Linh Xã Gia Hiệp 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1085 Huyện Di Linh Xã Gung Ré 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1086 Huyện Di Linh Xã Hòa Bắc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1087 Huyện Di Linh Xã Hòa Nam 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1088 Huyện Di Linh Xã Hòa Ninh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1089 Huyện Di Linh Xã Hòa Trung 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1090 Huyện Di Linh Xã Liên Đầm 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1091 Huyện Di Linh Xã Sơn Điền 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1092 Huyện Di Linh Xã Tam Bố 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1093 Huyện Di Linh Xã Tân Châu 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1094 Huyện Di Linh Xã Tân Lâm 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1095 Huyện Di Linh Xã Tân Nghĩa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1096 Huyện Di Linh Xã Tân Thượng 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng phòng hộ
1097 Huyện Di Linh Thị trấn Di Linh 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
1098 Huyện Di Linh Xã Bảo Thuận 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
1099 Huyện Di Linh Xã Đinh Lạc 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng
1100 Huyện Di Linh Xã Đinh Trang Hòa 20.800 16.800 10.400 - - Đất rừng đặc dụng

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện