Bảng giá đất Huyện Cát Tiên Lâm Đồng

Giá đất cao nhất tại Huyện Cát Tiên là: 2.600.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Cát Tiên là: 8.000
Giá đất trung bình tại Huyện Cát Tiên là: 361.504
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Cát Tiên Thị trấn Phước Cát Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
402 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
403 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
404 Huyện Cát Tiên Xã Phước Cát 2 Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 32.000 26.000 16.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
405 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
406 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 32.000 25.000 16.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
407 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 28.000 22.000 14.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
408 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 30.000 24.000 15.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
409 Huyện Cát Tiên Thị trấn Cát Tiên Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 39.000 31.000 20.000 - - Đất nông nghiệp khác
410 Huyện Cát Tiên Xã Gia Viễn Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 26.000 18.000 - - Đất nông nghiệp khác
411 Huyện Cát Tiên Xã Đức Phổ Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 37.000 29.000 19.000 - - Đất nông nghiệp khác
412 Huyện Cát Tiên Thị trấn Phước Cát Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 38.000 30.000 19.000 - - Đất nông nghiệp khác
413 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nông nghiệp khác
414 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nông nghiệp khác
415 Huyện Cát Tiên Xã Phước Cát 2 Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 32.000 26.000 16.000 - - Đất nông nghiệp khác
416 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 36.000 29.000 18.000 - - Đất nông nghiệp khác
417 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 32.000 25.000 16.000 - - Đất nông nghiệp khác
418 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 28.000 22.000 14.000 - - Đất nông nghiệp khác
419 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng Trừ đất trong phạm vi quy hoạch đất ở đô thị thuộc thị trấn và khu dân cư nông thôn 30.000 24.000 15.000 - - Đất nông nghiệp khác
420 Huyện Cát Tiên Xã Gia Viễn 12.000 11.000 10.000 - - Đất rừng sản xuất
421 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng 11.000 9.000 8.000 - - Đất rừng sản xuất
422 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi 14.000 12.000 11.000 - - Đất rừng sản xuất
423 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa 14.000 12.000 11.000 - - Đất rừng sản xuất
424 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh 11.000 9.000 8.000 - - Đất rừng sản xuất
425 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm 11.000 9.000 8.000 - - Đất rừng sản xuất
426 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng 10.000 8.000 7.000 - - Đất rừng sản xuất
427 Huyện Cát Tiên Xã Gia Viễn 9.600 8.800 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
428 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng đặc dụng
429 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng đặc dụng
430 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng đặc dụng
431 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng đặc dụng
432 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng đặc dụng
433 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng 8.000 6.400 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
434 Huyện Cát Tiên Xã Gia Viễn 9.600 8.800 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
435 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng đặc dụng
436 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng đặc dụng
437 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng đặc dụng
438 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng đặc dụng
439 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng đặc dụng
440 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng 8.000 6.400 5.600 - - Đất rừng đặc dụng
441 Huyện Cát Tiên Xã Gia Viễn 9.600 8.800 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
442 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
443 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng phòng hộ
444 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng phòng hộ
445 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
446 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
447 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng 8.000 6.400 5.600 - - Đất rừng phòng hộ
448 Huyện Cát Tiên Xã Gia Viễn 9.600 8.800 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
449 Huyện Cát Tiên Xã Tiên Hoàng 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
450 Huyện Cát Tiên Xã Quảng Ngãi 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng phòng hộ
451 Huyện Cát Tiên Xã Tư Nghĩa 11.200 9.600 8.800 - - Đất rừng phòng hộ
452 Huyện Cát Tiên Xã Nam Ninh 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
453 Huyện Cát Tiên Xã Mỹ Lâm 8.800 7.200 6.400 - - Đất rừng phòng hộ
454 Huyện Cát Tiên Xã Đồng Nai Thượng 8.000 6.400 5.600 - - Đất rừng phòng hộ