| 301 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang
|
310.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim
|
590.000
|
360.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện
|
310.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim
|
310.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
590.000
|
380.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
460.000
|
310.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
190.000
|
160.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
380.000
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
240.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
130.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ
|
910.000
|
410.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 315 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ
|
640.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 316 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã
|
340.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 317 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn
|
340.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 318 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà ở công nhân viên Công ty thủy điện HQ-BC
|
340.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 319 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Than Uyên - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Bá Trường
|
510.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 320 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Trường - Đến hết địa phận xã
|
320.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 321 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ điểm giao với đường rẽ vào bản Nà Phát - Đến tiếp giáp cầu Che Bó
|
510.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 322 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm
|
510.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 323 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát
|
320.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 324 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã
|
320.000
|
200.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 325 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt
|
410.000
|
250.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 326 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang
|
220.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 327 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim
|
410.000
|
250.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 328 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện
|
220.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 329 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim
|
220.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 330 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
410.000
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 331 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
320.000
|
220.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 332 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
130.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 333 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
270.000
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 334 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
170.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 335 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
90.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 336 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 337 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 338 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 339 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ
|
650.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 340 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ
|
460.000
|
210.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 341 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã
|
240.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 342 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn
|
240.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 343 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà ở công nhân viên Công ty thủy điện HQ-BC
|
240.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 344 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Than Uyên - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Bá Trường
|
370.000
|
220.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 345 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Trường - Đến hết địa phận xã
|
230.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 346 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ điểm giao với đường rẽ vào bản Nà Phát - Đến tiếp giáp cầu Che Bó
|
370.000
|
220.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 347 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm
|
370.000
|
220.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 348 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát
|
230.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 349 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã
|
230.000
|
150.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 350 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 351 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận trường cấp 2 - Đến giáp địa phận xã Mường Cang
|
160.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 352 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ tiếp giáp QL32 - Ngã ba Mường Kim - Đến cầu Mường Kim
|
300.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 353 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ cầu Mường Kim - Đến đường rẽ vào nhà máy thủy điện
|
160.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 354 |
Huyện Than Uyên |
QL 279 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn tiếp giáp cầu sắt - Đến hết địa phận trường THPT Mường Kim
|
160.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 355 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
300.000
|
190.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 356 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
230.000
|
160.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 357 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 1 - Tà Hửa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 358 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
190.000
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 359 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
120.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 360 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 2 - Tà Hửa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
70.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 361 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Mường Cang, Mường Than, Phúc Than |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 362 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Hua Nà, Mường Kim, Ta Gia |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 363 |
Huyện Than Uyên |
Khu vực 3 - Tà Hửa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 364 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
40.000
|
36.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 365 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
40.000
|
36.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 366 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
38.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 367 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 368 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 369 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 370 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
36.000
|
32.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 371 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
|
36.000
|
32.000
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 372 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 373 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 374 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 375 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 376 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 377 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
|
37.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 378 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
35.000
|
31.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 379 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 380 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
22.200
|
19.800
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 381 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
21.000
|
18.600
|
15.600
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 382 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 383 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
7.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 384 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 385 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 386 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 387 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà, Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
|
3.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 388 |
Huyện Than Uyên |
Thị trấn Than Uyên |
Đất nương rẫy
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 389 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Mường Cang, Mường Than, Phúc Than, Mường Kim, Hua Nà |
Đất nương rẫy
|
33.000
|
29.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 390 |
Huyện Than Uyên |
Các xã: Ta Gia, Tà Hừa, Khoen On, Tà Mung, Mường Mít, Pha Mu |
Đất nương rẫy
|
30.000
|
27.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |