| 201 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lý Tự Trọng |
Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 202 |
Huyện Than Uyên |
Đường 15/10 |
UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 203 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 534 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 204 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 542 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 205 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551)
|
500.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 206 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 413 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 207 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 208 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 695 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 209 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ Đi Sen Đông |
Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 210 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017)
|
900.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 211 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086)
|
440.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 212 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 821 Điện Biên Phủ |
Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005)
|
440.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 213 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã tư Ngân hàng Công thương (Số nhà 001) - Ngã tư (Gần số nhà 046)
|
550.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 214 |
Huyện Than Uyên |
Phố Hoàng Liên |
Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 089
|
440.000
|
200.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 215 |
Huyện Than Uyên |
Phố Chu Văn An |
Ranh giới đất Honda Trường Thành (Số nhà 001) - Ngã 3 (Hết số nhà 059)
|
550.000
|
240.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 216 |
Huyện Than Uyên |
Phố Phạm Ngọc Thạch |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp Bờ hồ Than Uyên (Số nhà 046)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 217 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
490.000
|
240.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 218 |
Huyện Than Uyên |
Đường sau Sân vận động |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 - Tiếp giáp đường trục 3 (Gần nhà bà Thanh)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 219 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 193 Đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp phố Lý Tự Trọng (Ranh giới đất nhà ông Lộc)
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 220 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ngã 4 (Gần số nhà 083) - Hết ranh giới số nhà 135
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 221 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 552 Điện Biên Phủ |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 010
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 222 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Ranh giới số nhà 002 - Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 016)
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 223 |
Huyện Than Uyên |
Phố Lương Định Của |
Ranh giới số nhà 084 - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh (Hết ranh giới số nhà 106)
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 224 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ phố Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 01 - Hết ranh giới đất nhà ông Quốc Trượng
|
200.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 225 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 21 Trần Quốc Mạnh |
Ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Hải (Khu 5b) - Tiếp giáp ranh giới số nhà 002
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 226 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp đầu cầu khu 8 (Số nhà 020) - Hết ranh giới đất nhà ông Thông (Mão) (Số nhà 076)
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 227 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 51 Nguyễn Chí Thanh |
Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 026
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 228 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 82 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 005
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 229 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã tư 15/10 (Số nhà 028) - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 066)
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 230 |
Huyện Than Uyên |
Đường Thanh Niên |
Hết ranh giới nhà ông Đô khu 6 (Số nhà 170) - Hết địa phận thị trấn Than Uyên
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 231 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 17 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 019
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 232 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 233 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 31 Phạm Ngọc Thạch |
Hết địa phận số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 023
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 234 |
Huyện Than Uyên |
Đường Tôn Thất Tùng |
Ranh giới số nhà 137 - Tiếp giáp đường Thanh Niên
|
310.000
|
130.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 235 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 192 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 192 - Tiếp giáp đường Thanh Niên (Số nhà 018)
|
380.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 236 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 9 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường 15/10 (Số nhà 037)
|
330.000
|
170.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 237 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 66 đường 15/10 |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 031
|
220.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 238 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 32 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Trường Mần non số 2 (Số nhà 011)
|
390.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 239 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp số nhà 018 - Hết ranh giới số nhà 092
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 240 |
Huyện Than Uyên |
Đường Bế Văn Đàn |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 092 - Hết ranh giới số nhà 131
|
190.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 241 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 123 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 242 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 135 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 243 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 10 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 244 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 Phạm Ngọc Thạch |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 245 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 2 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 246 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 28 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 025
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 247 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 12 Lương Định Của |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 248 |
Huyện Than Uyên |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đối diện cổng Huyện đội tiếp giáp đất nhà ông Hương Sinh - Hết địa phận thị trấn
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 249 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 665 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 250 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 819 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới đất đường huyện Ủy (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 251 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 14 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 252 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 476 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 253 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 2 ngõ 458 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới số nhà 015
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 254 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 18 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới đất HTX Xuân Thủy (Số nhà 015)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 255 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 181 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 007
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 256 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 119 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 012
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 257 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 483 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 016
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 258 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 030
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 259 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 86 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 028
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 260 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 164 đường Thanh Niên |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 014
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 261 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 88 Nguyễn Chí Thanh |
Cổng Huyện đội (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 015
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 262 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 67 Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 012 - Hết ranh giới số nhà 034
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 263 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 44 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 004
|
170.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 264 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 22 phố Hoàng Liên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
170.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 265 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 Lý Tự Trọng |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
170.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 266 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 146 đường 15/10 |
Hết ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 267 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 110 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 011
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 268 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 23 Tô Vĩnh Diện |
Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 021
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 269 |
Huyện Than Uyên |
Phố Tô Vĩnh Diện |
Tiếp giáp ranh giới nhà ông An - Hết ranh giới đất nhà ông Thế
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 270 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 83 Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 015
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 271 |
Huyện Than Uyên |
Phố Trần Quốc Mạnh |
Tiếp giáp ngã 3 Quốc lộ 32 (Số nhà 002) - Tiếp giáp số nhà 022
|
340.000
|
270.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 272 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 400 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Đến cuối đường (Hết ranh giới số nhà 006)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 273 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 529 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp ranh giới đất Trạm Y tế (Số nhà 002)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 274 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 73 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất Công ty ga Hải Vân (Số nhà 005)
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 275 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 159 Tôn Thất Tùng |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 009
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 276 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 (đất đấu giá) - Hết ranh giới số nhà 002
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 277 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 36 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 004
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 278 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 62 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 003
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 279 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 084 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 084 - Hết ranh giới số nhà 001
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 280 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 174 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp số nhà 174 - Hết ranh giới số nhà 001
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 281 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 122 đường Thanh Niên |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 124 - Hết ranh giới số nhà 003
|
200.000
|
110.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 282 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 42 phố Trần Huy Liệu |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 017
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 283 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 213 đường Điện Biên Phủ |
Từ tiếp giáp ranh giới số nhà 213 - Hết ranh giới số nhà 007
|
140.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 284 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 54 đường 15/10 |
Tiếp giáp Ranh giới số nhà 056 - Hết ranh giới số nhà 015
|
390.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 285 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 8 ngõ 54 đường 15/10 |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 008
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 286 |
Huyện Than Uyên |
Ngách 15 ngõ 66 đường 15/10 |
Tiếp giáp số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 006
|
170.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 287 |
Huyện Than Uyên |
Ngõ 532 đường Điện Biên Phủ |
Tiếp giáp ranh giới số nhà 532 - Hết ranh giới số nhà 009
|
330.000
|
140.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 288 |
Huyện Than Uyên |
Các vị trí còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 289 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp cầu Mường Cang - Đến Cây xăng nhà bà Chứ
|
1.300.000
|
580.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 290 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Cây xăng nhà bà Chứ - Đến hết đất Ban quản lý rừng phòng hộ
|
910.000
|
410.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 291 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG CANG |
Tiếp giáp đất Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến hết địa phận xã
|
480.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 292 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà bà Mòn
|
480.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 293 |
Huyện Than Uyên |
Đường nhánh - XÃ MƯỜNG CANG |
Đoạn từ tiếp giáp Quốc lộ 32 cầu Mường Cang - Đến hết ranh giới đất nhà ở công nhân viên Công ty thủy điện HQ-BC
|
480.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 294 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp địa phận thị trấn Than Uyên - Đến hết ranh giới đất ông Nguyễn Bá Trường
|
730.000
|
430.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 295 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG THAN |
Đoạn từ tiếp giáp ranh giới đất nhà ông Nguyễn Bá Trường - Đến hết địa phận xã
|
460.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 296 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ điểm giao với đường rẽ vào bản Nà Phát - Đến tiếp giáp cầu Che Bó
|
730.000
|
430.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 297 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 279 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 279 đường đi Văn Bàn - Đến hết ranh giới Trạm kiểm lâm
|
730.000
|
430.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 298 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Mường Than - Đến tiếp giáp đường rẽ vào bản Nà Phát
|
460.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 299 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ PHÚC THAN |
Đoạn từ cầu Che Bó - Đến hết địa phận xã
|
460.000
|
290.000
|
130.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 300 |
Huyện Than Uyên |
Quốc lộ 32 - XÃ MƯỜNG KIM |
Đoạn từ địa phận trường cấp 2 - Đến giáp cầu sắt
|
590.000
|
360.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |