Bảng giá đất Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là: 2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là: 775.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6101 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6102 Huyện Đăk Hà Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành 280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6103 Huyện Đăk Hà Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6104 Huyện Đăk Hà Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6105 Huyện Đăk Hà Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6106 Huyện Đăk Hà Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6107 Huyện Đăk Hà Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6108 Huyện Đăk Hà Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6109 Huyện Đăk Hà Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6110 Huyện Đăk Hà Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6111 Huyện Đăk Hà Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Đường 24/3 - Đến đất cà phê 272.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6112 Huyện Đăk Hà Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6113 Huyện Đăk Hà Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6114 Huyện Đăk Hà Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Hùng Vương - Đến Ngô Quyền 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6115 Huyện Đăk Hà Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6116 Huyện Đăk Hà Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6117 Huyện Đăk Hà Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn 760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6118 Huyện Đăk Hà Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6119 Huyện Đăk Hà Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6120 Huyện Đăk Hà Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6121 Huyện Đăk Hà Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
6122 Huyện Đăk Hà Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
6123 Huyện Đăk Hà Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư 72.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6124 Huyện Đăk Hà Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6125 Huyện Đăk Hà Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng 640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6126 Huyện Đăk Hà Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) Toàn bộ 104.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6127 Huyện Đăk Hà Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
6128 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi 600.000 420.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
6129 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng 560.000 392.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
6130 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 440.000 308.000 220.000 - - Đất SX-KD đô thị
6131 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
6132 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
6133 Huyện Đăk Hà Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 72.000 52.000 36.000 - - Đất SX-KD đô thị
6134 Huyện Đăk Hà Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6135 Huyện Đăk Hà Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6136 Huyện Đăk Hà Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 192.000 136.000 96.000 - - Đất SX-KD đô thị
6137 Huyện Đăk Hà Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 192.000 136.000 96.000 - - Đất SX-KD đô thị
6138 Huyện Đăk Hà Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
6139 Huyện Đăk Hà A Gió - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
6140 Huyện Đăk Hà Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 112.000 80.000 56.000 - - Đất SX-KD đô thị
6141 Huyện Đăk Hà Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
6142 Huyện Đăk Hà A Khanh - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
6143 Huyện Đăk Hà Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 416.000 292.000 208.000 - - Đất SX-KD đô thị
6144 Huyện Đăk Hà Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a) 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
6145 Huyện Đăk Hà Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng 256.000 179.200 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
6146 Huyện Đăk Hà Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh 176.000 123.200 88.000 - - Đất SX-KD đô thị
6147 Huyện Đăk Hà Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng 400.000 280.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
6148 Huyện Đăk Hà Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
6149 Huyện Đăk Hà Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng 112.000 80.000 56.000 - - Đất SX-KD đô thị
6150 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 544.000 380.000 272.000 - - Đất SX-KD đô thị
6151 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan 384.000 268.000 192.000 - - Đất SX-KD đô thị
6152 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b) 216.000 152.000 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
6153 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi 544.000 380.000 272.000 - - Đất SX-KD đô thị
6154 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2 272.000 192.000 136.000 - - Đất SX-KD đô thị
6155 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10 216.000 152.000 108.000 - - Đất SX-KD đô thị
6156 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
6157 Huyện Đăk Hà Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6158 Huyện Đăk Hà Đường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mại Đoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m) 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
6159 Huyện Đăk Hà Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD đô thị
6160 Huyện Đăk Hà Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại Hẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6161 Huyện Đăk Hà Trần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 320.000 224.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
6162 Huyện Đăk Hà Nguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 256.000 180.000 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
6163 Huyện Đăk Hà Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng 192.000 136.000 96.000 - - Đất SX-KD đô thị
6164 Huyện Đăk Hà Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại Hai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD đô thị
6165 Huyện Đăk Hà Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
6166 Huyện Đăk Hà Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ 168.000 116.000 84.000 - - Đất SX-KD đô thị
6167 Huyện Đăk Hà Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 800.000 560.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
6168 Huyện Đăk Hà Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc 640.000 448.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
6169 Huyện Đăk Hà Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi 288.000 201.600 144.000 - - Đất SX-KD đô thị
6170 Huyện Đăk Hà Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 1 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6171 Huyện Đăk Hà Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại Đường QH số 1 - Đến đường QH số 2 96.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6172 Huyện Đăk Hà Đường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6173 Huyện Đăk Hà Đường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 88.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6174 Huyện Đăk Hà Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc 560.000 392.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
6175 Huyện Đăk Hà Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi 400.000 280.000 200.000 - - Đất SX-KD đô thị
6176 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Bà Triệu 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD đô thị
6177 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan 320.000 224.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
6178 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại Cù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD đô thị
6179 Huyện Đăk Hà Các đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại 196.000 140.000 124.000 - - Đất SX-KD đô thị
6180 Huyện Đăk Hà Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc 680.000 476.000 340.000 - - Đất SX-KD đô thị
6181 Huyện Đăk Hà Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi 640.000 448.000 320.000 - - Đất SX-KD đô thị
6182 Huyện Đăk Hà Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại Từ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6 328.000 229.600 164.000 - - Đất SX-KD đô thị
6183 Huyện Đăk Hà Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6184 Huyện Đăk Hà Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Cù Chính Lan 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD đô thị
6185 Huyện Đăk Hà Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a) 176.000 124.000 88.000 - - Đất SX-KD đô thị
6186 Huyện Đăk Hà Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6187 Huyện Đăk Hà A Dừa - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 184.000 128.000 92.000 - - Đất SX-KD đô thị
6188 Huyện Đăk Hà Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân 184.000 128.000 92.000 - - Đất SX-KD đô thị
6189 Huyện Đăk Hà Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
6190 Huyện Đăk Hà Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD đô thị
6191 Huyện Đăk Hà Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc 224.000 156.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
6192 Huyện Đăk Hà Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
6193 Huyện Đăk Hà Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư 112.000 80.000 56.000 - - Đất SX-KD đô thị
6194 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Bà Triệu 680.000 480.000 340.000 - - Đất SX-KD đô thị
6195 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan 328.000 232.000 164.000 - - Đất SX-KD đô thị
6196 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a) 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
6197 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6198 Huyện Đăk Hà Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
6199 Huyện Đăk Hà Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 256.000 180.000 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
6200 Huyện Đăk Hà Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng) 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị