Bảng giá đất Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Kon Tum là: 2.000
Giá đất trung bình tại Kon Tum là: 775.183
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6001 Huyện Đăk Hà Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
6002 Huyện Đăk Hà Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV đô thị
6003 Huyện Đăk Hà Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc 224.000 156.000 112.000 - - Đất TM-DV đô thị
6004 Huyện Đăk Hà Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi 144.000 100.000 72.000 - - Đất TM-DV đô thị
6005 Huyện Đăk Hà Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư 112.000 80.000 56.000 - - Đất TM-DV đô thị
6006 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Bà Triệu 680.000 480.000 340.000 - - Đất TM-DV đô thị
6007 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan 328.000 232.000 164.000 - - Đất TM-DV đô thị
6008 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a) 128.000 88.000 64.000 - - Đất TM-DV đô thị
6009 Huyện Đăk Hà Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại Các vị trí còn lại 80.000 56.000 40.000 - - Đất TM-DV đô thị
6010 Huyện Đăk Hà Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại Toàn bộ 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
6011 Huyện Đăk Hà Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc 256.000 180.000 128.000 - - Đất TM-DV đô thị
6012 Huyện Đăk Hà Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng) 144.000 100.000 72.000 - - Đất TM-DV đô thị
6013 Huyện Đăk Hà Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
6014 Huyện Đăk Hà Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề 528.000 368.000 264.000 - - Đất TM-DV đô thị
6015 Huyện Đăk Hà Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk 400.000 280.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
6016 Huyện Đăk Hà Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - Đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 136.000 96.000 68.000 - - Đất TM-DV đô thị
6017 Huyện Đăk Hà Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà - Đến hội trường TDP 8 128.000 88.000 64.000 - - Đất TM-DV đô thị
6018 Huyện Đăk Hà Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a) 112.000 80.000 56.000 - - Đất TM-DV đô thị
6019 Huyện Đăk Hà Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a 104.000 72.000 52.000 - - Đất TM-DV đô thị
6020 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - Đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b 144.000 100.000 72.000 - - Đất TM-DV đô thị
6021 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi 144.000 100.800 72.000 - - Đất TM-DV đô thị
6022 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
6023 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
6024 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) 152.000 104.000 76.000 - - Đất TM-DV đô thị
6025 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
6026 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV đô thị
6027 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5) 120.000 84.000 60.000 - - Đất TM-DV đô thị
6028 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5) 100.000 72.000 50.400 - - Đất TM-DV đô thị
6029 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - Đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) 136.000 96.000 68.000 - - Đất TM-DV đô thị
6030 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
6031 Huyện Đăk Hà Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 160.000 112.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
6032 Huyện Đăk Hà Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6033 Huyện Đăk Hà Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn 80.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6034 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung 1.440.000 1.000.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
6035 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui 880.000 616.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
6036 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
6037 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
6038 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan 1.920.000 1.344.000 960.000 - - Đất SX-KD đô thị
6039 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân 1.360.000 960.000 680.000 - - Đất SX-KD đô thị
6040 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến 880.000 616.000 440.000 - - Đất SX-KD đô thị
6041 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương 960.000 672.000 480.000 - - Đất SX-KD đô thị
6042 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
6043 Huyện Đăk Hà Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar 800.000 560.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
6044 Huyện Đăk Hà Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 504.000 352.000 248.000 - - Đất SX-KD đô thị
6045 Huyện Đăk Hà Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
6046 Huyện Đăk Hà Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
6047 Huyện Đăk Hà Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 224.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
6048 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập 520.000 364.000 260.000 - - Đất SX-KD đô thị
6049 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 320.000 224.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
6050 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
6051 Huyện Đăk Hà Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương 520.000 364.000 260.000 - - Đất SX-KD đô thị
6052 Huyện Đăk Hà Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6053 Huyện Đăk Hà Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 96.000 68.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị
6054 Huyện Đăk Hà Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
6055 Huyện Đăk Hà Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
6056 Huyện Đăk Hà A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
6057 Huyện Đăk Hà A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 200.000 140.000 100.000 - - Đất SX-KD đô thị
6058 Huyện Đăk Hà Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 96.000 68.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị
6059 Huyện Đăk Hà Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 88.000 60.000 44.000 - - Đất SX-KD đô thị
6060 Huyện Đăk Hà Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ 96.000 68.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị
6061 Huyện Đăk Hà Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự 88.000 61.600 44.000 - - Đất SX-KD đô thị
6062 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 320.000 224.000 160.000 - - Đất SX-KD đô thị
6063 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi 176.000 123.200 88.000 - - Đất SX-KD đô thị
6064 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6065 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự 224.000 160.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
6066 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) 120.000 84.000 60.000 - - Đất SX-KD đô thị
6067 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11 80.000 56.000 40.000 - - Đất SX-KD đô thị
6068 Huyện Đăk Hà Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6069 Huyện Đăk Hà Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6070 Huyện Đăk Hà U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu 240.000 168.000 120.000 - - Đất SX-KD đô thị
6071 Huyện Đăk Hà U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6072 Huyện Đăk Hà Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ 160.000 112.000 80.000 - - Đất SX-KD đô thị
6073 Huyện Đăk Hà Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a 144.000 100.000 72.000 - - Đất SX-KD đô thị
6074 Huyện Đăk Hà Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 128.000 88.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
6075 Huyện Đăk Hà Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6076 Huyện Đăk Hà Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 104.000 72.000 52.000 - - Đất SX-KD đô thị
6077 Huyện Đăk Hà Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị Toàn bộ 136.000 96.000 68.000 - - Đất SX-KD đô thị
6078 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6079 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6080 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6081 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6082 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6083 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6084 Huyện Đăk Hà Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà 108.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6085 Huyện Đăk Hà Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6086 Huyện Đăk Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6087 Huyện Đăk Hà Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3 256.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6088 Huyện Đăk Hà Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6089 Huyện Đăk Hà Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6090 Huyện Đăk Hà Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6091 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6092 Huyện Đăk Hà Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Toàn bộ 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6093 Huyện Đăk Hà Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu 320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6094 Huyện Đăk Hà Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6095 Huyện Đăk Hà Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6096 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6097 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành 224.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6098 Huyện Đăk Hà Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6099 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu 680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6100 Huyện Đăk Hà Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành 560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị