6001 |
Huyện Đăk Hà |
Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại |
Bùi Thị Xuân - Đến Đào Duy Từ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6002 |
Huyện Đăk Hà |
Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm từ sau TT Y tế - Đến đường Cù Chính Lan
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6003 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
224.000
|
156.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6004 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6005 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hữu Trác - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến hết khu dân cư
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6006 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Bà Triệu
|
680.000
|
480.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6007 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan
|
328.000
|
232.000
|
164.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6008 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a)
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6009 |
Huyện Đăk Hà |
Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6010 |
Huyện Đăk Hà |
Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6011 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
256.000
|
180.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6012 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại |
Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng)
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6013 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6014 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề
|
528.000
|
368.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6015 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại |
Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6016 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - Đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8
|
136.000
|
96.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6017 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà - Đến hội trường TDP 8
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6018 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a)
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6019 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại |
Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6020 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - Đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6021 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6022 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6023 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6024 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10)
|
152.000
|
104.000
|
76.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6025 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6026 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6027 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6028 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5)
|
100.000
|
72.000
|
50.400
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6029 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - Đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8)
|
136.000
|
96.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6030 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ Lý Thái Tổ - Đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6031 |
Huyện Đăk Hà |
Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6032 |
Huyện Đăk Hà |
Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại |
Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6033 |
Huyện Đăk Hà |
Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6034 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung
|
1.440.000
|
1.000.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6035 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6036 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6037 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6038 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6039 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân
|
1.360.000
|
960.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6040 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6041 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6042 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6043 |
Huyện Đăk Hà |
Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 |
Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6044 |
Huyện Đăk Hà |
Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
504.000
|
352.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6045 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6046 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6047 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
224.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6048 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6049 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6050 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6051 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6052 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6053 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6054 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6055 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6056 |
Huyện Đăk Hà |
A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6057 |
Huyện Đăk Hà |
A Ninh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6058 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6059 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Thị Sáu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
88.000
|
60.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6060 |
Huyện Đăk Hà |
Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6061 |
Huyện Đăk Hà |
Huỳnh Thúc Kháng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6062 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6063 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Lý Thái Tổ - Đến cổng chào thôn Long Loi
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6064 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía tây) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Từ cổng chào thôn Long Loi - Đến hết thôn Long Loi
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6065 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Ngô Gia Tự
|
224.000
|
160.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6066 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Ngô Gia Tự - Đến hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6067 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Từ hết phần đất nhà ông Trịnh Công Giang (tổ dân phố 1) - Đến cổng chào tổ dân phố 11
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6068 |
Huyện Đăk Hà |
Quang Trung (phía đông) - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Từ cổng chào tổ dân phố 11 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6069 |
Huyện Đăk Hà |
Phan Bội Châu - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6070 |
Huyện Đăk Hà |
U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Phan Bội Châu
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6071 |
Huyện Đăk Hà |
U Rê - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Phan Bội Châu - Đến Lý Thái Tổ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6072 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6073 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Đăng - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Lý Thái Tổ - Đến ngã tư đường Tổ dân phố 2a
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6074 |
Huyện Đăk Hà |
Hồ Xuân Hương - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6075 |
Huyện Đăk Hà |
Đoàn Thị Điểm - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6076 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Văn Hai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6077 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Vĩnh Diện - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị |
Toàn bộ
|
136.000
|
96.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6078 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Hùng Vương - Đến Trương Hán Siêu
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6079 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến đường QH số 1
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6080 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Đường QH số 1 - Đến hết đường 24/3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6081 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngã ba đường 24/3 - Đến hết sân vận động Tổ dân phố 2b
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6082 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Từ hết sân vận động Tổ dân phố 2b - Đến đường Quang Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6083 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngã ba đường 24/3 - Đến hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6084 |
Huyện Đăk Hà |
Đường 24/3 (đoạn cuối đường) - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Từ hết Trường THPT Trần Quốc Tuấn - Đến NTND huyện Đăk Hà
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6085 |
Huyện Đăk Hà |
Phạm Ngũ Lão - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6086 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trường Chinh - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6087 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thiện Thuật - Đến đường 24/3
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6088 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trường Chinh - Đến Nguyễn Thượng Hiền
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6089 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6090 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6091 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6092 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6093 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6094 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6095 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6096 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6097 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6098 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6099 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6100 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |