5901 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thượng Hiền - Đến Nguyễn Thiện Thuật
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5902 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Hán Siêu - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Thiện Thuật - Đến Phạm Ngũ Lão
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5903 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thiện Thuật - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5904 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Tự Trọng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5905 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5906 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5907 |
Huyện Đăk Hà |
Sư Vạn Hạnh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5908 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5909 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5910 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thượng Hiền - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5911 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Phạm Ngũ Lão - Đến Trương Hán Siêu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5912 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Tô Hiến Thành
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5913 |
Huyện Đăk Hà |
Trường Chinh - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp ranh xã Hà Mòn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5914 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đến Tô Hiến Thành
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5915 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Thì Nhậm - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất công ty TNHH MTV cà phê 731
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5916 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trương Hán Siêu - Đến Ngô Tiến Dũng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5917 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngô Tiến Dũng - Đến Tô Hiến Thành
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5918 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Khánh Dư - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Tô Hiến Thành - Đến giáp đất cà phê
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5919 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngô Thì Nhậm - Đến Trần Khánh Dư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5920 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Tiến Dũng - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Ngô Thì Nhậm - Đến Trường Chinh
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5921 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Trường Chinh - Đến Lý Tự Trọng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5922 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Lý Tự Trọng - Đến đường 24/3
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5923 |
Huyện Đăk Hà |
Tô Hiến Thành - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Đường 24/3 - Đến đất cà phê
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5924 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 1 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5925 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 2 - Khu mở rộng phía tây Quốc lộ 14 |
Toàn bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5926 |
Huyện Đăk Hà |
Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Hùng Vương - Đến Ngô Quyền
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5927 |
Huyện Đăk Hà |
Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Ngô Quyền - Đến Lê Quý Đôn
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5928 |
Huyện Đăk Hà |
Đinh Công Tráng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Quý Đôn - Đến Võ Văn Dũng
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5929 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Hồng Phong - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Hùng Vương - Đến ngã ba Lê Văn Tám và Lê Quý Đôn
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5930 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Văn Tám - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Hồng Phong - Đến Võ Văn Dũng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5931 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Quý Đôn - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Hồng Phong - Đến giáp đường quy hoạch
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5932 |
Huyện Đăk Hà |
Phù Đổng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Văn Tám - Đến giáp đường QH
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5933 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Hùng Vương - Đến hết trường THPT Nguyễn Tất Thành
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5934 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Trường THPT Nguyễn Tất Thành - Đến hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5935 |
Huyện Đăk Hà |
Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư
|
72.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5936 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5937 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5938 |
Huyện Đăk Hà |
Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) |
Toàn bộ
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5939 |
Huyện Đăk Hà |
Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5940 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5941 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5942 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5943 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5944 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán
|
128.000
|
88.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5945 |
Huyện Đăk Hà |
Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5946 |
Huyện Đăk Hà |
Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5947 |
Huyện Đăk Hà |
Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5948 |
Huyện Đăk Hà |
Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
192.000
|
136.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5949 |
Huyện Đăk Hà |
Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
192.000
|
136.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5950 |
Huyện Đăk Hà |
Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5951 |
Huyện Đăk Hà |
A Gió - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5952 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5953 |
Huyện Đăk Hà |
Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5954 |
Huyện Đăk Hà |
A Khanh - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5955 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
416.000
|
292.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5956 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Chí Thanh - Khu Trung tâm thương mại |
Lý Thái Tổ - Đến hết đất nhà ông Hoàng Sỹ Dân (TDP 3a)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5957 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại |
Trần Nhân Tông - Đến Hai Bà Trưng
|
256.000
|
179.200
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5958 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thường Kiệt - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5959 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Hai Bà Trưng
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5960 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Chí Thanh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5961 |
Huyện Đăk Hà |
Lý Thái Tổ - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Chí Thanh - Đến Kim Đồng
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5962 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
544.000
|
380.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5963 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Lý Thái Tổ - Đến Cù Chính Lan
|
384.000
|
268.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5964 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Tạ Văn Hạnh (TDP 3b)
|
216.000
|
152.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5965 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi
|
544.000
|
380.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5966 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 2
|
272.000
|
192.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5967 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Từ đường QH số 2 - Đến ngã tư đường QH TDP 10
|
216.000
|
152.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5968 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Từ ngã tư đường QH TDP 10 - Đến giáp ranh giới xã Đăk Ngọk
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5969 |
Huyện Đăk Hà |
Hai Bà Trưng - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5970 |
Huyện Đăk Hà |
Đường Hai Bà Trưng nối dài - Khu Trung tâm thương mại |
Đoạn từ đường quy hoạch số 2 - Đến nhà Ông Còi (với tổng chiều dài đoạn đường 360m)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5971 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5972 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Trãi - Khu Trung tâm thương mại |
Hẻm: Từ nhà ông Hoàng Văn Bút - Đến đường QH số 1
|
104.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5973 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Quốc Toản - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5974 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Sinh Sắc - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
256.000
|
180.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5975 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Chí Thanh - Đến Hai Bà Trưng
|
192.000
|
136.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5976 |
Huyện Đăk Hà |
Trương Quang Trọng - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến giáp đường QH Trần Quang Khải
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5977 |
Huyện Đăk Hà |
Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại |
Hai Bà Trưng - Đến Nguyễn Thị Minh Khai
|
144.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5978 |
Huyện Đăk Hà |
Cù Chính Lan - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Đào Duy Từ
|
168.000
|
116.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5979 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Lý Thái Tổ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5980 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5981 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5982 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Trãi - Đến đường QH số 1
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5983 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Nhân Tông - Khu Trung tâm thương mại |
Đường QH số 1 - Đến đường QH số 2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5984 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 1 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5985 |
Huyện Đăk Hà |
Đường QH số 2 TDP 7 (khu vực Nguyễn Trãi) - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5986 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5987 |
Huyện Đăk Hà |
Trần Quang Khải - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5988 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Bà Triệu
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5989 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại |
Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5990 |
Huyện Đăk Hà |
Nguyễn Thị Minh Khai - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết khu vực làng nghề
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5991 |
Huyện Đăk Hà |
Các đường còn lại trong khu vực làng nghề - Khu Trung tâm thương mại |
|
196.000
|
140.000
|
124.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5992 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Nguyễn Sinh Sắc
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5993 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Sinh Sắc - Đến Nguyễn Trãi
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5994 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Từ Ngã ba Hoàng Thị Loan và Nguyễn Trãi - Đến hết nhà bà Trương Thị Phương TDP 6
|
328.000
|
229.600
|
164.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5995 |
Huyện Đăk Hà |
Hoàng Thị Loan - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5996 |
Huyện Đăk Hà |
Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại |
Hùng Vương - Đến Cù Chính Lan
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5997 |
Huyện Đăk Hà |
Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại |
Cù Chính Lan - Đến hết đất nhà ông Phạm Văn Thi (Số nhà 57, TDP 4a)
|
176.000
|
124.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5998 |
Huyện Đăk Hà |
Bùi Thị Xuân - Khu Trung tâm thương mại |
Các vị trí còn lại
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5999 |
Huyện Đăk Hà |
A Dừa - Khu Trung tâm thương mại |
Toàn bộ
|
184.000
|
128.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6000 |
Huyện Đăk Hà |
Bà Triệu - Khu Trung tâm thương mại |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến Bùi Thị Xuân
|
184.000
|
128.000
|
92.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |