701 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đoạn từ quốc lộ 14 - Đường đi xã Ngọc Tụ (thôn 4).
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
702 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đường song song với Quốc lộ 14 (sau Hội trường thôn 2)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Đường song song với Quốc lộ 14 (thôn 3)
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các đường nhánh còn lại: Từ quốc lộ 14 đến 150m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các đường nhánh còn lại: Từ 150m đến hết đường
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các tuyến đường khu quy hoạch mới (sau UBND xã)
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Làng Đăk RiZốp, làng Đăk RiPeng 1, làng Đăk RiPeng 2
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Đăk Tô |
Các đường nhánh nối quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Các vị trí còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Đăk Tô |
Đường nhựa trung tâm xã - Xã Pô Kô |
Đoạn từ tỉnh lộ 679 - Đến UBND xã Pô Kô
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Đăk Tô |
Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô |
Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Hết thôn Kon Tu Peng
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Đăk Tô |
Đường tỉnh lộ 679 - Xã Pô Kô |
Từ đầu Kon Tu Dốp 1 - Hết Kon Tu Dốp 2
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô |
Thôn Kon Tu Peng (vị trí còn lại)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Pô Kô |
Các vị trí còn lại của các thôn
|
25.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Từ cầu 10 tấn - Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Từ Cây xăng ông Võ Ngọc Thanh - Cây Độc lập
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Từ cây Độc lập - Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Đường nhà ông Vũ Văn Nam (thôn 7) - Đường vào trại sản xuất Sư 10
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Kon Đào |
Đường vào trại sản xuất Sư 10 - Ngã ba Ngọc Tụ
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Ngã ba quốc lộ 40B - Nhà Nguyên liệu giấy
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Nhà Nguyên liệu giấy - Cống suối đá
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Cống suối đá - Ngã ba đi suối nước nóng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Ngã ba đi suối nước nóng - Giáp xã Văn Lem
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (Đường ĐH 51) - Xã Kon Đào |
Ngã ba đi suối nước nóng - Suối nước nóng
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Đăk Tô |
Đường vào xóm tri Lễ - Xã Kon Đào |
Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến Hết đường nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Đăk Tô |
Đường đi cầu bà Thanh - Xã Kon Đào |
Đoạn từ Quốc lộ 40B - Đến cầu bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Đăk Tô |
Vị trí khác của thôn 6 và thôn 7 - Xã Kon Đào |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Đăk Tô |
Vị trí khác của thôn 1, 2 và thôn 3 - Xã Kon Đào |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Đăk Tô |
Vị trí khác của thôn Kon Đào 1, Kon Đào 2 và thôn Đăk Lung - Xã Kon Đào |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 40B - Xã Ngọc Tụ |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ ngã ba Ngọc Tụ - Cầu Đăk No
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ cầu Đăk Nơ - Hết đất thôn Đăk No (trường THCS Ngọk Tụ)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ trường THCS - Đến Hết thôn Đăk Nu
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Ngọc Tụ |
Từ thôn Đăk Nu - Đến giáp xã Đăk Rơ Nga
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Nao
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khoa
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Kon Pring - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A On
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Lương
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiang
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Khiên
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Thiu
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Chờ - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Hjan
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk No - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông Lê Văn Giai
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Nu - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà ông A Yêu
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất nhà rông
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Đăk Tô |
Đường bê tông thôn Đăk Tông - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 53 - Hết đất cầu treo
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Đăk Tô |
Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ |
Từ đường ĐH 52 - Hết đất trường tiểu học Đăk Tông
|
29.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Đăk Tô |
Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ |
Từ thôn Đăk Nu - Hết Đăk Tông
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Đăk Tô |
Từ hồ 1 (đường ĐH 52) - Thôn Đăk Tăng - Xã Ngọc Tụ |
Thôn Đăk Tăng - Ngã ba đi xã Đăk Rơ Nga (thôn Đăk Manh 1)
|
29.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Ngọc Tụ |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Ngọc Tụ - Hết thôn Đăk Manh 1
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Từ cuối thôn Đăk Manh 1 - Cuối thôn Đăk Dé
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Từ cuối thôn Đăk Dé - Hết đất thôn Đăk Pung
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Đăk Tô |
Đường ĐH 53 - Xã Đăk Rơ Nga |
Hết đất thôn Đăk pung - Hết xã Đăk Rơ Nga
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Manh 1, Đăk Manh 2, Đăk Dé) - Xã Đăk Rơ Nga |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại của các thôn gồm (Đăk Pung, Đăk Kon) - Xã Đăk Rơ Nga |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Mỏ đá Ngọk Tụ - Hết thôn Đăk Dring
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ thôn Đăk Dring - Cầu Đăk Rô Gia
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ cầu Đăk Rô Gia - Cống thôn Tê Pheo
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ cống thôn Tê Pheo - Cầu Văn Lem
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ cầu Văn Lem - Cống Tea Ro (Hết đất ông Tặng)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ Cống Tea Ro - Cầu Đăk Mông
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông QL 40B - Xã Đăk Trăm |
Từ Cầu Đăk Mông - Dốc Măng Rơi
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Ngã ba QL 40B (TL 678) - Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường)
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Ngã tư cuối trường Tiểu học (Lâm trường) - Cầu Sắt
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Các đường trung tâm xã
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông TL 678 - Xã Đăk Trăm |
Đường đi từ thôn Đăk Mông - Hết đất thôn Đăk Hà (nghĩa địa)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Đăk Trăm |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Đăk Tô |
Đường Kon Đào - Văn Lem (ĐH51) toàn tuyến - Xã Văn Lem |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Đăk Tô |
Đường thôn Măng Rương, thôn Đăk Xanh, thôn Tê Pên, thôn Đăk Sing - Xã Văn Lem |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Đăk Tô |
Đường thôn Tê Hơ Ô, thôn Tê Rông - Xã Văn Lem |
|
30.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Đăk Tô |
Các vị trí còn lại - Xã Văn Lem |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Đăk Tô |
Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Phía Đông Quốc lộ 14
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
773 |
Huyện Đăk Tô |
Ranh giới thị trấn - Viền ngập (phía Bắc lòng hồ) - Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Phía Tây Quốc lộ 14
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
774 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Viền ngập phía Nam - Đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
775 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Từ đường 135 vào thôn Đăk Kang Peng - Đường Nhựa vào khu chiến tích
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
776 |
Huyện Đăk Tô |
Trục đường giao thông chính QL14 - Xã Diên Bình |
Từ đường nhựa vào khu chiến tích - Giáp xã Đăk Hring
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
777 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục A1-A2 (Lô 1 song song với Quốc lộ 14)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
778 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục B1-B2 (Lô 2 song song với Quốc lộ 14)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
779 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục C1-C2 (Lô 3 song song với Quốc lộ 14)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
780 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục D1-D2 (Lô 4 song song với Quốc lộ 14)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
781 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục E1-E2 (Lô 5 song song với Quốc lộ 14)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
782 |
Huyện Đăk Tô |
Khu tái định cư - Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Trục G1-G2 (Lô 6 song song với Quốc lộ 14)
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
783 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến đập C19
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
784 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 14 - Đến ngã ba đường vào thôn Đăk Kang Pêng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
785 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 8 - Xã Diên Bình |
Các vị trí còn lại
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
786 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình |
Quốc lộ 14 - Cống mương thủy lợi C19
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
787 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 4 - Xã Diên Bình |
Các đường nhánh còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
788 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ QL 14 - Vào nghĩa địa thôn 2
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
789 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ QL 14 - Đi vào xóm chùa
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
790 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ ngã tư (sân vận động thôn 2) - Hết đất nhà ông Hùng (thôn 2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
791 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Từ ngã ba (nhà ông Mai Trợ thôn 2) - Hết đất nhà ông Quang (thôn 2)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
792 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 2 - Xã Diên Bình |
Khu vực thôn 2 còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
793 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình |
Quốc lộ 14 - Ngã ba Bia chiến tích (cả 2 tuyến)
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
794 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình |
Từ ngã ba Bia chiến tích - Hết làng
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
795 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 5 (thôn Kon Hring) - Xã Diên Bình |
Các vị trí còn lại của thôn 5
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
796 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình |
Từ Quốc Lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Cảnh Đồng ( thôn 1)
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
797 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình |
Từ Quốc Lộ 14 - Khu hầm đá cũ ( thôn 3)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
798 |
Huyện Đăk Tô |
Khu vực thôn 1 và thôn 3 - Xã Diên Bình |
Các vị trí còn lại của thôn 1 và thôn 3
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
799 |
Huyện Đăk Tô |
Thôn Đăk Kang Pêng - Xã Diên Bình |
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
800 |
Huyện Đăk Tô |
Quốc lộ 14 - Xã Tân Cảnh |
Từ thị trấn - Cống nhà ông Nguyễn Hồng Liên (thôn 1)
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |