Bảng giá đất Huyện Đăk Tô Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Huyện Đăk Tô là: 3.200.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Đăk Tô là: 2.000
Giá đất trung bình tại Huyện Đăk Tô là: 362.150
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Đăk Tô Hồ Xuân Hương Đoạn còn lại 240.000 176.000 120.000 - - Đất TM-DV đô thị
302 Huyện Đăk Tô Đường chính - Đinh Núp Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 520.000 376.000 264.000 - - Đất TM-DV đô thị
303 Huyện Đăk Tô Đường chính - Đinh Núp Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường 400.000 288.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
304 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường Đinh Núp Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Nghiêm 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
305 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường Đinh Núp Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông A Nhin 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
306 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường Đinh Núp Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
307 Huyện Đăk Tô Phạm Hồng Thái Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 840.000 608.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
308 Huyện Đăk Tô Phạm Hồng Thái Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường 360.000 256.000 176.000 - - Đất TM-DV đô thị
309 Huyện Đăk Tô Ngô Tiến Dũng Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 800.000 584.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
310 Huyện Đăk Tô Ngô Tiến Dũng Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông A Triều Tiên 480.000 344.000 224.000 - - Đất TM-DV đô thị
311 Huyện Đăk Tô A Tua Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 640.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
312 Huyện Đăk Tô A Tua Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú 760.000 544.000 384.000 - - Đất TM-DV đô thị
313 Huyện Đăk Tô A Tua Các hẻm đường A Tua 304.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
314 Huyện Đăk Tô Chu Văn An Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương 800.000 584.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
315 Huyện Đăk Tô Chu Văn An Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 616.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
316 Huyện Đăk Tô Chu Văn An Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú 440.000 320.000 224.000 - - Đất TM-DV đô thị
317 Huyện Đăk Tô Chu Văn An Từ đường Trần Phú - Đến Hết đường 360.000 256.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
318 Huyện Đăk Tô Nguyễn Đình Chiểu Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV đô thị
319 Huyện Đăk Tô Kim Đồng Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ 480.000 344.000 248.000 - - Đất TM-DV đô thị
320 Huyện Đăk Tô Kim Đồng Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương 640.000 480.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
321 Huyện Đăk Tô Hẻm đường Kim Đồng Từ nhà bà Nguyệt - Đến đường vào quán Ty ALacKa 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
322 Huyện Đăk Tô Hẻm đường Kim Đồng Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành - Đến Hết đường hẻm 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
323 Huyện Đăk Tô Hoàng Thị Loan Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương 480.000 344.000 248.000 - - Đất TM-DV đô thị
324 Huyện Đăk Tô Hoàng Thị Loan Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV đô thị
325 Huyện Đăk Tô Hoàng Thị Loan Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú 760.000 544.000 384.000 - - Đất TM-DV đô thị
326 Huyện Đăk Tô Nguyễn Sinh Sắc Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương 720.000 512.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
327 Huyện Đăk Tô Nguyễn Sinh Sắc Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM-DV đô thị
328 Huyện Đăk Tô Nguyễn Sinh Sắc Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú 640.000 480.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
329 Huyện Đăk Tô Tôn Đức Thắng Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương 200.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV đô thị
330 Huyện Đăk Tô Tôn Đức Thắng Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 640.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
331 Huyện Đăk Tô Tôn Đức Thắng Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú 640.000 480.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
332 Huyện Đăk Tô Nguyễn Lương Bằng Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương 560.000 424.000 272.000 - - Đất TM-DV đô thị
333 Huyện Đăk Tô Nguyễn Lương Bằng Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 880.000 640.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
334 Huyện Đăk Tô Nguyễn Văn Trỗi Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ 760.000 544.000 384.000 - - Đất TM-DV đô thị
335 Huyện Đăk Tô Nguyễn Văn Trỗi Từ đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Văn Đồng 200.000 144.000 96.000 - - Đất TM-DV đô thị
336 Huyện Đăk Tô Nguyễn Văn Trỗi Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú 640.000 464.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
337 Huyện Đăk Tô Nguyễn Thị Minh Khai Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ 264.000 192.000 136.000 - - Đất TM-DV đô thị
338 Huyện Đăk Tô Nguyễn Thị Minh Khai Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương 320.000 232.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
339 Huyện Đăk Tô Nguyễn Thị Minh Khai Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trần Phú 640.000 480.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
340 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường Nguyễn Thị Minh Khai còn lại 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
341 Huyện Đăk Tô Võ Thị Sáu Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác 640.000 448.000 296.000 - - Đất TM-DV đô thị
342 Huyện Đăk Tô Võ Thị Sáu Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân 320.000 248.000 104.000 - - Đất TM-DV đô thị
343 Huyện Đăk Tô Phạm Ngọc Thạch Từ đường A Dừa - Đến đường Phạm Văn Đồng 520.000 368.000 264.000 - - Đất TM-DV đô thị
344 Huyện Đăk Tô Phạm Ngọc Thạch Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương 200.000 144.000 104.000 - - Đất TM-DV đô thị
345 Huyện Đăk Tô Phạm Ngọc Thạch Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác 640.000 456.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
346 Huyện Đăk Tô Phạm Ngọc Thạch Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân 320.000 248.000 104.000 - - Đất TM-DV đô thị
347 Huyện Đăk Tô Hà Huy Tập Từ đường A Dừa - Đến đường Hùng Vương 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
348 Huyện Đăk Tô Hà Huy Tập Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác 360.000 256.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
349 Huyện Đăk Tô Hà Huy Tập Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân 320.000 224.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
350 Huyện Đăk Tô Đường quy hoạch khu thương mại Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác 360.000 256.000 184.000 - - Đất TM-DV đô thị
351 Huyện Đăk Tô Đường quy hoạch khu thương mại Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đường quy hoạch khu thương mại 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
352 Huyện Đăk Tô Trường Chinh Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Đến đường vào thôn Đắk Rao nhỏ 108.000 72.000 48.000 - - Đất TM-DV đô thị
353 Huyện Đăk Tô Trường Chinh Từ đường vào thôn Đăk Rao Nhỏ - Đến đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn 160.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV đô thị
354 Huyện Đăk Tô Trường Chinh Từ đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất trường Nguyễn Khuyến 256.000 184.000 136.000 - - Đất TM-DV đô thị
355 Huyện Đăk Tô Trường Chinh Từ hết đất trường Nguyễn Khuyến - Đến đường Hùng Vương 520.000 376.000 264.000 - - Đất TM-DV đô thị
356 Huyện Đăk Tô Trường Chinh Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lạc Long Quân 560.000 400.000 288.000 - - Đất TM-DV đô thị
357 Huyện Đăk Tô Trường Chinh Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Trần Phú 520.000 368.000 264.000 - - Đất TM-DV đô thị
358 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường Trường Chinh Nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất ông A Dao 80.000 64.000 56.000 - - Đất TM-DV đô thị
359 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường Trường Chinh Các hẻm còn lại trong thôn Đăk Rao Lớn 64.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV đô thị
360 Huyện Đăk Tô A Sanh Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Văn Hiến 320.000 232.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
361 Huyện Đăk Tô Lê Văn Hiến Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trường Chinh 280.000 200.000 144.000 - - Đất TM-DV đô thị
362 Huyện Đăk Tô Đường số 1 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến 320.000 232.000 160.000 - - Đất TM-DV đô thị
363 Huyện Đăk Tô Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến 240.000 176.000 128.000 - - Đất TM-DV đô thị
364 Huyện Đăk Tô Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh 240.000 176.000 128.000 - - Đất TM-DV đô thị
365 Huyện Đăk Tô A Dừa Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch 272.000 192.000 136.000 - - Đất TM-DV đô thị
366 Huyện Đăk Tô A Dừa Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh 272.000 192.000 136.000 - - Đất TM-DV đô thị
367 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường A Dừa Từ nhà ông A Nhim - Đến Hết đường phía Tây 96.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV đô thị
368 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường A Dừa Từ nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng - Đến Hết đường phía Tây 96.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV đô thị
369 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường A Dừa Từ đường A Dừa - Đến đầu bãi cát nhà ông Tâm 96.000 64.000 48.000 - - Đất TM-DV đô thị
370 Huyện Đăk Tô Các hẻm đường A Dừa Các hẻm còn lại đường A Dừa 56.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
371 Huyện Đăk Tô Ngô Mây Toàn tuyến 272.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV đô thị
372 Huyện Đăk Tô Kơ Pa Kơ Lơng Toàn tuyến 104.000 72.000 48.000 - - Đất TM-DV đô thị
373 Huyện Đăk Tô Đường số 1 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Hùng Vương 880.000 640.000 440.000 - - Đất TM-DV đô thị
374 Huyện Đăk Tô Đường số 2 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Trường Chinh 640.000 480.000 320.000 - - Đất TM-DV đô thị
375 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Lê Lợi - Đến đường Đinh Núp 2.480.000 1.760.000 1.240.000 - - Đất SX-KD đô thị
376 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Đinh Núp - Đến đường A Tua 2.000.000 1.400.000 952.000 - - Đất SX-KD đô thị
377 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường A Tua - Đến đường Hoàng Thị Loan 2.320.000 1.656.000 1.104.000 - - Đất SX-KD đô thị
378 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Hoàng Thị Loan - Đến đường Nguyễn Lương Bằng 2.480.000 1.728.000 1.192.000 - - Đất SX-KD đô thị
379 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.160.000 1.512.000 1.024.000 - - Đất SX-KD đô thị
380 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch 2.000.000 1.448.000 1.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
381 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh 1.760.000 1.208.000 880.000 - - Đất SX-KD đô thị
382 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến 1.440.000 1.000.000 664.000 - - Đất SX-KD đô thị
383 Huyện Đăk Tô Đường chính - Hùng Vương Từ đường Lê Văn Hiến - Giáp xã Diên Bình 720.000 512.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị
384 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 63 đường Hùng Vương Từ nhà ông Đặng Văn Hiếu - Đến nhà ông Phạm Duy 240.000 192.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
385 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 224 đường Hùng Vương Từ quán phở bà Hà - Đến nhà ông Tân làm giày 400.000 304.000 192.000 - - Đất SX-KD đô thị
386 Huyện Đăk Tô Các hẻm của đường Hùng Vương Từ đất nhà bà Trần Thị Vân Anh - Đến Hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp 320.000 232.000 144.000 - - Đất SX-KD đô thị
387 Huyện Đăk Tô Các hẻm của đường Hùng Vương Từ hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp - Đến đất nhà ông Xay 104.000 72.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị
388 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 244 Hùng Vương Từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - Đến nhà ông Khương 240.000 192.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
389 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 258 Hùng Vương Từ nhà ông Trung - Đến đường Ngô Quyền 400.000 304.000 192.000 - - Đất SX-KD đô thị
390 Huyện Đăk Tô Các hẻm của đường Hùng Vương Hẻm từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dung - Đến nhà ông Nguyễn Hồng Phong 144.000 96.000 64.000 - - Đất SX-KD đô thị
391 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): Từ đất nhà ông Đoàn Văn Tuyên - Đến Hết đất nhà bà Tâm 280.000 216.000 128.000 - - Đất SX-KD đô thị
392 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): Từ hết đất nhà bà Tâm - Đến đường Ngô Quyền 240.000 184.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
393 Huyện Đăk Tô Các hẻm của đường Hùng Vương Hẻm từ đất nhà bà Tuyết - Đến đường Âu Cơ 280.000 184.000 136.000 - - Đất SX-KD đô thị
394 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 530 Hùng Vương Từ nhà ông Phạm Võ Thừa - Đến đường Lý Thường Kiệt 200.000 152.000 104.000 - - Đất SX-KD đô thị
395 Huyện Đăk Tô Lê Duẩn Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích 240.000 176.000 112.000 - - Đất SX-KD đô thị
396 Huyện Đăk Tô Lê Duẩn Từ cầu bà Bích - Đến đường Lý Nam Đế 560.000 376.000 280.000 - - Đất SX-KD đô thị
397 Huyện Đăk Tô Lê Duẩn Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m 800.000 568.000 376.000 - - Đất SX-KD đô thị
398 Huyện Đăk Tô Lê Duẩn Từ đường 16m - Đến Cầu Sập 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
399 Huyện Đăk Tô Lê Duẩn Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi 2.080.000 1.512.000 1.040.000 - - Đất SX-KD đô thị
400 Huyện Đăk Tô Hẻm số nhà 15 Lê Duẩn Từ nhà ông A Mến - Đến nhà ông A Nam 64.000 56.000 48.000 - - Đất SX-KD đô thị