301 |
Huyện Đăk Tô |
Hồ Xuân Hương |
Đoạn còn lại
|
240.000
|
176.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
302 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Đinh Núp |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
520.000
|
376.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
303 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Đinh Núp |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường
|
400.000
|
288.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
304 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường Đinh Núp |
Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Hữu Nghiêm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
305 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường Đinh Núp |
Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông A Nhin
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
306 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường Đinh Núp |
Hẻm từ đường Đinh Núp - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đoàn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
307 |
Huyện Đăk Tô |
Phạm Hồng Thái |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
840.000
|
608.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
308 |
Huyện Đăk Tô |
Phạm Hồng Thái |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đường
|
360.000
|
256.000
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
309 |
Huyện Đăk Tô |
Ngô Tiến Dũng |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
800.000
|
584.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
310 |
Huyện Đăk Tô |
Ngô Tiến Dũng |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến Hết đất nhà ông A Triều Tiên
|
480.000
|
344.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
311 |
Huyện Đăk Tô |
A Tua |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
640.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
312 |
Huyện Đăk Tô |
A Tua |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú
|
760.000
|
544.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
313 |
Huyện Đăk Tô |
A Tua |
Các hẻm đường A Tua
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
314 |
Huyện Đăk Tô |
Chu Văn An |
Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương
|
800.000
|
584.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
315 |
Huyện Đăk Tô |
Chu Văn An |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
616.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
316 |
Huyện Đăk Tô |
Chu Văn An |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú
|
440.000
|
320.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
317 |
Huyện Đăk Tô |
Chu Văn An |
Từ đường Trần Phú - Đến Hết đường
|
360.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
318 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Đình Chiểu |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
319 |
Huyện Đăk Tô |
Kim Đồng |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ
|
480.000
|
344.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
320 |
Huyện Đăk Tô |
Kim Đồng |
Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
321 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm đường Kim Đồng |
Từ nhà bà Nguyệt - Đến đường vào quán Ty ALacKa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
322 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm đường Kim Đồng |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Thành - Đến Hết đường hẻm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
323 |
Huyện Đăk Tô |
Hoàng Thị Loan |
Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương
|
480.000
|
344.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
324 |
Huyện Đăk Tô |
Hoàng Thị Loan |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
325 |
Huyện Đăk Tô |
Hoàng Thị Loan |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú
|
760.000
|
544.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
326 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Sinh Sắc |
Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương
|
720.000
|
512.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
327 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Sinh Sắc |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
328 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Sinh Sắc |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
329 |
Huyện Đăk Tô |
Tôn Đức Thắng |
Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương
|
200.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
330 |
Huyện Đăk Tô |
Tôn Đức Thắng |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
640.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
331 |
Huyện Đăk Tô |
Tôn Đức Thắng |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
332 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Lương Bằng |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương
|
560.000
|
424.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
333 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Lương Bằng |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
880.000
|
640.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
334 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Văn Trỗi |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
760.000
|
544.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
335 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Văn Trỗi |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Phạm Văn Đồng
|
200.000
|
144.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
336 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Văn Trỗi |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - Đến đường Trần Phú
|
640.000
|
464.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
337 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Âu Cơ
|
264.000
|
192.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
338 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đường Âu Cơ - Đến đường Hùng Vương
|
320.000
|
232.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
339 |
Huyện Đăk Tô |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trần Phú
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
340 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường Nguyễn Thị Minh Khai còn lại |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
341 |
Huyện Đăk Tô |
Võ Thị Sáu |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác
|
640.000
|
448.000
|
296.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
342 |
Huyện Đăk Tô |
Võ Thị Sáu |
Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân
|
320.000
|
248.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
343 |
Huyện Đăk Tô |
Phạm Ngọc Thạch |
Từ đường A Dừa - Đến đường Phạm Văn Đồng
|
520.000
|
368.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
344 |
Huyện Đăk Tô |
Phạm Ngọc Thạch |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Hùng Vương
|
200.000
|
144.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
345 |
Huyện Đăk Tô |
Phạm Ngọc Thạch |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác
|
640.000
|
456.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
346 |
Huyện Đăk Tô |
Phạm Ngọc Thạch |
Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân
|
320.000
|
248.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
347 |
Huyện Đăk Tô |
Hà Huy Tập |
Từ đường A Dừa - Đến đường Hùng Vương
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
348 |
Huyện Đăk Tô |
Hà Huy Tập |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác
|
360.000
|
256.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
349 |
Huyện Đăk Tô |
Hà Huy Tập |
Từ đường Lê Hữu Trác - Đến đường Lạc Long Quân
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
350 |
Huyện Đăk Tô |
Đường quy hoạch khu thương mại |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Hữu Trác
|
360.000
|
256.000
|
184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
351 |
Huyện Đăk Tô |
Đường quy hoạch khu thương mại |
Đoạn từ đường Hà Huy Tập - Đường quy hoạch khu thương mại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
352 |
Huyện Đăk Tô |
Trường Chinh |
Từ cầu Đăk Tuyên 2 - Đến đường vào thôn Đắk Rao nhỏ
|
108.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
353 |
Huyện Đăk Tô |
Trường Chinh |
Từ đường vào thôn Đăk Rao Nhỏ - Đến đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
354 |
Huyện Đăk Tô |
Trường Chinh |
Từ đường vào nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất trường Nguyễn Khuyến
|
256.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
355 |
Huyện Đăk Tô |
Trường Chinh |
Từ hết đất trường Nguyễn Khuyến - Đến đường Hùng Vương
|
520.000
|
376.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
356 |
Huyện Đăk Tô |
Trường Chinh |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lạc Long Quân
|
560.000
|
400.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
357 |
Huyện Đăk Tô |
Trường Chinh |
Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Trần Phú
|
520.000
|
368.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
358 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường Trường Chinh |
Nhà rông thôn Đăk Rao Lớn - Đến Hết đất ông A Dao
|
80.000
|
64.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
359 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường Trường Chinh |
Các hẻm còn lại trong thôn Đăk Rao Lớn
|
64.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
360 |
Huyện Đăk Tô |
A Sanh |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Lê Văn Hiến
|
320.000
|
232.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
361 |
Huyện Đăk Tô |
Lê Văn Hiến |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Trường Chinh
|
280.000
|
200.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
362 |
Huyện Đăk Tô |
Đường số 1 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông |
Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến
|
320.000
|
232.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
363 |
Huyện Đăk Tô |
Đường số 2 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông |
Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến
|
240.000
|
176.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
364 |
Huyện Đăk Tô |
Đường số 3 - Đường song song đường Lê Hữu Trác khối 10, khối 11 (khu tái định cư): Tính từ Tây sang Đông |
Từ đường Trường Chinh - Đến đường A Sanh
|
240.000
|
176.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
365 |
Huyện Đăk Tô |
A Dừa |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch
|
272.000
|
192.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
366 |
Huyện Đăk Tô |
A Dừa |
Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh
|
272.000
|
192.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
367 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường A Dừa |
Từ nhà ông A Nhim - Đến Hết đường phía Tây
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
368 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường A Dừa |
Từ nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng - Đến Hết đường phía Tây
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
369 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường A Dừa |
Từ đường A Dừa - Đến đầu bãi cát nhà ông Tâm
|
96.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
370 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm đường A Dừa |
Các hẻm còn lại đường A Dừa
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
371 |
Huyện Đăk Tô |
Ngô Mây |
Toàn tuyến
|
272.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
372 |
Huyện Đăk Tô |
Kơ Pa Kơ Lơng |
Toàn tuyến
|
104.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
373 |
Huyện Đăk Tô |
Đường số 1 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 |
Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Hùng Vương
|
880.000
|
640.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
374 |
Huyện Đăk Tô |
Đường số 2 - Các tuyến đường tại cụm Công nghiệp 24/4 |
Từ đường Hà Huy Tập - Đến đường Trường Chinh
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
375 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Lê Lợi - Đến đường Đinh Núp
|
2.480.000
|
1.760.000
|
1.240.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
376 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Đinh Núp - Đến đường A Tua
|
2.000.000
|
1.400.000
|
952.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
377 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường A Tua - Đến đường Hoàng Thị Loan
|
2.320.000
|
1.656.000
|
1.104.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
378 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Hoàng Thị Loan - Đến đường Nguyễn Lương Bằng
|
2.480.000
|
1.728.000
|
1.192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
379 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Nguyễn Lương Bằng - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.024.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
380 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Phạm Ngọc Thạch
|
2.000.000
|
1.448.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
381 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Phạm Ngọc Thạch - Đến đường Trường Chinh
|
1.760.000
|
1.208.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
382 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Trường Chinh - Đến đường Lê Văn Hiến
|
1.440.000
|
1.000.000
|
664.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
383 |
Huyện Đăk Tô |
Đường chính - Hùng Vương |
Từ đường Lê Văn Hiến - Giáp xã Diên Bình
|
720.000
|
512.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
384 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 63 đường Hùng Vương |
Từ nhà ông Đặng Văn Hiếu - Đến nhà ông Phạm Duy
|
240.000
|
192.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
385 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 224 đường Hùng Vương |
Từ quán phở bà Hà - Đến nhà ông Tân làm giày
|
400.000
|
304.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
386 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm của đường Hùng Vương |
Từ đất nhà bà Trần Thị Vân Anh - Đến Hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp
|
320.000
|
232.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
387 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm của đường Hùng Vương |
Từ hết đất nhà bà Mai Thị Nghiệp - Đến đất nhà ông Xay
|
104.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
388 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 244 Hùng Vương |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Trọng - Đến nhà ông Khương
|
240.000
|
192.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
389 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 258 Hùng Vương |
Từ nhà ông Trung - Đến đường Ngô Quyền
|
400.000
|
304.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
390 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm của đường Hùng Vương |
Hẻm từ nhà ông Nguyễn Ngọc Dung - Đến nhà ông Nguyễn Hồng Phong
|
144.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
391 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): |
Từ đất nhà ông Đoàn Văn Tuyên - Đến Hết đất nhà bà Tâm
|
280.000
|
216.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
392 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 302 Hùng Vương (từ nhà ông Đoàn Văn Tuyên đến đường Ngô Quyền): |
Từ hết đất nhà bà Tâm - Đến đường Ngô Quyền
|
240.000
|
184.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
393 |
Huyện Đăk Tô |
Các hẻm của đường Hùng Vương |
Hẻm từ đất nhà bà Tuyết - Đến đường Âu Cơ
|
280.000
|
184.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
394 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 530 Hùng Vương |
Từ nhà ông Phạm Võ Thừa - Đến đường Lý Thường Kiệt
|
200.000
|
152.000
|
104.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
395 |
Huyện Đăk Tô |
Lê Duẩn |
Từ cầu 10 tấn - Đến cầu bà Bích
|
240.000
|
176.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
396 |
Huyện Đăk Tô |
Lê Duẩn |
Từ cầu bà Bích - Đến đường Lý Nam Đế
|
560.000
|
376.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
397 |
Huyện Đăk Tô |
Lê Duẩn |
Từ đường Lý Nam Đế - Đến giáp đường 16m
|
800.000
|
568.000
|
376.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
398 |
Huyện Đăk Tô |
Lê Duẩn |
Từ đường 16m - Đến Cầu Sập
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
399 |
Huyện Đăk Tô |
Lê Duẩn |
Từ Cầu Sập - Đến đường Lê Lợi
|
2.080.000
|
1.512.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
400 |
Huyện Đăk Tô |
Hẻm số nhà 15 Lê Duẩn |
Từ nhà ông A Mến - Đến nhà ông A Nam
|
64.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |